Bảng mã đơn vị mesh của Mĩ
Các phần chính:
Chương 1.........................................Rocket propellants - Thuốc phóng tên lửa
Chương 2.........................................Fountain[pháo phụt], gerb[ví dụ] and bengal fire compositions - Công thức làm pháo phụt
Chương 3.........................................Colored fire compositions, flares and torches - [công thức làm pháo sáng]
Chương 4.........................................Sparkler compositions[Ví dụ]
Chương 5.........................................Smoke Compositions[hỗn hợp tạp khói]
Chương 6.........................................Flash, burst charges[thuốc nhồi trong pháo hoa] and whistle mix[thuốc hú]
Chương 7.........................................Miscellaneous compositions
Chương 8.........................................colored stars[hạt cháy màu]
Chương 9.........................................effect stars[hiệu ứng star]
Chương 10....................................... strobe stars[hạt cháy chớp]
Chương 11...................................... .smoke stars[hạt cháy khói]
Các công thức dễ làm đc chọn từ bộ sưu tập:
Thể loại
Tên của công thức
được ghi trong bộ
sưu tập
Miêu tả Thành phần Tỉ lệ
Thuốc phóng
tên lửa
Rocket propellant #1 KNO3:Đường 74.5:25.5
Rocket propellant #4 KNO3:Đường:S 63:27:10
Rocket propellant #6 KNO3:C:S 72:24:4
Rocket propellant #7 NaNO3:C:S 69:47:4
ESTES C-class rocket engine propellant KNO3:S:C:Dextrin 71.79 : 13.45 : 13.81 : 0.95
Rocket propellant #5 Có tiếng hú KClO4:Kali benzoate:Fe2O3:vaseline 64:32:1:3
Thuốc nổ Yellow powder Thuốc nổ[Ví dụ] KNO3:K2CO3[tro bếp]:S 3:2:1
Black powder Thuốc nổ đen KNO3:C:S 75:15:10
H3 Bursting charge
Thuốc nổ trong shell
pháo hoa
KCLO3:C:bột gạo nếp
75:25:2
Pháo phụt Fountain #3 KNO3:C:S:sắt[ko cần mịn]
50:10:15:25
Fountain #5 ->Fountain # 7
thành phần tương tự
Fountain #3 .Chỉ
thay tỉ lệ
Fountain #11 KNO3:C:S:Al:Meal Powder 3:1:1:1:2
Pháo phụt[Tự thêm]
KMnO4:Al[vụn Al ở tiệm nhôm kính]:S
chưa biết, tỉ lệ nào
cháy cũng thấy đẹp
Gerb #1 Meal powder:Bột sắt[60 mesh] 73:27
Pháo sáng Blue fire composition #6 Lửa xanh biển
KNO3:KClO3:K2SO4:S 7.5:14:7:7
White fire composition #1 Lửa màu trắng KNO3:S:C 24:7:1
Yellow fire composition #1 Lửa màu vàng KNO3:S:C:NaCl 4:1:2:3
Yellow fire composition #4 Lửa màu vàng KClO3:S:Na2CO3 8:2:3
Pháo khói White smoke Khói trắng KNO3:C:S:mùn cưa 4:5:10:3
Smoke composition #1 KClO3:Đường
1:1
Mình mới chỉ lọc ra đc mấy công thức này, chưa test thử. ai có thời gian thì làm thử rồi cho ý kiến để mình chỉnh sửa luôn. Ai tìm thêm được công thức đơn giản nào trong bộ sưu tập thì cứ viết vào topic này. mình sẽ update lên bảng.