Người đàn ông viết tiếng Anh là gì


man

* danh từ, số nhiều men /men/ - người, con người - đàn ông, nam nhi =to behave like a man+ xử sự như một trang nam nhi =to be only half a man+ yếu đuối, nhút nhát, không xứng đáng là nam nhi - chồng =man and wife+ chồng và vợ - [[thường] số nhiều] người [chỉ quân lính trong một đơn vị quân đội, công nhân trong một xí nghiệp, công xưởng...] =an army of 10,000 men+ một đạo quân một vạn người - người hầu, đầy tớ [trai] - cậu, cậu cả [tiếng xưng hô thân mật khi bực dọc] =hurry up man, we are late!+ nhanh lên cậu cả, muộn rồi! - quân cờ !the man higher up - [từ Mỹ,nghĩa Mỹ] ông trùm trong chính giới !a man in a thousand - người hiếm có, người hàng nghìn người mới có một !man and boy - từ bé đến lớn, từ lúc còn thơ ấu đến lúc trưởng thành !the man in [mỹ: on] the street !mỹ the man in the cars - người dân thường, quần chúng !a man of the world - [xem] world !man about town - [xem] about !a man of letters - [xem] letter !man of straw - [xem] straw !a man of all work - người làm đủ mọi nghề !a man of his word - [xem] word !a man of honour - người quân tử !one dollars-a-year man - [từ Mỹ,nghĩa Mỹ] trùm tư bản tham dự chính quyền chỉ lĩnh mỗi năm một đô la [lương tượng trưng] !to be one's own man - tự mình làm chủ, không bị lệ thuộc vào ai; sáng suốt, hoàn toàn tự giác !to be one's own man again - lấy lại được bình tĩnh - tỉnh lại - bình phục lại, lấy lại được sức khoẻ [sau một trận ốm] - lại được tự do !to a man !to the last man - tất cả mọi người, cho đến người cuối cùng !undercover men - [từ Mỹ,nghĩa Mỹ], [từ lóng] bọn mật thám, bọn chỉ điểm * ngoại động từ - cung cấp người =to man a ship+ cung cấp thuỷ thủ cho một con tàu - giữ vị trí ở, đứng vào vị trí ở [ổ súng đại bác] - làm cho mạnh mẽ, làm cho cường tráng; làm cho can đảm lên =to man oneself+ tự làm cho mình can đảm lên


man

a ; ai còn ; ai cũng ; ai hết ; ai không ; ai như người ; ai ; ai đó ; ai đưa ; ai ở ; anh ba ; anh ba ̣ n ; anh ban ; anh bạn ; anh bạn à ; anh bạn ạ ; anh chàng ; anh chàng đó ; anh của ; anh em ; anh hai ; anh hùng ; anh kia ; anh làm ; anh nào ; anh ta ; anh trai ; anh ; anh à ; anh điên ; anh ấy ; audrey ; ba ; barrett ; biết và ; biết ; biết đó ; báo ; bình tĩnh đi ; bạn của tôi ; bạn hiền ; bạn trai ; bạn tôi ; bạn ; bạn ơi ; bạn ạ ; bắn ; bắt ; bệ phóng đã trống ; bọn anh ; bọn trẻ ; bọn ; bọn đàn ông ; bố ; cay ; cha nội ; cha ; chiến ; chà ; chàng này ; chàng trai hơn ; chàng trai nào ; chàng trai ; chàng tuyệt vời ; chàng ; chào ; chú ; chú à ; chúa ơi ; chúc sức khỏe ; chúc ; chúng ta ; chúng ; chưởng ; chạy ; chết người con ; chồng ; chứ ; coi nào anh bạn ; coi ; con kia ; con nguơi ; con ngươ ; con ngươ ̀ i ta ; con ngươ ̀ i ta ̣ ; con ngươ ̀ i ; con ngươ ̀ ; con người có ; con người cũ ; con người cũng ; con người luôn ; con người nào mà ; con người nào ; con người ta ; con người ; con người đi ; con người đàn ông ; con trai nào cũng ; con trai nào ; con trai ; con ; con đó ; các anh ; các bạn ; các bạn à ; các bạn đang làm ; các chàng trai ; các con ; các cậu ; các ; các đàn ông ; cái gì ; cái ; còn ; có ai ; có kẻ ; có một người nam ; có một người đàn ông nào ; có người nào ; có người ; có phải ông ; có ; có đàn ông ; có được bí mật ; cô ta biết chuyện ; cư ; cưng ơi ; cả người ; cản tôi ; cần cậu giúp ; cần ; cậu không muốn giúp ; cậu ta ; cậu thật là ; cậu ; cậu à ; cậu ạ ; cậu ấy ấy ; cố ; cột ; của anh ; của anh ấy ; của bạn ; của con người ; của hắn mà ; của người ta ; của người ; của ta ; của ; của ông ; của đàn ông ; cừ ; do khác ; dân ; dõng ; dấu chân đàn ông ; eh ; g ; ga ; ga ̃ ; ga ̃ đa ̀ n ông ; gan ; gia ; giúp tôi ; giúp ; giết hắn ; giết người ; giọng ; giỏi ; giời ạ ; gã kia ; gã là ; gã nào ; gã này ; gã trai ; gã ; gã đàn ông ; gã đó ; gì các bạn đang làm ; gì ; hai ; hey ; hiểm ; hàm ; hãy ; hă ; hă ́ n ; hă ́ ; hả cậu ; hả ; hả ông anh ; hắn ta ; hắn ; hắn đang ; hắn đưa ; hẳn ; họ ; i cho hă ́ n ; i ga ; i ga ̃ ; i ngươ ; i ngươ ̀ i ; i ; is ; ke ; ke ̉ ; khác ; không khiến ; không ; khỉ thật ; kia ; kinh ; kiếp ; kiểu áo gì cũng ; kiểu áo gì ; ku ; kìa ; kẻ có ; kẻ làm ; kẻ lạ mặt ; kẻ muốn ; kẻ mà ; kẻ nào ; kẻ ; kẻ đàn ông ; kẻ đã ; kẻ đó ; kẻ được ; lacy ; loài người bằng ; loài người con ; loài người mà ; loài người ta ; loài người xuất ; loài người ; loài người đâu ; loài ; loại người ; luôn cho cậu biết ; là ai ; là cậu à ; là một kẻ ; là nam ; là người ; làm bạn ; làm cho người ; làm gì ; làm ; làm đi ; lão già ; lão già đó ; lão ; lên ; lính ; lắm ; lỗi ; lời bạn ; lừa nhau à ; main ; man đa ; mang ; mau ; mi ; mà con người ; mà người nào ; mà người ta ; mà người ; mà này ; mà ; mày gọi ai thế ; mày gọi ai ; mày ; mâ ́ y thư ́ vơ ; mâ ́ y thư ́ vơ ́ ; mãn ; mình ; mất ; mấy người ; mấy thằng ; mẫn ; mặt ; mặt đàn ông ; mẹ ; mẹ ơi ; mọi người ta ; mọi người ; một con người ; một gã ; một người chồng ; một người mà ; một người nam ; một người nào trong ; một người nào ; một người ; một người đàn ông ; một tên ; một ; mở ; n tôi ; n ; n ông hă ̉ n ; n ông ; nam chính ; nam nào ; nam tính ; nam ; ng cư ; ng ngươ ̀ i ; nghe chưa ; nghe này ; nghe ; nghiêm ; ngươ ; ngươ ̀ i ; ngươ ̀ i đa ; ngươ ̀ i đa ̀ n ông ; ngươ ̀ i đa ̃ ; ngươ ̀ ; ngươi ; ngươi đàn ông ; người anh em ; người anh em ạ ; người anh ; người biết ; người bình thường ; người bị ; người cha ; người cho ; người chỉ có ; người chỉ ; người chồng ; người con trai ; người con trai ở ; người con ; người có một người ; người có ; người công bình ; người cần ; người của ; người giàu ; người gã ; người gì ; người hắn ; người khác ; người kia ; người là ; người làm ; người lên ; người lại ; người lớn rồi ; người lớn ; người mà thôi ; người mà ; người màcô ; người một ; người nam nào ; người nam ; người ngồi ; người như ; người nào cả ; người nào khác ; người nào mà ra ; người nào mà ; người nào ; người nào đó ; người này ; người này đi ; người nói là ; người phải ; người ra ; người rồi ; người ta cho ; người ta thường ; người ta ; người ta đâu ; người ta được ; người thôi ; người thường thôi ; người thường ; người trở ; người vừa ; người xuất ; người y ; người ; người ông ; người đi ; người đàn ; người đàn ông chân chính ; người đàn ông chín ; người đàn ông có ; người đàn ông khác ; người đàn ông lại ; người đàn ông mà ; người đàn ông nào ; người đàn ông nương tựa ; người đàn ông thì ; người đàn ông thật sự ; người đàn ông thật ; người đàn ông tồi ; người đàn ông ; người đàn ông đang ; người đàn ông đứng ; người đáng ; người đâu ; người đã ; người đó ; người đó à ; người đấy ; người đời ; người đờn ông ; người ơi ; người ấy ; ngồi ; ngồi đi ; nh ; nha ; nhau ; nhân loại ; nhân ; nhé ; nhìn ai ; nhóc ; nhóc ạ ; nhơn ; như đàn ông ; nhạt ; niên ; nào anh bạn ; nào chàng trai ; nào mà ; nào người ta ; nào ; nào đó ; này anh bạn ; này anh ; này ; này ông bạn ; nè anh bạn ; nè ; nó ; nói ; nơi người ta ; nương tay ; nằm đi ; nếu ; nỗi ; nữ ; nữa ; o ; oh ; phu ; phàm nhân thôi ; phía nam ; phút thư giãn đây ; phải không ; phải ông ; quân ; quý ông ; rõ ; rồi ; rồi đó ; sao ; sẩy thật ; sếp ; sợ ; t ga ̃ đa ̀ n ông ; t ngươ ̀ i ; t ; ta ; tao ; tay ; th ; tha ; thay ; theo ; thê ; thì kẻ ; thì người ; thôi nào ; thôi thằng ; thôi ; thôi đi ; thôi được rồi ; thông báo ; thă ; thă ̀ ng kia ; thưa ông ; thật là tuyệt ; thật sự là ; thật sự ; thật ; thằng cha ; thằng gà ; thằng khốn ; thằng kia ; thằng người ; thằng này ; thằng ; thằng đàn ông nào ; thằng đàn ông ; thẳng ; thế ; tim ; tiếng người ; tiếng ; tiếng đàn ông ; tiếp tục đi ; trai liê ; trai mà ; trai ; trông ; trơ ; trơ ̀ i ơi ; trả lời ; trẻ ; trọng ; trời và ; trời ; trời đất ; trời đất ơi ; trời ơi ; trời ạ ; tuy ; tuy ̀ ; tuyệt cho bạn anh ; tuyệt thật ; tuyệt vời ; tyler ; tên khốn ; tên kia ; tên mà ; tên nào đó ; tên thôi mà ; tên ; tía à ; tô ; tôi không biết ; tôi ; tưởng thưởng ; tưởng ; tấm chồng ; tồi tệ ; tồi tệ đã ; tớ biết ; tớ không ; tớ ; tớ đó ; uống gì nào ; vĩ ; vấn ; vẫn còn ; vật ; vậy ta ; vậy ; về anh ta ; với ai ; với chúng ; với ; vời ai ; waay ; xem ; xin ; xác ; y ; yeah ; à ; àn ông ; âm thanh của người ; ê tụi mày ; ê ; ôi trời ; ôi ; ông anh ; ông bạn ; ông chủ ; ông già ; ông không thể ; ông không ; ông kia ; ông làm ; ông lão ; ông người anh ; ông nào ; ông ta ; ông thật ; ông ; ông đang đùa ; ông ơi ; ông ấy có ; ông ấy ; ýi ta ; đa ; đa ̀ n ông ; đang cố hết sức ; đang làm ; đang ông ; đi ; đu ; đàn ; đàn ông chụp ; đàn ông có ; đàn ông mà ; đàn ông người ; đàn ông nào cả ; đàn ông nào ; đàn ông này ; đàn ông phải ; đàn ông rồi ; đàn ông rồi đó ; đàn ông thật ; đàn ông trước ; đàn ông ; đàn ông đã ; đàn ông đó ; đàn ông được ; đàn ông ấy ; đám ; đâu ; đây ; đã rõ ; đã ; đó anh ta ; đó của đàn ông ; đó là đàn ; đó ; đó ông bạn ; đùa ; đúng ; đưa người ; đươ ; được bí mật ; được kẻ ; được rồi ; được ; được đâu ; đại ca ; đất ; đấy anh bạn ; đấy chứ ; đấy ; đẹp đấy ; đồng ; đờn ông ; đức ; đứng ; ơi ; ơn ; ̀ i ngươ ; ̀ i ngươ ̀ i ; ̀ n ông hă ̉ n ; ̀ ngươ ; ̀ ngươ ̀ i ; ̀ ngươ ̀ ; ̀ ; ̀ ông ; ́ i ; ́ n ; ̃ ng ngươ ̀ i ; ̣ i cho hă ́ n ; ̣ n tôi ; ̣ t ngươ ̀ i ; ̣ t ; ạ ; ấy ; ổng ; ở đây ;

man

a ; ai còn ; ai cũng ; ai hết ; ai không ; ai mà ; ai nấy ; ai ; ai đó ; ai đưa ; ai ở ; anh ba ; anh ba ̣ n ; anh ban ; anh bạn ; anh bạn à ; anh bạn ạ ; anh chàng ; anh chàng đó ; anh của ; anh em ; anh hai ; anh hùng ; anh kia ; anh làm ; anh như ; anh nào ; anh sẽ ; anh ta ; anh trai ; anh ; anh à ; anh điên ; anh ấy ; anymore ; audrey ; ba ; barrett ; biết ; biết đó ; báo ; bây ; bình tĩnh đi ; bò ; bạn của tôi ; bạn hiền ; bạn trai ; bạn tôi ; bạn ; bạn ơi ; bạn ạ ; bắn ; bắt ; bệ phóng đã trống ; bọn anh ; bọn trẻ ; bọn ; bọn đàn ông ; bố ; bụng ; ca ; ca ́ ; cay ; cha nội ; cha ; chiến ; cho ông ; chà ; chàng này ; chàng trai hơn ; chàng trai nào ; chàng trai ; chàng tuyệt vời ; chàng ; chào ; chú ; chú à ; chúa ơi ; chúc sức khỏe ; chúc ; chúng ta ; chúng ; chưa ; chưởng ; chạy ; chết người con ; chồng mà ; chồng ; chớn ; chứ ; coi nào anh bạn ; coi ; con kia ; con nguơi ; con ngươ ; con ngươ ̀ i ta ; con ngươ ̀ i ; con ngươ ̀ ; con người có ; con người cũ ; con người cũng ; con người luôn ; con người nào mà ; con người nào ; con người ta ; con người ; con người đi ; con người đàn ông ; con trai nào cũng ; con trai nào ; con trai ; con ; con đó ; cool ; cougar ; các anh ; các bạn ; các bạn à ; các bạn đang làm ; các chàng trai ; các con ; các cậu ; các ; các đàn ông ; cái gì ; cái ; còn ; có ai ; có kẻ ; có một người nam ; có người nào ; có người ; có phải ông ; có tánh ; có tất ; có ; có đàn ông ; có được bí mật ; cô ta biết chuyện ; cô ; cư ; cưng ơi ; cương ; cả người ; cản tôi ; cần cậu giúp ; cần ; cậu không muốn giúp ; cậu ta ; cậu thật là ; cậu ; cậu à ; cậu ạ ; cố ; cột ; của anh ; của anh ấy ; của bạn ; của con người ; của hắn mà ; của người ; của ta ; của ; của ông ; của đàn ông ; cừ ; do khác ; dõng ; dấu chân đàn ông ; eh ; g ; ga ; ga ̃ ; gan ; gia ; già ; giàu ; giúp tôi ; giết hắn ; giết người ; giọng ; giỏi ; giời ạ ; gã kia ; gã là ; gã này ; gã trai ; gã ; gã đàn ; gã đàn ông ; gã đó ; gì các bạn đang làm ; gì phải ; gì với kẻ ; gì ; ha ; ha ̀ ; hai ; hay ; hey ; hiểm ; hope ; hàm ; hào ; hãy ; hă ; hă ́ n ; hă ́ ; hư ; hả cậu ; hả ; hả ông anh ; hắn ta ; hắn ; hắn đang ; hắn đưa ; hẳn ; họ ; i cho hă ́ n ; i ga ; i ga ̃ ; i ngươ ; i ngươ ̀ i ; i ngươ ̀ ; is ; ke ; ke ̉ ; khác ; không khiến ; không kiêu ; không ; khùng ; khỉ thật ; khỏe ; kia ; kinh ; kiêu ; kiếp ; kiểu áo gì cũng ; kiểu áo gì ; ku ; kìa ; kẻ có ; kẻ làm ; kẻ lạ mặt ; kẻ muốn ; kẻ mà ; kẻ nào ; kẻ ; kẻ đàn ông ; kẻ đã ; kẻ đó ; kẻ được ; lacy ; loài người bằng ; loài người con ; loài người mà ; loài người ta ; loài người xuất ; loài người ; loài người đâu ; loài ; loại người ; luôn cho cậu biết ; là ai ; là cậu à ; là một kẻ ; là nam ; là người ; làm bạn ; làm cho người ; làm cho ; làm ; làm đi ; lão già ; lão già đó ; lão ; lên ; lính ; lô ; lấy ; lắm ; lỗi ; lời bạn ; lừa nhau à ; lực ; main ; man đa ; mang ; mau ; mi ; mu ; mà con người ; mà người nào ; mà người ta ; mà người ; mà này ; mà ; mày gọi ai thế ; mày gọi ai ; mày ; mãn ; mình ; mất ; mấy người ; mấy thằng ; mẫn ; mắn ; mặt đàn ông ; mẹ ; mẹ ơi ; mọi người ta ; mọi người ; một con người ; một gã ; một người chồng ; một người mà ; một người nam ; một người nào trong ; một người nào ; một người ; một người đàn ông ; một tên ; một ; mở ; n tôi ; n ; n ông hă ̉ n ; n ông ; nam chính ; nam nào ; nam tính ; nam ; ng ngươ ̀ i ; nghe chưa ; nghe ; nghiêm ; ngon ; ngươ ; ngươ ̀ i ; ngươ ̀ i đa ; ngươ ̀ i đa ̃ ; ngươ ̀ ; ngươi ; ngươi đàn ông ; người anh em ; người anh em ạ ; người anh ; người biết ; người bình thường ; người bị ; người cha ; người cho ; người chỉ có ; người chỉ ; người chồng ; người con trai ; người con trai ở ; người con ; người có một người ; người có một ; người có ; người công bình ; người cần ; người của ; người giàu ; người gã ; người gì ; người hắn ; người khác ; người kia ; người là ; người làm ; người lên ; người lại ; người lớn rồi ; người lớn ; người mà thôi ; người mà ; người màcô ; người một ; người nam nào ; người nam ; người ngồi ; người như ; người nào cả ; người nào khác ; người nào mà ra ; người nào mà ; người nào ; người nào đó ; người này ; người này đi ; người nói là ; người phải ; người ra ; người rồi ; người ta cho ; người ta thường ; người ta ; người ta đâu ; người ta được ; người thôi ; người thường thôi ; người thường ; người trở ; người vừa ; người xuất ; người y ; người ; người ông ; người đi ; người đàn ; người đàn ông chân chính ; người đàn ông chín ; người đàn ông có ; người đàn ông khác ; người đàn ông lại ; người đàn ông mà ; người đàn ông nào ; người đàn ông nương tựa ; người đàn ông thì ; người đàn ông thật sự ; người đàn ông thật ; người đàn ông tồi ; người đàn ông ; người đàn ông đang ; người đàn ông đứng ; người đáng ; người đâu ; người đã ; người đó ; người đó à ; người đấy ; người đời ; người đờn ông ; người ơi ; người ấy ; ngọn ; ngồi ; ngồi đi ; nh ; nha ; nhau ; nhiều ; nhân loại ; nhân ; nhé ; nhìn ai ; nhóc ; nhóc ạ ; nhơn ; như anh ; như đàn ông ; nhạt ; nhất ; nick ; niên ; nào anh bạn ; nào chàng trai ; nào mà ; nào người ta ; nào ; này anh ; này ; này ông bạn ; nè anh bạn ; nè ; nó ; nơi người ta ; nằm đi ; nếu ; nỗi ; nữ ; nữa ; o ; oh ; phu ; phàm nhân thôi ; phía nam ; phút thư giãn đây ; phải không ; phải ông ; quân ; quý ông ; rõ ; rồi ; rồi đó ; sao ; sấm ; sẩy thật ; sếp ; sợ ; t ga ; t ngươ ; t ngươ ̀ i ; t ngươ ̀ ; t ; ta ; tao ; tay ; th ; tha ; thay ; theo ; thèm ; thê ; thì kẻ ; thì người ; thôi nào ; thôi thằng ; thôi ; thôi đi ; thôi được rồi ; thông báo ; thông ; thă ; thă ̀ ng kia ; thưa ; thưa ông ; thật là tuyệt ; thật sự là ; thật sự ; thật ; thằng cha ; thằng gà ; thằng khốn ; thằng kia ; thằng người ; thằng này ; thằng ; thằng đàn ông nào ; thằng đàn ông ; thẳng ; thế ; thủ ; tim ; tiếng người ; tiếng ; tiếng đàn ông ; tiếp tục đi ; tiệt ; trai liê ; trai mà ; trai ; tri ; trông ; trơ ; trơ ̀ i ơi ; trả lời ; trẻ ; trọng ; trời và ; trời ; trời đất ; trời đất ơi ; trời ơi ; trời ạ ; tuyệt cho bạn anh ; tuyệt thật ; tuyệt vời ; tuyệt ; tyler ; tâ ; tè ; tên khốn ; tên kia ; tên mà ; tên nào đó ; tên thôi mà ; tên ; tên đó ; tía à ; tô ; tô ́ ; tôi không biết ; tôi ; tấm chồng ; tất ; tệ ; tồi tệ ; tồi tệ đã ; tớ biết ; tớ không ; tớ ; tớ đó ; uống gì nào ; vâng ; vĩ ; vấn ; vẫn còn ; vật ; vậy ta ; vậy ; về anh ta ; vớ ; với ai ; với kẻ ; vời ai ; vời ; waay ; woman ; xem ; xin ; xác ; xế ; y ; yeah ; à ; àn ông ; âm thanh của người ; ê tụi mày ; ê ; ôi trời ; ôi ; ông anh ; ông bạn ; ông chủ ; ông già ; ông không thể ; ông không ; ông làm ; ông lão ; ông người anh ; ông nào ; ông ta ; ông thật ; ông ; ông đang đùa ; ông ơi ; ông ấy có ; ông ấy ; ýi ta ; đa ̀ n ông ; đang cố hết sức đây ; đang ông ; đi ; đu ; đu ́ ; đuổi bọn tôi ; đuổi bọn ; đuổi ; đàn ; đàn ông chụp ; đàn ông có ; đàn ông mà ; đàn ông người ; đàn ông nào cả ; đàn ông nào ; đàn ông này ; đàn ông phải ; đàn ông rồi ; đàn ông rồi đó ; đàn ông thật ; đàn ông trước ; đàn ông ; đàn ông đã ; đàn ông đó ; đàn ông được ; đàn ông ấy ; đám ; đâu ; đây ; đã rõ ; đã ; đó của đàn ông ; đó là đàn ; đó ; đó ông bạn ; đúng ; đưa người ; đươ ; được bí mật ; được chứ ; được kẻ ; được rồi ; được ; được đâu ; đại ca ; đại ; đấy anh bạn ; đấy chứ ; đấy ; đắc ; đẹp đấy ; đồng ; đờn ; đờn ông ; đức ; đứng ; ơi ; ơn ; ̀ anh ; ̀ i ngươ ; ̀ i ngươ ̀ i ; ̀ i ngươ ̀ ; ̀ ke ; ̀ ke ̉ ; ̀ ngươ ; ̀ ngươ ̀ i ; ̀ ngươ ̀ ; ̀ ; ̀ ông ; ́ ha ; ́ n ; ́ nh ; ̃ ng ngươ ̀ i ; ̃ đa ̀ n ông ; ̉ ngon ; ̣ n tôi ; ̣ n ; ̣ t ga ; ̣ t ngươ ; ̣ t ngươ ̀ i ; ̣ t ngươ ̀ ; ̣ t ; ạ ; ổng ; ở đây ;


man; adult male

an adult person who is male [as opposed to a woman]

man; military man; military personnel; serviceman

someone who serves in the armed forces; a member of a military force

man; homo; human; human being

any living or extinct member of the family Hominidae characterized by superior intelligence, articulate speech, and erect carriage

man; isle of man

one of the British Isles in the Irish Sea

man; piece

game equipment consisting of an object used in playing certain board games

man; human beings; human race; humanity; humankind; humans; mankind; world

all of the living human inhabitants of the earth


aid man

* danh từ - [từ Mỹ,nghĩa Mỹ] hộ lý

baggage-man

* danh từ - [từ Mỹ,nghĩa Mỹ] người khuân vác hành lý

best man

business man

* danh từ - nhà kinh doanh, thương gia =big business man+ nhà đại tư bản - người quen giao dịch

camera-man

* danh từ - người chụp ảnh; phóng viên nhiếp ảnh - nhà quay phim

card man

* danh từ - [từ Mỹ,nghĩa Mỹ], [thông tục] [như] carholder

cave-man

* danh từ - người ở hang, người thượng cổ - người thô lỗ, người lỗ mãng

chess-man

clothes-man

* danh từ - người bán quần áo cũ [[thường] old clothes-man]

colour-man

* danh từ - người bán thuốc màu; người bán thuốc vẽ

contact man

* danh từ - nhân viên cơ quan phụ trách việc tiếp xúc với nhân dân

corner-man

* danh từ - [như] corner-boy - kẻ vét hàng đầu cơ

door's man

* danh từ - người gác cửa, người gác cổng

family man

* danh từ - người có gia đình - người chỉ thích sống trong gia đình; người hy sinh hết cho gia đình

fancy man

* danh từ - người yêu - [từ lóng] ma cô, kẻ sống bám vào gái điếm

fen-man

* danh từ - người ở miền đầm lầy

funny-man

* danh từ - anh hề chuyên nghiệp

gag-man

* danh từ - [sân khấu] người làm trò khôi hài, người pha trò - người sáng tác trò khôi hài - người trả lời những câu khôi hài hóm hỉnh trên đài truyền hình

gas-man

* danh từ - người sản xuất hơi đốt - người đi thu tiền hơi đốt

ground-man

* danh từ - [thể dục,thể thao] người coi sân bâi [crikê, bóng đá]

gutter-man

* danh từ - người bán rong hàng vặt

handbook man

* danh từ - [từ Mỹ,nghĩa Mỹ] tay đánh cá ngựa chuyên nghiệp

handy man

* danh từ - người làm những công việc lặt vặt - [thông tục] thuỷ thủ

he-man

* danh từ - [từ Mỹ,nghĩa Mỹ], [từ lóng] người đúng là khách mày râu, người xứng đáng là một trang tu mi nam tử

hired man

* danh từ - [từ Mỹ,nghĩa Mỹ] người hầu

holdup man

* danh từ - kẻ cướp đường

idea man

* danh từ - [từ Mỹ,nghĩa Mỹ] người có nhiều sáng kiến

iron man

* danh từ - người xương đồng da sắt, người có thể làm việc nặng lâu không biết mỏi - máy làm thay người - tờ giấy bạc một đô la; đồng đô la bạc

ladder man

* danh từ - người nhóm chữa cháy

ladies' man

* danh từ - anh chàng nịnh đầm

English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet

Video liên quan

Chủ Đề