Mùi vị tiếng Anh là gì

Delicious /dɪˈlɪʃəs/: Ngon tuyệt, rất ngon
Hot /hɑːt/: Nóng, cay

disgusting /dɪsˈɡʌstɪŋ/: Gớm, kinh khủng

under-cooked/ˈʌndər kʊkt/: Chưa thật chín, tái

Sour /ˈsaʊər/: Chua

Stale /steɪl/: Ôi, thiu

Mild /maɪld/: Nhẹ [ mùi ]

Poor /pɔːr/: Chất lượng kém

Spicy /ˈspaɪsi/: Cay

Bland /blænd/: Nhạt nhẽo

Tasty /ˈteɪsti/: Ngon, đầy hương vị

Salty /ˈsɔːlti/: Có muối, mặn

Sweet /swiːt/: Ngọt, có mùi thơm

Over-cooked /ˌəʊvəˈkʊkt/: Nấu quá lâu, nấu quá chín

Tough /tʌf/: Dai, khó cắt, khó nhai

Tender /ˈtendər/: Không dai, mềm

Mouldy /ˈmoʊldi/: Bị mốc, lên meo

Rotten /ˈrɑːtn/: Thối rửa, đã hỏng

Fresh /freʃ/: Tươi, tươi sống

Video liên quan

Chủ Đề