Ngôn ngữ được sử dụng trong hợp đồng giao dịch tiếng Anh thường khá cổ và tương đối dài dòng. Lý do là vì ngôn ngữ của hợp đồng cần trang trọng và cách diễn đạt phải bao ham được đầy đủ các trường hợp và những ràng buộc pháp lý. Chính bởi vậy, bạn cần phải thực sự hiểu cách sử dụng từ cũng như ngôn ngữ trong hợp đồng tiếng Anh để có thể có những hợp đồng giao dịch chặt chẽ nhất với đối tác nước ngoài. Hãy cùng HomeClass tìm hiểu về từ vựng tiếng Anh chủ đề này nhé.
Từ cổ trong ngôn ngữ hợp đồng tiếng Anh
The aforementioned: vừa đề cập, vừa nêu
The foregoing: vừa đề cập, vừa nêu
The undermentioned: dưới đây, nêu bên dưới
Hereinafter/hereafter: sau đây, dưới đây
Hereby: bằng cách này, theo cách này
Herein: trong văn bản này, tại đây
Hereof: về điều này
Hereto: theo điều này
Herewith: cùng kèm, kèm sau đây
Notwithstanding: cho dù
Thereafter: sau đó
Thereby: bằng cách đó
Therein: trong đó
Thereof: về điều đó
Thereto: theo đó
Therewith: với điều đó
Kết hợp đặc trưng các cặp từ trong ngôn ngữ hợp đồng tiếng Anh
Terms and conditions: điều khoản và điều kiện
Make and enter: ký kết và thực hiện
Null and void: không có giá trị
By and between: giữa các bên
Từ mượn tiếng Pháp trong ngôn ngữ hợp đồng tiếng Anh
Effect: hiệu quả, hiệu lực
Assurance: đảm bảo
Signed: đã ký
Agreeing: đồng ý
Rules: luật lệ
Terms: điều khoản
Conditions: điều kiện
Date: ngày tháng
Contract: hợp đồng
Force majeure: trường hợp bất khả kháng
Các cặp từ quan hệ đối tác trong ngôn ngữ hợp đồng tiếng Anh
Lessor: người cho thuê
Lessee: người thuê
Licensor: bên cấp phép
Licensee: bên được cấp phép
Động từ tính thái sử dụng trong ngôn ngữ hợp đồng tiếng Anh
Các động từ tình thái được sử dụng: shall, must, have to, ought to, should, could
Shall được dùng với ngôi thứ ba chỉ nghĩa vụ, bổn phận: All the cost shall be for the owners accounts [mọi chi phí do chủ sở hữu chi trả]
Các cụm giới từ sử dụng trong ngôn ngữ hợp đồng tiếng Anh
According to: dựa theo, phù hợp
Pursuant to: dựa theo, phù hợp
Subject to: dựa theo
In accordance with: phù hợp với
In compliance with: phù hợp với
In pursuance with: phù hợp với
In consideration of: xét đến, tính đến
In witness whereof/thereof: chứng nhận dưới đây
Sử dụng cấu trúc bị động trong hợp đồng tiếng Anh
Trong các hợp đồng giao dịch thương mại tiếng Anh, dạng bị động thường xuyên được sử dụng như: is agreed, shall be governed and construed, is made.
Chúc bạn có những kiến thức bổ ích từ HomeClass.