Nhân viên tiếp thị tiếng Anh là gì

Nhân viên nghiên cứu tiếp thị. dịch sang Tiếng Anh là gì?
Nghĩa Tiếng Anh Kinh tế: marketing researcher
Ví dụ: tôi muốn xin giữ chức vụ nhân viên nghiên cứu tiếp thị theo như quí ông đã quảng cáo trong tờ thời báo.
I wish to apply for the position of marketing researcher which was advertised in the times.

Từ vựng tương tự:

  • Nhân viên làm công tác tiếp thị
  • Nghiên cứu thị trường
  • Nghiên cứu về tính khả thi
  • Nhà nghiên cứu phân tích thị trường
  • bộ phận nghiên cứu và phát triển
  • Khảo sát nghiên cứu
  • Nghiên cứu
  • cuộc nghiên cứu
  • Quá trình nghiên cứu và tham tra lý lịch
  • Nghề tiếp viên hàng không

Video liên quan

Chủ Đề