Ngay cả khi hết tiền, bạn vẫn có thể diễn đạt một cách tế nhị hoặc hài hước bên cạnh câu I have no money thông thường. Hãy cùng aroma tìm hiểu một số từ cụm từ và cấu trúc diễn đạt ý khi bạn đang gặp khó khăn về tiền bạc nhé!
1 |
Im short of cash at the moment |
Tôi đang kẹt tiền lúc này |
2 |
I am flat broke and dont even have enough money to pay my rent |
Tôi sạch nhẵn tiền và thậm chí không còn đủ tiền để trả tiền thuê nhà |
3 |
Im dead broke not a nickel to my name. |
Tôi sạch túi không còn đồng nào cả. |
4 |
My wallet is empty. |
Cái ví của tôi rỗng tuếch. |
5 |
I m really hard up. Could you lend me a few dollars? |
Đợt này túng thiếu quá. Bạn có thể cho tôi vay ít tiền được không? |
6 |
Im drowning in debt. |
Tôi đang nợ ngập đầu đây |
7 |
Im out of cash. Don t ask me for money. |
Tôi sạch túi rồi. đừng có hỏi mượn tiền làm gì. |
8 |
Im moneyless. |
Tôi nghèo rớt mồng tơi. |
9 |
Im in need of a benefactor. |
Đang cần lắm một nhà hảo tâm. |
10 |
Im really behind the eight ball this month. |
Tháng này thực sự tôi hết tiền rồi. |
11 |
Im facing temporary cash flow issues |
Tôi đang đối mặt với khó khăn tiền mặt tạm thời |
12 |
Im desperate for money. |
Tôi đang cần tiền ghê gớm |
13 |
Im really pushed for money this time. |
Thời gian này tôi đang bị vấn đề tiền nong thúc ép |
14 |
Im in need of money. |
Tôi đang cần tiền. |
15 |
There is an emptiness in my soul, and also in my bank account. |
Tâm hồn của tôi đang trống rỗng, như cái tài khoản ngân hàng của tôi vậy. |