Nadp+ là gì
Các sự khác biệt chính giữa ATP và NADPH là ATP là đơn vị tiền tệ năng lượng của nhiều cơ thể sống trong khi NADPH là coenzyme điển hình được sử dụng cho các phản ứng khử của quá trình đồng hóa được thấy ở thực vật. Adenosine triphosphate (ATP) và nicotinamide adenine dinucleotide phosphate (NADPH) là những hợp chất được phosphoryl hóa có trong sinh vật. ATP là đơn vị tiền tệ chuyển giao năng lượng ở hầu hết các sinh vật. Khi có nhu cầu về năng lượng, ATP sẵn sàng cung cấp năng lượng cho quá trình. Mặt khác, NADPH hoạt động như một chất mang điện tử trong thực vật trong quá trình quang hợp. Do đó NADPH là một phân tử khử quan trọng trong quá trình sản xuất lương thực chính của thực vật. 1. Tổng quan và sự khác biệt chính ATP là gì?Adenosine triphosphate (ATP) là một nucleotide quan trọng được tìm thấy trong tế bào. Nó được mệnh danh là tiền tệ năng lượng của sự sống, và giá trị của nó chỉ đứng sau DNA của tế bào. Nó là một phân tử năng lượng cao có công thức hóa học là C10H16N5O13P3. ATP chủ yếu bao gồm ADP và một nhóm phốt phát. Có ba thành phần chính trong một phân tử ATP là đường ribose, bazơ adenin và nhóm triphosphat. NADPH đóng vai trò là chất mang điện tử trong một số phản ứng. Nó có thể bị oxy hóa (NADP+) và giảm (NADPH). Nó cũng hoạt động như một coenzyme của các enzym dehydrogenase khác nhau. Đây là sự khác biệt giữa ATP và NADPH. Nicotinamide adenine dinucleotide phosphate, viết tắt NADP+ hoặc, theo ký hiệu cũ hơn, TPN (triphosphopyridine nucleotide), là một đồng yếu tố được sử dụng trong các phản ứng đồng hóa, như tổng hợp lipid và axit nucleic, cần NADPH làm chất khử. ⚠️ Disclaimer: Content from Wikipedia Tiếng Việt language website. Text is available under the Creative Commons Attribution-Share Alike License; additional terms may apply.Last modified: January 05 2023 17:29:40
NADPH là dạng rút gọn của NADP +, nghĩa là dạng sau có thêm một ion hydro trong cấu trúc hóa học của nó. Để NADP + biến đổi thành NADPH, dạng trước đây cần hai điện tử và hai ion hydro . Một trong những ion hydro được bao gồm trong cấu trúc của NADPH, trong khi ion còn lại được giải phóng dưới dạng sản phẩm của phản ứng. Phản ứng này là một phần của quá trình quang hợp. NADPH là kết quả sau khi giảm NADP +, hoặc nicotinamide adenine dinucleotide phosphate, một coenzyme đóng các vai trò cụ thể trong một loạt các phản ứng đồng hóa. NADPH hoạt động như một chất khử trong quá trình tổng hợp axit nucleic và lipid. Nó cũng tham gia vào quá trình tổng hợp carbohydrate diễn ra trong thực vật. Là một hợp chất bị khử, NADPH trở thành một phân tử có năng lượng cao, do đó đặc biệt hữu ích trong việc thúc đẩy chu trình Calvin. Nó cũng rất quan trọng trong quá trình biến đổi carbon dioxide thành glucose. Một hợp chất được gọi là ferredoxin-NADP + reductase đóng một phần quan trọng trong quá trình quang hợp, chịu trách nhiệm sản xuất NADPH. NADPH cũng tham gia vào các phản ứng diễn ra trong cơ thể động vật. Các sinh vật không trải qua quá trình quang hợp tạo ra NADPH thông qua con đường pentose phosphate. Để hoạt động như một chất khử, một phân tử NADPH giải phóng một ion hiđrua (H-) và một phân tử NADP +. |