5 chữ cái với r o t ở giữa năm 2022

Khởi đầu là một trào lưu, “Zero Waste” - phong cách sống giảm triệt để rác thải giờ đây đã trở thành tiêu chuẩn mới cho những cư dân văn minh, yêu thương môi trường. Để “nhập môn” lối sống xanh sạch này, cùng Prudential tìm hiểu và áp dụng nguyên tắc 5R nhé!

Refuse – Học cách từ chối và nói không với sự lãng phí

Việt Nam đang xếp thứ 4 toàn cầu trong việc gây ô nhiễm biển từ rác thải nhựa với hơn 1,8 triệu tấn mỗi năm. Câu hỏi đặt ra là: việc giảm thiểu rác thải nên bắt đầu từ đâu? 

Hãy bắt đầu bằng chữ R đầu tiên - Refuse: từ chối nhận quà tặng kèm không cần thiết khi mua sắm; từ chối ống hút nhựa/muỗng nĩa nhựa khi mua cà phê/trà sữa hoặc khi đặt món ăn; mang theo túi vải khi đi mua sắm, hoặc hạn chế nhận nhiều túi nilon nhỏ. 

Những lúc tham gia hội chợ hay các hoạt động tại trung tâm thương mại, bạn thường sẽ nhận được những món quà miễn phí nhưng đa phần bạn sẽ không sử dụng đến, cuối cùng, chúng trở thành rác mà trăm năm sau vẫn chưa thể phân hủy được. Một món quà lãng phí và tăng thêm gánh nặng cho môi trường thì tại sao ta không từ chối ngay lúc đầu? 

5 chữ cái với r o t ở giữa năm 2022

Reduce – Cắt giảm đồ đạc, sống đơn giản cho đời thanh thản

Hãy nhìn một vòng phòng ngủ hoặc bàn làm việc của bạn xem có bao nhiêu món đồ đã lâu không dùng đến? Chúng ta thường mua sắm vì sở thích hoặc vì liêu xiêu trước những chương trình giảm giá, để rồi mang về rất nhiều món đồ chẳng mấy khi dùng đến với số tiền không hề nhỏ. Và, tất cả đều sẽ thành rác. 

Từ hôm nay, hãy áp dụng chữ R thứ hai – Reduce: cắt giảm số lượng đồ đạc. 

Đối với những vật dụng trong nhà, quần áo cũ, gấu bông, đồ gia dụng còn hoạt động tốt nhưng bạn ít khi dùng đến hãy quyên tặng cho những người thật sự cần chúng. 

Trước khi trả tiền cho một món hàng, bạn cần chậm lại 5 phút để cân nhắc thật kỹ xem trong tương lai bạn sẽ sử dụng món đồ này bao nhiêu lần, tính cần thiết của nó với cuộc sống hoặc công việc của bạn thế nào rồi hãy quyết định mua. “Cai nghiện” mua sắm sẽ giúp bạn tiết kiệm được một khoản tiền không nhỏ mà còn có thể giảm thiểu rác thải cho môi trường nữa đấy!

>>> Có thể bạn quan tâm: Vì sao bạn tiết kiệm mãi mà không thành công?

5 chữ cái với r o t ở giữa năm 2022

Reuse - Tái sử dụng và tận dụng hết tính năng của các món đồ

Đồ dùng một lần có giá thành rất rẻ, nhưng sau mỗi lần sử dụng, bạn sẽ vứt đi và rồi lại phải mua lại món mới khi cần đến. Điều này vừa lãng phí vừa tạo ra nhiều rác thải cho môi trường sống. Thay vào đó, hãy tập Reuse: tái sử dụng. 

Bạn có thể bắt đầu bằng việc đem theo những món đồ sử dụng nhiều lần: Dùng bình đựng nước riêng thay vì ly nhựa, dùng cốc giữ nhiệt của mình khi mua cà phê, đem theo túi tote/túi vải khi mua sắm thay vì lấy túi nilon, dùng hộp đựng thức ăn thủy tinh, inox thay hộp nhựa dùng một lần…  

Với quần áo hay các món đồ gia dụng hư hỏng, hãy sửa chữa chúng trước khi vứt đi để mua một món mới. Hoặc sáng tạo hơn, bạn biến món đồ đó thành một món đồ khác, ví dụ như cắt chiếc áo cũ thành giẻ lau, dùng chai lọ làm chậu trồng cây. Nếu bạn cần mua món đồ nào đó nhưng sẽ không dùng nó nhiều trong tương lai thì có thể cân nhắc việc mua đồ second-hand. Đừng quên, tái sử dụng không chỉ là dùng đi dùng lại một món đồ mà còn là tận dụng hết tính năng của nó. 

Recycle - Tái chế đồ vật sau khi đã phân loại

Sau khi đã áp dụng ba bước trên thì chắc rằng những thứ bạn vứt chắc chắn chỉ còn là rác. Trước khi loại bỏ chúng, hãy phân loại cẩn thận để quá trình tái chế - Recycle được thuận lợi. 

Bạn nên phân loại nhựa tái chế, vỏ lon nhôm, chai lọ thuỷ tinh ra khỏi túi rác thông thường và đem bán cho những nơi thu mua phế liệu. Với những rác thải kim loại như pin, điện thoại cũ hỏng, đồ điện tử, bạn nên gửi đến các tổ chức thu gom vì thành phần kim loại trong đó sẽ làm ô nhiễm đất và nguồn nước nếu không được xử lý đúng cách.

5 chữ cái với r o t ở giữa năm 2022

Rot - Từ rác thải nhà bếp đến phân xanh cho cây trồng

Chữ R cuối cùng trong chuỗi nguyên tắc sống xanh này là Rot: tạo phân bón cho cây từ rác thực phẩm, thức ăn thừa. 

Đối với các thành phần rác thực phẩm có thể phân huỷ như vỏ trái cây, cuống và rễ rau, bạn giữ lại, để riêng vào một túi. Trong túi đó, bạn cho thêm đất và vài chú sâu đất vào, chúng sẽ chuyển hoá phần rác hữu cơ này thành phân bón và bạn có thể dùng để bón cho cây trồng trong vườn với liều lượng vừa đủ. Cách này không chỉ giúp cây phát triển tốt mà còn tiết kiệm và an toàn cho môi trường.

>>> Xem thêm:

  • Những hành động đơn giản mà bạn có thể cùng con bảo vệ môi trường

  • Học theo triết lý Mottainai để sống xanh bền vững như người Nhật

  • Nơi bắt đầu của hành trình "sống xanh" ở đâu?

5 chữ cái với r o t ở giữa năm 2022
Một danh sách các từ có chứa thối và các từ bị thối trong chúng.Trang này tìm thấy bất kỳ từ nào chứa từ hoặc chữ cái bạn nhập từ một từ điển Scrabble lớn.Chúng tôi cũng có danh sách các từ kết thúc bằng thối và các từ bắt đầu bằng thối.words that contain Rot, and words with rot in them. This page finds any words that contain the word or letter you enter from a large scrabble dictionary. We also have lists of Words that end with rot, and words that start with rot.

Rot là một từ Scrabble có thể chơi được!

Nội dung

  • Những từ ghi điểm cao nhất với Rot
  • Từ 11 chữ cái với thối
  • Từ 10 chữ cái với thối
  • Từ 9 chữ cái với thối
  • Từ 8 chữ cái với thối
  • Từ 7 chữ cái với thối
  • Từ 6 chữ cái với thối
  • Từ 5 chữ cái với thối
  • Từ 4 chữ cái với thối
  • Từ 3 chữ cái với thối
  • Câu hỏi thường gặp về các từ với mục nát

Những từ ghi điểm cao nhất với mục nát

Bạn muốn đi thẳng vào những từ sẽ giúp bạn có được số điểm tốt nhất?Dưới đây là tất cả các từ ghi điểm cao nhất với ROT, không bao gồm tiền thưởng 50 điểm nếu họ sử dụng bảy chữ cái.

Từ trên cùng với RotĐiểm ScrabbleTừ với điểm bạn bè
Protyls12 13
errotize16 16
bọt14 13
Xerotic16 17
phì nhiêu13 12
Protyle12 13
nhà thổ12 13
12 13
vẹt vẹt12 12
Foxtrot17 17

593 Các từ Scrabble có chứa Rot

11 từ chữ với thối

  • antiprotons13
  • aponeurotic15
  • autoerotism13
  • autorotated12
  • autorotates11
  • brotherhood20
  • carotenoids14
  • carotinoids14
  • corotations13
  • cyproterone18
  • dogtrotting14
  • electrotype18
  • enterotoxin18
  • eroticizing23
  • erotization20
  • escharotics18
  • ferrotyping20
  • fetoprotein16
  • foxtrotting22
  • gastrotrich17
  • grotesquely24
  • grotesquery24
  • hemoprotein18
  • heterotopic18
  • heterotroph19
  • heterotypic21
  • hydrothorax28
  • hydrotropic22
  • hysterotomy22
  • lipoprotein15
  • microtomies17
  • microtubule17
  • mucoprotein17
  • necrotizing23
  • necrotomies15
  • nephrotoxic25
  • neuroticism15
  • neurotomies13
  • neurotoxins18
  • neurotropic15
  • nonrotating12
  • outtrotting12
  • overprotect18
  • parotitises13
  • picrotoxins22
  • protagonist14
  • protectants15
  • protections15
  • protectoral15
  • protectress15
  • proteinases13
  • proteinuria13
  • proteolyses16
  • proteolysis16
  • proteolytic18
  • protestants13
  • prothalamia18
  • prothallium18
  • prothoraces18
  • prothoracic20
  • prothoraxes23
  • prothrombin20
  • protocoling16
  • protocolled16
  • protogalaxy24
  • protohumans18
  • protomartyr18
  • protonating14
  • protonation13
  • protonemata15
  • protonotary16
  • protopathic20
  • protophloem20
  • protoplanet15
  • protoplasms17
  • protoplasts15
  • protosteles13
  • protostelic15
  • protostomes15
  • prototrophs18
  • prototrophy21
  • prototyping19
  • protoxylems25
  • protractile15
  • protracting16
  • protraction15
  • protractive18
  • protractors15
  • protreptics17
  • protrusible15
  • protrusions13
  • protuberant15
  • pyrotechnic23
  • rotaviruses14
  • rotisseries11
  • rotogravure15
  • rototillers11
  • rototilling12
  • rottenstone11
  • rottweilers14
  • rotundities12
  • sclerotized23
  • stepbrother18
  • synchrotron19
  • thyrotropic21
  • thyrotropin19
  • trothplight20
  • tyrothricin19
  • unprotected16
  • xerothermic25

10 từ chữ với thối

  • ambrotypes19
  • antierotic12
  • antiproton12
  • autoerotic12
  • autorotate10
  • betrothals15
  • betrotheds16
  • betrothing16
  • brothering16
  • carotenoid13
  • carotinoid13
  • carrotiest12
  • carrottops14
  • corotating13
  • corotation12
  • crotonbugs15
  • dicrotisms15
  • dogtrotted13
  • erotically15
  • eroticisms14
  • eroticists12
  • eroticized22
  • eroticizes21
  • erotogenic13
  • escharotic17
  • ferrotyped19
  • ferrotypes18
  • foxtrotted21
  • frothiness16
  • garrotting12
  • ghostwrote17
  • globetrots13
  • grotesques20
  • haphtaroth21
  • hellbroths18
  • laparotomy17
  • levorotary16
  • microtomes16
  • microtonal14
  • microtones14
  • necrotized22
  • necrotizes21
  • nephrotics17
  • neurotoxic19
  • neurotoxin17
  • nonprotein12
  • orotundity14
  • outtrotted11
  • picrotoxin21
  • protamines14
  • protectant14
  • protecters14
  • protecting15
  • protection14
  • protective17
  • protectors14
  • protectory17
  • proteinase12
  • protending14
  • protensive15
  • protestant12
  • protesters12
  • protesting13
  • protestors12
  • prothallia15
  • prothallus15
  • protistans12
  • protocoled15
  • protoderms15
  • protohuman17
  • protonated13
  • protonates12
  • protonemal14
  • protoplasm16
  • protoplast14
  • protostars12
  • protostele12
  • protostome14
  • prototroph17
  • prototypal17
  • prototyped18
  • prototypes17
  • prototypic19
  • protoxides20
  • protoxylem24
  • protozoans21
  • protozoons21
  • protracted15
  • protractor14
  • protreptic16
  • protruding14
  • protrusion12
  • protrusive15
  • rotameters12
  • rotational10
  • rotatively16
  • rotiferans13
  • rotisserie10
  • rotorcraft15
  • rototilled11
  • rototiller10
  • rottenness10
  • rottweiler13
  • rotundness11
  • sclerotial12
  • sclerotics14
  • sclerotins12
  • sclerotium14
  • serotinies10
  • serotinous10
  • serotonins10
  • serotyping16
  • throttlers13
  • throttling14
  • tiltrotors10
  • underwrote14
  • unneurotic12

9 từ chữ với thối

  • acrotisms13
  • amaurotic13
  • ambrotype18
  • betrothal14
  • betrothed15
  • brothered15
  • brotherly17
  • carotenes11
  • carotidal12
  • carrotier11
  • carrotins11
  • carrottop13
  • cerotypes16
  • chlorotic16
  • corotated12
  • corotates11
  • crotchets16
  • crotchety19
  • crotonbug14
  • dicrotism14
  • eroticism13
  • eroticist11
  • eroticize20
  • erotizing19
  • ferrotype17
  • fluorotic14
  • freewrote15
  • frothiest15
  • frottages13
  • frotteurs12
  • garotters10
  • garotting11
  • garroters10
  • garroting11
  • garrotted11
  • garrottes10
  • globetrot12
  • grotesque19
  • grottiest10
  • haftaroth18
  • haftoroth18
  • handwrote16
  • haphtarot17
  • hellbroth17
  • heterotic14
  • hidrotics15
  • microtome15
  • microtomy18
  • microtone13
  • necrotize20
  • necrotomy16
  • nephrotic16
  • neurotics11
  • neurotomy14
  • nonerotic11
  • overwrote15
  • parotitic13
  • parotitis11
  • parotoids12
  • parroters11
  • parroting12
  • protamine13
  • protamins13
  • proteases11
  • protected14
  • protecter13
  • protector13
  • protegees12
  • proteides12
  • proteinic13
  • protended13
  • proteomes13
  • proteomic15
  • proteoses11
  • protested12
  • protester11
  • protestor11
  • proteuses11
  • prothalli14
  • protheses14
  • prothesis14
  • prothetic16
  • prothorax21
  • protistan11
  • protistic13
  • protocols13
  • protoderm14
  • protonate11
  • protonema13
  • protopods14
  • protostar11
  • prototype16
  • protoxide19
  • protoxids19
  • protozoal20
  • protozoan20
  • protozoic22
  • protozoon20
  • protracts13
  • protruded13
  • protrudes12
  • rotameter11
  • rotatable11
  • rotations9
  • rotatores9
  • rotavirus12
  • rotenones9
  • rotiferal12
  • rotiferan12
  • rototills9
  • rottenest9
  • rotundity13
  • roturiers9
  • sclerotia11
  • sclerotic13
  • sclerotin11
  • serotinal9
  • serotines9
  • serotonin9
  • serotyped15
  • serotypes14
  • shophroth20
  • siderotic12
  • throttled13
  • throttler12
  • throttles12
  • tiltrotor9
  • tommyrots16
  • tricrotic13
  • trotlines9
  • typewrote17

8 từ chữ với thối

  • acrotism12
  • betroths13
  • birrotch15
  • brothels13
  • brothers13
  • carotene10
  • carotids11
  • carotins10
  • carrotin10
  • cerotype15
  • corotate10
  • crotched16
  • crotches15
  • crotchet15
  • dicrotal11
  • dicrotic13
  • diprotic13
  • dogtrots10
  • erotical10
  • erotisms10
  • erotized18
  • erotizes17
  • fibrotic15
  • foxtrots18
  • frothers14
  • frothier14
  • frothily17
  • frothing15
  • frottage12
  • frotteur11
  • garoting10
  • garotted10
  • garotter9
  • garottes9
  • garroted10
  • garroter9
  • garrotes9
  • garrotte9
  • grottier9
  • grottoed10
  • grottoes9
  • haftarot14
  • haftorot14
  • hidrotic14
  • leprotic12
  • miswrote13
  • necrotic12
  • neurotic10
  • outtrots8
  • outwrote11
  • parotids11
  • parotoid11
  • parroted11
  • parroter10
  • pierrots10
  • protamin12
  • protases10
  • protasis10
  • protatic12
  • proteans10
  • protease10
  • protects12
  • protegee11
  • proteges11
  • proteide11
  • proteids11
  • proteins10
  • protends11
  • proteome12
  • proteose10
  • protests10
  • protists10
  • protiums12
  • protocol12
  • protonic12
  • protopod13
  • protoxid18
  • protozoa19
  • protract12
  • protrade11
  • protrude11
  • protyles13
  • rotaries8
  • rotating9
  • rotation8
  • rotative11
  • rotators8
  • rotatory11
  • rotenone8
  • rotifers11
  • rotiform13
  • rototill8
  • rottener8
  • rottenly11
  • rotundas9
  • rotundly12
  • roturier8
  • scrotums12
  • serotine8
  • serotiny11
  • serotype13
  • shofroth17
  • skywrote18
  • throttle11
  • tommyrot15
  • trothing12
  • trotline8
  • trotters8
  • trotting9
  • unerotic10
  • wrothful17

7 từ chữ với thối

  • acrotic11
  • agoroth11
  • aprotic11
  • betroth12
  • brothel12
  • brother12
  • carotid10
  • carotin9
  • carrots9
  • carroty12
  • cerotic11
  • cowrote12
  • crotons9
  • dogtrot9
  • erotica9
  • erotics9
  • erotism9
  • erotize16
  • foxtrot17
  • frothed14
  • frother13
  • garoted9
  • garotes8
  • garotte8
  • garrote8
  • grottos8
  • orotund8
  • outtrot7
  • parotic11
  • parotid10
  • parrots9
  • parroty12
  • pierrot9
  • protean9
  • proteas9
  • protect11
  • protege10
  • proteid10
  • protein9
  • protend10
  • protest9
  • proteus9
  • protist9
  • protium11
  • protons9
  • protyle12
  • protyls12
  • rewrote10
  • rotated8
  • rotates7
  • rotator7
  • rotches12
  • rotguts8
  • rotifer10
  • rotters7
  • rotting8
  • rotunda8
  • scrotal9
  • scrotum11
  • trothed11
  • trotted8
  • trotter7
  • trotyls10
  • xerotic16

6 từ chữ với thối

  • agorot7
  • broths11
  • brothy14
  • carrot8
  • crotch13
  • croton8
  • froths12
  • frothy15
  • garote7
  • grotto7
  • grotty10
  • liroth9
  • parrot8
  • protea8
  • protei8
  • proton8
  • protyl11
  • rotary9
  • rotate6
  • rotche11
  • rotgut7
  • rotors6
  • rotted7
  • rotten6
  • rotter6
  • rottes6
  • rotund7
  • scrota8
  • tarots6
  • toroth9
  • troths9
  • trotyl9
  • zeroth18

3 chữ cái với thối

  • rot3

Câu hỏi thường gặp về các từ chứa thối

Những từ Scrabble tốt nhất với Rot là gì?

Từ Scrabble có chứa ROT cao nhất là hydrothorax, có giá trị ít nhất 28 điểm mà không có bất kỳ phần thưởng nào.Từ tốt nhất tiếp theo với Rot là Erotize, có giá trị 16 điểm.Các từ ghi điểm cao khác với mục nát được frothed (14), xerotic (16), frother (13), protyle (12), nhà thổ (12), cowrote (12), vẹt (12) và foxtrot (17).

Có bao nhiêu từ chứa ROT?

Có 593 từ mà contaih thối trong từ điển Scrabble.Trong số 110 từ đó là 11 từ, 117 từ 10 chữ cái, 131 là 9 từ chữ, 111 là 8 chữvà 1 là một từ 3 chữ cái.

Từ 5 chữ cái đã bị thối trong đó?

5 chữ cái với thối..
froth..
wroth..
broth..
rotch..
troth..
wrote..
proto..
grots..

Những từ nào đã thối trong chúng?

electrotherapy..
electrotherapy..
apolipoprotein..
electrothermal..
protoporphyrin..
phosphoprotein..
thyrotoxicosis..
ultramicrotome..
cryoprotectant..

5 từ chữ với d ở giữa là gì?

Năm chữ cái với chữ D ở giữa..
aider..
ardor..
audio..
audit..
badge..
badly..
biddy..
buddy..

Một từ 5 chữ cái có d là gì?

5 chữ cái bắt đầu bằng D.