choose
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: choose
Phát âm : /tʃu:z/
Your browser does not support the audio element.
+ động từ chose; chosen
- chọn, lựa chọn, kén chọn
- choose for yourself
anh cứ việc chọn, anh cứ chọn lấy
- choose for yourself
- thách muốn
- do just as you choose
anh thích gì thì anh cứ làm
- do just as you choose
- cannot choose but
- [từ cổ,nghĩa cổ] không còn cách nào khác hơn là
- he cannot choose but go
anh ta không còn cách nào khác hơn là đi
- nothing [not much, little] to choose between them
chúng như nhau cả thôi
- to pick and choose
kén cá chọn canh
- he cannot choose but go
- [từ cổ,nghĩa cổ] không còn cách nào khác hơn là
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
prefer opt take select pick out
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "choose"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "choose":
case cause cayuse cease chace chaise chaos chase chasse chassé more... - Những từ có chứa "choose":
choose chooser choosey - Những từ có chứa "choose" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chọn kén chê lựa chọn lựa tuyển lọc lừa rấm vợ rể nhắm nhe more...
Lượt xem: 617
Trong cuộc sống hằng ngày, chắc hẳn ai cũng phải đưa ra cho mình những lựa chọn khác nhau. Và trong tiếng anh, chúng được thể hiện qua từ "Choose". Vậy cấu trúc và cách sử dụng của "Choose" trong tiếng anh như thế nào? thì bạn hãy tham khảo bài viết chi tiết dưới đây của Studytienganh nhé!
1, "Choose" nghĩa là gì?
- "Choose" là động từ có nghĩa tiếng việt là chọn, lựa chọn, chỉ một quyết định dựa trên sự vượt trội về chất lượng,để cân nhắc, hoặc xem xét lựa chọn một vấn đề hoặc điều gì đó.
"Choose" nghĩa là gì?
2, Các dạng cấu trúc "Choose" thường gặp
"Choose" thường được sử dụng theo các dạng cấu trúc sau trong tiếng anh:
Cấu trúc "Choose" + as/ for
- Cấu trúc "Choose" + for được dùng trong ngữ cảnh chọn cho ai hoặc một thứ gì đó trở thành một cái gì đó
Choose + somebody/something + as/for + something Hoặc Choose + somebody + to be + something |
Ví dụ:
- We chose Jack as class president.
- Chúng tôi chọn Jack làm lớp trưởng.
- They chose her to be representative
- Họ chọn cô ấy làm đại diện
Cấu trúc "Choose" + between
- Dùng "Choose" + between để lựa chọn giữa 2 người hoặc đưa ra lựa chọn nhiều thứ, các điều gì đó.
Choose + between + somebody/something + and/or + somebody/something |
Ví dụ:
- Mary had to choose between singing and playing piano.
- Mary phải lựa chọn giữa việc ca hát và chơi piano
Cấu trúc cannot+ Choose+ but
- Cấu trúc cannot+ Choose+ but được dùng khi không còn lựa chọn nào khác, chỉ có thể làm việc này
S + cannot choose but + V |
Ví dụ:
- She cannot choose but learn.
- Cô ấy không còn cách nào khác ngoài học
Các dạng cấu trúc "Choose" thường gặp
Cấu trúc "Choose" + from
- "Choose" kết hợp với from để chỉ sự lựa chọn nhiều hơn hai
Choose + from + someone/something |
Ví dụ:
- I will have to choose from these book only.
- Bạn sẽ chỉ phải chọn từ những quyển sách này.
Cấu trúc "Choose" + to do
- Cấu trúc "Choose" + to do có hàm ý chọn làm một việc hoặc điều gì đó:
Choose + to do + something |
Ví dụ:
- We chose to do by laptop
- Chúng tôi đã chọn làm bằng máy tính xách tay
3, Cách dùng "Choose" trong tiếng anh
- "Choose" được sử dụng trong nhiều trường hợp khác nhau, nghĩa của nó sẽ thay đổi tùy thuộc vào cấu trúc. "Choose" được dùng để thể hiện sự lựa chọn, đưa ra quyết định về một điều gì đó.
- "Choose" được chia theo các chủ ngữ dưới đây:
Chủ ngữ | Hiện tại | Quá khứ |
I | choose | chose |
He/She/It | chooses | chose |
You/We/They | choose | chose |
4. Một số ví dụ về "Choose" trong tiếng anh
Ví dụ:
- I will choose John as my doctor.
- Tôi sẽ chọn John làm bác sĩ của tôi
- They will choose between the two best students
- Họ sẽ chọn hai học sinh giỏi nhất
- He chose that flower for her
- Anh ấy đã chọn bông hoa đó cho cô ấy.
- I had to choose between matcha or chocolate ice cream
- Tôi phải chọn giữa kem trà xanh hoặc kem socola
- We chose pink for the carpet or the wall
- Chúng tôi chọn màu hồng cho thảm hoặc tường
- She cannot choose but to observe the rules
- Cô ấy không thể lựa chọn ngoài việc tuân thủ theo các quy định
- They chose to online learn
- Họ chọn học trực tuyến
- Mike chose his brother to be presentation
- Mike đã chọn anh trai của mình thuyết trình
Một số ví dụ về "Choose" trong tiếng anh
5, Các cụm từ thông dụng với "Choose"
choose carefully: chọn kỹ lưỡng
choose for yourself: anh cứ việc chọn
choose between: Chọn giữa
choose as: Chọn như
choose for: Chọn cho
choose from: Chọn từ
choose whether: Chọn xem
choose among: Chọn trong số
choose by: Chọn bởi
Vừa rồi là những kiến thức về "Choose" Studytienganh muốn chia sẻ cho bạn. Hy vọng rằng qua bài viết này, bạn đã hiểu được phần nào về cấu trúc và cách sử dụng "Choose" cũng như các cụm từ thông dụng được sử dụng nhiều, giúp bạn biểu đạt được nhiều ý nghĩa trong thực tiễn.