Comics có nghĩa là gì

Dictionary, Tra Từ Trực Tuyến, Online, Translate, Translation, Dịch, Vietnamese Dictionary, Nghĩa Tiếng Việt

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ comics trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ comics tiếng Anh nghĩa là gì.

comics* danh từ- truyện tranh

- văn học rẻ tiềncomic /'kɔmik/

* tính từ- hài hước, khôi hài=a comic song+ bài hát hài hước=comic strip+ trang tranh chuyện vui [ở báo]- [thuộc] kịch vui=a comic writer+ nhà soạn kịch vui* danh từ- [thông tục] diễn viên kịch vui- [từ Mỹ,nghĩa Mỹ], [[thường] số nhiều] trang tranh chuyện vui [ở báo]- [từ Mỹ,nghĩa Mỹ] báo tranh chuyện vui
  • airstrips tiếng Anh là gì?
  • toughens tiếng Anh là gì?
  • weatherproofing tiếng Anh là gì?
  • outbuilt tiếng Anh là gì?
  • turbulent tiếng Anh là gì?
  • teddy boy tiếng Anh là gì?
  • champaigns tiếng Anh là gì?
  • unreprimanded tiếng Anh là gì?
  • Relative deprivation tiếng Anh là gì?
  • interior tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của comics trong tiếng Anh

comics có nghĩa là: comics* danh từ- truyện tranh- văn học rẻ tiềncomic /'kɔmik/* tính từ- hài hước, khôi hài=a comic song+ bài hát hài hước=comic strip+ trang tranh chuyện vui [ở báo]- [thuộc] kịch vui=a comic writer+ nhà soạn kịch vui* danh từ- [thông tục] diễn viên kịch vui- [từ Mỹ,nghĩa Mỹ], [[thường] số nhiều] trang tranh chuyện vui [ở báo]- [từ Mỹ,nghĩa Mỹ] báo tranh chuyện vui

Đây là cách dùng comics tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ comics tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

comics* danh từ- truyện tranh- văn học rẻ tiềncomic /'kɔmik/* tính từ- hài hước tiếng Anh là gì? khôi hài=a comic song+ bài hát hài hước=comic strip+ trang tranh chuyện vui [ở báo]- [thuộc] kịch vui=a comic writer+ nhà soạn kịch vui* danh từ- [thông tục] diễn viên kịch vui- [từ Mỹ tiếng Anh là gì?nghĩa Mỹ] tiếng Anh là gì? [[thường] số nhiều] trang tranh chuyện vui [ở báo]- [từ Mỹ tiếng Anh là gì?

nghĩa Mỹ] báo tranh chuyện vui

comic book

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: comic book


+ Noun

  • truyện cười.

Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "comic book"

  • Những từ có chứa "comic book" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
    ba rọi dâm thư quyển niên giám phải đúa khôi hài quá hạn giữ lại biếu giở more...

Lượt xem: 1935

Video liên quan

Chủ Đề