Can onto nghĩa là gì

Bản dịch và định nghĩa của onto , từ điển trực tuyến Tiếng Anh - Tiếng Việt. Chúng tôi đã tìm thấy ít nhất 214 .

onto adjective adposition

upon, on top of [..]

+ Thêm bản dịch Thêm onto

"onto" trong từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt

  • lên verb

    Decisively my other foot sets itself onto the cable.

    Chân còn lại của tôi bước lên dây dứt khoát.

    GlosbeResearch

  • lên trên

    Then we very carefully melt onto the slide.

    Và cẩn thận làm tan chảy mẫu lên trên lam kính.

    FVDP-English-Vietnamese-Dictionary

  • về phía trên

    FVDP-English-Vietnamese-Dictionary

  • Bản dịch ít thường xuyên hơn

    • trên
    • ở trên

  • Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán

Bản dịch tự động của " onto " sang Tiếng Việt

  • Glosbe Translate

  • Can onto nghĩa là gì

    Google Translate

Các cụm từ tương tự như "onto" có bản dịch thành Tiếng Việt

  • trick onto obedience

    lừa dối

  • to hang onto

    bám · bám víu

  • onto something

    dò trúng gì đó · mò ra gì đó · phát hiện ra · đi đúng hướng

Thêm ví dụ Thêm

Bản dịch "onto" thành Tiếng Việt trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch

Biến cách Gốc từ

A tear or two slipped from her eye and splashed onto the dark blue remnant that , as if by magic , had become the most precious birthday present in the whole world .

Vài giọt nước mắt ứa ra từ khoé mắt con bé và rơi trên tấm vải rẻo xanh đậm ấy , và như thể có phép lạ , tấm thảm đã trở thành món quà sinh nhật quý giá nhất trên thế gian này .

EVBNews

I am onto something huge here.

Tôi đang làm một việc lớn.

OpenSubtitles2018.v3

Have you got onto the highway?

Đến đường cao tốc chưa?

OpenSubtitles2018.v3

People like Josh and Steve are continuing to layer information upon information, real- time information, Tweet it and text it onto these maps for all to use.

Những người như Josh và Steve đang tiếp tục làm nên lớp lớp thông tin, những thông tin mới, cho lên Tweet và cho lên bản đồ để mọi ngừoi dều có thể sử dụng.

QED

I was shackled and blindfolded and along with several others thrown onto the back of a truck.

Tôi bị xiềng, bịt mắt và tống lên xe cùng với một số người khác.

jw2019

You tell Estes no matter how many bullshit charges he trumps up, I'm onto him.

Ông nói với Estes dù anh ta có vu cáo bao nhiêu tội cho tôi, tôi cũng sẵn sàng để anh ta chỉ trích.

OpenSubtitles2018.v3

Everyone watches in shock and amazement as Kyle carries her daughter out onto the tarmac, realizing that she was telling the truth the whole time.

Mọi người đều sốc và ngạc nhiên khi thấy Kyle mang Julia ra ngoài, nhận ra những gì cô nói hoàn toàn là sự thật.

WikiMatrix

Only when they loaded the program onto an Altair and saw a prompt asking for the system's memory size did Gates and Allen know that their interpreter worked on the Altair hardware.

Chỉ sau khi họ nạp chương trình vào Altair và thấy một dấu nhắc hỏi về kích thước bộ nhớ của hệ thống thì Gates và Allen mới biết rằng trình thông dịch của họ đã làm việc trên phần cứng Altair.

WikiMatrix

Because thanks to you, he knows I'm onto him.

Bởi vì cám ơn anh đã hỏi, hắn biết tôi sẽ tìm hắn, hắn sẽ cố trốn ra nước ngoài.

OpenSubtitles2018.v3

Wait for the phone to appear as a detected device on the Mac , drag & drop the file(s ) you want to send to your iPhone onto the Mac app , and wait for transfer to complete .

Chờ điện thoại xuất hiện thiết bị dò tìm trên Mac , chọn và kéo tập tin bạn muốn chuyển từ iPhone sang Mac , và chờ cho đến khi quá trình chuyển tập tin hoàn thành .

EVBNews

And these five ways, which we put onto these handy postcards, I would say, don't have to cost the earth.

Và năm cách này, cái mà chúng tôi đặt vào trong những bưu thiếp tiện dụng, tôi cho rằng, không bắt trái đất phải trả giá.

ted2019

And this has come onto the stage pretty recently.

Và điều này đã dấy lên khá gần đây

QED

She had held onto the violin and bow in her limp hands for a little while and had continued to look at the sheet music as if she was still playing.

Cô đã được tổ chức vào violin và cung trong tay khập khiễng của cô cho một thời gian ngắn và có tiếp tục xem xét các bản nhạc như thể cô vẫn đang chơi.

QED

However, as we move past the age of accountability and step onto the battlefield of sin and temptation, our own temple can become in need of renovation and repair work.

Tuy nhiên, khi chúng ta đủ tuổi chịu trách nhiệm và bắt đầu chống chọi với tội lỗi và cám dỗ, thì linh hồn chúng ta có thể trở nên cần hối cải và sửa đổi phần thuộc linh.

LDS

Prepare tool T- 2181 by installing the mounting arm onto one of two slots the 45- degree slot is for ST Lathes

Chuẩn bị công cụ T- 2181 bằng cách cài đặt cánh tay gắn vào một trong hai khe 45 độ khe là cho ST Lathes

QED

The magazine Modern Maturity stated: “Abuse of the elderly is only the latest [family violence] to make its way out of the closet and onto the pages of the nation’s newspapers.”

Một tạp chí (Modern Maturity) nói: “Sự bạc đãi người già chỉ là [sự hung bạo gia đình] mới nhất mà được đăng lên báo chí trong nước [Hoa Kỳ]”.

jw2019

Cause : You check your bag and , moments after it rides out of view on the conveyor belt , human error steps in : An employee places it on the wrong baggage cart , and , as a result , it gets loaded onto the wrong plane .

Nguyên nhân : Bạn kiểm tra va-li và nhiều phút sau khi nó rời khỏi tầm mắt lên băng chuyền , liền sau đó có sai sót về phía con người : nhân viên đặt nó lên sai số xe đẩy hành lý và kết quả là nó được chất lên nhầm chuyến bay .

EVBNews

He's a booze-guzzling old cutthroat, and he's latched onto me as his buddy-buddy.

Hắn là một tên sát nhân say xỉn, và hắn bám theo tôi như hai người bạn thân thiết.

OpenSubtitles2018.v3

Onto the fucking paperwork.

Tôi còn giấy tờ phải lo liệu.

OpenSubtitles2018.v3

You unleashed them onto my village?

Chính ngươi thả chúng vào làng của ta?

OpenSubtitles2018.v3

However, at his friends' urging, they got onto a boat and chased after Sae, and when they saw her, they rolled out a banner reading, "Good Luck Sae!".

Tuy nhiên, sau khi bạn bè của mình thúc giục, họ đã lên một chiếc thuyền và đuổi theo Sae, và khi họ nhìn thấy cô, họ tung ra một biểu ngữ đọc, "Good Luck Sae!".

WikiMatrix

It was all I could do to hold onto this amazing creature.

Tôi chỉ có thể cố giữ chặt thứ sinh vật kỳ lạ đó.

QED

When Georgia gained its independence from the Soviet Union in 1989, Aslan Abashidze was appointed head of Adjara's governing council and subsequently held onto power throughout the unrest of the 1990s.

Khi Liên Xô sụp đổ năm 1989, Aslan Abashidze được bổ nhiệm làm người đứng đầu hội đồng Adjara và đã cầm quyền trong suốt cuộc bạo loạn trong thập niên 1990.

WikiMatrix

When the air reaches a high altitude, where the temperature is low, water vapor condenses into clouds, which rain onto the Earth's surface, completing the water cycle.

Khi không khí đạt đến một độ cao, nơi nhiệt độ thấp, hơi nước ngưng tụ thành mây, mưa lên trên bề mặt của Trái Đất, hoàn thành chu kỳ nước.

WikiMatrix

Pelagic sea snakes (Hydrophis platurus) that live in the Indian Ocean are occasionally cast up onto the shore after storms, where they are rendered helpless and unable to return to the sea.

Các con rắn biển Pelagic (Hydrophis platurus) sống trên Ấn Độ Dương thỉnh thoảng được trôi vào bờ sau bão, nơi chúng trở nên bất lực và không thể trở lại biển cả.