Giá nông sản tây nguyên ngày hôm nay

Giá tiêu hôm nay 26/5/2022 ở trong nước tiếp tục giảm thêm 1.000 - 1.500 đ/kg. Hiện thị trường hồ tiêu trong nước đang quanh mức giá 69.000 - 72.000 đ/kg.

Cập nhật giá hồ tiêu mới nhất hôm nay 26/5/2022

Giá tiêu hôm nay 26/5 tại thị trường trong nước tiếp tục giảm thêm 1.000 - 1.500 đ/kg so với hôm qua.

Hiện, giá hồ tiêu hôm nay tại tỉnh Đắk Lắk, Đắk Nông đang thu mua ở mức 70.000 đ/kg; giảm thêm 1.000 đồng so với hôm qua;

Giá tiêu Gia Lai hôm nay 26/5 giảm thêm 1.000 đồng; giao dịch xuống mức 69.000 đ/kg;

Giá tiêu tại Đồng Nai hôm nay thu mua mức 69.000 đ/kg; giảm 1.500 đồng so với hôm qua;

Giá tiêu hôm nay tại Bà Rịa - Vũng Tàu giảm mạnh 1.500 đồng, về mức 72.000 đ/kg - mức thu mua hồ tiêu cao nhất cả nước hôm nay;

Còn tại Bình Phước, giá tiêu hôm nay 26/5 giao dịch ở ngưỡng 70.500 đ/kg, giảm mạnh 1.500 đồng so với hôm qua.

Giá tiêu trong nước hôm nay tiếp tục giảm mạnh, có nơi còn mất mốc 70 triệu đồng/tấn. Trong đó, các tỉnh Tây Nguyên giảm 1.000 đ/kg, trong khi giá tiêu tại khu vực Đông Nam Bộ lại giảm tới 1.500 đ/kg.

Nhận định về thị trường, ông Hoàng Phước Bính - Phó Chủ tịch Hiệp hội Hồ tiêu Chư Sê [Gia Lai] cho biết, thời gian qua, giới đầu cơ liên tục bán ra để rút tiền về đầu tư các mảng khác, do đó thiếu vắng dòng tiền lớn vào thị trường. Trong khi đó, thị trường Trung Quốc vẫn gặp khó khăn.

Ông Hoàng Phước Bính thông tin thêm, trên thực tế nhu cầu tiêu thụ hồ tiêu của thị trường Trung Quốc vẫn có. Tuy nhiên, việc thông quan ở các cửa khẩu khó khăn hơn dẫn đến lượng hàng xuất khẩu sang thị trường này thời gian qua giảm mạnh.

Còn theo ý kiến của các thành viên diễn đàn những người làm hồ tiêu Việt Nam, thị trường đi xuống liên tiếp do các công ty xuất khẩu đã đủ hàng cho tháng 6/2022. Hiện giá tiêu đang chịu ảnh hưởng từ tỷ giá USD đang lên mức cao kỷ lục 2 thập kỷ qua

Giá nông sản hôm nay tại thị trường trong nước đang tăng mạnh ở mặt hàng cà phê nhưng lại đang giảm sâu ở mặt hàng hồ tiêu.

Như vậy, giá tiêu hôm nay 26/5/2022 tại thị trường trong nước đang giao dịch quanh mức 69.000 - 72.000 đ/kg.

08:43' - 25/03/2022

BNEWS Giá chi tiết các kỳ hạn của mặt hàng ca cao, cà phê, bông, gỗ xẻ, đường, ngô, khô đậu tương, dầu đậu tương, đậu tương, lúa mỳ thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 24/3/2022.

Bảng giá nông sản hôm nay 25/3:

Ca cao [USD/tấn]

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

2641

2653

2604

2606

2631

Jul'22

2664

2679

2634

2637

2656

Sep'22

2667

2678

2638

2639

2660

Dec'22

2667

2677

2638

2638

2660

Mar'23

2647

2657

2621

2621

2640

May'23

2636

2640

2608

2608

2624

Cà phê [Uscent/lb]

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

225,70

227,10

222,35

222,75

225,30

Jul'22

225,90

226,85

222,25

222,65

225,10

Sep'22

225,00

225,80

221,55

221,85

224,25

Dec'22

222,10

223,40

219,45

219,65

222,05

Mar'23

220,65

221,10

217,35

217,65

219,75

May'23

217,55

217,65

215,70

215,95

217,95

Bông [Uscent/lb]

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

130,04

131,61

129,36

130,91

130,03

Jul'22

126,26

127,77

125,58

127,15

126,26

Oct'22

114,05

114,05

114,05

114,05

113,46

Dec'22

108,25

109,00

107,50

108,62

108,55

Mar'23

103,91

104,56

103,45

104,33

103,91

May'23

100,99

101,26

100,99

101,26

100,83

Gỗ xẻ [USD/1000 board feet]

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

1085,20

1089,80

1054,30

1054,30

1111,30

Jul'22

939,90

939,90

883,00

883,00

940,00

Sep'22

850,00

850,00

820,00

827,30

860,10

Nov'22

805,00

805,00

796,00

796,40

830,10

Jan'23

800,10

800,10

800,10

800,10

821,00

Mar'23

800,10

800,10

800,10

800,10

811,00

May'23

700,10

700,10

700,10

700,10

700,10

Đường [Uscent/lb]

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

19,21

19,50

19,20

19,37

19,24

Jul'22

19,17

19,37

19,15

19,27

19,18

Oct'22

19,23

19,39

19,22

19,32

19,24

Mar'23

19,40

19,50

19,39

19,46

19,41

May'23

18,52

18,62

18,52

18,60

18,56

Ngô [Uscent/bushel]

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

7570/8

7624/8

7460/8

7464/8

7576/8

Jul'22

7344/8

7394/8

7260/8

7262/8

7346/8

Sep'22

6870/8

6922/8

6800/8

6800/8

6874/8

Dec'22

6712/8

6772/8

6652/8

6652/8

6722/8

Mar'23

6714/8

6774/8

6662/8

6662/8

6730/8

Khô đậu tương [USD/tấn]

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

485,1

489,0

482,4

484,5

485,1

Jul'22

477,8

481,1

474,9

477,0

477,6

Aug'22

463,7

468,2

462,2

464,1

464,6

Sep'22

448,0

453,1

446,7

449,1

449,3

Oct'22

435,2

437,8

432,7

434,5

434,8

Dec'22

429,3

435,8

429,3

432,2

431,6

Jan'23

426,9

428,3

425,2

425,3

424,5

Mar'23

406,6

413,0

406,6

410,6

408,6

May'23

395,6

404,4

395,6

403,5

401,0

Dầu đậu tương [Uscent/lb]

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

75,91

76,63

74,30

75,16

75,97

Jul'22

73,04

73,59

71,20

72,05

72,96

Aug'22

70,40

70,56

68,62

69,16

70,21

Sep'22

68,38

68,67

66,84

67,14

68,30

Oct'22

67,04

67,44

65,51

65,77

66,97

Dec'22

66,66

67,08

65,08

65,41

66,59

Jan'23

64,82

65,32

64,51

64,76

65,96

Mar'23

65,37

65,37

63,82

63,86

65,06

May'23

63,44

63,55

63,39

63,39

64,60

Đậu tương [Uscent/bushel]

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

17222/8

17300/8

17024/8

17110/8

17186/8

Jul'22

17012/8

17080/8

16826/8

16884/8

16984/8

Aug'22

16574/8

16610/8

16364/8

16414/8

16520/8

Sep'22

15642/8

15662/8

15486/8

15522/8

15632/8

Nov'22

15080/8

15140/8

14924/8

14972/8

15080/8

Jan'23

14956/8

15026/8

14842/8

14880/8

14980/8

Mar'23

14632/8

14632/8

14460/8

14514/8

14586/8

May'23

14530/8

14530/8

14372/8

14412/8

14480/8

Lúa mỳ [Uscent/bushel]

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

11056/8

11150/8

10804/8

10900/8

11056/8

Jul'22

10912/8

11004/8

10670/8

10770/8

10912/8

Sep'22

10620/8

10700/8

10406/8

10506/8

10620/8

Dec'22

10380/8

10424/8

10142/8

10252/8

10336/8

Mar'23

10112/8

10112/8

9864/8

9994/8

10056/8

May'23

9650/8

9650/8

9502/8

9556/8

9660/8

Video liên quan

Chủ Đề