Cách sử dụng câu hỏi đuôi trong tiếng anh

Các em thân mến!

Trong các điểm ngữ pháp thì câu hỏi đuôi [Tag question] là một trong những điểm ngữ pháp quan trọng và thường hay xuất hiện trong bài thi THPTQG . Dạng câu hỏi quen thuộc và dễ dàng giúp các em nâng cao điểm số . Chính vì điều này mà tutorchuyenanh.com giới thiệu đến các em các những lưu ý về câu hỏi đuôi từ đó có thể giúp các em hiểu và áp dụng tốt để có được điểm số cao trong bài thi THPTQG . Bên cạnh đó, các em cũng đừng quên tham khảo những điểm ngữ pháp cần học trong IELTS để nắm vững nhé

I. Cấu tạo của câu hỏi đuôi [Tag question ]

Câu hỏi đuôi là một dạng câu đặc biệt , được cấu tạo bởi 2 phần : phần đầu là một câu đầy đủ hoặc là một câu mệnh lệnh , phần thứ hai là một dạng nghi vấn [ với mục đích xác nhận thông tin của mệnh đề đầu ] và được phân biệt bởi dấu phẩy .

EX : He goes to school everyday , doesn't he ?

Câu hỏi đuôi [Tag question] thường nằm cuối câu khẳng định hoặc phủ định, 2 vế cách nhau bởi dấu phẩy.

Câu hỏi đuôi nhằm nhấn mạnh lại, xác minh lại thông tin đúng hay không. Hoặc đôi khi muốn người nghe hồi đáp về câu trần thuật đó.

  • Nếu người hỏi xuống giọng ở câu hỏi đuôi thì nghĩa là câu hỏi đuôi này không phải mục đích là để hỏi. Mà mục đích chính là muốn người nghe xác nhận lại điều mà họ vừa nói.

  • Nếu người hỏi lên giọng ở câu hỏi đuôi thì lúc này người nói muốn hỏi thêm thông tin từ người nghe.

2. Các dạng câu hỏi đuôi thường gặp :

2.2. Thì hiện tại tiếp diễn :

2.3. Thì hiện tại hoàn thành :

2.6. Động từ khiếm khuyết :

2.7. Một số trường hợp đặc biệt :

3. Cách sử dụng câu hỏi đuôi:

Dùng câu hỏi đuôi để lấy thông tin : Khi sử dụng câu hỏi đuôi nhằm mục đích nghi vấn. Nghĩa là muốn yêu cầu người nghe trả lời câu hỏi của ta thì ta phải lên giọng ở cuối câu. Cách trả lời câu hỏi đuôi mục đích này cũng rất đơn giản, tương tự với câu nghi vấn thông thường, ta sẽ trả lời YES/NO:

EX

Q : You wen’t go to market yesterday, didn’t you?

A : NO => No, I did not go to market yesterday.

A : YES => Yes, I went to go to market yesterday.

Q : You have two children,don’t you?

A : NO => No, I haven’t two children.

A : YES => Yes, I have two children.

Dùng câu hỏi đuôi để xác nhận lại thông tin :  Với cách dùng này, ta đơn giản chỉ đặt câu hỏi để chờ người nghe đồng tình với ý kiến của mình. Khi ấy ta sẽ xuống giọng ở cuối câu. Với kiểu câu này, ta trả lời theo dạng câu của mệnh đề.

EX

Q : My doll is beautiful, isn’t she?

A : YES => Yes, it it.

A : NO => No, it isn’t.

Q : Dad doesn’t come home, does he?

A : YES => Yes, he does.

A : NO => No, he doens’t.

Chúc các em học tốt nhé !


Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn ghi nhớ các kiến thức về Câu hỏi đuôi [Tag question] trong tiếng Anh một cách hiệu quả và nhanh chóng.

Trong tiếng Việt, khi muốn bày tỏ hoặc xác nhận một thông tin, ta có thể thêm phần “phải không” vào câu của mình. Ví dụ:

“Bạn là học viên lớp JR09 của The IELTS Workshop, phải không?”
“Hôm nay là một ngày thật đẹp phải không?”

Tương tự, câu hỏi đuôi [tag question] được sử dụng để diễn đạt cấu trúc này. Hai câu trên có thể chuyển sang tiếng Anh như sau:

You are from class JR09 at The IELTS Workshop, aren’t you?
It is such a beautiful day, isn’t it?

Như vậy, câu hỏi đuôi [tag question] được sử dụng khi người nói muốn yêu cầu một sự xác nhận nào đó.

Bất kể nội dung là gì, về mặt quy tắc chung, một câu hỏi đuôi trong tiếng Anh sẽ luôn có 2 thành phần chính:

statement [mệnh đề chính/ mệnh đề trần thuật] + tag [phần câu hỏi]

trong đó:

  • mệnh đề chính:: chủ ngữ + động từ [+tân ngữ]
  • phần câu hỏi: trợ động từ/động từ khuyết thiếu + chủ ngữ

Trong đó, 2 phần này sẽ trái ngược nhau. Có nghĩa là nếu phần trần thuật ở dạng khẳng định, phần câu hỏi đuôi ở dạng phủ định và ngược lại.

Ví dụ:

The weather is really nice, isn’t it?
You have finished your homework, haven’t you?
My answer isn’t correct, is it?
shouldn’t tell Mary about that, should I?

Nếu chủ ngữ mệnh đề chính là…phần câu hỏi là….Ví dụ
đại từ [I/you/we/they/he/she/it]lặp lại đại từHe is the owner of the dog, isn’t he?
danh từđại từ tương ứng thay thế
Penguins cannot fly, can’t they?
đại từ bất định [everything/nothing]itNothing ever happens around here, doesn’t it?
no one, nobody, someone, somebody, everyone, everybody, anyone, anybodytheyNo one will buy this house, won’t they?
this/thatitThis is your umbrella, isn’t it?
these/thosetheyThose are your sister’s books, aren’t they?
Nếu động từ mệnh đề chính là…phần câu hỏi là….Ví dụ
trợ động từ [auxiliary verbs]trợ động từ lặp lạiYou have watched GOT, haven’t you?
động từ khiếm khuyết [modal verbs]động từ khiếm khuyếtmust finish my homework before 7 o’clock, musn’t I?
động từ thường [ordinary verbs]trợ động từ do/does/did tương ứngThe Beatles started with 4 members, did they?
[I] amaren’t I [thay vì am not I]am right, aren’t I?

Nếu mệnh đề chính có ý khẳng định, cách trả lời sẽ tương tự trong tiếng Việt.

The moon goes round the earth, doesn’t it? [Mặt trăng xoay quanh Trái đất, phải không?]
– Yes. [ Đúng. Mặt trăng xoay quanh Trái đất]

Tuy nhiên, nếu mệnh đề chính mang ý phủ định, cách trả lời sẽ khác với tiếng Việt

“Đàn ông không thể đẻ con phải không? – Đúng [Tôi đồng ý với bạn vì họ không thể đẻ con].”

Tuy nhiên, khi sang tiếng Anh, câu trả lời thể hiện sự đồng ý này sẽ không được dịch là yes.

Men don’t have babies, do they? [Đàn ông không thể đẻ con phải không?]
– No. They don’t have babies. Không [tôi đồng ý với bạn vì họ không thể đẻ con]
– Yes. They don’t have babies.

Một số ví dụ tương tự:

The winter in the North is really cold, isn’t it? Yes, it is really cold.
[Mùa đông ở miền Bắc rất lạnh đúng không? – Đúng, nó rất lạnh.]

Lions live in Amazon, don’t they? No, they don’t!
[Sư tử sống ở Amazon phải không? – Không, chúng không sống ở đó.]

Vietnamese people don’t like rice, do they? – Yes, they do
[Người Việt không thích ăn cơm phải không? – Không, họ thích ăn cơm mà.]

Some foreign people cannot eat fish sauce, can they? – No, they cannot.
[Một vài người ngoại quốc không thể ăn nước mắm phải không? – Đúng, họ không thể]

Để trả lời chính xác cho câu hỏi đuôi, cách dễ nhất là trả lời theo hàm ý của mệnh đề chính.

  • Khi người nói không chắc chắn và muốn xác định thông tin trong câu nói có chính xác hay không.

You don’t know her address, do you?
⇒ Bạn không biết địa chỉ nhà của cô ấy phải không? [Người nói không chắc chắn người nghe biết địa chỉ nên hỏi để xác định lại]

  • Khi người nói muốn xem liệu người nghe có đồng ý với mình hay không.

It is such a beautiful day, isn’t it?
⇒ Hôm nay là ngày đẹp trời nhỉ [Người nói muốn biết liệu người nghe có đồng ý với người nói về việc trời đẹp]

Chúng ta có thể nhận biết [nếu là người nghe] hoặc ra dấu hiệu [nếu là người nói] về mục đích câu hỏi đuôi bằng cách nhấn nhá ngữ điệu trong câu. 

Nếu ta lên giọng thì một câu hỏi thực sự. Nhưng nếu ta xuống giọng, ta đang tìm kiếm sự đồng tình.

Trên đây là tổng hợp các điều cần nhớ về Câu hỏi đuôi [tag question] trong tiếng Anh. Đây không phải là một chủ điểm ngữ pháp quá khó và được sử dụng chủ yếu trong hội thoại, giao tiếp hơn là tiếng Anh học thuật. Do đó, bạn chỉ cần chú ý một số quy tắc và luyện tập nhiều là có thể ghi nhớ dễ dàng. The IELTS Workshop chúc bạn học tốt.

Video liên quan

Chủ Đề