Luyện tập tiếng anh 9 phùng cảnh thành

Lớp 9 là một năm học quan trọng, đòi hỏi học sinh cần phải vững kiến thức để đối mặt với kì thi tuyển sinh lớp 10 sau đó. Tiếng Anh lớp 9 có khó không chẳng phải là câu hỏi cần quan tâm nhất, quan trọng là làm thế nào để nắm vững kiến thức khi hầu hết từ vựng và ngữ pháp đều được mở rộng.

Những đề tài được học cũng sẽ mở rộng với nhiều vốn tri thức mới, cho các em tự do khám phá và học hỏi. Tuy nhiên đây cũng là điều khó khăn khi học sinh cần phải ghi nhớ lượng lớn từ vựng khó và đòi hỏi dành nhiều thời gian cho việc ôn tập.

Toàn bộ chương trình tiếng Anh lớp 9 được chia thành 10 đơn vị bài học với 10 chủ đề khác nhau. Các chủ đề sẽ xoay quanh các hoạt động trong cuộc sống nhưng được nâng cao độ phức tạp hơn và được diễn tả đa dạng dưới nhiều hình thức khác nhau.

Bên cạnh đó cũng có các bài học mang tính thời sự và nghiên cứu chuyên sâu liên quan đến đời sống xã hội như: tiết kiệm năng lượng, môi trường, sự sống trên hành tinh, thảm họa thiên nhiên,… Các chủ đề này mới mẻ và tạo tính tò mò cho các em học sinh nhiều hơn.

Đây là phần được cho là khó hơn nhiều so với các năm học trước. Có nhiều kiến thức mới để các em học sinh tiếp xúc như: câu trực tiếp, câu gián tiếp, câu hỏi đuôi. Bên cạnh đó,các em cũng được học một số mệnh đề như: mệnh đề chỉ sự nhượng bộ, mệnh đề quan hệ,… Các bài tập này có mối quan hệ mật thiết với ngữ pháp nên học sinh cần phải nắm thật vững kiến thức.

Chương trình tiếng Anh lớp 9 được coi là khó đối với nhiều học sinh. Các em cần phải tập cho mình thói quen học bài thường xuyên, sắp xếp phương pháp học tập khoa học, luôn luyện đề thi và phân bổ thời gian hợp lý để không phải bỡ ngỡ lúc thi thực tế.

Ebook bài tập môn tiếng anh lớp 9 đã được cập nhật, các em cùng xem chi tiết và tải bản đầy đủ để ôn luyện cho tốt nhé!

Nếu bạn không thấy đề thi được hiển thị. Vui lòng tải về để xem. Nếu thấy hay thì các bạn đừng quên chia sẻ cho bạn bè nhé!

PHÒNG GIÁO DỤC ĐÀO TẠO THÀNH PHỐ MỸ THO
TRƯỜNG TRUNG HỌC CƠ SỞ HỌC LẠC
SÁNG KIẾN KINH NGHIỆM
Người viết :
ĐÀO VĂN HÒA
Môn học :
Tiếng Anh 9
2005 - 2006
  
HỔ TR HỌC SINH
YẾU TIẾP CẬN ĐƯC
KIẾN THỨC TRÊN
LỚP
HỔ TR HỌC SINH
YẾU TIẾP CẬN ĐƯC
KIẾN THỨC TRÊN
LỚP
 



SKKN - Hòa
THCS Học Lạc
2
MỤC LỤC
I- Lí do chọn đề tài
II- Mục tiêu của đề tài
III- Giới hạn của đề tài
IV- Phương pháp nghiên cứu
1] Qua dự giờ của một tổ trưởng
2] Qua tài liệu sách vở


V- Nội dung của đề tài
VI- Kết qủa thực hiện
VII- Bài học kinh nghiệm

I- LÝ DO CHỌN ĐỀ TÀI :
Do đặc điểm mặt bằng trình độ học sinh ở trường Học Lạc số đông là thấp,
khi qua một học kì thực hiện chương trình tiếng Anh 9, giáo viên dạy lớp thấy
được rằng những em yếu này khó nắm bắt được kiến thức đã học.
Dù người dạy đã tinh giảng, nhưng phương pháp mới thì cứ phải thực hiện,
lấy học sinh làm trung tâm, buộc các em tự nổ lực cao trong hoạt động nhóm
hoặc cặp, mà tính thụ động và sức học có hạn của các em đã kìm hảm tiếp nhận
yêu cầu của một lesson.
Qua kết quả kiểm tra Học kì 1, trong 4 phần của đề thi ; ở phần I
[Listening] và phần II [Writing] thì nữa số học sinh mất điểm ở hai phần này.
II- Mục tiêu của đề tài :
Trong điều kiện các em không có khả năng sắm quyển từ điển và vốn từ
hạn chế do lười học từ mới, việc thiết lập bảng từ vựng ít nhiều sẽ hổ trợ cho
những học sinh yếu có thể tiếp cận ngay những từ vựng đã quên mà phải được
sử dụng liền tại lớp trong một hoàn cảnh cụ thể cần giải quyết cho một lesson
đang học. Bảng từ vựng của đề tài này sẽ giúp các em tra từ theo thứ tự chữ cái
của cả chương trình Anh văn 9. Điều này sẽ tiện hơn là rà ở phần Glossary cuối
sách giáo khoa [vì chữ cái bố trí theo mỗi Unit, khi rà một chữ cái nào đó thì
phải rà ở mỗi Unit, lập đi lập lại nhiều lần chữ cái này tốn mất nhiều thời gian].
Lại nữa số từ vựng ở phần Glossary không nhiều so với một lượng lớn của cả
chương trình, không đáp ứng được cho những học sinh yếu nếu chỉ dựa vào đoán
nghóa qua ngữ cảnh. Nếu các em không có sự hổ trợ của bảng từ vựng này thì sẽ
đưa đến sự nhụt chí trong học tập, do không tìm dược nghóa để phục vụ cho một
đối tượng kiến thức nào đó.
Đối với bài Listening và Writing của đề tài này, nội dung của nó ít nhiều
cũng giúp cho học sinh yếu tiếp cận được kiến thức của 2 kó năng này nếu các

em chưa thông hoặc không viết kòp ở trên lớp.
III- Giới hạn của đề tài :
Lượng từ vựng của khối lớp 9 là khó, mang tính xã hội cao, đề tài mong
muốn các em không bò khó khăn về NGHĨA của từ. Giới hạn của đề tài là nghóa
của từ.
Đề tài đề cập đến 2 loại bài Listening và Writing, qua đó nó sẽ giúp cho
các em yếu không theo kòp bạn ở trên lớp cũng có thể có cơ hội tiếp cận nội
SKKN - Hòa
THCS Học Lạc
3
dung của bài để có dữ liệu hầu đáp ứng được các bài tập đòi hỏi hành văn. Giới
hạn của dề tài là nghóa văn bản.
IV- phương pháp nghiên cứu :
1] Là một tổ trưởng bộ môn của trường, tôi đã kinh qua nhiều tiết dự giờ,
thấy được rằng các em yếu khó theo kòp việc vận dụng phương pháp giảng dạy
mới của thầy. Thế nhưng để các em có thể theo kòp bạn thì bảng Photocopy của
nội dung đề tài này đến với các em là phần nào cũng hổ trợ tái hiện kiến thức
đã học trên lớp. Vì thế việc dự giờ nhiều đã giúp tôi thấy được nhiều điều cần
rút ra để uốn nắn đối tượng học sinh yếu này.
2] Qua tài liệu sách vỡ :
TT Tên sách Tên tác giả nhà xuất bản
1
Teach yourself and
practice English 9
Thân Trọng Liên Nhân -
Hồ Thò Mỹ Hậu - Bảo
Khâm - Phạm Thò Tuyết
Nga
nhà xuất bản Giáo
dục

2
Bài tập cơ bản và nâng
cao tiếng Anh
Nguyễn Xuân Hải
nhà xuất bản Đại học
quốc gia
3 Bài tập bổ sung tiếng Anh
Nguyễn Bá - Thảo
Nguyên
nhà xuất bản tổng
hợp TP. Hồ Chí Minh
4 Luyện tập tiếng Anh 9
Phùng cảnh Thành -
Nguyễn Hùng Mạnh
NXB Đại học quốc
gia TP. HCM
5
Bài tập thực hành tiếng
Anh
Trònh Can - Cẩm Hoàn
nhà xuất bản Đại học
Sư phạm
6
670 câu trắc nghiệm tiếng
Anh 9
Thảo Nguyên - Nguyễn

nhà xuất bản Thanh
Hóa
7

30 bài kiểm tra tiếng Anh
9
Nguyễn Bá - Thảo
Nguyên
nhà xuất bản Đà
Nẵng
8
Các dạng bài tập tiếng
Anh
Thúy i - Nguyễn Thái
n - Vũ Quốc Anh Trường
Sơn
nhà xuất bản Giáo
dục
9 Bài tập tiếng Anh 9
Mai Lan Hương - Nguyễn
Thanh Loan
nhà xuất bản TP.
HCM
10
Tiếng Anh [sách giáo
viên]
Bộ Giáo dục & đào tạo
[nhiều tác giả]
nhà xuatá bản Giáo
dục
11 Sổ tay người dạy tiếng Tứ Anh - Phan Hà - May nhà xuất bản giáo
SKKN - Hòa
THCS Học Lạc
4

Anh Vi Phương - Hồ Tấn dục
V- Nội dung của đề tài :
© ® ©
[ Những từ vựng thuộc Unit để trong ngoặc […] có trong nội dung bài nhưng không được liệt kê ở Glossary cuối
sách ]
Vocabularies Phonetic Kinds Meaning
Uni
t
aboard
/ ə`bɔ:d /
[adv]
trên / trong thuyền [xe lửa, máy bay]
10
abrupt
/ ə`brʌpt /
[adj]
bất ngờ, đột ngột
9
academy = institude
/ ə`kỉdəmɪ /
[n]
học viện, viện hàn lâm
[4]
access
/ ’ỉkses /
[n, v]
sự tiếp cận, quyền sử dụng ; truy cập
5
accident
/ `ỉksɪdənt /

[n]
tai nạn
[6]
according [to]
/ ə`kɔ:dɪŋ /
[prep]
theo, đối với
[5]
account for
/ ə`kɑʊnt fər /
[v]
chiếm, là yếu tố của
7
achieve > -ment [n]
/ ə`tʃɪv /
[v]
đạt, được ->thành tựu = acquire /ə`kwɑɪə/
[6]
acquaintance
/ ə`kweɪntəns /
[n]
người quen, sự quen biết
8
action
/ `ỉkʃən /
[n]
hành động, hoạt động
[6]
active > activist [n]
/ `ỉktɪv /

[adj]
tích cực, lanh lợi > nhà hoạt động
[8]
addition > add [v]
/ ə`dɪʃən /
[n]
thêm, phụ vào > In addition : ngoài ra
[1]
admire
/ əd’mɑɪr /
[v]
ngưỡng mộ, khâm phục, cảm phục
3
adult
/ ə’dʌlt, ‘ỉdʌlt /
[n]
người lớn
5
advance
/ əd’vỉns /
[n]
sự xảy ra trước > in ~ : trước
4
advertisement
/ ỉdvər`tɑɪzmənt /
[n]
sự quảng cáo, mẫu quảng cáo
[4]
advice > to advise
/ ə`vɑɪs /

[n]
lời khuyên > khuyên răn/ bảo
[7]
agree ≠ disagree
/ ə`gri: /
[v]
đồng ý, bằng lòng ≠ không đồng ý
[4]
air conditioner
/ ỉr kən`dɪʃənər /
[n]
máy điều hòa không khí
[3]
aircraft
/ `erkrỉft /
[n]
máy bay
[10]
airport
/ `eəpɔ:t /
[n]
sân bay, phi trường
[3]
alert
/ ə`lə:t /
[adj]
tỉnh táo, cảnh giác
[5]
alien
/ `eɪli:ən /

[n,adj]
người ngoài hành tinh ; xa lạ [= strange]
10
alive
/ ə`lɑɪv /
[adj]
còn sống
[8]
alright
/ `ɔlrɑɪt /
[adv]
được rồi, tốt, vâng
[9]
alternative
/ ɔ:l`tə:nətɪve /
[n]
sự lựa chọn, cách
[2]
although
/ ɔ:l`ðoʊ /
[conj]
dù, mặc dù
[1]
amazed = surprised
/ ə`meɪzd-sɜ`prɑɪzd /
[adj]
kinh ngạc, sững sốt
[6]
SKKN - Hòa
THCS Học Lạc

5
VOCABULARY
9

Đào Văn Hòa
VOCABULARY
9

Đào Văn Hòa
amount
/ ə’mɑʊnt /
[n]
số lượng [đi với danh từ không đếm được]
4, 6
ancient
/ `eɪntʃənt /
[adj]
cổ, cổ xưa, cổ kính
8
announcement
/ ə`nɑʊnsmənt /
[n]
lời thông báo, lời công bố
[2]
anyway
/ `enɪweɪ /
[adv]
bất cứ cách nào, dù sao chăng nữa
[1]
apart

/ ə`pɑrt /
[adv]
cách, nhau, cách xa, riêng ra
[8]
appliance
/ ə`plɑɪəns /
[n]
đồ dùng, dụng cụ, thiết bò gia dụng
7, 9
appointment
/ ə`pɔɪntmənt /
[n]
cuộc hẹn, sự bổ nhiệm
[3]
appropriate
/ ə`proʊprɪət /
[adj]
tương ứng, thích hợp
[6]
approximately
/ ə`prɑksɪmətlɪ /
[adv]
khoảng chừng, xấp xỉ
[5]
area
/ `eərɪə /
[n]
diện tích, vùng, khu vực
[1]
argument

/ `ɑ:gjumənt /
[n]
sự tranh luận / cải, lập luận, quan điểm
[2]
article
/ ’ɑrtɪkəl /
[n]
bài báo
5
aspect
/ `ỉspekt /
[n]
khía cạnh, mặt, vẻ ngoài
[4]
as long as
/ ỉz lɔ:ŋ ỉz /
[adv]
chừng nào mà
[8]
as soon as = right after
/ ỉz su:n ỉz /
[adv]
ngay sau khi
[3]
assignment
/ ə`sɑɪnmənt /
[n]
bài làm, công việc, bài tập ở nhà
[5,6]
Association

/ əsoʊsɪ`eɪʃən /
[n]
Hiệp hội, Đoàn thể
[1]
atmosphere
/ `ỉtməsfɪə /
[n]
không khí, khí quyển
[1]
attend
/ ə`tend /
[v]
dự, có mặt, tham gia
[4]
attention
/ ə`tenʃən /
[n]
sự chú ý, lưu tâm
[2]
Auld lang syne
/ɔ:ld lỉŋ zɑɪn,sɑɪn/
[n]
tên một bài hát : The good old days
8
authority
/ ɔ:`θɔrɪtɪ /
[n]
chính quyền, quyền lực, quyền thế
[6]
available

/ ə`veɪləbəl /
[adj]
có thể dùng / co ù/ mua / kiếm được
[4]
avoid
/ ə`vɔɪd /
[v]
tránh xa, tránh khỏi
[6]
award
/ ə`wɔrd /
[v]
thưởng, tặng
[4]
baggy
/ ’bỉgi /
[adj]
rộng thùng thình, thụng
2
balloon
/ bə`lu:n /
[n]
kinh khí cầu
[10]
bamboo
/ bỉm`bu: /
[n]
cây tre
[3]
bank

/ bỉnk /
[n]
bờ
[3]
banyan [tree]
/ `bỉnjən /
[n]
cây đa
[3]
battery
/ `bỉtəri /
[n]
ắc qui, pin
9
battle
/ `bỉtəl /
[n]
trận đánh, cuộc chiến đấu
[5]
bear
/ ber, bỉr /
[v]
mang [vd: tên]
2
behave ->behavior[n]
/ bɪ`heɪv /
[v]
cư xử, ứng xử, có cử chỉ / hành vi
9
believe > belief [n]

/ bɪ`li:v /
[v]
tin tưởng > sự tin tưởng, niềm tin
[2]
bell
/ bel / [n]
cái chuông
[5]
benefit
/ ’benəfit /
[n]
lợi ích, phúc lợi
5
bill
/ bɪl /
[n]
hóa đơn
7
bin > garbage ~
/ bɪn /
[n]
thùng > thùng rác
[6]
bird
/ bɜrd /
[n]
chim
[6]
SKKN - Hòa
THCS Học Lạc

6
blanket
/ ’blỉŋkət /
[n]
cái mền, lớp phủ lên trên
3, 9
blind man’s buff
/ blɑɪd mỉnz `bʌf /
[n]
trò chơi bòt mắt bắt dê
[3]
block
/ blɔk /
[v, n]
chèn, chặn; khối[nhà], tảng[đá], đòn kê
[9]
blouse
/ blɑʊz /
[n]
áo cánh [nữ / trẻ con]
[2]
board
/ bɔ:d /
[n]
boong tàu, bảng, ban, bộ
[10]
border
/ `bɔ:rdər /
[v, n]
tiếp giáp với, giáp với ; biên giới

9
bottom
/ `bɔtəm /
[n]
đáy, dưới cùng, cơ sở
[9]
break-broke-broken
/breɪk-broʊk-broʊkn/
[v, n]
phá, làm bể ; nghó ngơi
[6]
bubble
/ `bʌbəl /
[n]
bọt, bong bóng, tăm
[6]
bucket
/ `bʌkɪt /
[n]
thùng, xô
[9]
Buddhism
/ ’bu:dɪzəm /
[n]
đạo Phật
1
bulb
/ bʌlb /
[n]
bóng đèn tròn [khác bóng neon]

7
bureau
/ `bjʊroʊ /
[n]
văn phòng, cơ quan, cục
9
business
/ `bɪznəs /
[n]
việc buôn bán, kinh doanh
[3]
cabin
/ `kỉbɪn /
[n]
buồng / khoang lái
[10]
campus
/ ’kỉmpəs /
[n]
khu trường học
4
can
/ kỉn /
[v, n]
đóng hộp ; lon, hộp
9
canal
/ kə`nỉl /
[n]
kênh rạch, sông đào

[6]
candidate
/ `kỉndɪdeɪt /
[n]
người dự tuyển, thí sinh
[4]
candle
/ `kỉndəl /
[n]
nến, đèn cầy
[9]
candy
/ `kỉndɪ /
[n]
kẹo, đường phèn
[5]
capital
/ `kỉpɪtəl /
[n]
thủ đô
[1]
capture
/ `kỉptʃər /
[v, n]
bắt giữ
10
carelessness
/ `keəlɪsnəs /
[n]
sự bất cẩn, sự cẩu thả, không cẩn thận

[6]
caretaker
/ `keəteɪkər /
[n]
người chăm sóc
[8]
carriage
/ `kỉrɪdʒ /
[n]
xe > baby carriage : xe nôi
9
cartoon
/ kɑr`tu:n /
[n]
phim hoạt hình
[5]
case
/ keɪs /
[n]
trường hợp, hoàn cảnh, ca [trực]
[9]
casual
/ ’kỉʒəwəl /
[adj]
không trònh trọng, bình thường
2
catch-caught-caught
/ kỉtʃ - kɔ:t /
[v]
bắt kòp, tóm lấy

[3]
category
/ `kỉtəgɔ:ri /
[n]
loại, hạng
7
cause
/ kɔ:z /
[v, n]
gây ra/ nên ; nguyên nhân
[7]
celebrate > -tion [n]
/ selə`breɪt /
[v]
làm lễ kỉ niệm, kỉ niệm ->[n] lễ kỉ niệm
8
Celsius [C]
/ `selsi:əs /
[n]
độ C [vd : 27
0
C ]
9
central
/ `sentrəl /
[adj]
[thuộc] miền trung, ở giữa, trung tâm
[9]
century
/ `sentʃərɪ /

[n]
thế kỷ, trăm năm
[2,5]
champagne
/ ʃỉm’peɪn /
[n]
rượu sâm-panh
2
champion
/ `ʧỉmpɪən /
[n]
nhà vô đòch
[10]
chance = occasion
/ tʃɑ:ns /
[n]
dòp, tình cờ, cơ hội
[3]
change
/ tʃeɪndʒ /
[v, n]
thay đổi, chuyển đổi
[2,3]
SKKN - Hòa
THCS Học Lạc
7
channel
/ `tʃỉnəl /
[n]
kênh, eo biển, lòng sông

[5]
charity ->charitable[a]
/ `tʃỉrəti /
[n]
lòng từ thiện, hội / hoạt động từ thiện
8
check
/ tʃek /
[v, n]
kiểm tra, xem xét ; cuộc kiểm tra
[6]
chew >chewing gum
/ tʃu: / / tʃu:ɪŋ gʌm /
[v]
nhai > kẹo cao su
[9]
choice
/ tʃɔɪs /
[n]
sự lựa chọn
[2]
chopstick
/ `tʃɑpstɪk /
[n]
chiếc đũa
7
chore
/ tʃɔ:r, -oʊr /
[n]
công việc nhà, việc vặt

[3]
claim
/ kleɪm /
[v, n]
khẳng đònh, cho là, nhận là, tuyên bố
10
clean
/ kli:n / [adj]
sạch sẽ, trong lành
[6]
clear up
/ klɪə ʌp /
[v]
thu dọn, làm sạch
[6]
climate
/ ’klɑɪmət /
[n]
khí hậu, thời tiết
1
closing = close
/ kloʊzɪŋ – kloʊs /
[n]
phần cuối, kết thúc -> [adj]: gần, thân
[4]
clothing = clothes
/ `kloʊðɪŋ / / kloʊðz /
[n]
quần áo > cloth /klɔθ/ : vải
[2]

cloudy
/ `klɑʊdɪ /
[adj]
có mây phủ, đầy mây, u ám
[7]
coast
/ koʊst /
[n]
bờ biển
9
collapse
/ kə`lỉps /
[v]
đổ, sụp, sập, đổ sập
9
collection ->collect[v]
/ kə’lekʃən /
[n]
bộ sưu tập, tập hợp -> thu lượm, sưu tầm
3
college
/ `kɔlɪdʒ /
[n]
trường Cao đẳng / trung cấp
[2]
comfortable
/ `kʌmfətəbəl /
[adj]
thoải mái, tiện lợi, tiện nghi
[2]

comic
/ ’kɑmɪk /
[n]
truyện tranh liên hoàn
2
comment
/ ’kɑment /
[v]
nhận xét
3
commercial
/ kə’mɜrʃəl /
[adj]
mang tính thương mại, để đem bán
5
communicate
/ kə’mju:nəkeɪt /
[v]
liên lạc, trao đổi thông tin
5
company
/ `kʌmpənɪ /
[n]
công ty, bạn bè, khách khứa
[6]
compare
/ kəm`per /
[v]
so sánh
[7]

competence
/ `kɔmpɪtəns /
[n]
năng lực, khả năng > competent [adj]
P.4
complaint
/ kəm`pleɪnt /
[n]
lời phàn nàn, than phiền -> complain[v]
[6]
complete > -ly [adv]
/ kəm`pli:t /
[v,adj]
bổ sung, hoàn tất ->hoàn toàn, trọn vẹn
[2]
complication
/ kəmplɪ`keɪʃən /
[n]
rắc rối, phức tạp
[6]
compliment
/ `kɑmplɪmənt /
[v, n]
khen ngợi, ca tụng ; lời khen/chúc mừng
[8]
compose
/ kəm`poʊz /
[v]
sáng tác, soạn thảo
8

comprise
/ kəm’prɑɪz /
[v]
bao gồm, gồm có
1
compulsory
/ kəm,pʌlsəri /
[adj]
bắt buộc
1
conclusive
/ kən`klu:sɪv, -zɪv /
[adj]
để kết luận / kết thúc -> conclusion [n]
10
condition
/ kən`dɪʃən /
[n]
tình trạng, điều kiện
[10]
congratulate
/ kən`grỉtʃəleɪt /
[v]
chúc mừng
8
conserve -> -vation[n]
/ kən`sɜrv /
[v]
bảo tồn, duy trì, giữ gìn = to preserve
7

conservationist
/ kɑnsər`veɪʃənɪst /
[n]
người làm việc để bảo vệ môi trường
[6]
considerate
/ kən`sɪdərət /
[adj]
ân cần, chu đáo, hay quan tâm người ≠
8
consist [of]
/ kən`sɪst /
[v]
gồm có, gồm
[1]
SKKN - Hòa
THCS Học Lạc
8
consume
/ kən`sumər /
[v]
dùng, tiêu thụ > consumer : người ~
[7]
container
/ kən`teɪnə /
[n]
vật chứa, thùng chứa
[9]
contest
/ `kɔntest /

[n, v]
cuộc đấu, cuộc thi ; tranh cải, tranh luận
[8]
continue
/ kən`tɪnju: /
[v]
tiếp tục, làm tiếp
[1]
control
/ kən’troʊl /
[v, n]
kiểm soát, điều khiển
5
convenient
/ kən`vi:njənt /
[adj]
thích, hợp, tiện lợi, thuận tiện
[2]
cope
/ koʊp /
[v]
đối phó, đương đầu, mắc phải
[6]
corner
/ `kɔ:nə /
[n]
góc [tường, nhà, phố ] , nơi kín đáo
[5]
correspond
/ kɔ:rə’spɑnd /

[v]
trao đổi thư tín
1
costly > cost [n, v]
/ ’kɔ:stli /
[adj]
đắt, giá cao > chi phí, có giá là, tốn
4, 5
cotton
/ ‘kɑtən /
[n]
bông, sợi bông
2
council
/ `kɑʊnsɪl /
[n]
hội đồng
[4]
course
/ kɔ:rs /
[n]
khoá học
4
cover
/ `kʌvər /
[v]
che phủ, che đậy
6
crack
/ krỉk /

[n]
vết nứt, vết rạn
7
crater
/ `kreɪtə /
[n]
miệng núi lửa
[10]
crazy
/ `kreɪzɪ /
[adj]
khùng, điên khùng
10
creature
/ `kri:tʃər /
[n]
loài vật, sinh vật
6,10
crier > cry [v]
/ `krɑɪər /
[n]
người rao bán/ rao tin tức > kêu, khóc
5
cross
/ krɔ:s /
[n, v]
chữ thập, dấu chéo ; đi qua, qua
2, 3
crowd
/ krɑʊd /

[v, n]
tụ tập, chen chúc ; đám đông
[8]
cue = idea cue
/ kjʊ /
[n]
gợi ý, ý đề nghò
[5,6]
culture
/ `kʌltʃə /
[n]
văn hóa
[4]
currency
/ `kʌrənsɪ /
[n]
hiện hành, hiện nay
[1]
cyclone
/ `sɑɪkloʊn /
[n]
bảo lớn
[9]
damage
/ `dỉmɪdʒ /
[v, n]
làmhỏng, làm hại ; sự hư hại
9
dead > death [n]
/ ded / / deθ /

[adj]
chết ; cái chết > die [v]
[8]
decade
/ `dekəd, -eɪd /
[n]
thập kó [10 năm]
[7]
decorate
/ `dekəreɪt /
[v]
trang trí, trang hoàng
8
deliberate
/ de`lɪbəreɪt /
[adj]
cố ý, chủ tâm, có tính toán
[6]
delta
/ `deltə /
[n]
châu thổ, đồng bằng
[9]
deforest > -ation [n]
/ dɪfɔ:rəs`teɪʃən /
[v]
phá rừng, phát quang ; nạn phá rừng
6
deny
/ dɪ’nɑɪ /

[v]
phủ nhận
5
depend
/ dɪ’pend /
[v]
phụ thuộc, lệ thuộc
1
deposit
/ dɪ’pɑzət /
[n]
tiền đặt cọc
4
describe
/ dɪ`skrɑɪb /
[v]
mô tả
8
design > designer
/ dɪ’zɑɪn /
[n]
kiểu dáng thiết kế > nhà thiết kế
2
despite
/ dɪ`spɑɪt /
[prep]
mặc dù
10
destroy >destruction
/ dɪ`strɔɪ /

[v]
phá huỷ, phá hỏng, hủy diệt
9
detail
/ dɪ`teɪl /
[n]
chi tiết
[4]
SKKN - Hòa
THCS Học Lạc
9
detective story
/ dɪ`tektɪv stɔ:rɪ /
[n]
truyện trinh thám
[5]
device
/ dɪ`vɑɪs /
[n]
thiết bò, dụng cụ
[10]
directly
/ dɪ`rektlɪ /
[adv]
trực tiếp, thẳng, ngay lập tức
[6]
direction
/ dɪ`rekʃən /
[n]
hướng, chiều, ngã, lời chỉ dẫn,BGH, BGĐ

[3]
director ->board of ~
/ dɪ`rektə /
[n]
giám đốc > ban giám đốc
[6]
disadvantage
/ dɪsəd`vỉntɪdʒ /
[n]
sự bất lợi, bất tiện
[5]
disappear >-ance[n]
/ dɪsə`pɪr /
[v]
biến mất
10
disappointed
/ dɪsə`pɑɪntəd /
[adj]
thất vọng
6
disaster->disastrous[a]
/ dɪ`zỉstər /
[n]
thảm họa, tai họa > thảm khốc, tai hại
[9]
discard
/ dɪs`kɑ:d /
[v]
bỏ, loại, xã rác

[6]
discuss
/ dɪs`kʌs /
[v]
thảo luận
[6]
dissolve
/ dɪ`zɔlv /
[v]
phân hủy, tan biến đi, hòa tan
[6]
distinguish
/ dɪs`tiŋgwɪʃ /
[v]
phân biệt, làm cho khác biệt
8
divide
/ dɪ`vɑɪd /
[v]
chia, chia ra
1
documentary
/ dɑkjə’mentəri /
[n]
phim tài liệu
5
doll
/ dɔl /
[n]
búp bê

[2]
dormitory
/ ’dɔ:mətɔ:ri /
[n]
kí túc xá, nhà ở tập thể
4
dream
/ drɪ:m /
[v, n]
mơ ; giấc mơ
[10]
draft
/ drỉ:ft /
[v, n]
viết nháp, vẽ phác thảo ; bản phác thảo
[7]
Dragon Bridge
/ `drỉgən brɪdʒ /
[n]
Cầu Hàm Rồng
[3]
drama
/ `drɑ:mə /
[n]
kòch, tuồng
[5]
draw - drew - drawn
/ drɔ: - dru: - drɔ:n /
[v]
rút ra, vẽ, có sức thu hút

[8]
drawing = painting
/ `drɔ:ɪɳ /
[n]
hình vẽ, nét vẽ, tranh ảnh
[10]
dress
/ dres / [n]
áo dài phụ nữ
[2]
drill
/ drɪl /
[v, n]
tập luyện, rèn luyện
[9]
drip
/ drɪp /
[v]
nhỏ giọt, rỉ nước
7
drop
/ drɔp /
[v]
rò rỉ, nhỏ giọt > ~ off : cho xuống xe
[3,6]
dump > garbage ~
/ dʌmp /
[n]
bãi đổ, nơi chứa > bãi rác
6

dynamite
/ `dɑɪnəmɑɪt /
[n, v]
thuốc nổ ; phá hủy bằng thuốc nổ
6
Earth
/ ɜrθ /
[n]
quả đất
[7]
earthquake
/ `ɜrθkweɪk /
[n]
động đất
9
Easter
/ `i:stər /
[n]
lễ Phục sinh
8
economic
/ i:kənɑmɪk, ekə- /
[adj]
thuộc kinh tế
2
edition
/ ɪ’dɪʃən /
[n]
lần xuất bản, bản in, bản báo
4

education
/ edju`keɪʃən /
[n]
giáo dục
[5]
effectively
/ ɪ`fektɪvli /
[adv]
có kết quả, 1 cách có hiệu quả, tích cực
7
efficiency
/ ɪ`fɪʃənsi /
[adj]
hiệu suất cao, năng suất cao, hiệu quả
7
electric shock wave
/ ɪ`lektrɪk ʃɔk weɪv /
[n]
sóng điện
[6]
electricity
/ ɪlek`trɪsɪtɪ /
[n]
điện, điện tử
[6]
electronic
/ ɪlek`trɑnɪks /
[n]
điện tử
[5]

SKKN - Hòa
THCS Học Lạc
10
embroider
/ ɪm’brɔɪdər /
[v]
thêu [hoa văn, hình …… ]
2
encourage
/ ɪn’kɜrɪdʒ, -kʌrɪdʒ/
[v]
động viên, khuyến khích
2
end up =reach a state of
/ end ʌp /
[v]
đạt tới, đi tới tình trạng
[6]
energy -> ~ saving[a]
/ `enərdʒi /
[n]
năng lượng > tiết kiệm năng lượng
7
enhance
/ ɪn`hỉns /
[v]
tôn lên, nâng lên, tôn vinh, đề cao
[8]
enjoyable
/ ɪn`dʒɔɪəbəl /

[adj]
thú vò, thích thú
[3]
enormous
/ ɪ`nɔrməs /
[adj]
rất nhiều, rất lớn
[7]
entertainment
/ entə`teɪnmənt /
[n]
vui chơi, giải trí
[5]
entitle
/ ɪn`tɑɪtəl /
[v]
đặt đầu đề
[3]
entrance
/ `entrəns /
[n]
cổng vào, lối vào
[2,3]
environment
/ ɪn`vɑɪrənmənt /
[n]
môi trường > environmental [adj]
6
equal
/ ’i:kwəl /

[adj]
công bằng, bằng nhau
2
erupt > -ion [n]
/ ɪ`rʌpt /
[v]
phun, phun trào
9
especially
/ ɪs`peʃəlɪ /
[adv]
đặc biệt, nhất là
[2]
essential
/ ɪ`senʃəl /
[adj]
thiết yếu, cần thiết, bản/ thực chất
[8]
ethnic
/ ’eθnik /
[adj]
thuộc dân tộc, thuộc sắc tộc
1
Europe > -an [adj]
/`juərəp/ /juərə’pi:ən/
[n]
Châu Âu > thuộc về Châu Âu
[2,7]
evidence=proof,support
/ `evədəns /

[n, v]
bằng chứng, chứng cứ ; chứng tỏ/ minh
10
exactly
/ ɪg`zỉktlɪ /
[adv]
chính xác
[4]
exchange
/ ɪks’tʃeɪndʒ /
[n]
trao đổi
3
examination
/ ɪgzỉmɪ`neɪʃən /
[n]
kỳ thi, cuộc sát hạch
[4]
examiner
/ ɪg’zỉmɪnə /
[n]
giám khảo, người thẩm tra
[4]
excellent
/ `eksələn /
[adj]
xuất sắc, ưu tú, rất tốt, tuyệt vời
[4]
exhaust > ~ fume
/ ɪg`zɔ:st / / fju:m /

[v]
làm kiệt quệ > khói thải
[6]
exist > existence [n]
/ ɪg`zɪst /
[v]
tồn tại
10
expect > -ation [n]
/ ɪk`spekt /
[v]
mong đợi, chờ đón, sẽ đón nhận
9
expensive ≠ in-
/ ɪks`pensɪv /
[adj]
mắc, đắt tiền ≠ rẻ [cheap]
[4]
experience > -d [a]
/ ɪks’pɪri:əns /
[v]
trải qua, kinh qua > có kinh nghiệm
4
expert
/ `ekspɜrt /
[n]
chuyên gia, chuyên viên
[10]
explain
/ ɪks`pleɪn /

[v]
giải thích, giảng giải
[9]
explanation
/ eksplə`neɪʃən /
[n]
giải thích, giảng giải, lời giảng
[6]
explore -> exploration
/ ɪk`splɔr /
[v]
thám hiểm, thăm dò
[5]
exposition
/ e[ɪ]kspoʊ`zɪʃən /
[n]
bài bình luận, bày tỏ, trưng bày, hội chợ
[10]
express > -ion [n]
/ ɪks`preʃən /
[v]
biểu lộ, bày tỏ > từ ngữ, cụm từ
[4]
extensive
/ ɪk`stensiv /
[adj]
lớn, rộng lớn, bao quát
9
extremely
/ ɪks`tri:mlɪ /

[adv]
tột bực, cực độ, quá đáng
[6]
fact
/ fỉkt /
[n]
thực tế, sự thật
[5]
fade
/ feɪd /
[v]
bạc / phai màu, làm cho bạc / phai màu
2
fail the test
/ feɪl ðə test /
[v]
thi rớt [thất bại cuộc thi]
[6]
fair
/ feə /
[n]
hội chợ
[2]
SKKN - Hòa
THCS Học Lạc
11
faithfully
/ `feɪθfəlɪ /
[adv]
chân thành, trung thực

[6]
fall - fell - fallen
/ fɔ:l - fel - fɔ:lən /
[v]
rơi, ngã, sụp đổ, lâm vào
[6]
fashion > -able [adj]
/ ’fỉʃən /
[n]
mốt, thời trang
2
faucet
/ `fɔ:sət /
[n]
vòi nước
7
favorite
/ `feɪvərɪt /
[adj]
ưa chuộng, ưa thích
[2]
federation
/ fedə’reɪʃən /
[n]
liên đoàn, liên bang, hiệp hội
1
fee
/ fi: / [n]
phí, lệ phí
4

fence
/ fens / [n]
hàng rào, rào chắn
6
festival
/ festɪvəl /
[n]
hội hè, lễ hội
[8]
fill
/ fɪl /
[v]
đựng đầy, làm đầy
[6]
fine
/ fɑɪn /
[v, n]
phạt tiền ; tiền phạt
[6]
fire
/ `fɑɪə /
[n, v]
lửa ; đốt cháy, làm nổ
[9]
fix > fixture [n]
/ fiks / [v]
sửa chữa, lắp, gắn > đồ đạc cố đònh
[7,9]
flashlight
/ `flỉʃlɑɪt /

[n]
đèn pin
9
flight
/ flɑɪt /
[n]
chuyến bay
[10]
float
/ floʊt /
[v]
nổi, trôi lềnh bềnh
[6]
flood
/ flʌd /
[n]
lũ lụt
[6]
flow
/ floʊ /
[n]
dòng
6
fly > flying saucer
/ flɑɪ / / flɑɪiŋ `sɔsər /
[n]
con ruồi > đóa bay
6, 10
foam
/ foʊm /

[n]
bọt
6
folk
/ foʊk /
[n]
người [cách nói thông tục]
6
force
/ fɔ:rs /
[n]
sức mạnh, lực lượng
5
forecast
/ `fɔ:rkỉst /
[n]
bảng dự báo, chương trình dự báo
9
foreign
/ `fɔrən /
[adj]
nước ngoài
[4]
forest
/ `fɔ:rɪst /
[n]
rừng
[3]
forever
/ fər`evər /

[adv]
mãi mãi, luôn luôn
[8]
forget / forgot / -ten
/fə`get-fə`gɔt-fə`gɔtn/
[v]
quên
[4]
formal
/ `fɔ:məl /
[adj]
thông lệ, nghi thức
[4]
format
/ `fɔ:mỉt /
[n]
cấu trúc, đònh dạng
[6]
forum
/ `fɔrəm /
[n]
diễn đàn
[5]
free
/ fri: / [v,adj]
trả tự do, giải thoát ; tự do
[10]
freedom
/ `fri:dəm /
[n]

sự tự do, tự do
8
freezer
/ `fri:zər /
[n]
máy ướp lạnh
[7]
frequently
/ `fri:kwəntlɪ /
[adv]
luôn, hay, thường xuyên
[2]
friendliness
/ ’frendlɪnəs /
[n]
sự mến khách, sự cởi mở, thân thiện
1
frog
/ frɔg /
[n]
con ếch
[6]
fuel
/ `fju:əl /
[n]
chất đốt, nhiên liệu [xăng, dầu …]
[3]
function
/ `fʌŋkʃən /
[n]

chức năng
[7]
funnel
/ `fʌnəl /
[n]
cái phểu
9
furniture
/ `fɜnɪʧə /
[n]
đồ gỗ
[9]
SKKN - Hòa
THCS Học Lạc
12
garbage ->~dump/ bin
/ `gɑrbɪdʒ /
[n]
rác thải > bãi/ thùng rác
6
gather
/ ’gỉðər /
[v]
thu lượm, thu hoạch [mùa màng], gom
3
gas station
/ gỉs `steɪʃən /
[n]
trạm xăng
[3]

gemstone
/ `dʒemstoʊn /
[n]
đá quý = precious stone
10
generation
/ dʒenə`reɪʃən /
[n]
thế hệ
[2]
generous
/ `dʒenərəs /
[adj]
rộng lượng, hào phóng
8
ghost
/ goʊst /
[n]
ma quỷ, con ma, bóng ma
1
give out
/ gɪv ɑʊt /
[v]
phát, phân phối
[6]
global >globe [n]
/ `gloʊbəl / / gloʊb /
[adj]
khắp thế giới > quả đòa cầu, trái đất
[5]

go on = continue
/ goʊ ɔn /
[v]
tiếp tục
[4]
government
/ ’gʌvərnmənt /
[n]
chính phủ
5
grade
/ greɪd /
[n]
phân loại, xếp hạng
10
grocery
/ ’groʊsəri /
[n]
hàng khô, thức ăn sẳn, hàng tạp hoá
3
groom
/ gru:m / [n]
chú rể [viết tắt của bridegroom]
8
group
/ gru:p / [n]
nhóm
[6]
grow
/ groʊ /

[v]
lớn lên, phát triển
2
guess
/ ges / [v]
đoán, phỏng đoán
[5]
guest
/ gest / [n]
khách mời, khách khứa
8
guide
/ gɑɪd /
[n]
điều / sách / người chỉ dẩn
[5]
guilty
/ `gɪltɪ /
[n]
tội phạm, sự phạm tội, tội lổi
[6]
hamburger
/ ’hỉmbɜrgər /
[n]
bánh mì tròn kẹp thòt bò băm viên
3
hanging potted plant
/hỉŋɪng pɔtɪd plɑ:nt/
[exp]
cây cảnh có chậu treo

[9]
hard
/ hɑrd /
[adv/j]
vất vả, cực nhọc, khó khăn, tích cực
[3,6]
harm
/ hɑ:m /
[n]
sự thiệt hại, hại > harmful [adj]
[6]
heat
/ hi:t / [v]
hâm nóng, làm nóng
[7]
heavily
/ `hevɪlɪ /
[adv]
nặng, nặng nề
[6]
hedge
/ hedʒ /
[n]
hàng rào [hàng cây tiếp nhau]
6
hero
/ `hɪəroʊ /
[n]
anh hùng, nhân vật chính
[3]

highlands
/ `hɑɪlənz /
[n]
vùng núi, vùng cao, cao nguyên
9
highway
/ `hɑɪweɪ /
[n]
quốc lộ
[3]
hike
/ hɑɪk /
[v]
đi bộ đường dài
3
Hinduism
/ ’hɪndu:ɪzəm /
[n]
đạo Hin-đu, đạo Ấn, Ấn Độ Giáo
1
hire
/ `hɑɪə /
[v]
thuê, mướn
[9]
hit - hit - hit
/ hɪt /
[v]
đánh, đánh vào, đụng
[9]

hobby
/ `hɑbɪ /
[n]
sở thích
7
hole
/ hoʊl /
[n]
cái lỗ
10
hometown
/ `hoʊmtɑʊn /
[n]
quê nhà
[1]
hot dog
/ hɔt dɔg /
[n]
bánh mì kẹp xúc xích
[3]
household
/ `hɑʊshoʊld /
[n]
hộ gia đình
7
however
/ hɑʊ`evər /
[conj]
tuy nhiên, tuy thế
[2]

SKKN - Hòa
THCS Học Lạc
13
How come ?
/ hɑʊ kʌm /
[exp]
sao phải làm vậy ?
[6]
hug
/ hʌg /
[n]
ôm [khi chào nhau]
8
huge
/ hju:dƷ /
[adj]
to lớn, khổng lồ
[9]
humor
/ `hju:mər /
[n]
tính hài hước > sense of ~ : khiếu ~
8
hurricane = cyclone
/ `hʌrɪkeɪn /
[n]
bảo lớn [có gió giật rất mạnh & mưa to]
[9]
hurriedly
/ `hʌrɪdlɪ /

[adv]
vội vả, hấp tấp
[3]
ideal
/ `ɑɪdɪəl /
[n]
thần tượng, lý tưởng
[8]
imagine > image[n]
/ɪ`mỉdʒɪn / / `ɪmɪdʒ /
[v]
hình dung,tưởng tượng ->hình tượng/ảnh
[1]
imagination
/ ɪmỉdʒə`neɪʃən /
[n]
sự tưởng tượng, trí / óc tưởng tượng
10
important
/ ɪm`pɔ:tənt /
[adj]
quan trọng
[8]
impress
/ ɪm’pres /
[v]
gây ấn tượng, để lại ấn tượng
1
improve
/ ɪm`pru:v /

[v]
trao dồi, cải thiện, cải tiến
[4]
in a word
/ wɜrd /
[exp]
nói tóm lại
[8]
include
/ ɪn`klu;d /
[v]
bao gồm, gồm có, kể cả
[4]
income
/ ’ɪnkʌm /
[n]
thu nhập
5
increasingly
/ `ɪnkri:sɪŋlɪ /
[adv]
lớn thêm, tăng lên
[5]
inedible
/ ɪ`nedɪbəl /
[adj]
không ăn được
[6]
infant
/ `ɪnfənt /

[n]
trẻ sơ sinh
10
informative
/ ɪn`fɔrmətɪv /
[adj]
cung cấp nhiều thông tin bổ ích
[5]
infrastructure
/ `ɪnfrəstrʌktʃər /
[n]
cơ sở hạ tầng = facility [ fə`sɪlətɪ ]
7
innovation
/ ɪnə`veɪʃən /
[n]
sự đổi mới, đưa ra phát minh mới
7
inquiry
/ ɪn`kwɑɪərɪ /
[n]
việc thẩm vấn, điều tra
[4]
inspiration
/ ɪnspə’reɪʃən /
[n]
cảm hứng, hứng khởi
2
install
/ ɪn`stɔ;l /

[v]
lắp đặt, cài đặt
7
instead of
/ ɪn`sted ɔf /
[adv]
để thay vào, thay vì, đáng lẽ là
[6]
institute = academy
/ ’ɪnstətu:t /
[n]
viện, học viện
4
institution
/ ɪnstɪ`tju:ʃən /
[n]
sự thành lập/ tiến hành, tổ chức, trường
[4]
instruction
/ ɪn`strʌkʃən /
[n]
chỉ dẩn, dạy
[1]
interactive
/ ɪntə’rỉktɪv /
[adj]
tương tác > [v] : interact
5
interesting >interest
/ `ɪntrɪstɪŋ /

[adj]
hay, lí thú, thú vò > [n] : sở thích
[3]
intermediate
/ ɪntər’mi:di:ət /
[adj]
trung bình, ở giữa, trung cấp
4
international
/ ɪntə`neɪʃənəl /
[adj]
thuộc về quốc tế
[5]
Internet
/ ’ɪntərnet /
[n]
mạng máy tính quốc tế, mạng
5
introduce
/ ɪntrə`dju:s /
[v]
giới thiệu, đưa ra
[1]
invalid
/ ɪn`vỉlid /
[n]
người tàn tật
[7]
invent
/ ɪn`vent /

[v]
phát minh, sáng chế
[5]
invite
/ ɪn`vɑɪt /
[v]
mời
[3]
Islam > islamic[adj]
/ ɪz’lɑm /
[n]
đạo Hồi > thuộc về Hồi giáo
1
Italy
/ `ɪtəlɪ /
[n]
nườc Ý
[2]
itinerary
/ ɑɪ`tɪnərərɪ /
[n]
hành trình, lộ trình, nhật ký đi đường
[3]
SKKN - Hòa
THCS Học Lạc
14
Jewish
/ `dʒu:ɪʃ /
[adj]
thuộc Do thái, người Do thái

8
join
/ dʒɔɪn /
[v]
gia nhập
[3]
journalism
/ `dʒɜrnəlɪzəm /
[n]
nghề làm báo, ngành báo chí, báo giới
[5]
journey
/ `dʒə:nɪ /
[n]
cuộc đi, cuộc hành trình
[3]
joyful
/ `dʒɔɪfəl /
[adj]
vui mừng, hân hoan, vui sướng
8
jump
/ dʒʌmp /
[v]
nhảy
[10]
junk
/ dʒʌŋk /
[n]
cặn bả, món phế thải, rác

[5]
junkyard
/ `dʒʌŋkjɑrd /
[n]
bãi phế thải, nơi chứa đồ phế thải
6
[just] in case
/ dʒʌst ɪn keɪs /
[exp]
phòng khi, phòng hờ
[9]
keep in touch
/ ki:p ɪn tʌtʃ /
[v]
liên lạc
[1]
kill
/ kɪl /
[v]
giết, diệt
[6]
kilt
/ kilt / [n]
váy ngắn truyền thống của Scotland
[2]
kindly
/ `kɑɪdlɪ /
[adv]
tốt bụng, tử tế
[6]

label
/ ’leɪbəl /
[n, v]
nhãn, nhãn hiệu, dán nhãn, ghép
2, 7
ladder
/ `lỉdə /
[n]
cái thang
[9]
language
/ `lỉŋgwɪdʒ /
[n]
ngôn ngữ, tiếng, cách diễn đạt
[1]
last
/ lỉst /
[v]
kéo dài
8
latch
/ lỉtʃ /
[n]
chốt cửa, then cửa
[9]
laugh
/ lɑ:f /
[v]
cười
[6]

lay out
/ leɪ ɑʊt /
[v]
sắp xếp, bố trí, trình bày
[3]
lazy
/ `leɪzɪ /
[adj]
lười biếng
[6]
leaf
/ li:f / [n]
lá cây
[6]
leak = leaking
/ li:kɪŋ /
[v, n]
rỉ ra, dột ; lỗ thủng, khe hở, chổ dột
[5,6]
leave - left - left
/ li:v - left - left / [v]
bỏ lại, rời, để quên
[6]
level
/ `levəl /
[n]
mức độ, trình độ, tiêu chuẩn
[4]
lie
/ lɑɪ /

[v]
nằm, nói dối
[3]
lift
/ lɪft /
[v]
nâng lên, nhấc lên
9
limitation > limit[v]
/ lɪmə’teɪʃən /
[n]
giới hạn, hạn chế
5
line
/ lɑɪn /
[n]
lằn, hàng
[2]
linguistics
/ lɪŋ’gwɪsti:ks /
[n]
ngôn ngữ học
4
litter
/ `lɪtər /
[v, n]
vứt/ bày bừa bãi ; sự bừa bộn
[6]
lively
/ `lɑɪvlɪ /

[adj]
sinh động
[2]
local
/ `loʊkəl /
[adj]
đòa phương, cục bộ
[5]
locate
/’loʊkeɪt /
[v]
xác đònh vò trí, đặt vào vò trí
3
logical
/ ’lɑdʒɪkəl /
[adj]
có lô-gic
2
look forward
/ lu:k `fɔ:wəd /
[v]
trông chờ
[4]
loose
/ lu:s / [adj]
lỏng, thụng, lòng thòng, không khít
[2]
lose - lost - lost
/ lu:z - lɔ:st /
[v]

mất, lạc, thua
[2]
lose heart
/ lu:z hɑ:t /
[exp]
nản lòng, thoái chí
[8]
lot > parking lot
/ lɔt /
[n]
mảnh, lô [đất] > nơi đậu / đỗ xe
[3]
SKKN - Hòa
THCS Học Lạc
15
lucky
/ `lʌkɪ /
[adj]
may mắn
[3]
lunar
/ `lu:nər /
[adj]
thuộc về trăng > Lunar New Year: Tết
8
luxury
/ `lʌgʒərɪ /
[n]
vật xa xỉ, đồ xa xỉ
[7]

magazine
/ mỉgə`zi:n /
[n]
tờ tạp chí
[5]
mail > e-mail
/ meɪl /
[n]
thư, bưu kiện/ phẩm > thư điện tử
[5]
main
/ meɪn /
[adj]
chính, chủ yếu
[2]
maize
/ meɪz /
[n]
ngô, bắp
3
majority >major[a]
/mə`dʒɔrɪtɪ/ /`meɪdʒə/
[n]
phần lớn, đa số > chủ yếu, trưởng
[2]
marine
/ mə`ri:n /
[adj]
[thuộc về] biển
[6]

Mars
/ mɑrz /
[n]
sao Hỏa
[10]
marvelous
/ `mɑrvələs /
[adj]
tuyệt vời, kỳ diệu
[10]
mass
/ mỉs /
[n]
khối, đống, vô số
6
match
/ mỉtʃ /
[v, n]
kết hợp ; trận đấu, diêm quẹt
[2]
material
/ mə’tɪri:əl /
[n]
chất liệu, nguyên liệu
2
mausoleum
/ mɔ:sə’lɪəm /
[n]
lăng, lăng tẩm, lăng mộ
1

mean
/ mi:n / [n, v]
phương tiện, phương cách ; có ý nghóa
[5]
media
/ `mi:dɪə /
[n]
phương tiện truyền thông đại chúng
[5]
memory > -rize [v]
/ `memərɪ /
[n]
kí ức, trí nhớ > ghi nhớ
[8]
mention
/ `menʃən /
[v]
nói đến, đề cập
[1,6]
meteor
/ `mi:ti:ər /
[n]
sao băng
10
microorganism
/
mɑɪkroʊ`ɔ:rgənɪzəm/
[n]
vi sinh vật
10

Mid-Fall Festival
/ mɪd fɔ:l festɪvəl /
[n]
Tết Trung Thu = Full-moon festival
[8]
mineral
/ `mɪnərəl /
[n]
khoáng chất
10
minimize
/ `mɪnəmɑɪz /
[v]
làm giảm thiểu [ mức thấp nhất]
6
minority
/ mə’nɔ:rəti, mɑɪ- /
[n]
thiểu số > ethnic ~ : dân tộc thiểu số
2
mirror
/ `mɪrə /
[n]
kiếng, gương soi
[9]
miss >missing [adj]
/ mɪs /
[v]
nhớ, bỏ lở, trượt > thất lạc, mất tích
2, 8

mistake [for]
/ `mɪsteɪk /
[v]
lầm, lộn [với]
[10]
model
/ `mɑdəl /
[n]
mô hình
7
modern > -ize [v]
/ `mɑdən / / -nɑɪz /
[adj]
hiện đại > canh tân, hiện đại hóa
[1]
moon
/ mu:n / [n]
mặt trăng
[10]
monster
/ `mɔnstə /
[n]
yêu quái, con quỷ, quái vật
[1]
mosque
/ mɑsk /
[n]
nhà thờ Hồi Giáo
1
mountain

/ `mɑʊtn /
[n]
ngọn núi
[3]
mud-bathing
/ mʌd-`beɪðɪɳ /
[n]
tắm bùn
[1]
musician
/ mju:`zɪʃən /
[n]
nhạc só
[2]
mysterious
/ mɪs`tɪri:əs /
[adj]
bí hiểm > mystery [n]
10
nationwide
/ `neɪʃənwɑɪd /
[adv/j]
toàn quốc, trên khắp cả nước
[8]
native speaker
/ `neɪtɪv `spi:kə /
[n]
người bản xứ
[4]
SKKN - Hòa

THCS Học Lạc
16
natural resources
/ `nỉtʃərəl `ri:zɔ:rsɪz /
[n]
nguồn tài nguyên thiên nhiên
[7]
necessity
/ nɪ`sesɪtɪ /
[n]
thứ/ đồ/ sự cần thiết > necessary[adj]
[7]
news
/ nu:z / [n]
tin tức
10
newspaper
/ `nju:speɪpə /
[n]
tờ báo
[5]
newsreel
/ `nju:zri:l / [n]
phim thời sự
[5]
nominate
/ `nɑməneɪt /
[v]
ghi danh, mệnh danh, chọn, đề cử
8

nonsense
/ `nɔnsəns /
[n]
bậy nào, vô lý, lời nói vô nghóa
[6]
North American
/ nɔ:θ ə`merɪkən /
[n]
Bắc Mỹ
[7]
notice
/ ’noʊtəs /
[v]
nhận thấy, nhận ra
1
novel
/ ’nɑvəl /
[n]
tiểu thuyết, truyện
2
nuclear
/ `nu:kli:ər /
[adj]
thuộc hạt nhân
7
object
/ `ɑbdʒɪkt /
[n]
vật thể
10

occasion = chance
/ ə’keɪʒən /
[n]
dòp, cơ hội
2
occur -> occurrence[n]
/ ə`kɜr /
[v]
xảy ra -> chuyện xảy ra, sự cố, sự kiện
8
ocean
/ `oʊʃən /
[n]
đại dương
[6]
offer
/ `ɑfər /
[v]
cung cấp, đưa ra, đề nghò, mời
[4]
official
/ ə’fɪʃəl /
[adj]
chính thức
1
online
/ ɔnlɑɪn /
[v, n]
lập diễn đàn giao lưu [trên mạng Internet]
[5]

on-line school/ lesson
/ɔn-lɑɪn sku:l/’lesən /
[n]
giờ học / bài học trực tuyến
[5]
opinion
/ ə`pɪnjən /
[n]
ý kiến, quan điểm, dư luận
5
opposite
/ `ɔpəzɪt /
[adj]
trái ngược, ngược nhau
[3,5]
optional
/ ’ɑpʃənəl /
[adj]
[có thể] lựa chọn, không bắt buộc
1
oral
/ `ɔrəl /
[adj]
bằng miệng, thuộc về lời nói
[4]
orbit
/ `ɔrbɪt /
[n, v]
quỹ đạo ; di chuyển quanh [cái gì]
[10]

order
/ ’ɔ:rdər /
[v, n]
ra lệnh ; trật tự
4
ordinary
/ `ɔ:rdəneri /
[adj]
bình thường, thông thường
7
organization
/ ɔ:gənɑɪ`zeɪʃən /
[n]
tổ chức, bố cục
[2]
outer space
/ `ɑʊtə speɪs /
[n]
ngoài không gian
[10]
outline
/ `ɑʊtlɑɪn /
[n]
nét phát thảo, đề cương, dàn ý, dàn bài
[1]
overland
/ `oʊvərlỉnd /
[adv/j]
qua đất liền, bằng đường bộ
[9]

Pacific Rim
/ pəsɪfɪk `rɪm /
[n]
lòng chảo / vành đai Thái Bình Dương
9
pagoda
/ pə’goʊdə /
[n]
chùa
3
paint
/ peɪnt /
[v]
sơn, quét sơn, vẽ
[9]
panel
/ `pỉnəl /
[n]
tấm pa-nô
[7]
pants
/ pỉnts /
[n]
cái quần
[2]
parade
/ pə`reɪd /
[n]
cuộc / đoàn diễu hành, đám rước
8

paragraph = passage
/`pỉrəgrɑ:f -`pỉsɪdʒ/
[n]
đoạn văn
[1,2]
parking lot
/ `pɑ:kɪŋ lɔt /
[n]
điểm / lô / nơi đậu xe
[3]
particularly
/ pə`tɪkjuləlɪ /
[adv]
đặc biệt, đặc thù, cá biệt
[2]
part-time
/ `pɑ:tɑɪm /
[adj]
bán thời gian [1 buổi]
[3]
SKKN - Hòa
THCS Học Lạc
17
pass
/ pɑ:s /
[v}
qua, đi qua, thi đậu
[4]
Passover
/ `pỉsoʊvər /

[n]
Lễ Quá hải [của người Do thái]
8
pattern
/ `pỉtən /
[n]
mẫu, kiểu, dạng
[2]
peaceful
/ `pi:sfəl /
[adj]
thanh bình
[1]
pear
/ peə /
[n]
quả lê
[5]
peer
/ pɪr /
[n]
người cùng lứa tuổi / đòa vò / cùng khoá
2
perfect
/ `pɜfekt /
[adj]
trọn vẹn, hoàn toàn, rất tốt
[10]
peg
/ peg / [n]

cái cọc, cái móc, cái chốt
[9]
perhaps = maybe
/ pə`hỉps /
[adv]
có lẽ, có thể
[5]
personal
/ `pə:sənəl /
[adj]
cá nhân, tư, riêng
[5]
persuade -> -asive[a]
/ pər`sweɪd /
[v]
thuyết phục > có sức thuyết phục
4, 6
pesticide
/ `pestəsɑɪd /
[n]
thuốc trừ sâu
6
physical
/ `fɪzɪkəl /
[adj]
thể chất, sức khỏe, tính vật lý
[10]
picnic
/ ’pɪknɪk /
[n]

cuộc đi chơi có ăn uống ngoài trời
3
pilot
/ `pɑɪlət /
[n]
phi công, hoa tiêu
[10]
pipe
/ pɑɪp /
[n]
ống nước
7
pity > pitiful [adj]
/ `pɪtɪ /
[n]
lòng thương hại, lòng thương sót
[5]
plaid
/ plỉd /
[adj]
kẻ ca-rô, kẻ ô vuông
2
plain
/ pleɪn /
[adj]
trơn [không có hoa hay hình vẽ]
2
planet
/ `plỉnət /
[n]

hành tinh
10
plastic bag
/ `plỉstɪk bỉg /
[n]
túi nhựa
[6]
plate
/ pleɪt /
[n]
cái đóa, biển, tấm, bản
[10]
plow / plough
/ plɑʊ /
[v]
cày ruộng
3
plumber
/ `plʌmər /
[n]
thợ sửa ống nước
7
poet > poem
/ ’poʊət / / `poʊɪm /
[n]
nhà thơ > bài thơ
2
poetry
/ ’poʊtri /
[n]

thơ ca, thơ văn
2
poisonous
/ `pɔɪznəs /
[adj]
độc, có tính độc
[6]
polite > -ness [n]
/ pə`lɑɪt /
[adj]
lòch sự, lễ phép
[4]
pollutant
/ pə`lu:tənt /
[n]
chất ô nhiễm
[6]
pollute >pollution[n]
/ pə`lu:t /
[v]
làm / gây ô nhiễm > sự ô nhiễm
6
pond
/ pɔnd /
[n]
cái ao
[1,3]
population
/ pɔpjʊ`leɪʃən /
[n]

dân số
[1]
popular
/ `pɔpjʊlə /
[adj]
phổ biến, bình dân, nhân dân
[5]
possible
/ `pɔsɪbəl /
[adj]
có thể, thích hợp
[2]
post
/ poʊst /
[v]
gởi, đưa thông tin lên mạng Internet
[5]
power cut
/ `pɑʊə kʌt /
[n]
mất điện, cúp điện
[9]
practical
/ `prỉktɪkəl /
[adj]
thực tế, thực tiển, thiết thực
[2,6]
pray
/ preɪ /
[v]

cầu nguyện, cầu trời, cầu khần
1
precious
/ `preʃəs /
[adj]
quý, quý giá, quý báu
6,10
predict / -able / -ion
/ prɪ`dɪkt /
[v,a,n]
dự báo, dự đoán trước
8
SKKN - Hòa
THCS Học Lạc
18
prefer
/ prɪ`fɜr /
[v]
chuộng, thích hơn
[2]
prepare
/ prɪ`per /
[v]
chuẩn bò
[9]
present
/ prɪ`zent /
[v]
bày tỏ, trình bày, giới thiệu
[2]

preserve
/ prɪ`zɜrv /
[v]
bảo tồn, giữ gìn, duy trì
[6]
prevent > -ion [n]
/ prɪ`vent /
[v]
ngăn chặn, phòng chống
6
primary
/ ’prɑɪmerɪ, -mərɪ /
[adj]
hàng đầu, ban đầu, cơ bản
1
primary school
/ `prɑɪmərɪ sku:l /
[n]
trường tiểu học
[1]
print
/ prɪnt /
[v]
in ấn
[2]
priority
/ prɑɪ`ɔ:rəti /
[n]
sự ưu tiên, quyền ưu tiên
8

prisoner
/ `prɪzənər /
[n]
người tù, người bò giam, tù nhân
[10]
prize
/ prɑɪz /
[n]
giải thưởng
[6]
problem
/ `prɔbləm /
[n]
vấn đề, bài toán
[6]
product
/ `prɔdəkt /
[n]
sản phẩm
[7]
profitable
/ `prɑfətəbəl /
[adj]
có lãi, đem lại lợi nhuận
7
program
/ `proʊgrỉm /
[n]
chương trình
[5]

prohibit > -ion [n]
/ proʊ`hɪbɪt /
[v]
cấm, ngăn cấm ; sự cấm đoán
[6]
proof =evidence,support
/ pru:p / [n]
chứng cớ, bằng chứng
[10]
proper
/ `prɔpə /
[adj]
thích hợp, đúng đắn
[6]
protect > -ion [n]
/ prə`tekt /
[v]
bảo vệ, che chở
[6]
proud [of]
/ prɑʊd /
[adj]
tự hào về, kiêu hảnh về
[2,8]
prove
/ pru:v / [v]
chứng minh
10
provide
/ prə`vɑɪd /

[v]
cung cấp, lo liệu, phục vụ
6
public
/ `pʌblɪk /
[n]
công cộng [chúng], chổ đông người
10
publish
/ ’pʌblɪʃ /
[v]
xuất bản
4
pull
/ pʊl /
[n]
lực kéo, lực hút
10
pump
/ pʌmp /
[v, n]
bơm, cái bơm, máy bơm
[6]
puppet
/ ’pʌpət /
[n]
con rối, bù nhìn
1
purpose
/ `pɜrpəs /

[n]
mục đích
5
push-up
/ `pʊʃʌp /
[n]
môn thể dục hít đất
[10]
qualified
/ `kwɔlɪfɑɪd /
[adj]
có phẩm chất, đủ chuẩn, đủ tư cách
[4]
quality
/ `kwɔlɪtɪ /
[n]
đức tính, chất, phẩm chất
[8]
quarter
/ `kwɔ:tər /
[n]
một phần tư
7
questionnaire
/ kwestʃən`eər /
[n]
bảng / tờ câu hỏi, 1 số câu hỏi
[6]
quizzes
/ kwizɪs /

[n]
cuộc thi đố
[5]
raffle
/ `rỉfəl /
[n]
sự rút thăm, rút số
[3]
raincoat
/ `reɪnkoʊt /
[n]
áo mưa
[9]
raise cattle
/ reɪz `kỉtl /
[v]
nuôi gia súc
[3]
raw
/ rɔ: /
[adj]
thô, chưa tinh chế
[6]
reach
/ rɪtʃ /
[v]
đến, tới, đi đến
[3]
realize
/ `rɪəlɑɪz /

[v]
nhận thấy, thấy rỏ
[7]
SKKN - Hòa
THCS Học Lạc
19
reason
/ `ri:zən /
[n]
lý do
[4,6]
receive
/ rɪ`si:v /
[v]
nhận, tiếp nhận
7
recent
/ `ri:sənt /
[adj]
gần đây
7
recipient
/ rɪ`sɪpɪənt /
[n]
người nhận
[4]
recycle
/ rɪ`sɑɪkəl /
[v]
tái sinh, tái chế

[6]
reduce
/ rɪ`du:s /
[v]
làm giảm, giảm
6
refreshment
/ rɪ`freʃmənt /
[n]
món ăn nhẹ, đồ ăn thức uống
[6]
refrigerator = fridge
/ rɪ`frɪdʒəreɪtə /
[n]
tủ lạnh
[7]
region
/ ’rɪ:dʒən /
[n]
vùng, miền
1
regularly
/ `regjələrli /
[adv]
thường xuyên
7
regulation
/ regju`leɪʃən /
[n]
sự điều chỉnh, sự qui đònh

[6]
relative
/ `relətɪv /
[n]
người bà con thân thuộc
[1]
relax
/ rɪ’lỉks /
[v]
nghỉ ngơi, giải trí
3
release
/ ri:`li:s / [v, n]
thả, tha, phóng thích, phát hành
[6]
religion
/ rɪ’lɪdʒən /
[n]
tôn giáo
1
remote
/ rɪ`moʊt /
[adj]
từ xa, xa xôi
5
replace
/ rɪ`pleɪs /
[v]
thay thế
7

reply
/ rɪ`plɑɪ /
[v]
trả lời, đáp lại
[3]
represent
/ reprɪ`zent /
[v]
biểu tượng, tượng trưng, thay mặt
[8]
reputation
/ repjə’teɪʃən /
[n]
danh tiếng
4
resolution
/ rezə`lu:ʃən /
[n]
cách giải quyết, quyết đònh, nghò quyết
[6]
resource > natural ~
/ `ri:sɔ:rs, -zɔ:rs /
[n]
nguồn lực > tài nguyên thiên nhiên
7
respiratory
/ respə`reɪtərɪ /
[adj]
thuộc về hô hấp
[6]

respond / response[n]
/ rɪ`spɑnd /
[v]
đáp lại, hưởng ứng, phản hồi
5
rest
/ rest / [v]
nghỉ giải lao, nghỉ cho đỡ mệt, nghỉ ngơi
3
result
/ rɪ`zʌlt /
[n]
kết quả
[2]
right away
/ rɑɪt əweɪ /
[adv]
ngay tức thì
[6]
rim
/ rɪm /
[n]
mép, vành, miệng [của vật thể]
[9]
ring
/ rɪŋ /
[v, n]
rung [chuông] ; vòng, nhẫn
5
ringgit

/ ’rɪŋgɪt /
[n]
ring-git [đơn vò tiền Ma-lai-xi-a]
1
risk
/ rɪsk /
[n, v]
sự rủi ro ; liều, mạo hiễm
[5]
rivalry
/ ’raɪvəlri /
[n]
sự ganh đua, sự ganh tò
2
rock
/ rɑk /
[n]
đá, hòn đá, tảng đá
6
roller > roll [v]
/ `roʊlər /
[n]
con / trục / bánh xe lăn > lăn, cuốn
[9]
roof
/ ru:f / [n]
mái nhà
[7]
rope
/ roʊp /

[n]
dây thừng
[9]
round
/ rɑʊnd /
[adj]
tròn, có hình tròn
10
route
/ ru:t / [n]
tuyến đường
3
row
/ roʊ /
[n]
hàng [ngang], hàng lối
6
royal
/ `rɔɪəl /
[adj]
thuộc về hoàng gia
[4]
SKKN - Hòa
THCS Học Lạc
20
rubbish = garbage
/ `rʌbɪʃ /
[n]
rác, rác thải
[6]

sadly
/ sỉdlɪ /
[adv]
buồn bả
[6]
sailor
/ `seɪlər /
[n]
thủy thủ
[2]
sale
/ seɪl /
[n]
doanh số, số lượng bán ra
2
sample
/ `sỉmpəl /
[n]
mẫu, vật làm mẫu
10
sand
/ sỉnd /
[n]
cát
[6]
save
/ seɪv /
[v]
dành dụm, tiết kiệm, cứu vản, lưu vào
[6,9]

scan [for]
/ skỉn /
[v]
xem xét, đọc lướt, chụp, quét
P.4
scenery = scene
/ ’si:nəri / / sɪ:n /
[n]
phong cảnh, cảnh vật, tấm phông
4
scheme
/ skɪm /
[n, v]
kế hoạch, âm mưu ; lập kế hoạch
[7]
scholarship
/ `skɑlərʃɪp /
[n]
học bổng
[4]
Science for Fun Program
[exp]
chương trình khoa học vui
[10]
scientist
/ `sɑɪəntist /
[n]
nhà khoa học
[10]
scuba-diving

/ `sku:bə-dɑɪvɪɳ /
[n]
môn bơi lặn có bình thở
[1]
secondary school
/ `sekəndərɪ sku:l /
[n]
trường trung học
[1]
second-hand
/ `sekənd hỉnd /
[adj]
[đồ vật] củ / dùng rồi
[6]
self-confident
/ self-`kɔnfɪdənt /
[adj]
tự tin
[2]
self-study
/ self-`stʌdɪ /
[n]
tự học
[5]
separate
/ ’sepəreɪt/ / ’seprət/
[v,adj]
tách ra, phân chia ; riêng, rời, khác
1, 7
seriously

/ `sɪərɪəslɪ /
[adv]
nghiêm trọng, hệ trọng, đứng đắn
[6]
severe
/ sɪ`vɪr /
[adj]
nghiêm trọng, dữ dội
[9]
sewage
/ `su:ɪdʒ /
[n]
nước thải, nước cống
6
shade
/ ʃeɪd /
[n]
bóng râm, bóng mát, chụp đèn
[6]
shape
/ ʃeɪp /
[n]
hình dáng
10
share
/ ʃeə /
[v]
chia sẽ, chia phần
[8]
shelter

/ `ʃeltər /
[v]
trú, trú ẩn
[9]
shift
/ ʃɪft /
[v, n]
chuyển dòch, thay đổi, chuyển đổi
9
shore
/ ʃɔr /
[n]
bờ biển, bờ hồ, bờ sông
[6]
shortage
/ `ʃɔ:tɪdʒ /
[n]
sự thiếu
[7]
shout
/ ʃɑʊt /
[v]
kêu to, hét lên
5
shrine
/ ʃrɑɪn /
[n]
miếu thờ, đền thờ, am
3
siblings

/ `sɪblɪŋz /
[n]
anh chò em ruột
[5]
side
/ sɑɪd /
[n]
cạnh, bên, phía, mặt
[2]
sigh
/ sɑɪ /
[v, n]
thở dài, rì rào ; tiếng thở dài / rì rào
[6]
sight
/ sɑɪt /
[v, n]
nhìn thấy, mục kích ; tầm nhìn
10
sightseer
/ sɑɪt-si:ər /
[n]
người ngắm cảnh, khách tham quan
3
sign
/ sɑɪn /
[n]
biển báo, dấu hiệu
[1]
silk

/ sɪlk /
[n]
tơ, lụa
[2]
silly
/ `sɪlɪ /
[adj]
khờ dại, ngớ ngẩn, ngốc nghếch
[6]
similar
/ `sɪmɪlə /
[adj]
tương tự, cũng như thế
[6]
SKKN - Hòa
THCS Học Lạc
21
simply
/ `sɪmplɪ /
[adv]
đơn giản
[1]
single
/ `sɪɳgəl /
[adj]
chỉ một, đơn, độc thân
[9]
site
/ sɑɪt /
[n]

nơi, chổ, vò trí
[3]
situation
/ sɪtjʊ`eɪʃən /
[n]
hoàn cảnh, vò trí, tình thế, tình huống
[1]
skill
/ skil / [n]
kỹ năng
[4]
skirt
/ skə:t /
[n]
cái váy, vạt áo, mép, ven, rìa
[2]
sky
/ skɑɪ /
[n]
trời, bầu trời
[10]
slavery
/ `sleɪvəri /
[n]
sự nô lệ, cảnh nô lệ, chế độ nô lệ
8
sleeveless
/ ’sli:vləs /
[adj]
không có tay, cụt tay [áo]

2
slit
/ slɪt /
[n, v]
đường xẻ ; xẻ, bổ ra
2
smell
/ smel / [v, n]
ngửi ; mùi khó chòu
[6]
snorkeling
/ `snɔ:kəlɪɳ /
[n]
môn bơi lặn có ống thở
[1]
soil
/ sɔɪl /
[n]
đất
1
solar
/ `soʊlər /
[adj]
thuộc về mặt trời
7
solid
/ `sɑləd /
[adj]
cứng, ở thể rắn
7

someday
/ `sʌmdeɪ /
[adv]
1 ngày nào đó, 1 ngày kia
[8]
song
/ sɔŋ /
[n]
bài hát, tiếng hát, tiếng hót
[2]
sound
/ sɑʊnd /
[n]
âm thanh, tiếng
[10]
source >~ of income
/ sɔ:rs /
[n]
nguồn > nguồn thu nhập
7
South East Asian Nations Association
[exp]
Hiệp hội các nước Đông Nam Á
[1]
space = outer space
/ speɪs /
[n]
không gian, vũ trụ
[10]
spacecraft

/ `speɪskrỉft /
[n]
tàu vũ trụ
10
spam
/ spỉm /
[n]
bom thư, thư rác
[5]
sparkling
/ `spɑ:klɪŋ /
[adj]
lấp lánh, lóe, rực rở > ~ plug : bu-di
[10]
special >speciality[n]
/ `speʃəl /
[adj]
đặc biệt, riêng biệt > đặc sản
[2]
specific
/ spɪ`sɪfɪk /
[adj]
dứt khoát, rành mạch, đặc trưng, riêng
P.4
speech
/ spi:tʃ /
[n]
bài diễn văn, lời nói
[7]
spill

/ spɪl /
[v, n]
làm tràn, làm đổ, sự tràn
[6]
spoil
/ spɔɪl /
[v]
làm hư, làm hỏng
[6]
spot
/ spɑt /
[n]
điểm, chấm, dấu vết, nơi
10
spray
/ spreɪ /
[v]
phun
6
square kilometre[sq km]
/ skweə `kɪləmi:tə /
[n]
ki-lo mét vuông [km
2
]
[1]
stage
/ steɪdʒ /
[n, v]
giai đoạn

5
standard
/ `stỉndərd /
[n,adj]
chuẩn, tiêu chuẩn
7
star
/ stɑ: /
[n]
sao, ngôi sao, tinh tú
[2]
state
/ steɪt /
[v]
nói rõ, phát biểu, tuyên bố
[4]
sticky
/ `stɪki /
[adj]
dính [sticky rice cake : bánh chưng/ tét]
8
store
/ stɔ: /
[v, n]
tích trử, để dành ; cửa hàng
[7]
storm > snow ~
/stɔrm /
[n]
bảo, cơn bảo > bảo tuyết

[9]
strange = alien
/ streɪndʒ /
[adj]
lạ, xa lạ
[10]
SKKN - Hòa
THCS Học Lạc
22
stream
/ stri:m / [n]
con / dòng suối
[6]
strike-struck-struck
/ strɑɪk - strʌk /
[v]
xảy ra đột ngột, đập, đánh, tấn công
[9]
stripe
/ straɪp /
[n]
vạch kẻ
2
style
/ staɪl /
[n]
kiểu, kiểu dáng
2
subject
/ ’sʌbdʒɪkt, -dʒekt /

[n]
chủ đề > [adj] ~ to : bò ảnh hưởng tới
2
suck
/ sʌk /
[v]
hút, cuốn
[9]
suffer
/ `sʌfər /
[v]
chòu, chòu đựng, bò tổn thất
[5]
suggest > -ion [n]
/ səg`dʒest /
[v]
gợi ý, đóng góp ý kiến, gợi ý
7
suit
/ sju:t / [n]
bộ quần áo
[2]
summary
/ `sʌmərɪ /
[n]
tóm tắt, toát yếu
[3]
sum up
/ sʌm ʌp /
[v]

tóm tắt, tổng kết
[2]
sun
/ sʌn /
[n]
mặt trời, ánh nắng
[2]
supply
/ sə`plɑɪ /
[v]
cung cấp, tiếp tế, đáp ứng
[4]
support
/ sə`pɔrt /
[v, n]
ủng hộ,xác minh ;sự ủng hộ,bằng chứng
[8]
surf
/ sɜrf /
[v]
lướt sóng, lướt mạng in-tơ-nét
5
surface
/ `sɜrfɪs /
[n]
mặt, bề mặt, bề ngoài
[6]
survey
/ `sɜ:veɪ /
[n]

khảo sát
[2]
swallow
/ `swɔloʊ /
[v]
nuốt
[9]
Sweden > Swede
/ `swi:dən / / `swi:d /
[n]
nước Thụy Điển > người Thụy Điển
[7]
symbol
/ ’sɪmbəl /
[n]
biểu tượng
2
take turns
/ teɪk tɜnz /
[v]
thay phiên nhau
[6]
Tamil
/ ’tỉməl /
[n]
người/tiếng Ta-min [Nam n Độ và Sri Lanca]
1
tear
/ tɪə /
[n]

nước mắt
[8]
teenager
/ `ti:neɪdʒər /
[n]
thanh thiếu niên [từ 13 – 19 tuổi]
5
telegraph
/ `teləgrỉf /
[n]
điện báo, máy điện báo [v]: đánh điện
[5]
temperature
/ `tempərətʃər /
[n]
nhiệt độ
9
terrible
/ `terəbəl /
[adj]
khủng khiếp, ghê gớm
[4]
terrify > terrific [a]
/ `terəfɑɪ / / `terɪfɪk /
[v]
làm cho sợ hải, làm cho khiếp đảm
8, 10
territory
/ ’terətɔ:ri /
[n]

vùng, vùng lãnh thổ
1
therefore
/ ðeə`fɔ: /
[adv]
bởi vậy, cho nên, vì thế
[2]
through
/ θru: /
[prep]
qua, suốt, ngang qua
[3,5]
throw-threw-thrown
/ θroʊ - θru: - θroʊn /
[v]
ném, liệng, quăng, chọi
[6]
thunderstorm
/ `θʌndərstɔ:rm /
[n]
bão có sấm sét và mưa to
9
tide > tidal[adj]
/ tɑɪd / / `tɑɪdəl /
[n]
thủy triều > tidal wave : sóng thần
9
tie
/ tɑɪ /
[v, n]

cột, trói, thắt ; cà vạt, cái nơ
[9]
time-consuming
/ tɑɪm kən`su:mɪŋ /
[adj]
mất nhiều thời gian
5
tin
/ tɪn /
[n, v]
lon, hộp, đóng hộp ->tinned food:đồ hộp
[6]
tip
/ tɪp /
[n]
tiền cho thêm [cho người phục vụ]
3
toad
/ toʊd /
[n]
con cóc
[6]
tool
/ tu:l / [n]
dụng cụ
[7]
SKKN - Hòa
THCS Học Lạc
23
tornado

/ tɔr`neɪdoʊ /
[n]
lốc xoáy
[9]
totally > total [n]
/ `toʊtəlɪ /
[adv]
hoàn toàn > tổng số
[10]
towards
/twɔ:rdz, tə`wɔ:rdz/
[prep]
hướng thẳng tới, về phía, hướng về
3, 8
trace
/ treɪs /
[n, v]
dấu vết ; lần theo dấu vết [ai, cái gì]
10
traditional
/ trə`dɪʃənəl /
[adj]
truyền thống, cổ lệ
[2]
traffic jam
/ `trỉfɪk dʒỉm /
[n]
nạn kẹt xe
[6]
trash

/ trỉʃ /
[n]
đồ củ bỏ đi, đồ vô dụng
6
treasure
/ `treʒər /
[n]
châu báo, kho báu
[6]
treetop
/ `tri:tɑp /
[n]
ngọn cây
[10]
trick -> a trick of light
/ trɪk /
[n]
trò bòp, mẹo, kó xảo -> ảo ảnh ánh sáng
10
tropical
/ ’trɑpɪkəl /
[adj]
thuộc nhiệt đới
1
truck
/ trʌk /
[n]
xe tải, xe 3 gác
[6]
trust > trusty [adj]

/ trʌst /
[v, n]
tin tưởng vào, tin là thực, phó thác
9
try
/ trɑɪ /
[v]
cố, thử
[6]
tuition
/ tu`ɪʃən /
[n]
học phí, sự dạy kèm
[4]
tumble dryer
/ `tʌmbəl drɑɪər /
[n]
máy sấy quần áo
[7]
tunic
/ ’tu:nɪk /
[n]
[quần áo] rộng và chùng
2
turn off / on
/ tɜn ɔf - ɔn /
[v]
tắt / mở
[6]
turn up / down

/ tɜn ʌp - dɑʊn /
[v]
vặn to / nhỏ [âm thanh]
[9]
type
/ tɑɪp /
[n]
kiểu, kiểu mẫu > [v] : đánh máy chữ
[2]
typhoon
/ tɑɪ`fu:n /
[n]
bão nhiệt đới [ở Thái B.D & Ấn Đ.D]
9
UFO [Unidentified Flying Object] /ju:efoʊ/
[n]
vật thể bay lạ, đóa bay
10
ultimately = at last
/ `ʌltəmətli /
[adv]
cuối cùng, xét về lâu về dài
7
umbrella
/ ʌm`brelə /
[n]
cái dù, cái ô
[7]
understand -> -stood
/ ʌndə`stỉnd \ -stu:d /

[v]
hiểu
[4]
unidentified
/ ʌnɑɪ`dentəfɑɪd /
[adj]
không nhận dạng được / rõ tung tích, lạ
10
uniform
/ `ju:nɪfɔ:m /
[n]
đồng phục
[2]
unique
/ jʊ’ni:k /
[adj]
độc đáo, có một không hai
2
university
/ ju:nɪ`vɜ:sətɪ /
[n]
trường Đại học
[2]
unpolluted
/ ʌnpə`lu:təd /
[adj]
không / chưa bò ô nhiễm
6
until
/ əntɪl, ʌn- /

[prep]
cho đến, cho tới khi
4
updated
/ ʌpdeɪtɪd /
[adj]
được cập nhật
[5]
useful = helpful
/ `ju:fəl /
[adj]
có ích, ích lợi
[4]
valuable
/ `vỉljuəbəl /
[adj]
có giá trò
[6]
variety
/ və`rɑɪətɪ /
[n]
nhiều, đa dạng, phong phú, khác nhau
[5]
vegetarian
/ vedʒɪ`teərɪən /
[adj,n]
chay, ăn chay, người ăn chay
[2]
veil
/ veɪl /

[n]
vải / mạng che mặt, tấm trướng
[2]
vessel
/ `vesəl /
[n]
tàu thủy, thuyền
[6]
viable
/ `vɑɪəbəl /
[adj]
có khả năng tồn tại, có thể sống được
5
videotape
/ `vɪdɪəʊteɪp /
[n]
băng video
[3]
SKKN - Hòa
THCS Học Lạc
24
viewer
/ vju:ər /
[n]
người xem
[5]
viewpoint
/ `vju:pɔɪnt /
[n]
quan điểm

[10]
village ->home village
/`vɪlɪdʒ /
[n]
làng, xã > làng quê
[2]
violent
/ `vɑɪələnt /
[adj]
bạo lực > [n] : violence
5
virus
/ `vɑɪərəs /
[n]
vi-rut
[5]
volcano >volcanic[a]
/ vɑl`keɪnoʊ, vɔ:l- /
[n]
núi lửa
9
volume
/ vɑljəm, -jʊ:m /
[n]
lượng, khối lượng, âm lượng
9
volunteer
/ vɔlən`tɪə /
[n]
tình nguyện, tình nguyện viên

[6]
wander
/ `wɑndər /
[v]
đi lang thang, đi không đònh hướng
5
warn
/ wɔ:rn /
[v]
báo trước, cảnh báo
9
waste
/ weɪst /
[v, n]
lãng phí, uổng phí ; rác rưởi, đồ thừa
[7]
waste material
/ weɪst mə`tɪərɪəl /
[n]
chất thải
[6]
waterfall
/ `wɔ:təfɔ:l /
[n]
thác nước
[3]
wear - wore - worn
/ weə - wɔ: - wɔ:n /
[v]
mặc, đội -> wear out: [làm] sờn, mòn

[2]
weatherman
/ `wəmỉn /
[n]
xướng ngôn viên dự báo thời tiết
[9]
webcam
/ `webkỉm /
[n]
trang web hình, mạng hình
[5]
website
/ `websɑɪt /
[n]
trang web [trên mạng in-tơ-net]
5
Wedding
/ `wedɪŋ /
[n]
Lễ cưới
[8]
welcome
/ `welkəm /
[adj]
được tiếp đãi / hoan nghênh, dễ chòu
[3]
well-qualified
/ wel-‘kwɑləfɑɪd /
[adj]
có trình độ cao, có tay nghề vững vàng

4
Western
/ `westən /
[adj,n]
phương tây, phía tây ; người phương Tây
[7]
westward[s]
/ westwəd[z] /
[adv/j]
về hướng tây
[3]
widely
/ `wɑɪdli /
[adj]
rộng lớn, trên phạm vi rộng
5
win - won - won
/ wɪn - wʌn /
[v]
chiếm, đoạt, được, thắng
[6]
wind
/ wind / [n]
gió
[9]
wonderful
/ `wʌndərfəl /
[adj]
tuyệt vời
5

wood > woods
/ wʊd /
[n]
gỗ > rừng
[6]
worldwide = around the world = all over the world
khắp thế giới, toàn cầu
[10]
worry
/ `wʌrɪ /
[v, n]
lo lắng, quấy rầy
[6]
worship
/ `wɔ:ʃɪp /
[v, n]
thờ phụng, cúng bái, tôn kính
[1]
wrap
/ rỉp /
[v]
gói, bọc lại
6
WWW [ world wide web ]
[exp]
trang web mạng toàn cầu
[5]
zone
/ zoʊn /
[n]

khu vực, miền, vùng
[9]
Hòa
 CONTENT OF LISTENING 
UNIT 1
:
Tim : Are you hungry, Carlo ?
SKKN - Hòa
THCS Học Lạc
25

Chủ Đề