Practice - lesson 1 - unit 9. houses in the future - tiếng anh 6 - ilearn smart world

[Tôi nghĩ một số người sẽ sống trong những ngôi nhà thân thiện với môi trường.]

Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

  • a
  • b

a

Video hướng dẫn giải

a. Practice the conversation. Swap roles and repeat.

[Thực hành đoạn hội thoại. Đỏi vai và lặp lại.]

Emma: Where do you think people will live in the future?

[Bạn nghĩ mọi người sẽ sống ở đâu trong tương lai?]

Mark: I think a lot of people will live in megacities.

[Tôi nghĩ rất nhiều người sẽ sống trong các siêu đô thị.]

Emma: Anywhere else?

[Còn ở đâu nữa không?]

Mark: I think some people will live in homes on the sea.

[Tôi nghĩ một số người sẽ sống trong những ngôi nhà trên biển.]

Emma: What do you think homes will be like?

[Bạn nghĩ những ngôi nhà sẽ như thế nào?]

Mark: I think they will be smart homes.

[Tôi nghĩ chúng sẽ là những ngôi nhà thông minh.]

Emma: Sorry, I don't understand.

[Xin lỗi, tôi không hiểu.]

Mark: You know. Computers will control things in smart homes.

[Bạn biết đấy. Máy tính sẽ điều khiển mọi thứ trong ngôi nhà thông minh.]

Where?

- under the sea

[dưới biển]

- by rivers

[gần sông]

- in cities in the sky

[thành phố trên bầu trời]

- underground

[dưới lòng đất]

What/like?

- smart homes

[nhà thông minh]

-eco-friendly home

[nhà thân thiện với môi trường]

- earthscrapers

[thành phố ngầm]

b

Video hướng dẫn giải

b. Practice the conversation with your own ideas.

[Thực hành đoạn hội thoại với ý tưởng của mình.]

Lời giải chi tiết:

A: Where do you think people will live in the future?

[Bạn nghĩ mọi người sẽ sống ở đâu trong tương lai?]

B: I think people will live in the earthscraper.

[Tôi nghĩ mọi người sẽ sống trong thành phố ngầm.]

A: Anywhere else?

[Còn nơi nào khác không?]

B: I think some people will live in eco-friendly homes.

[Tôi nghĩ một số người sẽ sống trong những ngôi nhà thân thiện với môi trường.]

A: Oh, its exciting.

[Ồ, thật thú vị.]

Video liên quan

Bài Viết Liên Quan

Chủ Đề