5 chữ cái với mit ở giữa năm 2022

>>>>

Tải về ↓

Giải Bài 3: Viết: Viết tên riêng theo thứ tự bảng chữ cái SGK Tiếng Việt 2 tập 1 Cánh diều với đầy đủ lời giải tất cả các câu hỏi và bài tập phần đọc, viết, luyện từ và câu, kể chuyện,....

Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

Câu 1

Câu 1: Đọc bản danh sách học sinh dưới đây:

Danh sách học sinh tổ 1, lớp 2A

- Bản danh sách gồm những cột nào?

- Tên học sinh trong danh sách được xếp theo thứ tự nào?

- Đọc danh sách theo hàng ngang [không đọc tên cột].

Phương pháp giải:

Em quan sát kĩ bản danh sách.

Lời giải chi tiết:

- Bản danh sách gồm có 5 cột:

+ Số thứ tự

+ Họ và tên

+ Nam, nữ

+ Ngày sinh

+ Nơi ở

- Tên học sinh trong danh sách được xếp theo thứ tự bảng chữ cái.

- Đọc danh sách theo hàng ngang:

+ Thứ nhất là bạn Nguyễn Việt Anh, giới tính nữ, sinh ngày 15 – 2 – 2014, hiện đang ở số 5 phố Quang Trung.

+ Thứ hai là bạn Lê Thị Thanh Bình, giới tính nữ, sinh ngày 22 – 1 – 2014, hiện đang ở số 44 phố Lý Quốc Sư

+ Thứ ba là bạn Hoàng Quốc Cường, giới tính nam, sinh ngày 25 – 6 – 2014, hiện đang ở số 9 ngõ Bảo Khánh

+ Thứ tư là bạn Trần Phương Dung, giới tính nữ, sinh ngày 10 – 2 – 2014, hiện đang ở số 11 phố Tràng Thi

+ Thứ năm là bạn Nguyễn Hoàng Giang, giới tính nam, sinh ngày 11 – 8 – 2014, hiện đang ở số 90 phố Hàng Bông

+ Thứ sáu là bạn Bùi Thu Hiền, giới tính nữ, sinh ngày 20 – 4 – 2014, hiện đang ở số 29 phố Hàng Gai

+ Thứ bảy là bạn Ngô Văn Hưng, giới tính nam, sinh ngày 18 – 3 – 2014, hiện đang ở số 18 phố Nhà Chung

+ Thứ tám là bạn Lê Hoàng Đức Thắng, giới tính nam, sinh ngày 19 – 8 – 2014, hiện đang ở số 15 ngõ Hội Vũ

Câu 2

Câu 2: Cách viết các từ ở nhóm [1] và nhóm [2] khác nhau thế nào? Vì sao?

Phương pháp giải:

Em quan sát kĩ hai cột.

Lời giải chi tiết:

Các từ ở nhóm [1] là danh từ chung nên viết thường, các từ ở nhóm [2] có chứa tên riêng [người, địa điểm] nên cần viết hoa chữ cái đầu tiên của những tiếng tạo thành tên riêng đó.

Câu 3

Câu 3: Viết họ, tên 5 bạn học sinh tổ em, xếp tên theo thứ tự trong bảng chữ cái.

Phương pháp giải:

Em làm theo yêu cầu của bài tập.

Lời giải chi tiết:

Viết họ và tên của 5 bạn tổ em, xếp tên theo tứ tự bảng chữ cái:

- Phạm Bình An

- Nguyễn Phương Bắc

- Bùi Thu Dung

- Đặng Hương Giang

- Phạm Hoàng Hoa

Loigiaihay.com


Tải về

  • Tự đọc sách báo: Đọc sách báo viết về tình bạn

    Giải Bài 3: Tự đọc sách báo: Đọc sách báo viết về tình bạn SGK Tiếng Việt 2 tập 1 Cánh diều với đầy đủ lời giải tất cả các câu hỏi và bài tập phần đọc, viết, luyện từ và câu, kể chuyện,....

  • Nói và nghe: Kể chuyện đã học: Mít làm thơ

    Giải Bài 3: Nói và nghe: Kể chuyện đã học: Mít làm thơ SGK Tiếng Việt 2 tập 1 Cánh diều với đầy đủ lời giải tất cả các câu hỏi và bài tập phần đọc, viết, luyện từ và câu, kể chuyện,....

  • Đọc: Mít làm thơ

    Giải Bài 3: Đọc: Mít làm thơ SGK Tiếng Việt 2 tập 1 Cánh diều với đầy đủ lời giải tất cả các câu hỏi và bài tập phần đọc, viết, luyện từ và câu, kể chuyện,....

  • Viết: Tập chép: Ếch con và bạn. Chữ hoa B

    Giải Bài 3: Viết: Tập chép: Ếch con và bạn. Chữ hoa B SGK Tiếng Việt 2 tập 1 Cánh diều với đầy đủ lời giải tất cả các câu hỏi và bài tập phần đọc, viết, luyện từ và câu, kể chuyện,....

  • Chia sẻ và đọc: Chơi bán hàng

    Giải Bài 3: Chia sẻ và đọc: Chơi bán hàng SGK Tiếng Việt 2 tập 1 Cánh diều với đầy đủ lời giải tất cả các câu hỏi và bài tập phần đọc, viết, luyện từ và câu, kể chuyện,....

>> Xem thêm

Luyện Bài Tập Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp 2 - Cánh diều - Xem ngay

Báo lỗi - Góp ý

>> Học trực tuyến các môn Toán, Tiếng Việt, Tiếng Anh lớp 2 trên Tuyensinh247.com. Đầy đủ 3 bộ sách [Kết nối tri thức với cuộc sống; Chân trời sáng tạo; Cánh diều]. Cam kết giúp con lớp 2 học tốt.

Bạn làm một người bắt đầu học giao tiếp tiếng Anh? Đôi lúc muốn thể hiện, miêu tả hay thậm chí nói về một điều, vấn đề nào đó nhưng lại không có từ vựng? Từ vựng tiếng Anh đóng vai trò cực kỳ cần thiết giúp bạn có thể dễ dàng ưng dụng vào trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày. Hôm nay, Hack Não Từ Vựng sẽ cung cấp tới bạn những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ o nhằm giúp bạn làm phong phú hơn vốn từ vựng của bản thân. Hãy cùng khám phá qua bài viết dưới đây nhé!

Xem thêm: Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ n

Nội dung bài viết

  • 1 Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ o có 15 chữ cái
  • 2 Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ o có 14 chữ cái
  • 3 Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ o có 13 chữ cái
  • 4 Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ o có 12 chữ cái
  • 5 Từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ o có 11 chữ cái
  • 6 Từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ o có 10 chữ cái
  • 7 Từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ o có 9 chữ cái
  • 8 Các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ o có 8 chữ cái
  • 9 Các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ o có 7 chữ cái
  • 10 Các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ o có 6 chữ cái
  • 11 Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ o có 5 chữ cái
  • 12 Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ o có 4 chữ cái
  • 13 Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ o có 3 chữ cái

  • optoelectronics: quang điện tử
  • omnidirectional: đa hướng
  • overrepresented: đại diện quá mức
  • ophthalmologist: bác sĩ nhãn khoa [nhãn khoa y học]
  • orthopsychiatry: khoa tầm thần học  
  • ontogenetically: về mặt di truyền
  • operativenesses: tác nghiệp
  • occidentalizing: ngẫu nhiên
  • obstructionisms: chướng ngại vật
  • obstinatenesses: sự cố chấp
  • obsessivenesses: ám ảnh
  • oversaturations: dư thừa
  • observationally: quan sát
  • observabilities: khả năng quan sát
  • oceanographical: hải dương học
  • objectification: sự khách quan hóa
  • offensivenesses: sự xúc phạm
  • osmoregulations: lời chúc mừng

Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ o có 14 chữ cái

  • otolaryngology: khoa tai mũi họng
  • osteoarthritis: viêm xương khớp
  • overpopulation: dân số quá đông
  • organometallic: kim loại
  • organochlorine: clo hữu cơ
  • obstructionist: người cản trở
  • overcompensate: bù đắp quá mức
  • overgeneralize: tổng quát hóa quá mức
  • overoptimistic: quá mức
  • overprivileged: quá đặc quyền
  • overcapitalize: thừa sức sống
  • overscrupulous: vô đạo đức
  • operationalism: chủ nghĩa hoạt động
  • overspecialize: quá chuyên môn hóa
  • overproportion: quá tỷ lệ
  • oversolicitous: thái quá
  • ornithological: loại chim chóc
  • orthographical: chỉnh hình
  • oscillographic: dao động
  • ostentatiously: phô trương
  • openhandedness: cởi mở
  • onchocerciases: bệnh ung thư
  • oncogenicities: những người có tội

[FREE] Download Ebook Hack Não Phương Pháp – Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này. 

Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ o có 13 chữ cái

  • opportunistic: cơ hội
  • objectionable: phản đối
  • ophthalmology: nhãn khoa
  • orchestration: sự dàn dựng
  • ornamentation: vật trang trí
  • overemphasize: nhấn mạnh quá mức
  • osteomyelitis: viêm tủy xương
  • overabundance: dư thừa
  • overqualified: thừa năng lực
  • oversensitive: không nhạy cảm
  • overconfident: thừa sự tự tin
  • oppositionist: người chống đối
  • overambitious: quá tham vọng
  • occidentalize: ngẫu nhiên
  • overdominance: vượt trội
  • overutilizing: sử dụng quá mức
  • ovipositional: thuộc về thần tượng
  • overstatement: phóng đại
  • overstability: nói quá
  • overcommitted: thừa nhận

Từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ o

Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ o có 12 chữ cái

  • organization: cơ quan, tổ chức, cách cấu tạo, sự giữ gìn
  • occasionally: thỉnh thoảng
  • overwhelming: choáng ngợp
  • osteoporosis: loãng xương
  • optimization: tối ưu hóa
  • occupational: nghề nghiệp
  • overpowering: chế ngự
  • overestimate: đánh giá quá cao
  • otherworldly: thế giới khác
  • ostentatious: phô trương
  • obstetrician: bác sĩ sản khoa
  • overcapacity: dư thừa
  • outplacement: sự thay thế
  • officeholder: chủ văn phòng
  • orthographic: chỉnh hình
  • orienteering: định hướng
  • oversimplify: đơn giản hóa quá mức
  • osteosarcoma: u xương
  • ossification: hóa thạch
  • obstreperous: chướng tai
  • overpressure: quá áp
  • osteomalacia: nhuyễn xương
  • overcautious: cẩn thận
  • osteoplastic: chất tạo xương
  • oscillograph: dao động
  • overpopulate: dân số quá đông
  • overfamiliar: quá quen
  • overregulate: kiểm soát quá mức
  • overgenerous: quá nhiều
  • orthogenesis: sự phát sinh
  • olfactometer: máy đo khứu giác
  • overmedicate: thái quá
  • opinionative: cố chấp
  • orchidaceous: hoa phong lan
  • overpersuade: quá sức
  • orthotropous: chỉnh hình
  • obfuscations: sự xáo trộn
  • obliterating: xóa sổ
  • obliteration: sự xóa sổ

Từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ o có 11 chữ cái

  • opportunity: cơ hội
  • outstanding: nổi bật
  • operational: hoạt động
  • objectivity: tính khách quan
  • orientation: sự định hướng
  • observation: quan sát
  • obstruction: sự cản trở
  • outsourcing: gia công phần mềm
  • orthopedics: chỉnh hình
  • observatory: đài quan sát
  • originality: độc đáo
  • overarching: bao quát
  • oscillation: sự lung lay
  • orchestrate: dàn dựng
  • overbearing: hống hách
  • omnipresent: có mặt khắp nơi
  • overzealous: quá hăng hái
  • opinionated: khăng khăng, ngoan cố
  • opportunist: người cơ hội
  • overwrought: quá sức
  • outdoorsman: người ngoài trời
  • outmaneuver: vượt qua
  • overweening: tràn ngập
  • orthostatic: thế đứng
  • outbuilding: xây dựng
  • overindulge: quá mức
  • overbalance: mất thăng bằng
  • opprobrious: hung dữ
  • overcorrect: quá đúng đắn
  • officialese: chính thức

Từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ o có 10 chữ cái

  • obligation: nghĩa vụ
  • originally: ban đầu
  • opposition: sự đối đầu
  • occurrence: tần suất xảy ra, biến cố
  • occasional: thỉnh thoảng
  • occupation: nghề nghiệp
  • outpatient: bệnh nhân ngoại trú
  • outrageous: tàn nhẫn
  • outfielder: tiền vệ
  • oppression: sự áp bức
  • ordinarily: bình thường
  • oppressive: áp bức
  • ornamental: trang trí
  • observable: có thể thấy, trông thấy
  • obligatory: bắt buộc
  • outperform: vượt trội
  • ophthalmic: thuộc về mắt
  • obstetrics: khoa sản
  • occidental: ngẫu nhiên
  • outpouring: chảy ra, sự tuôn ra
  • outlandish: lạ lùng, kỳ dị
  • orthogonal: trực giao
  • overburden: bắt gánh vác, quá tải
  • ostensible: bề ngoài, tự xưng
  • obliterate: bôi, cạo
  • overshadow: làm lu mờ, che mắt
  • oversupply: cung cấp quá mức
  • overgrowth: phát triển quá mức
  • omnipotent: toàn năng, thượng đế
  • omniscient: toàn trí, toàn thức
  • overbought: mua quá nhiều
  • overcharge: quá tải
  • oratorical: hình bầu dục
  • osteopathy: nắn xương
  • otherworld: thế giới khác
  • osmolarity: độ thẩm thấu
  • outcompete: cạnh tranh
  • organicism: chủ nghĩa hữu cơ
  • overcommit: thừa nhận
  • outstation: trạm dừng chân

Từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ o có 9 chữ cái

  • operation: hoạt động
  • otherwise: nếu không thì
  • ownership: quyền sở hữu
  • organized: có tổ chức
  • ourselves: chính chúng ta
  • objective: mục tiêu
  • offensive: phản cảm
  • overnight: qua đêm
  • outsource: thuê ngoài
  • offspring: con đẻ, con cái
  • occupancy: chiếm dụng
  • orchestra: dàn nhạc
  • objection: sự phản đối
  • obsession: ám ảnh
  • originate: bắt nguồn
  • obedience: vâng lời, nghe lời
  • outspoken: thẳng thắn, người ngay thẳng
  • outskirts: ngoại ô
  • ordinance: sắc lệnh

Các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ o

Các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ o có 8 chữ cái

  • offering: chào bán
  • original: nguyên bản
  • official: chính thức
  • overseas: hải ngoại
  • opposite: đối diện
  • ordinary: bình thường
  • operator: nhà điều hành
  • optional: không bắt buộc
  • organize: tổ chức
  • opponent: phản đối

Các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ o có 7 chữ cái

  • officer: nhân viên văn phòng
  • outside: ở ngoài
  • overall: tổng thể
  • opinion: ý kiến
  • operate: có tác dụng, vận hành
  • obvious: hiển nhiên
  • opening: khai mạc
  • outlook: quan điểm
  • offense: xúc phạm
  • ongoing: đang diễn ra
  • optimal: tối ưu
  • observe: quan sát
  • outline: đề cương
  • oversee: giám sát
  • offline: ngoại tuyến
  • obscure: mờ mịt
  • outrage: sự phẫn nộ
  • orderly: có trật tự
  • overlap: chồng lên nhau
  • oneself: bản thân
  • outward: bề ngoài
  • orchard: vườn cây ăn quả
  • overdue: quá hạn
  • offence: xúc phạm
  • obesity: chứng mập, béo phì
  • onshore: trên bờ
  • oceanic: hải dương
  • ominous: điềm xấu, đáng ngại
  • obscene: ghê gớm, tục tĩu
  • ovation: sự reo mừng, sự vui mừng
  • oversaw: trông nom, giám sát
  • offload: giảm tải
  • outback: hẻo lánh
  • ostrich: con đà điểu
  • osmosis: sự thẩm thấu
  • offbeat: khác thường
  • obviate: xóa sổ
  • opacity: sự u mê
  • ordinal: thứ tự

Các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ o có 6 chữ cái

  • office: văn phòng
  • option: lựa chọn
  • obtain: đạt được
  • object: vật thể, mục đích
  • output: sức sản xuất, đầu ra
  • offset: bù lại
  • oracle: tiên tri, nhà tiên tri
  • occupy: giữ, chiếm
  • optics: quang học
  • overly: quá mức, nhiều quá
  • opaque: mờ mịt
  • orient: định hướng
  • orphan: mồ côi
  • outcry: phản đối
  • outlay: ra ngoài
  • onward: trở đi, xa hơn
  • outlaw: ngoài vòng pháp luật
  • occult: huyền bí, bí mật

Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ o có 5 chữ cái

  • other: khác
  • often: thường xuyên
  • order: đặt hàng
  • ought: phải
  • occur: xảy ra
  • ocean: đại dương
  • outer: bên ngoài
  • opera: nhạc kịch
  • olive: ôliu
  • onset: sự khởi đầu
  • organ: cơ quan, đàn organ
  • optic: quang học
  • onion: củ hành
  • oasis: ốc đảo
  • owing: nợ, thiếu
  • overt: công khai, rõ ràng
  • obese: béo phì, bụng phệ
  • opium: thuốc phiện
  • otter: con rái cá

Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ o có 4 chữ cái

  • only: chỉ
  • open: mở
  • obey: tuân theo, vâng lời
  • once: một lần, ngày xưa

Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ o có 3 chữ cái

  • one: một, số một
  • out: ngoài
  • old:
  • oil: dầu

Xem thêm bộ đôi Sách Hack Não 1500App Hack Não PRO với phương pháp phát huy năng lực não bộ cùng mọi giác quan, giúp bạn tự học tại nhà nhanh hơn 50% so với phương pháp thông thường. 

Step Up chúc bạn học tập tốt và sớm thành công!

Quảng cáo

5 từ chữ có 'MIT' ở giữa hoặc ở vị trí thứ hai, thứ ba và thứ tư có thể được kiểm tra trên trang này: Tất cả những người giải câu đố của Wordle hoặc bất kỳ trò chơi Word nào cũng có thể kiểm tra danh sách đầy đủ này , & T chữ cái ở giữa. Nếu hôm nay câu đố từ ngữ đã bối rối, bạn sẽ giúp bạn tìm thấy 2 chữ cái còn lại gồm 5 chữ cái có mit & nbsp; ở giữa.MIT‘ in the middle or in the second, third and fourth place can be checked on this page: All those Puzzle solvers of wordle or any Word game can check this Complete list of Five-Letter words containing M, I, & T Letters in the Middle. If Today’s word puzzle stumped you then this Wordle Guide will help you to find 2 remaining letters of 5 letters words that have MIT in the Middle.

Cũng kiểm tra: Hôm nay câu đố câu đố #370: Today’s Wordle #370 Puzzle Answer

Nếu bạn tìm thấy thành công ba chữ cái giữa của trò chơi Wordle hoặc bất kỳ và tìm phần còn lại của 2 chữ cái, thì danh sách từ này sẽ giúp bạn tìm câu trả lời chính xác và tự mình giải câu đố.Wordle game or any and look for the rest of the 2 letters, then this word list will help you find the correct answers and solve the puzzle on your own.

Dưới đây là danh sách đầy đủ của tất cả 5 từ với ‘MIT, ở giữa:

Quảng cáo

  • AMITY
  • phát ra
  • bỏ qua
  • Smite
  • thợ rèn
  • Smits

5 chữ cái với MIT trong hướng dẫn trung gian

Danh sách được đề cập ở trên được làm việc cho mọi trò chơi hoặc sự kiện câu đố nếu bạn thường tìm kiếm năm từ chữ có chứa các chữ cái ở giữa hoặc ở vị trí thứ 2, 3 và thứ tư thì danh sách này sẽ giống nhau và hoạt động cho mọi tình huống. Trò chơi wordle trong các quy tắc hàng tháng trên thế giới và bây giờ mọi người đang tìm kiếm gợi ý và manh mối mà họ có thể sử dụng để giải câu đố trong nỗ lực tốt nhất [2/6, 3/6, 4/6, 5/6].

Nhiều từ liên quan hơn

  • 5 chữ cái với mi ở giữa
  • 5 chữ cái với nó ở giữa

Phần tốt nhất để sử dụng hướng dẫn Wordle này là loại bỏ tất cả những từ mà bạn đã sử dụng và không chứa trong câu trả lời câu đố từ ngày hôm nay. Theo cách đó, bạn sẽ dễ dàng rút ngắn những từ có thể là câu trả lời của ngày hôm nay của bạn.

NYT Wordle Mẹo & Thủ thuật

  1. Bắt đầu với một từ mà bạn chưa bao giờ thử cho đến bây giờ bởi vì các từ hàng ngày hoàn toàn khác nhau nên có rất ít khả năng từ ngày hôm nay bắt đầu với giống như trước.
  2. Tìm các từ hoặc nguyên âm trùng lặp trong 5 chữ cái của bạn
  3. Nếu vẫn còn, bạn không tìm ra câu trả lời chính xác sử dụng các gợi ý như hai chữ cái đầu tiên và sau đó đoán phần còn lại của các từ.

Bạn cũng có thể khám phá các trò chơi Clone Wordle phổ biến hơn như vô lý & nbsp; 8 Wordle cùng một lúc] nerdle & nbsp; [phương trình toán học] & nbsp; phrazle [đoán các cụm từ] hoặc truy cập phần chơi game của chúng tôi để khám phá các trò chơi từ phổ biến hơn với lưu trữ câu trả lời của họAbsurdle [Play unlimited wordle] sweardle [4 Letter word puzzle] WordHurdle [6 Letter words Puzzle] Dordle [2 Wordle at once] Quordle [4 Wordle at once] octordle [8 Wordle at once] Nerdle [mathematics equations]  Phrazle [Guess the Word Phrases] OR Visit our Gaming Sectionto explore more popular Word games with their Answers Archive

Từ cuối cùng: Ở đây chúng tôi đã liệt kê tất cả các từ có thể có thể thực hiện với các chữ cái M, I và T ở giữa. Nếu bằng cách nào đó, bất kỳ từ tiếng Anh nào bị thiếu trong danh sách sau đây vui lòng cập nhật cho chúng tôi trong hộp bình luận dưới đây. Here we listed all possible words that can make with M, I, and T letters in the Middle. If somehow any English word is missing in the following list kindly update us in below comment box.

Quảng cáo

Người tìm từ

Nhập tối đa 15 chữ cái và tối đa 2 ký tự đại diện [? Hoặc không gian].

Từ điển

Ẩn giấu

Hãy xem bên dưới một danh sách toàn diện của tất cả 5 từ với MIT cùng với tiếng xáo trộn trùng khớp của họ và các từ với các điểm bạn bè. Chúc may mắn với trò chơi của bạn!

5 chữ cái

Mitchch

AMITYmity

thợ rènmith

nônmit

Immitmit

thừa nhậnmit

sự thống trịmit

phát ramits

giới hạnmit

miterer

vees

viêmis

miterre

găng tayts

bỏ quamits

nhiệm vụ được giaomit

Smitemite

Smitsmits

Nhập tối đa 15 chữ cái và tối đa 2 ký tự đại diện [? Hoặc không gian].

Từ điển

Ẩn giấu

Hãy xem bên dưới một danh sách toàn diện của tất cả 5 từ với MIT cùng với tiếng xáo trộn trùng khớp của họ và các từ với các điểm bạn bè. Chúc may mắn với trò chơi của bạn!

Chúng tôi đã đưa ra một danh sách 493 từ có chứa các chữ cái "mit" cho các trò chơi từ như Scrabble và Words với bạn bè.

Chúng tôi đã tổ chức danh sách này bằng cách bắt đầu với các từ Scrabble có điểm cao nhất, và sau đó bằng số lượng chữ cái mà từ này có. Sử dụng bảng nội dung bên dưới để điều hướng đến danh sách từ chính xác mà bạn đang tìm kiếm.

Cho dù bạn đang chơi Wordle, Scrabble hay bất kỳ trò chơi Word nào như vậy, WordFind có thể giúp bạn vượt lên trước gói và giành chiến thắng sau trò chơi.

MIT không phải là một từ Scrabble.

Nội dung

  • Những từ ghi điểm cao nhất với MIT
  • 11 chữ cái với mit
  • 10 chữ cái với mit
  • Từ 9 chữ cái với mit
  • 8 chữ cái với mit
  • 7 chữ cái với MIT
  • Từ 6 chữ cái với mit
  • 5 chữ cái với mit
  • Từ 4 chữ cái với mit
  • Câu hỏi thường gặp về các từ với MIT

Những từ ghi điểm cao nhất với MIT

Bạn muốn đi thẳng vào những từ sẽ giúp bạn có được số điểm tốt nhất? Dưới đây là tất cả các từ ghi điểm cao nhất với MIT, không bao gồm tiền thưởng 50 điểm nếu họ sử dụng bảy chữ cái.

Những từ hàng đầu với MITĐiểm ScrabbleTừ với điểm bạn bè
nôn mửa13 15
Furmity15 16
nôn mửa12 15
mitzvah24 25
cam kết13 16
coadmit12 14
Gummite12 16
nôn mửa12 14
Bevomit14 17
Mitsvah15 16

493 từ Scrabble có chứa MIT

11 từ chữ với MIT

  • abnormities15
  • admittances16
  • anonymities16
  • antimitotic15
  • blacksmiths24
  • coadmitting17
  • commitments19
  • committable19
  • concomitant17
  • coppersmith22
  • deformities17
  • dolomitized24
  • dolomitizes23
  • dormitories14
  • endomitoses14
  • endomitosis14
  • endomitotic16
  • extremities20
  • gunsmithing18
  • illimitable15
  • illimitably18
  • imitatively19
  • immitigable18
  • immitigably21
  • immittances17
  • indomitable16
  • indomitably19
  • infirmities16
  • intermitted14
  • intermitter13
  • intromitted14
  • intromitter13
  • limitations13
  • limitedness14
  • limitlessly16
  • longanimity17
  • magnanimity19
  • manumitting16
  • metalsmiths18
  • mithridates17
  • mitigations14
  • mitotically18
  • overcommits20
  • preadmitted17
  • prelimiting16
  • primitively21
  • primitivism20
  • primitivist18
  • primitivity21
  • proximities22
  • readmitting15
  • recommittal17
  • recommitted18
  • remittances15
  • resubmitted16
  • retransmits13
  • semitonally16
  • semitrailer13
  • semitropics17
  • silversmith19
  • smithereens16
  • smithsonite16
  • sodomitical16
  • stalagmites14
  • stalagmitic16
  • sublimities15
  • termitaries13
  • termitarium15
  • tinsmithing17
  • transmittal13
  • transmitted14
  • transmitter13
  • unanimities13
  • uncommitted18
  • unlimitedly17
  • unmitigated15
  • unremitting14
  • whitesmiths22
  • wolframites19

10 từ chữ với mit

  • admittance15
  • admittedly17
  • bedlamites15
  • bevomiting18
  • blacksmith23
  • calamities14
  • calamitous14
  • coadmitted16
  • commitment18
  • committals16
  • committees16
  • committing17
  • conformity20
  • delimiters13
  • delimiting14
  • demitasses13
  • diatomites13
  • dolomitize22
  • dynamiters16
  • dynamiting17
  • emittances14
  • enormities12
  • equanimity24
  • eremitical14
  • eremitisms14
  • fremituses15
  • fumitories15
  • goldsmiths17
  • hemitropes17
  • hermitages16
  • hermitisms17
  • hermitries15
  • imitations12
  • immittance16
  • inimitable14
  • inimitably17
  • ironsmiths15
  • limitation12
  • limitative15
  • limitingly16
  • limitrophe17
  • locksmiths21
  • mammitides17
  • manumitted15
  • metalsmith17
  • miterworts15
  • mithridate16
  • mitigating14
  • mitigation13
  • mitigative16
  • mitigators13
  • mitigatory16
  • mitomycins19
  • mitreworts15
  • mittimuses14
  • overcommit19
  • palmitates14
  • permittees14
  • permitters14
  • permitting15
  • prelimited15
  • presummits16
  • pretermits14
  • primitives17
  • readmitted14
  • reemitting13
  • remitments14
  • remittable14
  • remittance14
  • retransmit12
  • semitropic16
  • semitrucks18
  • smitheries15
  • songsmiths16
  • stalagmite13
  • submittals14
  • submitters14
  • submitting15
  • summiteers14
  • summitries14
  • synonymity21
  • termitaria12
  • tunesmiths15
  • unadmitted14
  • uniformity18
  • unmitering13
  • vomitories15
  • whitesmith21
  • willemites15
  • wolframite18
  • wordsmiths19

9 chữ cái với MIT

  • abnormity16
  • admittees12
  • admitters12
  • admitting13
  • amitroles11
  • anonymity17
  • bedlamite14
  • bevomited17
  • boehmites16
  • calamites13
  • catamites13
  • chromites16
  • committal15
  • committed16
  • committee15
  • deformity18
  • delimited13
  • delimiter12
  • demitasse12
  • demitting13
  • diatomite12
  • dolomites12
  • dolomitic14
  • dormitory15
  • dynamited16
  • dynamiter15
  • dynamites15
  • dynamitic17
  • emittance13
  • eremitish14
  • eremitism13
  • extremity21
  • furmities14
  • goldsmith16
  • gunsmiths15
  • hemitrope16
  • hermitage15
  • hermitism16
  • humitures14
  • imitating12
  • imitation11
  • imitative14
  • imitators11
  • infirmity17
  • intermits11
  • intromits11
  • ironsmith14
  • limitable13
  • limitedly15
  • limitless11
  • locksmith20
  • maximites20
  • miterwort14
  • miticidal14
  • miticides14
  • mitigable14
  • mitigated13
  • mitigates12
  • mitigator12
  • mitogenic14
  • mitomycin18
  • mitrewort14
  • palmitate13
  • palmitins13
  • permitted14
  • permittee13
  • permitter13
  • preadmits14
  • prelimits13
  • presummit15
  • pretermit13
  • primitive16
  • proximity23
  • psammites15
  • psammitic17
  • recommits15
  • reemitted12
  • remitment13
  • remittals11
  • remittent11
  • remitters11
  • remitting12
  • remittors11
  • resubmits13
  • rolamites11
  • scimitars13
  • scimiters13
  • semitists11
  • semitonal11
  • semitones11
  • semitonic13
  • semitruck17
  • sodomites12
  • sodomitic14
  • songsmith15
  • sublimits13
  • sublimity16
  • submittal13
  • submitted14
  • submitter13
  • summiteer13
  • summiting14
  • termitary14
  • thermites14
  • tinsmiths14
  • totemites11
  • transmits11
  • tunesmith14
  • unanimity14
  • unlimited12
  • unmitered12
  • unmitring12
  • vomitives17
  • vomituses14
  • willemite14
  • wordsmith18

8 từ chữ với MIT

  • admitted12
  • admittee11
  • admitter11
  • amitoses10
  • amitosis10
  • amitotic12
  • amitrole10
  • bevomits15
  • boehmite15
  • calamite12
  • calamity15
  • catamite12
  • chromite15
  • coadmits13
  • comitial12
  • comities12
  • delimits11
  • demitted12
  • dimities11
  • dolomite11
  • dynamite14
  • emitters10
  • emitting11
  • enmities10
  • enormity13
  • eremites10
  • eremitic12
  • fremitus13
  • fumitory16
  • gummites13
  • gunsmith14
  • hermitic15
  • hermitry16
  • humiture13
  • imitable12
  • imitated11
  • imitates10
  • imitator10
  • intermit10
  • intromit10
  • limitary13
  • limiteds11
  • limiters10
  • limiting11
  • mammitis14
  • manumits12
  • marmites12
  • maximite19
  • miterers10
  • mitering11
  • miticide13
  • mitigate11
  • mitogens11
  • mitsvahs16
  • mitsvoth16
  • mittened11
  • mittimus12
  • mitzvahs25
  • mitzvoth25
  • omitters10
  • omitting11
  • palmitin12
  • preadmit13
  • prelimit12
  • psammite14
  • readmits11
  • recommit14
  • remittal10
  • remitted11
  • remitter10
  • remittor10
  • resubmit12
  • rolamite10
  • scimitar12
  • scimiter12
  • semitist10
  • semitone10
  • simitars10
  • smithers13
  • smithery16
  • smithies13
  • sodomite11
  • sublimit12
  • summital12
  • summited13
  • summitry15
  • termites10
  • termitic12
  • thermite13
  • thermits13
  • tinsmith13
  • totemite10
  • transmit10
  • unmiters10
  • unmitred11
  • unmitres10
  • vomiters13
  • vomiting14
  • vomitive16
  • vomitory16
  • vomitous13

7 chữ cái với MIT

  • amities9
  • bevomit14
  • coadmit12
  • comitia11
  • commits13
  • delimit10
  • emitted10
  • emitter9
  • eremite9
  • fomites12
  • furmity15
  • gummite12
  • hermits12
  • imitate9
  • limited10
  • limiter9
  • limites9
  • manumit11
  • marmite11
  • mitered10
  • miterer9
  • mithers12
  • mitiest9
  • mitises9
  • mitogen10
  • mitoses9
  • mitosis9
  • mitotic11
  • mitring10
  • mitsvah15
  • mittens9
  • mitzvah24
  • omitted10
  • omitter9
  • permits11
  • readmit10
  • reemits9
  • samites9
  • simitar9
  • smiters9
  • smiting10
  • smitten9
  • somital9
  • somites9
  • somitic11
  • submits11
  • summits11
  • termite9
  • thermit12
  • unmiter9
  • unmitre9
  • vomited13
  • vomiter12
  • vomitos12
  • vomitus12

6 chữ cái với MIT

  • admits9
  • comity13
  • commit12
  • dammit11
  • demits9
  • dimity12
  • enmity11
  • fomite11
  • hermit11
  • limits8
  • miters8
  • mither11
  • mitier8
  • mitral8
  • mitred9
  • mitres8
  • mitten8
  • permit10
  • reemit8
  • remits8
  • samite8
  • smiter8
  • smites8
  • smiths11
  • smithy14
  • somite8
  • submit10
  • summit10
  • vomito11
  • vomits11

Câu hỏi thường gặp về các từ chứa MIT

Những từ Scrabble tốt nhất với MIT là gì?

Từ Scrabble chấm điểm cao nhất có chứa mit là mitzvahs, có giá trị ít nhất 25 điểm mà không có bất kỳ phần thưởng nào. Từ tốt nhất tiếp theo với MIT là Furmity, có giá trị 15 điểm. Các từ điểm cao khác với MIT là nôn mửa [12], mitzvah [24], cam kết [13], coadmit [12], gummite [12], vomiter [12], bevomit [14] và mitsvah [15].

Có bao nhiêu từ chứa MIT?

Có 493 từ mà contaih mit trong từ điển Scrabble. Trong số 79 từ đó là 11 từ, 91 từ 10 chữ cái, 116 là 9 từ chữ, 101 là 8 chữ cái, 55 là 7 chữ .

Những từ nào có mit trong họ?

-Mit- đến từ tiếng Latin, nơi nó có nghĩa là "Gửi. '' Nó có liên quan đến -Mis-.Remit, chuyển tiền, gửi, truyền.admit, commit, committee, emit, intermittent, noncommittal, omit, permit, remit, remittance, submit, transmit.

Năm chữ cái bắt đầu từ MI là gì?

5 chữ cái bắt đầu bằng mi.

Một số 5 là gì

5 chữ cái bắt đầu với TAC..
tacit..
tacky..
tache..
tacet..
taces..
tachs..
tacks..
tacos..

Từ nào bắt đầu với mit?

8 chữ cái bắt đầu với mit..
mitigate..
miticide..
mittimus..
mitzvahs..
mitzvoth..
mittened..
miterers..
mitering..

Chủ Đề