Lesson 7: i can do it – unit 1. my toys - tiếng anh 2 – english discovery 2

Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

  • Bài 16
  • Bài 17
  • Bài 18
  • Từ vựng

Bài 16

16. Listen and number. Then trace and write e or o.

[Nghe và đánh số. Sau đó tô và điền chữ e hoặc o.]


Phương pháp giải:

Bài nghe:

1. Whats this? Its a doll.

[Đây là cái gì? - Đây là một con búp bê.]

2. Whats this Its a kite.

[Đây là cái gì? - Đây là một cánh diều.]

3. Whats this? Its a car.

[Cái gì đây? - Nó là chiếc xe ô tô.]

4. Whats this Its a boat.

[Whats this - Đó là một chiếc thuyền.]

5. Whats this? Its a ball.

[Cái gì đây? - Nó là một trái bóng.]

6. Whats this Its a train.

[Whats this - Đó là một chiếc tàu hỏa.]

7. Whats this? Its a bike.

[Cái gì đây? - Đó là một chiếc xe đạp.]

Lời giải chi tiết:

Bài 17

17. Listen. Then say and play.

[Nghe. Rồi nói và chơi.]


Its orange.

[Nó màu cam.]

Its a ball.

[Nó là một quả bóng.]


Bài 18

18. Read. Draw and colour.

[Đọc. Vẽ và tô màu.]

Lời giải chi tiết:

1. Its a kite. Its red.

[Đây là con diều. Nó màu đỏ.]

2. twelve blue boat.

[12 con thuyền màu xanh]

Từ vựng

1.

2.

3.

4.

5.

6.

7.

Video liên quan

Bài Viết Liên Quan

Chủ Đề