Lịch vạn niên ngày 28 tháng 2 năm 2023

CHÚ Ý. Dữ liệu trong tài liệu này được lấy từ Tổng thống về các vấn đề tôn giáo.
Nó không được tính toán tự động như các máy tính khác. Sự thật là tri thức

Chuyển đổi lịch Hijri sang lịch Gregorian. Tìm hiểu sinh nhật Hijri

Ngày Hijri hôm nay. 4 tháng Ramadan 1444 (240 của năm Hijri). ngày)

PHẦN KẾT LUẬN

Lịch sử Gregorian. Ngày 26 tháng 3 năm 2023 (kỷ niệm 85 năm ngày Gregorian. ngày)

Ngày Hijri. 4 tháng Ramadan 1444 (thứ 9 của năm Hijri). gấu và 240. ngày)

Bấm vào đây để tính 4 năm, 4 ngày và 4 tháng ở Hijri.

Dưới đây là những ngày trong 50 năm qua là ngày thứ 4 của tháng Ramadan.

YILHICRIMILADIGUN20274 Ramazan 144811 Şubat 2027Perşembe20264 Ramazan 144722 Şubat 2026Pazar20254 Ramazan 144604 Mart 2025Salı20244 Ramazan 144514 Mart 2024Perşembe20234 Ramazan 144426 Mart 2023Pazar20224 Ramazan 144305 Nisan 2022Salı20214 Ramazan 144216 Nisan 2021Cuma20204 Ramazan 144127 Nisan 2020Pazartesi20194 Ramazan 144009 Mayıs 2019Perşembe20184 Ramazan 143919 Mayıs 2018Cumartesi20174 Ramazan 143830 Mayıs 2017Salı20164 Ramazan 143709 Haziran 2016Perşembe20154 Ramazan 143621 June 2015Sunday20144 Ramadan 143501 July 2014Tuesday20134 Ramadan 143412 July 2013Friday20124 Ramadan 143323 July 2012Monday20114 Ramadan 143204 August 2011Thursday20104 Ramadan 143114 August 2010Saturday20094 Ramadan 143024 August 2009Monday20084 Ramadan 142904 September 2008Thursday 143323 July 2012Monday20114 Ramadan 143204 August 2011Thursday20104 Ramadan 143114 August 2010Saturday20094 Ramadan 143024 August 2009Monday20084 Ramadan 142904 September 2008Thursday 143323 Tháng bảy 2012 Ramadan 142816Tháng chín27272005 Ramadan 142816Tháng chín27272005 Ramadan 142816 Tháng chín 2007Chủ nhật 2005143014 Ramadan 142904 Tháng chín 2008Thứ năm 2003Thứ năm20024 Ramadan 142309 Tháng mười một 200

Istanbul · Ankara · Izmir · Bursa · Adana · Kayseri · Antalya · Denizli
· Köln · NewYork · Viên · Amsterdam · Luân Đôn · Toronto · Paris · Sydney · Tirana · Brussels ·
Sarajevo Tbilisi Sofia Bucharest Zurich

2023 2023 2019 2018 2016 2003 1997 1991 1985 1979 1973 1955 1949 1931 1925

HİCRİ 1444 ÖNEMLİ GÜNLER 1 MUHARREM30 TEMMUZ 2022 CUMARTESİHİCRİ YILBAŞI10 MUHARREM8 AĞUSTOS 2022 PAZARTESİAŞURE GÜNÜ1 SAFER28 AĞUSTOS 2022 PAZARSAFER AYI BAŞLANGICI1 REBİÜLEVVEL27 EYLÜL 2022 SALIREBİÜLEVVEL AYI BAŞLANGICI12 REBİÜLEVVEL7 EKİM 2022 CUMA GECESİMEVLİD KANDİLİ​1 REBİÜLAHİR27 EKİM 2022 PERŞEMBEREBİÜLAHİR AYI BAŞLANGICI1 CEMAZİYELEVVEL25 KASIM 2022 CUMACEMAYİLEVVEL AYI BAŞLANGICI1 CEMAZİYELAHİR24 ARALIK 2022 CUMARTESİCEMAZİYELAHİR AYI BAŞLANGICI1 RECEB23 OCAK 2023 PAZARTESİÜÇ AYLARIN BAŞLANGICI5 RECEB26 OCAK 2023 PERŞEMBE GECESİREGAİB KANDİLİ​27 RECEB17 ŞUBAT 2023 CUMA GECESİMİRAC KANDİLİ1 ŞABAN21 ŞUBAT 2023 SALIŞABAN AYI BAŞLANGICI15 ŞABAN6 MART 2023 PAZARTESİ GECESİBERAT KANDİLİ1 RAMAZAN23 MART 2023 PERŞEMBERAMAZAN BAŞLANGICI20 RAMAZAN11 NİSAN 20223 SALIİTİKAF BAŞLANGICI27 RAMAZAN17 NİSAN 2023 PAZARTESİ GECESİKADİR ĐÊM 1 ŞEVVAL 21 THÁNG 4 NĂM 2023 NIỀM TIN THỨ SÁU (1. Ngày)2 ŞEVVAL 22 THÁNG 4 NĂM 2023 THỨ BẢY, NGÀY RAMADAN (2. Ngày)3 ŞEVVAL 23 THÁNG 4 NĂM 2023 CHỦ NHẬT NGÀY RAMADAN (3. Ngày)1 ZILHIJA21 THÁNG 5 NĂM 2023 BẮT ĐẦU CHỦ NHẬT1 ZILHIJJE19 THÁNG 6 NĂM 2023 THỨ HAI BẮT ĐẦU SILHIJA9 ZILHIJCE27 THÁNG 6 NĂM 2023 SALIAREFE10 ZILHIJCE28 THÁNG 6 NĂM 2023 THỨ TƯ 1. Ngày) 11 ZILHIJJA 29 THÁNG 6 NĂM 2023 THỨ NĂM NGÀY LỄ (2. Ngày) 12 ZILHICCE 30 THÁNG 6 NĂM 2023 THỨ SÁU NGÀY (3. Ngày) 13 ZILHICCE 1 THÁNG 7 NĂM 2023 NGHỈ THỨ BẢY (4. Ngày)

 

JanuaryCemaziyal Ahir MİLADİ - HIJRI CALENDAR 20231444MonTueWedThurFri262728293031134567892345678101112131415169101112131415171819202122222316171819202122242526272829302324252627282930123456730

 

ŞubatRecep MİLADİ - HİCRİ TAKVİM 20231444PtsSalÇrşPrşCumCtsPzr3031123458910111213146789101112151617181920211314151617181922232425262728202122232425262912345627281234578910111213678910111214151617181920

 

MarchSaban MİLADİ - HIJRI CALENDAR 20231444MonTueWedThurFriSatSun272812345789101112136789101112141516171819201314151617181921222324252627202122232425262829301234272829303112567121810141534567

 

Aprilramadan Mtubladtub

 

MaySevval MİLADİ - HIJRI CALENDAR 20231444MonTueWedThurFriSatSun123456711121314151617891011121314181920212223241516171819202125262728293012223242526272823456782930311234910111213141815502122101116

 

June Zilkade MİLADİ - HIJRI CALENDAR 20231444MonTueWedThurFriSatSun293031123491011121314155678910111617181920212212131415161718232425262728291920212223242512345672627282930128910111217181920892115

 

TemmuzZilhicce MİLADİ - HİCRİ TAKVİM 20231444PtsSalÇrşPrşCumCtsPzr2627282930128910111213143456789151617181920211011121314151622232425262728171819202122232930123452425262728293067891011123112345613141516171819

 

AğustosMuharrem MİLADİ - HİCRİ TAKVİM 20231445PtsSalÇrşPrşCumCtsPzr311234561314151617181978910111213202122232425261415161718192027282912342122232425262756789101128293031123121314151617184567891019202122232425

 

SeptemberSafer MİLADİ - HIJRI CALENDAR 20231445MonTueWedThurFriSatSun282930311231213141516171845678910192021222324251112131415161726272829301218192021222324345678925262728293011011711841102345623

 

OctoberRebiülevvel MİLADİ - HIJRI CALENDAR 20231445MonTueWedThurFridaySat2526272829301101112131415162345678171819202122239101112131415242526272829301617181920212212345672324252627171829311212011213

 

NovemberRebiülahir MİLADİ - HIJRI CALENDAR 20231445MonTueWedThurFriSatSun30311234515161718192021678910111222222324252627281314151617181929123456202122232425267891011121327282930123201445261710218

 

AralıkCemaziyelevvel MİLADİ - HİCRİ TAKVİM 20231445PtsSalÇrşPrşCumCtsPzr27282930123141516171819204567891021222324252627111213141516172829301234181920212223245678910112526272829303112131415161718123456719202122232425

Các tháng theo lịch Hijri là gì?

Lịch này, đôi khi được gọi là Hijri- Âm lịch, được xác định theo chu kỳ quay của mặt trăng quanh trái đất. Một năm bao gồm các tháng được gọi là Muharram, Safer, Rebiülevvel, Rebiülahir, Cemaziyelevvel, Cemaziyelahir, Recep, Şaban, Ramadan, Şevval, Dhu'l-Qadah và Zilhijce .

Lịch Hijri cho những người xung quanh bạn là gì?

Lịch Hijri (tiếng Ả Rập. تقويم الهجري; . là một hệ thống lịch dựa trên quỹ đạo của Mặt trăng quanh Trái đất İslam peygamberi Muhammed'in Mekke'den Medine'ye hicretini başlangıç yılı (1. yıl) kabul eden ve Ay'ın Dünya çevresinde dolanımını esas alan bir takvim sistemidir .

Có bao nhiêu tháng trong lịch Hijri?

Lịch Hijri có 12 tháng . Lịch Hijri ngắn hơn khoảng 10 ngày so với lịch Gregorian dựa trên chu kỳ mặt trời vì nó được tính theo chu kỳ mặt trăng. Điều này khiến cho Lịch Hijri trùng với các mùa khác nhau trong các năm.

Tháng này là tháng mấy Hijri 2023?

Tháng Muharram bắt đầu từ Thứ Tư, ngày 19 tháng 7 năm 2023.