Bunch of bananas nghĩa là gì

Dictionary, Tra Từ Trực Tuyến, Online, Translate, Translation, Dịch, Vietnamese Dictionary, Nghĩa Tiếng Việt

Dịch Sang Tiếng Việt:

buồng chuối

Dictionary, Tra Từ Trực Tuyến, Dịch Online, Translate, Translation, Từ điển chuyên ngành Y khoa, Vietnamese Dictionary, Nghĩa Tiếng Việt

1. It's got a bunch of notches and a bunch of teeth.

Nó có nhiều rãnh và nhiều răng cưa.

2. a bunch of people

bách tính

3. It's got a bunch of notches and it's got a bunch of teeth.

Nó có rãnh, nó có răng cưa.

4. Then what's with the bananas?

Vậy chuối để làm gì?

5. They're a bunch of boors.

Toàn một lũ cục mịch.

6. You lousy bunch of bleeding'hearts.

Các người là một lũ ủy mị.

7. Big kids love strawberries and bananas.

Những đứa trẻ lớn yêu dâu tây và chuối.

8. I don't even buy green bananas.

Chuối xanh tôi còn không dám mua nữa là.

9. After months of iteration, we finally happened upon bananas.

Sau nhiều tháng lặp lại, cuối cùng chúng tôi thực hiện trên chuối.

10. A bunch of low-life thieves.

Một đám trộm hạ cấp.

11. It's just a bunch of pigeons.

Một đám chim thì có gì mà ghê gớm.

12. Are you a bunch of idiots?

Các ngươi là lũ ngu dốt hả?

13. What a bunch of a-holes.

Đúng là một lũ hạ cấp.

14. Just a bunch of different states.

Có cả đống tuyên ngôn khác nhau.

15. You're clutching a bunch of keys.

Và ông đang cầm một nắm chìa khóa.

16. Bunch of flowers in my hand.

Một bó hoa trong tay tôi.

17. A bunch of scabby Arizona tweakers?

Lũ nghiện ghẻ lở ở Arizona à?

18. Until recently there were restrictions on the import of bananas to Greece, therefore bananas were grown on the island, predominantly in greenhouses.

Cho đến gần đây, có những hạn chế về việc nhập khẩu chuối đến Hy Lạp, do đó chuối cũng được trồng trên đảo, chủ yếu là trong nhà kính.

19. Uganda is Africa 's leading producer and consumer of bananas .

Uganda là quốc gia sản xuất và tiêu thụ chuối hàng đầu của châu Phi .

20. Bunch of blood-soaked voodoo fanatics there.

Có rất nhiều kẻ cuồng tín điên cuồng đẫm máu ở đó.

21. You bunch of good-for-nothing loafers.

Lũ ma cà bông vô tích sự các người.

22. You see a frozen bunch of partons.

Ta thấy một nhóm các Partons bất động.

23. I owe a bunch of kids money.

Con nợ tiền một mớ đứa...

24. It makes a bunch of bad loans.

Nó gây ra cả một chuỗi nợ nần kèm theo đó.

25. I tried a bunch of different stuff.

Tôi đã thử hàng đống thứ.

Video liên quan

Chủ Đề