Cumulative la gì

Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt

cumulative /"kju:mjulətiv/ tính từ luỹ tích, dồn lại, chồng chất mãi lêncumulative evidence: chứng cớ luỹ tích
dồncumulative diagram: đường dòng chảy cộng dồncumulative observation: sự đo cộng dồncumulative rainfall: lượng mưa cộng dồncumulative runoff: dòng chảy cộng dồntích tụLĩnh vực: toán & tinđược tích lũylũy tíchcumulative diagram: đường lũy tích dòng chảycumulative exchange: trao đổi lũy tíchcumulative frequency: tần số lũy tíchcumulative remainder: số dư lũy tíchcumulative sum: tổng lũy tíchLĩnh vực: đo lường & điều khiểnlũy kếcumulative actiontác động tích lũy, thuốc tiêm vào cơ thể liều nhỏ cách khoảng thời giancumulative areavùng tích lũycumulative curveđường cong tích lũycumulative datasố liệu tích lũycumulative dischargesự xả tích lũycumulative distanceskhoảng cách tích lũycumulative distributionphân bố tích lũycumulative distributionsự phân phối chồng chấtcumulative distributionsự phân phối tích lũycumulative distribution functionhàm phân bố tích lũycumulative doseliều lượng tích lũycumulative effecthiệu quả tích lũycumulative effecthiệu quả tổng hợpcumulative errorlỗi tích lũycumulative errorsai số gộpcumulative errorsai số tích lũycumulative evaporationtổng lượng bốc hơicumulative frequency errorsai lệch tích lũy tần sốcumulative frequency functionhàm tần số tích lũycumulative frequency polygonđa giác tần số tích lũycumulative generating functionhàm sinh tích lũycumulative groupđồng nghĩa với nhóm abencumulative groupnhóm giao hoán o tích lũy

Thuật ngữ lĩnh vực Bảo hiểm

Cumulative

Tích tụ

Từ này được dùng trong trường hợp có sự tích tụ các quyền lợi có thể bị tổn thất từ một sự cố. Người bảo hiểm có thể nhận được nhiều khai báo về bảo hiểm theo cả hợp đồng bảo hiểm bao và hợp đồng tái bảo hiểm bắt buộc trên một con tàu và nếu số tiền tích tụ vượt quá mức giữ lại thông thường của Người bảo hiểm đối với tàu đó, Người bảo hiểm phải thu xếp tái bảo hiểm cho số tiền vượt mức này.

2 Thông dụng2.1 Tính từ3 Chuyên ngành3.1 Toán & tin3.2 Đo lường & điều khiển3.3 Kỹ thuật chung4 Các từ liên quan4.1 Từ đồng nghĩa4.2 Từ trái nghĩa /"kju:mjulətiv/

Thông dụng

Tính từ

Tích lũy, dồn lại, chồng chất mãi lêncumulative evidencechứng cớ luỹ tích

Chuyên ngành

Toán & tin

lũy tíchcumulative remaindersố dư lũy tíchcumulative sumtổng lũy tích được tích lũy

Đo lường & điều khiển

lũy kế

Kỹ thuật chung

dồn tích tụ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjectiveaccumulative , additive , additory , advancing , aggregate , amassed , augmenting , chain , collective , heaped , heightening , increasing , increscent , intensifying , magnifying , multiplying , snowballing , summative

Từ trái nghĩa

adjectivedecreasing , subtracting

Bạn đang xem: Cumulative là gì

Xem thêm: Jual Orochimaru Murah - 10 Fakta Orochimaru Ini, Bikin Kamu Geram!

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi tại đây

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây [đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé]
R buổi chiều vui vẻ..Xin nhờ các cao nhân tư vấn giúp em, cái two-by-two ở đây hiểu thế nào ạ. Ngữ cảnh: bốc xếp hàng hóa. Em cám ơn"It is not allowed to join several unit loads together with any fixation method. A unit load shallalways be handled as a separate unit and never joining together two-by-two. This is valid for bothhorizontal and vertical joining for unit loads. This requirement is also applicable for filling solutions,except for load safety reasons.
ZiPei
Mọi người ơi cho em hỏi trong câu này:It is said that there are 2 types of people of humans in this world.A drive to "life" - humans who are ruled by "Eros"A drive to "death" - humans who are rules by "Thanatos"Thì từ drive ở đây em dùng "động lực" có được không ạ? Vì nếu dùng động lực em vẫn thấy nó chưa chính xác lắm í
PBD “Động lực” cũng được nhưng hơi nhẹ ký so với “drive”. "Drive" nó nặng ký hơn! Vài cách khác có thể dùng là: lòng thôi thúc muốn, lòng khao khát muốn, cảm thấy bị lôi cuốn đến, ...

Bài Viết Liên Quan

Chủ Đề