mas chingon có nghĩa là
Thuật ngữ tiếng Tây Ban Nha /Mexico được sử dụng để thể hiện một trong hai:
El mas chingon [những người đụ nhiều nhất]
El machingon [súng máy]
El mas chingon [những người đụ nhiều nhất]
El machingon [súng máy]
ví dụ
el es el ma-chingon!Dispara El Ma-Chingon!