Cách xác định đường kính bu lông

Bu lông đai ốc tiêu chuẩn được sản xuất theo nhiều tiêu chuẩn khác nhau như tiêu chuẩn DIN [Đức], ASTM/ANSI [Mỹ], JIS [Nhật Bản], GB [Trung Quốc], BS [Anh], GOST [Nga], ISO [Tiêu chuẩn Quốc tế] và TCVN [Việt Nam]. Dưới đây là bảng tra bu lông đai ốc tiêu chuẩn của một số loại bu lông đang được cung cấp tại Smart Việt Nam.

Trước khi xem bảng tra của bu lông đai ốc tiêu chuẩn, thì chúng ta tìm hiểu về các ký hiệu thông số kỹ thuật:

  • M: đường kính ngoài của ren
  • d: đường kính bu lông 
  • P: Bước ren của bu lông
  • k: Chiều cao của mũ bu lông
  • s: Chiều rộng của giác bu lông
  • L: Chiều dài của phần thân bu lông
  • dk: Đường kính của bu lông
  • b: Chiều dài bước ren

Bảng tra bu lông đai ốc tiêu chuẩn DIN 912 lục giác chìm đầu trụ

d

M3

M4

M5

M6

M8

M10

M12

M14

M16

M18

M20

M22

M24

M27

M30

P

0,5

0,7

0,8

1

1,25

1,5

1,75

2

2

2,5

2,5

2,5

3

3

3,5

b*

18

20

22

24

28

32

36

40

44

48

52

56

60

66

72

dk

5,5

7

8,5

10

13

16

18

21

24

28

30

33

36

40

45

k

3

4

5

6

8

10

12

14

16

18

20

22

24

27

30

s

2,5

3

4

5

6

8

10

12

14

14

17

17

19

19

22

Bảng tra bu lông đai ốc tiêu chuẩn DIN 933 của bu lông lục giác ngoài

d

M4

M5

M6

M8

M10

M12

M14

M16

M18

M20

M22

P

0.7

0.8

1

1.25

1.5

1.75

2

2

2.5

2.5

2.5

k

2.8

3.5

4

5.3

6.4

7.5

8.8

10

11.5

12.5

14

s

7

8

10

13

17

19

22

24

27

30

32

d

M24

M27

M30

M33

M36

M39

M42

M45

M48

M52

M56

P

3

3

3.5

3.5

4

4

4.5

4.5

5

5

5.5

k

15

17

18.7

21

22.5

25

26

28

30

33

35

s

36

41

46

50

55

60

65

70

75

80

85

>> Xem thêm: Các tiêu chuẩn bu lông ốc vít phổ biến

Bảng tra bu lông đai ốc tiêu chuẩn DIN 931 của bu lông lục giác ngoài

d

M4

M5

M6

M8

M10

M12

M14

M16

M18

M20

M22

P

0.7

0.8

1

1.25

1.5

1.75

2

2

2.5

2.5

2.5

k

2.8

3.5

4

5.3

6.4

7.5

8.8

10

11.5

12.5

14

s

7

8

10

13

17

19

22

24

27

30

32

b1, L≤125

14

18

22

26

30

34

38

42

46

50

b2, 125200

57

61

65

69

d

M24

M27

M30

M33

M36

M39

M42

M45

M48

M52

M56

P

3

3

3.5

3.5

4

4

4.5

4.5

5

5

5.5

k

15

17

18.7

21

22.5

25

26

28

30

33

35

s

36

41

46

50

55

60

65

70

75

80

85

b1, L≤125

54

60

66

72

78

84

90

96

102

b2, 125

Chủ Đề