Full bộ 4000 từ vựng Tiếng Anh thông dụng nhất
Xem thêm:
- Từ vựng tiếng Anh về âm nhạc
- Học từ vựng tiếng Anh giao tiếp theo chủ đề
Từ vựng | Dịch nghĩa | Cách đọc | Ví dụ |
White | Màu trắng | /waɪt/ | Im not wearing white today [Hôm nay tôi không mặc áo màu trắng]. |
Pink | Màu hồng | /pɪŋk/ | That teddy bear is pink [Con gấu bông đó có màu hồng]. |
Black | Màu đen | /blæk/ | The night sky is only black [Bầu trời đêm chỉ có một màu đen] |
Yellow | Màu vàng | /ˈjel.əʊ/ | Yellow is the color of sunflowers, egg yolks [Màu vàng là màu của hoa hướng dương, lòng đỏ trứng] |
Blue | Màu xanh da trời | /bluː/ | The blue pen has fallen into a puddle [Chiếc bút màu xanh đã bị rơi xuống vũng nước]. |
Green | Màu xanh lá cây | /griːn/ | Keeping the environment green clean beautiful [Giữ gìn môi trường xanh- sạch- đẹp]. |
Orange | Màu cam | /ˈɒr.ɪndʒ/ | The orange is orange [Quả cam có màu cam]. |
Red | Màu đỏ | /red/ | The red star with the yellow star is the flag of Vietnam [Cờ đỏ sao vàng là lá cờ của Việt Nam]. |
Brown | Màu nâu | /braʊn/ | Her eyes are brown [Đôi mắt của cô ấy có màu nâu] |
Violet | Màu tím | /ˈvaɪə.lət/ | My mother knit me a purple wool scarf
[Mẹ tôi đan cho tôi một chiếc khăn len màu tím]. |
Purple | Màu tím | /`pə:pl/ | I used to like purple [Tôi từng một thời thích màu tím]. |
Gray | Màu xám | /greɪ/ | We used gray to paint the wolf [Chúng tôi dùng màu xám để tô con chó sói]. |
Beige | Màu be | /beɪʒ/ | I save money to buy a beige shirt [Tôi tiết kiệm tiền để mua chiếc áo màu be]. |
Dark green | Xanh lá cây đậm | /dɑ:k griːn/ | The leaves are dark green [Lá cây ấy có màu xanh lá cây đậm]. |
Dark blue | Xanh da trời đậm | /dɑ:k bluː/ | I chose a book with a dark blue cover [Tôi chọn quyển sách có bìa màu xanh da trời đậm]. |
Plum | Màu đỏ mận | / plʌm/ | Her skin suits plum [Làn da của cô ấy hợp với màu đỏ mận]. |
Turquoise | Màu xanh lam | /ˈtərˌk[w]oiz/ | Blue shoes are very expensive [Đôi giày màu xanh lam rất đắt]. |
Bright red | Màu đỏ tươi | /brait red / | The dress is bright red [Chiếc váy có màu đỏ tươi]. |
Baby | Màu hồng tươi | /ˈbābē/ | My girlfriend loves baby lipstick [Bạn gái tôi rất thích son môi màu hồng tươi]. |
Chlorophyll | Màu xanh diệp lục | / klɔrəfili / | The leaves are green chlorophyll [Lá cây có màu xanh diệp lục] |
Cinnamon | Màu nâu vàng | / ´sinəmən/ | I mix yellow and brown to make cinnamon [Tôi trộn màu vàng và màu nâu để tạo ra màu nâu vàng] |
Light green | Màu xanh lá cây nhạt | /lait griːn / | We choose light green tops to make layers [Chúng tôi chọn màu xanh lá cây nhạt để làm áo lớp]. |
Light blue | Màu xanh da trời nhạt | /lait bluː/ | Light blue is a sad color [Màu xanh da trời nhạt là một màu buồn] |