- A. Câu chứa kết quả của hành động
- B. Câu có 2 Tân ngữ
- C. Sáu kiểu câu cơ bản trong tiếng Anh
- D. Bài tập
Trong các bài viết trước, chúng ta đã biết được các loại động từ cơ bản và 3 kiểu câu phổ biến trong tiếng Anh:
- Kiểu 1: Câu miêu tả: Chủ ngữ – Cách miêu tả – Nội dung miêu tả [Tính chất hoặc tên gọi khác của Chủ ngữ]
- Kiểu 2: Chủ ngữ – Hành động [Nội động từ]
- Kiểu 3: Chủ ngữ – Hành động – Tân ngữ [S-V-O]
Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu 2 loại câu mở rộng hơn của Kiểu câu 3 [S-V-O].
A. Câu chứa kết quả của hành động
Xét câu sau đây:
Mai makes Nam happy.
Mai làm Nam hạnh phúc.
Câu này có thể coi là sự kết hợp của 2 câu sau:
After Mai makes Nam, Nam is happy
Sau khi Mai “tác động” đến Nam [Câu S-V-O] thì Nam thấy hạnh phúc [câu Miêu tả.]. Đây là sự kết hợp của 2 loại câu S-V-O và câu Miêu tả.
Có thể thấy qua câu miêu tả Nam is happy, happy [hạnh phúc] là một tính chất của Nam. Về mặt ngữ pháp, happy sẽ được gọi là Bổ ngữ của Tân ngữ [Object Complement] – các bạn hãy nhớ cái tên này để khi đọc sách ngữ pháp không bị bỡ ngỡ nhé.
Như đã nói ở trên, phần happy là một nội dung miêu tả cho Nam, mà trong câu miêu tả thì ngoài tính chất, ta còn có thể miêu tả cho người – vật bằng một Tên gọi khác của nó. Tên gọi này cũng có thể xuất hiện trong dạng câu chúng ta đang tìm hiểu, ví dụ như:
They
call me Big Brother
[Họ gọi tôi là Đại ca].
Call tức là dùng một cái tên cụ thể khi nhắc đến người nào đó. Sau khi họ “call” tôi [dùng 1 tên gọi cụ thể để nói về tôi] thì tôi đã có thêm một Tên gọi mới, đó là Đại ca của họ.
Vậy là kiểu câu đang xét có thể được chia thành các phần: Chủ ngữ – Hành động – Tân ngữ – Kết quả của hành động [một Tính chất mới hoặc Tên gọi mới của Tân ngữ, điều mới mẻ này là do Hành động gây ra]
Một số ví dụ khác của dạng câu này:
They named the boy Christopher. [Họ đặt tên cậu bé là Christopher] | Sau khi họ đặt tên cho cậu bé xong, thì câu bé này có thêm Tên gọi mới là Christopher. |
She made him her assistant. [Cô ấy chọn anh ta làm trợ lý] | Sau khi cô ấy chọn/bổ nhiệm anh ta, thì anh ta có thêm Tên gọi mới [tên chức vụ] là “trợ lý của cô ta”. |
The manager always keeps the clerks busy. [Người quản lý luôn giữ cho các nhân viên bận rộn]. | Nhờ có quản lý luôn “giữ” [nghĩ việc cho nhân viên làm, không để họ ngồi không], mà các nhân viên có một tính chất là “bận rộn” |
I find this book interesting [Tôi thấy quyển sách này hay]. | Có thể thấy ở link giải nghĩa: find sth ở đây không phải là Tìm, mà là việc Thử/Trải nghiệm một thứ gì đó, sau đó rút ra kết luận về nó. Ở đây sau khi tôi đọc thử quyển sách/trải nghiệm quyển sách bằng cách đọc nó, thì nó đã có thêm một tính chất mới là Hay [đối với tôi]. |
B. Câu có 2 Tân ngữ
Xét câu sau đây:
Mai sent Nam a letter.
[Mai gửi Nam một lá thư].
Ở đây sau hành động Gửi có 2 người/vật bị tác động: thứ được gửi đi [lá thư] và người nhận đồ [Nam]. Đây là 2 Tân ngữ của hành động Send.
Câu này có thể được thay đổi một chút thứ tự như sau:
Mai sent a letter to Nam .
Tại sao lại có “to” ở đây? Các bạn hãy xem ở bài nàynhé.
Trong tiếng Anh, có nhiều hành động cũng mang ý “trao gửi một thứ gì đó cho ai đó”, và chúng cũng có 2 Tân ngữ như send, ví dụ như:
Give [đưa ai đó thứ gì đó] | I gave him my car key hoặc I gave my car key to him. [Tôi đưa anh ta chìa khóa ô tô của tôi]. | |
Sing [hát cho ai đó nghe điều gì] | Will you sing us a song? hoặc: Will you sing a song to us? [Bạn sẽ hát một bài cho chúng tôi nghe chứ?] | Hát cho người ta nghe cũng là gửi tiếng hát của mình vào tai họ |
Teach [Dạy ai đó thứ gì đó] | He teaches them English. [Anh ấy dạy họ tiếng Anh.] hoặc: He teaches English to advanced students. [Anh ấy dạy tiếng Anh cho học sinh trình độ cao] | Dạy ai đó thứ gì đó cũng là truyền kiến thức – kỹ năng vào đầu họ |
Lend [Cho ai đó mượn cái gì đó] | Can you lend me your car this evening? [Bạn có thể cho tôi mượn ô tô của bạn tối nay không?] hoặc:I’ve lent the car to a friend. [Tôi đã đưa ô tô cho bạn mượn.] | Lend cũng giống như give, nhưng thêm hàm ý: người ta sẽ phải trả lại thứ đó cho mình |
C. Sáu kiểu câu cơ bản trong tiếng Anh
Sau khi tìm hiểu 2 loại câu mở rộng của S-V-O, ta thấy rằng trong tiếng Anh có 5 kiểu câu cơ bản dưới đây, với 2 kiểu câu Miêu tả và 4 kiểu câu Hành động [phần lớn các câu trong tiếng Anh có thể được quy về 1 trong 6 kiểu câu này]:
Kiểu 1 – Câu Miêu tả:
Chủ ngữ – Cách miêu tả – Tính chất của chủ ngữ
Ví dụ: [Nam] [is] [very rich]
Kiểu 2 – Câu Miêu tả:
Chủ ngữ – Cách miêu tả – Tên gọi khác của chủ ngữ
Ví dụ: [You] [are] [my best friend].
Kiểu 3 – Câu Hành động:
Chủ ngữ– Hành động [Nội động từ]
Ví dụ: [My cat] [is sleeping].
Kiểu 4 – Câu Hành động:
Chủ ngữ– Hành động – Tân ngữ
Ví dụ: [I] [love] [you]
Kiểu 5 – Câu Hành động:
Chủ ngữ – Hành động – Tân ngữ– Kết quả của Hành động
Ví dụ: [You] [make] [me] [ happy].
[They] [call] [me] [Big Brother].
Kiểu 6 – Câu Hành động:
Chủ ngữ – Hành động – 2 Tân ngữ
Ví dụ: [He] [sent] [me] [a letter].
[He] [sent] [a letter] [to] [me].
D. Bài tập
Bài 1: Viết lại các câu sau bằng cách thêm tân ngữ [trong ngoặc đơn] vào vị trí đúng trong câu.
1. He is giving some good news! [his sister]
=>
2. He is making dinner. [his children]
=>
3. Johnny is playing a blues song. [the audience]
=>
4. The little boy has told a joke. [them]
=>
5. My son painted a beautiful picture! [me]
=>
Bài 2: Xác định loại động từ trong các câu sau:
1. Động từ trong câu “The books are very interesting” là:
2. Động từ trong câu “A lion is an animal” là:
3. Động từ trong câu “My brother sings very badly” là:
4. Động từ trong câu “I ate a sandwich” là:
5. Động từ trong câu “The sun made me hot” là:
6. Động từ trong câu “He gave his teacher an apple” là:
Điểm số của bạn là % – đúng / câu
Báo cáo lỗi