mõm Dịch Sang Tiếng Anh Là
* danh từ
- mouth [of animal]; jaws
= mõm lợn snout [of a pig]
- overripe
= chín mõm get/grow overripe
Cụm Từ Liên Quan :
bịt cái mõm lại /bit cai mom lai/
* thngữ
- shut your mouth!
cá đuối hai mõm /ca duoi hai mom/
* danh từ
- sea-devil, devil-fish
cây hoa mõm chó /cay hoa mom cho/
* danh từ
- snapdragon, antirrhinum
chõ mõm /cho mom/
+ cách viết khác *chõ miệng
- xem chõ miệng
có mõm dài /co mom dai/
* tính từ
- snouty
có mõm dài và nhọn /co mom dai va nhon/
* tính từ
- snipy
đấm mõm /dam mom/
+ to bribe somebody into silence; to buy somebody's silence; to pay somebody hush-money
hay chõ mõm /hay cho mom/
* danh từ
- pragmatism
* tính từ
- pragmatic
hình mõm chó /hinh mom cho/
* tính từ
- personate
hoa mõm chó /hoa mom cho/
+ snapdragon; antirrhinum
không bịt mõm /khong bit mom/
* ngoại động từ
- unmuzzle
không khóa mõm /khong khoa mom/
* ngoại động từ
- unmuzzle
người hay chõ mõm /nguoi hay cho mom/
* danh từ
- snoop
rọ bịt mõm /ro bit mom/
* danh từ
- muzzle
rọ mõm /ro mom/
+ snout-ring; muzzle
sục mõm vào /suc mom vao/
* động từ nuzzle
tiền đấm mõm /tien dam mom/
* danh từ
- palm-oil, douceur, hush-money
tiền đấm mõm cho cảnh sát /tien dam mom cho canh sat/
* danh từ
- ice
vêu mõm /veu mom/
+ have nothing to eat