Giá xe Hoa Mai 6.45 tấn cu

THÔNG SỐ KỸ THUẬT CƠ BẢN ĐƠN VỊ TÍNH KIỂU - TRỊ SỐ
Loại phương tiện - Ô tô tải (tự đổ) - xe tải ben hoa mai
Công thức bánh xe - 4x2R
Kích thước bao (dài x rộng x cao) mm 5850 x 2290 x 2640
Khoảng cách trục mm 3240
Vết bánh xe trước/sau mm 1775/1660
Khoảng sáng gầm xe mm 270
Khối lượng bản thân kg 5150
Khối lượng hàng hóa cho phép chở kg 6450
Khối lượng toàn bộ kg 11795
Số chỗ ngồi chỗ 03
Tốc độ cực đại km/h 80
Độ dốc lớn nhất xe vượt được % 54
Bán kính quay vòng nhỏ nhất m 6,6
Góc ổn định tĩnh ngang không tải/đầy tải độ 45o08'/33o53'
Động cơ - YC4D120-20 (tăng áp)
Công suất lớn nhất kW/v/phút 90/2800
Mô men xoắn lớn nhất N.m/v/phút 350/1600-1900
Nồng độ khí thải - Đạt mức tiêu chuẩn EURO II
Ly hợp (côn) - Dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén
Hộp số chính - 05 số tiến + 01 số lùi
Hộp số phụ - 02 cấp số
Số lốp bộ 6 + 1
Cỡ lốp trước/sau inch 9.00-20/9.00-20
Hệ thống phanh - Khí nén hai dòng (lốc kê)
Hệ thống lái - Trục vít ê-cu bi, trợ lực thủy lực
Điện áp hệ thống Volt 24
Kích thước lòng thùng (dài x rộng x cao) mm 3640 x 2070 x 700
Số lượng xi lanh thủy lực (trụ ben) Chiếc 01

THÔNG SỐ CHI TIẾT XE BEN HOA MAI 6,45 TẤN EURO2

THÔNG SỐ KỸ THUẬT CƠ BẢN

ĐƠN VỊ TÍNH

KIỂU - TRỊ SỐ

Loại phương tiện

-

Ô tô tải (tự đổ)

Công thức bánh xe

-

4x2R

Kích thước bao (dài x rộng x cao)

mm

5850 x 2290 x 2640

Khoảng cách trục

mm

3240

Vết bánh xe trước/sau

mm

1775/1660

Khoảng sáng gầm xe

mm

270

Khối lượng bản thân

kg

5150

Khối lượng hàng hóa cho phép chở

kg

6450

Khối lượng toàn bộ

kg

11795

Số chỗ ngồi

chỗ

03

Tốc độ cực đại

km/h

80

Độ dốc lớn nhất xe vượt được

%

54

Bán kính quay vòng nhỏ nhất

m

6,6

Góc ổn định tĩnh ngang không tải/đầy tải

độ

45o08'/33o53'

Động cơ

-

YC4D120-20 (tăng áp)

Công suất lớn nhất

kW/v/phút

90/2800

Mô men xoắn lớn nhất

N.m/v/phút

350/1600-1900

Nồng độ khí thải

-

Đạt mức tiêu chuẩn EURO II

Ly hợp (côn)

-

Dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén

Hộp số chính

-

05 số tiến + 01 số lùi

Hộp số phụ

-

02 cấp số

Số lốp

bộ

6 + 1

Cỡ lốp trước/sau

inch

9.00-20/9.00-20

Hệ thống phanh

-

Khí nén hai dòng (lốc kê)

Hệ thống lái

-

Trục vít ê-cu bi, trợ lực thủy lực

Điện áp hệ thống

Volt

24

Kích thước lòng thùng (dài x rộng x cao)

mm

3640 x 2070 x 700

Số lượng xi lanh thủy lực (trụ ben)

Chiếc

01


CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ ĐẦU TƯ THĂNG LONG

Trụ sở:  Số 55 đường Nguyễn Văn Linh - Phường Phúc Đồng -  Quận Long Biên - Thành Phố Hà Nội.
Phone: 0966.800.862 | Fax: 0243.652.3321
Hotline: 0914 727 729 | Email: