Love is mutual là gì

Mutual Là Gì Mutual In Vietnamese

Là Gì 19 Tháng Chín, 2021 Là Gì

Mutual Là Gì Mutual In Vietnamese

Ví dụ:

1. Good relationships are built on mutual trust và respect.

Các mối quan hệ đẹp tuyệt vời đc thành lập trên lòng tin and tôn trọng lẫn nhau.

Bài Viết: Mutual là gì

2. She hates me và the feeling is mutual.

Cô ấy ghét tôi, and cảm xúc ấy là giống nhau đấy.

3. A mutual decision was made lớn allow the couples teenage daughter lớn return home after flunking out of college.

Một quyết định chung đã đc chỉ ra để cô con gái đi về nhà sau khi bỏ học đại học.

4. The son và his father were both sports fanatics, sharing a mutual love for all things athletic.

Cậu thiếu niên and người bố đều là fan thể thao, có chung tình yêu dành cho toàn bộ các điều ảnh hưởng đến thể thao.

5. Although they disagreed at times, the friends had a mutual respect for each other that surpassed all wrongdoing.

Mặc dù đôi lúc bất đồng, các người bạn đó có sự tôn trọng lẫn nhau and tha thứ cho các lỗi lầm của nhau.

Xem Ngay: Global Là Gì Global Nghĩa Tiếng Việt Là Gì

Xem Ngay: Khu Đô Thị Mới Tiếng Anh Là Gì, Khu Đô Thị Tiếng Anh Là Gì

6. We met each other through a mutual friend.

Chúng tôi gặp nhau trải qua 1 người bạn chung.

word family

mutual [adj] lẫn nhau, qua lại

mutually [adv] lẫn nhau, qua lại

từ cũng nghĩa

*Từ cũng nghĩa không có tác dụng cũng giống như từ gốc. Trong một số điều kiện, từ cũng nghĩa không hề thay thế từ gốc trong câu.

shared: góp phần, đóng chung

reciprocal: lẫn nhau, qua lại

common: [điểm] chung

Nhi Nguyen

Nhi Nguyen is the Brand Marketer of Nói Tiếng Anh Đi. She is responsible for producing informative educational nội dung, ensuring quality và consistency of the site. As a introvert soul, she dedicates most of her free time lớn music, movies và long bicycle rides.

More Posts

Follow Me:

Read

10 TỪ ĐỒNG NGHĨA CỦA EVIL

từ cũng nghĩa của Evil là gì? danh sách các

Read more
22Oct

Read

TOP 5 NHÂN VẬT PHẢN DIỆN CỦA DISNEY

Đa số những bộ phim hoạt hình của Disney đều

Read more
15Oct

comments

Leave a Reply Cancel reply

Connect with:

Your email Địa Chỉ will not be published. Required fields are marked *

Phản hồi

Name *

Email *

Website

Save my name, email, và website in this browser for the next time I bình luận.

Xem Ngay: Vulnerability Là Gì Nghĩa Của Từ Vulnerability

This site uses Akismet lớn reduce spam. Learn how your bình luận data is processed.

Thể Loại: Chia sẻ trình bày Kiến Thức Cộng Đồng

Bài Viết: Mutual Là Gì Mutual In Vietnamese

Xem Ngay: Sale Associate Là Gì - Các Công Việc Sales Associate Phải Làm

Thể Loại: LÀ GÌ

Nguồn Blog là gì: //hethongbokhoe.com Mutual Là Gì Mutual In Vietnamese

Related

  • Bảo vệ tổ quốc là gì
  • Nightcore Là Gì Nhạc Nightcore Là Cái Nhạc Gì Thế
  • Kinh Là Gì Thống Và Có Nguy Hiểm Không
  • Hurricane Là Gì Bão Nhiệt đới đại Tây Dương
  • Execution Là Gì Những điều Cần Biết Về Execution
  • Mst Cá Nhân Là Gì
  • Phong Thủy Là Gì Tại Sao Phong Thủy Quan Trọng
  • Breaker Là Gì Định Nghĩa, Ví Dụ, Giải Thích
  • Pecking Order Theory Là Gì
  • Iv Là Gì Intravenous

Video liên quan

Chủ Đề