Cá tháng tư tiếng anh là gì wiki eng
Bệnh trầm cảm/ rối loạn trầm cảm (Depression) là tình trạng rối loạn cảm xúc phổ biến hiện nay. Bệnh chủ yếu xảy ra do sang chấn tâm lý với tỷ lệ mắc bệnh cao hơn ở nữ giới. Tương tự như các rối loạn tâm thần khác, trầm cảm ảnh hưởng nghiêm trọng đến đời sống cá nhân, gia đình và xã hội. Show
Bệnh trầm cảm là gì?Bệnh trầm cảm / rối loạn trầm cảm (Depression) là một bệnh rối loạn tâm trạng thường gặp. Ngoài ra, trầm cảm còn là chứng bệnh về tâm thần học do sự rối loạn hoạt động của não bộ gây ra. Các biến chứng bất thường trong tâm lý đã tạo ra nhiều biến đổi bất thường trong suy nghĩ, hành vi và biểu hiện. Ở những trường hợp nặng, bệnh nhân có thể có ý nghĩ hoặc hành vi tự hủy hoại bản thân, tự sát. Khoảng vài chục năm gần đây, tỷ lệ người mắc chứng trầm cảm tăng lên đáng kể với tỷ lệ cao hơn ở nữ giới (gấp đôi nam giới). Theo ước tính của Tổ chức Y tế thế giới (WHO), khoảng 5% dân số trên thế giới gặp phải chứng rối loạn trầm cảm. Không chỉ làm tăng nguy tự sát, chứng trầm cảm còn ảnh hưởng đến hoạt động học tập và lao động. Người bệnh dần dần tách rời ra khỏi tập thể khiến chất lượng cuộc sống giảm sút. Ngoài ra, chứng trầm cảm còn làm tăng gánh nặng lên gia đình và xã hội. Vì vậy, việc phát hiện bệnh sớm là vấn đề hết sức cần thiết để có thể tiến hành thăm khám và điều trị kịp thời. ĐỌC NGAY: [ Vtc.vn] Liệu pháp Tâm lý trị liệu của Trung tâm NHC Việt Nam có thật sự hiệu quả? Các biểu hiện của bệnh trầm cảmTrầm cảm đặc trưng bởi biểu hiện khí sắc trầm buồn, cơ thể dễ mệt mỏi, mất hứng thú, luôn cảm thấy tự ti và tự đánh giá thấp bản thân. Các triệu chứng của bệnh hình thành từ từ trong nhiều tuần với sự suy giảm của khí sắc và hội chứng suy nhược. Sau một thời gian phát triển, bệnh nhân có thể gặp phải đầy đủ 3 nhóm triệu chứng trầm cảm sau: 1. Cảm xúc bị ức chế (Depressed affect)Cảm xúc bị ức chế là triệu chứng phổ biến nhất ở bệnh nhân trầm cảm. Bệnh nhân thường có khí sắc buồn với biểu hiện là cảm xúc buồn rầu với nhiều mức độ khác nhau như buồn bã, thất vọng, buồn chán sâu sắc, buồn không rõ lý do, mất hứng thú hoàn toàn với những thứ xung quanh. Mức độ buồn tăng lên có thể dẫn đến hành vi tự hủy hoại bản thân và tự sát. Khí sắc trầm buồn là triệu chứng điển hình của bệnh nhân bị rối loạn trầm cảm2. Tư duy bị ức chế (Depressed thinking)Ngoài cảm xúc bị ức chế, bệnh nhân trầm cảm còn gặp phải các triệu chứng do tư duy bị ức chế. Ban đầu là các triệu chứng như hồi ức khó khăn, liên tưởng chậm chạp, bi quan, luôn cảm thấy bất hạnh, xấu hổ, tủi nhục. Sau đó có nhiều trường hợp kết tinh thành hoang tưởng dẫn đến cảm giác tự buộc tội và cuối cùng là kích thích hành vi tự sát. Tư duy bị ức chế có thể dẫn đến tình trạng khóc lóc, rên rỉ, nói chậm chạp,…Tư duy bị ức chế ở bệnh nhân trầm cảm biểu hiện qua những dấu hiệu sau:
3. Hoạt động ức chế (Depressed activity)Khi cảm xúc và tư duy bị ức chế, bệnh nhân sẽ xuất hiện các hoạt động ức chế. Bệnh nhân bị rối loạn trầm cảm thường có những hành động bất thường như: Bệnh nhân trầm cảm thường có xu hướng nằm im trong liên tục nhiều giờ liền
4. Các rối loạn tâm thần khác (Other mental disorders)Ngoài những triệu chứng trên, bệnh nhân mắc hội chứng trầm cảm còn có các biểu hiện như: Một số bệnh nhân còn gặp phải ảo giác với nội dung tự buộc tội chính mình
Các rối loạn tâm thần này thường là hệ quả do tư duy bị ức chế trong một thời gian dài. Các triệu chứng trên thôi thúc bệnh nhân thực hiện hành động tự sát để chuộc tội và giải phóng bản thân. 4. Các rối loạn khác (Other disorders)Não bộ là cơ quan quan trọng, chi phối hầu hết các hoạt động của cơ thể. Khi não bộ bị ức chế cũng có thể gây ra các rối loạn khác như:
Giải Pháp Cho Bạn: [Eva.vn] Master Coach Bùi Thị Hải Yến và ước mơ giúp phụ nữ Việt Nam thoát khỏi trầm cảm Nguyên nhân gây ra bệnh trầm cảmTrầm cảm là bệnh rối loạn cảm xúc phổ biến ở nước ta. Tỷ lệ người mắc bệnh đang có xu hướng tăng lên và trở thành vấn đề y tế đáng lo xếp thứ 4 (theo WHO). Có rất nhiều nguyên nhân gây ra bệnh lý này, trong đó tập trung vào 4 nguyên nhân chính sau: 1. Sang chấn tâm lý – Nguyên nhân gây trầm cảm phổ biến nhấtSang chấn tâm lý là nguyên nhân phổ biến gây ra bệnh trầm cảm và hàng loạt các rối loạn tâm thần khác. Sang chấn tâm lý (stress) có thể bắt nguồn từ những yếu tố như: Stress được xem là nguyên nhân phổ biến gây rối loạn trầm cảm
Tuy nhiên, stress không phải là nguyên nhân hoàn toàn gây ra trầm cảm. Bởi tình trạng này là phản ứng thông thường của cơ thể sau khi trải qua những biến cố như thiên tai, người thân qua đời, làm việc với cường độ cao, quan hệ vợ chồng có nhiều mâu thuẫn,… Vì vậy hiện nay, stress được xem là yếu tố góp thêm làm bùng phát trầm cảm khi có những yếu tố có sẵn như rối loạn tâm thần tiềm ẩn trước đó, stress trường diễn,… 2. Sử dụng chất tác động tâm thần, chất gây nghiệnTrầm cảm cũng có thể bắt nguồn do sử dụng rượu, thuốc lá, Heroin và thuốc lắc (Amphetamin). Các chất này tác động đến hệ thần kinh trung ương nhằm tạo ra các cảm giác sảng khoái, kích thích, hưng phấn. Tuy nhiên sau đó hệ thần kinh bị ức chế dẫn đến trạng thái trầm cảm với những biểu hiện như uể oải, mệt mỏi, buồn bã và chán nản. Trầm cảm cũng có thể bắt nguồn do thói quen nghiện rượu, sử dụng chất kích thíchĐể giảm cảm giác buồn chán, nhiều người tiếp tục uống rượu và sử dụng chất kích thích. Tuy nhiên, cảm giác sảng khoái chỉ xảy ra trong thời gian ngắn và hậu quả là khiến tâm trạng càng buồn rầu, chán nản dần dần hình thành bệnh rối loạn trầm cảm. 3. Do bệnh thực thể ở nãoRối loạn cảm xúc nói chung và trầm cảm nói riêng đều có thể xảy ra do các bệnh thực thể ở não (u não, viêm não, chấn thương sọ não,…). Các tổn thương ở cấu trúc não có thể làm giảm ngưỡng chịu đựng stress. Do đó, chỉ với một tác động nhỏ cũng có thể gây ra trầm cảm và các rối loạn tâm thần thường gặp khác. Đối với trường hợp này, việc xác định nguyên nhân là rất cần thiết. Bởi nếu xác định đúng, bệnh có thể được điều trị triệt để, tránh những ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống của bệnh nhân, giảm gánh nặng lên gia đình và xã hội. 4. Nguyên nhân nội sinhNguyên nhân nội sinh được xác định khi đã loại trừ hoàn toàn các nguyên nhân kể trên. Nguyên nhân nội sinh đề cập đến bệnh trầm cảm xảy ra do rối loạn hoạt động của các chất dẫn truyền thần kinh có trong não bộ như Noradrenaline, Serotonin,… Khác với những nguyên nhân thông thường, trầm cảm do nguyên nhân này thường tiến triển nặng, bệnh nhân dễ bị hoang tưởng và có ý tưởng, hành vi tự sát. Trầm cảm do nguyên nhân nội sinh rất khó điều trị dứt điểm và tỷ lệ tái phát cao. Bệnh trầm cảm có nguy hiểm không?Trầm cảm và các rối loạn tâm thần có khuynh hướng tăng mạnh trong vài chục năm gần đây. Ngoài ra, số lượng ca tử vong do rối loạn trầm cảm cũng tăng lên không ngừng. Ở nước ta, có khoảng 31% trường hợp tử vong có liên quan đến hội chứng trầm cảm và một số dạng rối loạn cảm xúc khác. Trầm cảm làm tăng nguy cơ tự sát và ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sốngKhông chỉ làm tăng nguy cơ tự sát (tử vong), bệnh trầm cảm còn khiến người bệnh tự tách biệt với mọi người xung quanh, giảm hiệu suất lao động và học tập. Theo thời gian, bệnh nhân phải đối mặt với những ám ảnh tinh thần nghiêm trọng dẫn đến mất ngủ, mệt mỏi, suy nhược và giảm chất lượng cuộc sống. Những tác động này làm tăng nguy cơ tử vong gián tiếp – đặc biệt là ở bệnh nhân cao tuổi có các bệnh lý nền như tiểu đường, tim mạch, rối loạn tuyến giáp,… Trầm cảm còn gia tăng tỷ lệ lạm dụng rượu và các chất kích thích. Ngoài những thiệt hại cho chính cá nhân người bệnh, bệnh lý này còn ảnh hưởng đến gia đình và làm tăng gánh nặng cho xã hội. Chính vì những tác hại khôn lường, rối loạn trầm cảm đang rất được quan tâm, nghiên cứu rộng rãi. Chẩn đoán bệnh trầm cảmChẩn đoán trầm cảm dựa vào biểu hiện lâm sàng và một số xét nghiệm cận lâm sàng. Mục tiêu của chẩn đoán là xác định bệnh, đánh giá mức độ và loại trừ một số bệnh lý có triệu chứng tương tự. 1. Chẩn đoán lâm sàngChẩn đoán bệnh trầm cảm dựa vào 3 triệu chứng đặc trưng và 7 triệu chứng phổ biến. 3 triệu chứng đặc trưng của hội chứng trầm cảm:
7 triệu chứng phổ biến;
Ngoài ra dựa vào biểu hiện lâm sàng, bác sĩ cũng có thể đánh giá được mức độ trầm cảm:
2. Xét nghiệm cận lâm sàngXét nghiệm cận lâm sàng được thực hiện sau khi khám lâm sàng. Các xét nghiệm này cho phép đo nồng độ các chất dẫn truyền thần kinh, xác định nguyên nhân gây bệnh và loại trừ các khả năng khác. Chẩn đoán trầm cảm bao gồm các xét nghiệm như xét nghiệm công thức máu, sinh hóa,…Các xét nghiệm được thực hiện cho bệnh nhân trầm cảm bao gồm:
3. Chẩn đoán phân biệtTrầm cảm được chẩn đoán phân biệt với các nguyên nhân thực thể và các bệnh tâm thần. – Nguyên nhân thực thể:
– Các bệnh tâm thần:
Các phương pháp điều trị bệnh trầm cảmTrầm cảm ảnh hưởng nghiêm trọng đến đời sống cá nhân, gia đình và xã hội. Do đó, điều trị bệnh lý này rất được quan tâm. Quá trình điều trị rối loạn trầm cảm phải dựa trên các nguyên tắc như:
Các phương pháp điều trị trầm cảm được áp dụng phổ biến hiện nay: 1. Sử dụng thuốcSử dụng thuốc là phương pháp được các bác sĩ chuyên khoa thần kinh, tâm lý, tâm thần tại các bệnh viện lựa chọn trong điều trị trầm cảm. Tuy nhiên, phương pháp này tiềm ẩn không ít rủi ro và biến chứng. Để đạt kết quả tốt, bác sĩ sẽ đánh giá tình trạng cụ thể của từng bệnh nhân trước khi đưa ra chỉ định. Khi dùng thuốc, bệnh nhân và gia đình cần được giáo dục về tác dụng phụ và chủ động thông báo với bác sĩ ngay khi chuyển sang giai đoạn hưng cảm. 2. Liệu pháp sốc điện (ECT)Liệu pháp sốc điện (ECT) được cân nhắc trong trường hợp trầm cảm kháng thuốc, trầm cảm nặng, bệnh nhân có suy nghĩ hoặc ý nghĩ tự sát. Liệu pháp này sử dụng một luồng điện được kiểm soát đưa vào bên trong não bộ nhằm tạo ra các cơ co giật nhỏ. Liệu pháp sốc điện (ECT) được cân nhắc trong trường hợp trầm cảm kháng thuốc, trầm cảm nặngMục tiêu của liệu pháp sốc điện là phục hồi sự liên kết của các nơron thần kinh, ổn định nồng độ các chất dẫn truyền thần kinh. Qua đó giúp cải thiện triệu chứng và ngăn ngừa tình trạng tự sát ở bệnh nhân bị rối loạn trầm cảm. Tuy nhiên, bệnh nhân có thể bị mất trí nhớ vài tuần sau khi điều trị – đặc biệt là ở người cao tuổi. 3. Trị liệu tâm lýTrị liệu tâm lý giải quyết chứng trầm cảm một cách hiệu quả và triệt để. Chuyên gia tâm lý sẽ giúp người bệnh tháo gỡ những vướng mắc trong tâm trí mà có thể chính thân chủ mình cũng không nhận ra. Hiện nay, trị liệu tâm lý được áp dụng song song với sử dụng thuốc chống trầm cảm và được đánh giá mang lại kết quả khả quan. Ở những bệnh nhân bị trầm cảm nhẹ, trị liệu tâm lý có thể kiểm soát các biểu hiện của bệnh mà không cần sử dụng thuốc hay can thiệp vào cơ thể. Liệu pháp tâm lý tại Trung tâm Tâm lý trị liệu NHC mang đến kết quả khả quan với bệnh nhân bị rối loạn trầm cảmTrung tâm Tâm lý NHC đơn vị uy tín trong lĩnh vực tâm lý trị liệu. Hiện tại, trung tâm đã xây dựng phác đồ trị liệu đầy đủ, khoa học bao gồm liệu pháp nhận thức, hành vi và gia đình. Phương pháp này mang đến những tác động cụ thể như:
Đội ngũ chuyên gia tâm lý, master coach tại Trung tâm Tâm lý trị liệu NHC Việt Nam đều có chuyên môn vững chắc và được đào tạo bài bản với các chứng chỉ quốc tế trong lĩnh vực khoa học tâm lý. Trung tâm đã nghiên cứu, ứng dụng hiệu quả phương pháp tâm lý trị liệu giúp người bệnh thoát khỏi trầm cảm, nhổ bỏ neo tiêu cực và định hướng lại tư duy. Đội ngũ chuyên gia tâm lý, master coach của Trung tâm NHC Việt Nam luôn nghiên cứu và cải thiện các phương pháp trị liệu mới4. Một số phương pháp khácTùy theo nguyên nhân gây bệnh, bác sĩ cũng có thể chỉ định thêm một số phương pháp khác như:
Trong trường hợp bệnh nhân bỏ ăn, kích động và có hành vi tự sát, cần nhập viện trong thời gian sớm nhất để tránh các tình huống đáng tiếc. Phòng ngừa bệnh trầm cảmCó thể nói, trầm cảm là một trong những vấn đề lớn đối với nhân loại. Tỷ lệ người mắc bệnh và tử vong do rối loạn trầm cảm có xu hướng tăng lên trong vài chục năm gần đây. Do đó, việc chủ động phòng ngừa bệnh là hết sức cần thiết. Để phòng tránh bệnh tái phát, người thân và bạn bè cần thực hiện những biện pháp sau:
Trầm cảm là một trong những rối loạn tâm thần thường gặp hiện nay. Bệnh không chỉ gây ra những thiệt hại cho cá nhân người bệnh mà còn ảnh hưởng đến đời sống gia đình và làm tăng gánh nặng cho xã hội. Do đó, mỗi người cần có nhận thức về bệnh lý này để chủ động thăm khám và điều trị kịp thời. Với những phương pháp điều trị bằng tâm lý, người bệnh có thể tìm hiểu và lựa chọn địa chỉ trung tâm trị liệu uy tín để đạt được hiệu quả tốt nhất khi chữa bệnh. Tham khảo thêm:
Nguồn: tamlytrilieunhc.com Bài viết chỉ có tính chất tham khảo, không thay thế cho việc chẩn đoán hoặc điều trị |