1m7 bằng bao nhiêu ft


1 Feet Bằng Bao Nhiêu Mét - Cách Chuyển Đổi Feet Sang M, Cm, Km Khi xem phim hay đọc các tài liệu nước ngoài, bạn hay thấy đơn vị Feet được biểu thị cho chiều cao, chiều dài. . Feet Là Gì ? - Feet có tên khác là Foot : là đơn vị đo chiều dài theo hệ đo lường chuẩn quốc tế. - Sử dụng phổ biến tại các quốc gia như Mỹ, Anh, Canada.... - người ta thường sử dụng Feet để đo chiều dài các vật dụng có kích thước nhỏ. - Kí hiệu là Ft . Một Feet bằng bao nhiêu mét : Theo hệ thống đo lường chuẩn quốc tế thì : 1 Feet = 0,3048 mét . Từ đây có thể quy đổi sang các đơn vị khác như : - 1 Feet = 30,48 Cm - 1 Feet = 0,0003048 Km - 1 Feet = 12 Inch Để chuyển đổi nhanh nhất từ Feet sang các đơn vị đo khác bạn có thể sử dụng từ khóa trên google : -- X Feet hoặc X Foot to Mét - trong đó X là số Feet bạn muốn chuyển đổi. Google sẽ trả về cho bạn kết quả ngay dưới thanh công cụ tìm kiếm. Cách khác bạn có thể sử dụng các công cụ chuyển đổi đơn vị online.

Công thức quy đổi  Centimet  [cm] sang Feet [ft]
 

1 Centimét = 0.032808398950131 Feet:
1 cm = 0.032808398950131 ft
1 ft = 30.48 cm

 

Hướng dẫn sử dụng công cụ

 

Bước 1: Nhập thông tin dữ liệu chuyển đổi
 

Cách 1: Trên trang Home: 
- Nhập Giá trị cần chuyển đổi. VD: 100  
- Chọn đơn vị chuyển đổi nguồn:  Centimet
- Chọn đơn vị chuyển đổi đích: Feet
Hệ thống tự đổi chuyển đổi tới trang chuyển đổi để hiển thị kết quả.

 

Cách 2: Trên Trang Home:

- Trên Header chọn Chuyển đổi, chọn danh mục Độ dài.
- Tại trang Danh mục, chọn đơn vị Centimet.
- Tại màn chi tiết Centimet, tại mục Chuyển đổi từ chọn Centimet và tại mục Chuyến đổi thành: chọn Feet.
Hoặc chọn Chuyển Đổi Centimet Sang Feet ở cuối bài viết Chi tiết về Centimet.

- Nhập giá trị [mm]
Hệ thống hiển thị kết quả chuyển đổi Centimet Sang Feet

 

Bước 2: Chỉnh sửa hiển thị kết quả Chuyển đổi

Bạn có thể chọn hiển thị kết quả theo 2 cách:
- Số thập phân: Có thể chọn hiển thị số lượng các chữ số như 1 chữ số, 2 chữ số
- Phân số.

trongfttrongcmmcm
Cài lại

Chuyển đổi chiều cao

Chuyển đổi từ Feet sang Inch

Một feet tương đương với 12 inch:

1ft = 12 "

Chuyển đổi từ inch sang cm

Một inch bằng 2,54 cm:

1 ″ = 2,54cm

Chuyển đổi từ Centimet sang mét

Một cm bằng 0,01 mét:

1cm = 0,01m

Một mét bằng 100 cm:

1m = 100cm

Bảng chuyển đổi chiều cao

Xem thêm

Quy đổi từ M sang Feet [Mét to Feet]

Ngo Thinh2022-01-31T15:03:43+07:00

[Last Updated On: 31/01/2022 by Lytuong.net]




Cách đổi mét sang Feet

1 mét tương đương với 3.28084 feet:

1 m = [1 / 0,3048] ft = 3.28084 ft

Khoảng cách d đơn vị feet [ft] bằng khoảng cách d đơn vị mét [m] chia cho 0,3048:

d [ft] = d [m] / 0,3048

Ví dụ:

Chuyển đổi 3 mét sang feet:

d [ft] = 3m / 0,3048 = 9,8425 ft

Bảng chuyển đổi mét sang feet

Mét [m]Feet [ft]0,01 m0,0328 ft0,1 m0,3281 ft1 m3.2809 ft2 m6,5617 ft3 m9,8425 ft4 m13.1234 ft5 m16,4042 ft6 m19,6850 ft7 m22.9659 ft8 m26.2467 ft9 m29,5276 ft10 m32,8084 ft20 m65.6168 ft30 m98.4252 ft40 m131.2336 ft50 m164.0420 ft60 m196.8504 ft70 m229,6588 ft80 m262.4672 ft90 m295.2756 ft100 m328,0840 ft

5/5 - [1 bình chọn]

Bài viết liên quan:

  1. Quy đổi từ Feet sang M [Feet to Mét]
  2. Quy đổi từ Feet sang Cm [Feet to Centimet]
  3. Quy đổi từ Cm sang Feet [Centimet to Feet]
  4. Quy đổi từ Cm sang M
  5. Quy đổi từ M sang Cm
  6. Quy đổi từ Mm sang M

Bài viết trước

Bài viết tiếp theo

Chuyển đổi chiều dài Feet, Mét

Để chuyển đổi Mét - Feet

Mét

Để chuyển đổi

công cụ chuyển đổi Feet sang Mét Dễ dàng chuyển đổi Mét [m] sang [ft] bằng công cụ trực tuyến đơn giản này.

Công cụ chuyển đổi từ Mét sang hoạt động như thế nào?

Đây là công cụ rất dễ sử dụng. Bạn chỉ cần nhập số lượng bạn muốn chuyển [bằng Mét ] và nhấp "Chuyển đổi" để biết kết quả chuyển đổi sang [ft]

Kết quả chuyển đổi giữa Mét và

là bao nhiêu Để biết kết quả chuyển đổi từ Mét sang , bạn có thể sử dụng công thức đơn giản này = Mét *3.281

Để chuyển đổi Mét sang ...

  • ...Kilomét [m > km]
  • ...Feet [m > ft]
  • ...Centimet [m > cm]
  • ...Milimet [m > mm]
  • ...Inch [m > in]
  • ...Yard [m > yd]
  • ...Hectomét [m > hm]
  • ...Décimét [m > dm]
  • ...Dặm [m > mi]

Công cụ chuyển đổi 2 Mét sang Feet?

2 Mét bằng 6,5617 Feet [m > km]0

Công cụ chuyển đổi 5 Mét sang Feet?

5 Mét bằng 16,4042 Feet [m > km]1

Công cụ chuyển đổi 10 Mét sang Feet?

10 Mét bằng 32,8084 Feet [m > km]2

Công cụ chuyển đổi 20 Mét sang Feet?

20 Mét bằng 65,6168 Feet [m > km]3

Công cụ chuyển đổi 100 Mét sang Feet?

100 Mét bằng 328,0840 Feet [m > km]4

Chủ Đề