Bài tập về thì chữa lỗi sai violet năm 2024
So sánh hơn và so sánh nhất là hai trong ba cấu trúc so sánh trong tiếng Anh, bên cạnh so sánh bằng. Các cấu trúc ngữ pháp này được sử dụng rất phổ biến trong cả tiếng Anh giao tiếp và học thuật. Trong bài viết này, tác giả sẽ hệ thống khái quát các lý thuyết cơ bản, đồng thời, gợi ý một số bài tập so sánh hơn và so sánh nhất để người học có thể vận dụng kiến thức được cung cấp. Show
Key takeaways Có 3 cấu trúc so sánh trong tiếng Anh: so sánh hơn, so sánh bằng, và so sánh nhất. So sánh hơn (Comparative): Dùng để so sánh hai đối tượng, đặc điểm hoặc hành động để chỉ ra sự khác biệt về mức độ giữa chúng: S + V + adj/adv + er + than + N.
So sánh nhất (Superlative): Dùng để chỉ ra một tính chất nổi bật nhất của một đối tượng, hoặc hành động so với một nhóm có nhiều hơn hai đối tượng: S + V + the + adj/adv + est + N.
Tóm tắt lý thuyết so sánh hơn và so sánh nhất trong tiếng AnhSo sánh hơn (Comparative)So sánh hơn (Comparative) được sử dụng khi so sánh hai đối tượng, đặc điểm, hoặc hành động để chỉ ra sự khác biệt về mức độ giữa chúng. Cấu trúc ngữ pháp: S + V + adj/adv + er + than + N. Cách dùng:
Ví dụ: He is stronger than his brother. (Anh ấy mạnh mẽ hơn em trai mình.) → “strong” là tính từ ngắn
Ví dụ: This book is more interesting than that one. (Cuốn sách này thú vị hơn cuốn kia.) → “interesting” là tính từ dài
Ví dụ:
Lưu ý:
Ví dụ: dry (khô) → drier (khô hơn), busy (bận) → busier (bận rộn hơn)
Ví dụ: hot (nóng) → hotter (nóng hơn), thin (mỏng) → thinner (mỏng hơn) So sánh nhất (Superlative)So sánh nhất (Superlative) được sử dụng khi muốn đề cập đến một tính chất nổi bật nhất của một đối tượng, hoặc hành động so với một nhóm có nhiều hơn hai đối tượng. Cấu trúc ngữ pháp: S + V + the + adj/adv + est + N. Cách dùng:
Ví dụ: The blue whale is the biggest animal on Earth. (Cá voi xanh là loài động vật lớn nhất trên Trái Đất.) → “big” là tính từ ngắn
Ví dụ: The palace is the most magnificent building in the city. (Cung điện là công trình tráng lệ nhất trong thành phố.) → “magnificent” là tính từ dài
Ví dụ:
Lưu ý:
Ví dụ: large (lớn) → largest (lớn nhất), fine (tốt) → finest (tốt nhất)
Ví dụ: sad (buồn) → saddest (buồn nhất), big (lớn) → biggest (lớn nhất)
Ví dụ: happy (hạnh phúc) → happiest (hạnh phúc nhất), easy (dễ dàng) → easiest (dễ dàng nhất) Một số tính từ bất quy tắcTính từ So sánh hơn So sánh nhất Nghĩa Good Better Best Tốt Bad Worse Worst Xấu/tệ Little Less Least Ít Many/Much More Most Nhiều Far Farther/Further Farthest/Furthest Xa Các dạng bài tập so sánh hơn và so sánh nhất kèm đáp ánBài 1: Điền hình thức so sánh hơn hoặc so sánh nhất của các tính từ/trạng từ vào những chỗ trống sau (thêm “than” hoặc “the” khi cần thiết)
Bài 2: Viết lại các câu sau dưới dạng so sánh hơn hoặc so sánh nhất
Bài tập 3: Tìm và sửa lỗi sai (nếu có) trong các câu dưới đây
Bài tập 4: Chọn câu trả lời đúng cho các dạng so sánh hơn hoặc so sánh nhất sau đây
Đáp ánBài tập 1:
Bài tập 2:
Bài tập 3:
Bài tập 4: 1 2 3 4 5 6 7 8 c a a c b d c a 9 10 11 12 13 14 15 16 b d a b c d c a Tổng kếtBài viết đã hệ thống các kiến thức cơ bản và gợi ý các trong tiếng Anh. Hy vọng người học có thể nắm vững điểm ngữ pháp này và luyện tập thêm để có thể sử dụng chúng một cách nhuần nhuyễn và linh hoạt. Nếu có bất kỳ thắc mắc về ngữ pháp hoặc các kiến thức về tiếng Anh nói chung, người học có thể thảo luận trên diễn đàn ZIM Helper - Giải đáp tiếng Anh, để được giải đáp bởi các giảng viên giàu kinh nghiệm đến từ ZIM Academy. Nguồn tham khảo “Comparative and Superlative Adjectives.” LearnEnglish, https://learnenglish.britishcouncil.org/grammar/english-grammar-reference/comparative-and-superlative-adjectives. |