Người nhiều chuyện là gì

Tiếng ViệtSửa đổi

Cách phát âmSửa đổi

IPA theo giọng Hà Nội Huế Sài Gòn ɲiə̤w˨˩ ʨwiə̰ʔn˨˩ɲiəw˧˧ ʨwiə̰ŋ˨˨ɲiəw˨˩ ʨwiəŋ˨˩˨ Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh ɲiəw˧˧ ʨwiən˨˨ɲiəw˧˧ ʨwiə̰n˨˨

Từ tương tựSửa đổi

Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
  • nhiễu chuyện

Định nghĩaSửa đổi

nhiều chuyện

  1. [Khẩu ngữ] như lắm chuyện. Chỉ được cái nhiều chuyện!

DịchSửa đổi

Tham khảoSửa đổi

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]


Video liên quan

Chủ Đề