Sanitary là gì

  • Thành viên
  • A-Z
  • Đăng ký Đăng nhập

    Ý nghĩa của từ sanitary là gì:

    sanitary nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 2 ý nghĩa của từ sanitary. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa sanitary mình


    1

    0

      0

    Vệ sinh.

    Nguồn: vi.wiktionary.org


    2

    0

      0

    sanitary

    ~ landfill đất lấp vệ sinh, chôn rác thải

    Nguồn: dialy.hnue.edu.vn


    Thêm ý nghĩa của sanitary

    Số từ:

    Email confirmation:
    Tên:
    E-mail: [* Tùy chọn]


    >


    Privacy policy       Liên hệ       Change language

    Home - Hỏi Đáp - Nghĩa của từ Sanitary – Từ điển Anh

    Bài viết Nghĩa của từ Sanitary – Từ điển Anh thuộc chủ đề về Wiki How thời gian này đang được rất nhiều bạn quan tâm đúng không nào !! Hôm nay, Hãy cùng //hoatuoibattu.vn/ tìm hiểu Nghĩa của từ Sanitary – Từ điển Anh trong bài viết hôm nay nhé ! Các bạn đang xem nội dung về : “Nghĩa của từ Sanitary – Từ điển Anh”

    Công cụ cá nhân

    • /ˈsænɪˌtɛri/Thông dụngTính từ

      Vệ sinh, không bẩnconditions in the kitchen are not very sanitaryđiều kiện trong nhà bếp không được vệ sinh lắm

      [thuộc] sự bảo vệ sức khoẻ, vệ sinhsanitary warethiết bị vệ sinhsanitary inspectorthanh tra vệ sinh

      Chuyên ngành

      Xây dựng

      vệ sinh môi trườngsanitary beltvành đai vệ sinh [môi trường]

      Kinh tế

      vệ sinhsanitary berry enamel-linedhộp đã vệ sinhsanitary certificategiấy chứng nhận vệ sinhsanitary certificategiấy chứng vệ sinhsanitary controlsự kiểm tra vệ sinhsanitary inspection [offoodstuffs]việc kiểm nghiệm vệ sinh [cộng đồng]sanitary inspection [offoodstuffs]việc kiểm nghiệm vệ sinh [thực phẩm]sanitary inspectornhân viên kiểm tra vệ sinh [công cộng]sanitary inspectorthanh tra viên phụ trách vấn đề vệ sinhsanitary pumpbơm vệ sinhsanitary requirementsyêu cầu vệ sinh

      Các từ liên quan

      Từ đồng nghĩa

      adjectivehealthful , healthy , hygienic , prophylactic , purified , salubrious , sanative , sterile , uncontaminated , uninfected , unpolluted , unsullied , wholesome , aseptic , clean , clinical , disinfected , surgical

      Từ trái nghĩa

      adjectivedirty , diseased , polluted , unsanitary

      Lấy từ « //tratu.soha.vn/dict/en_vn/Sanitary »

    tác giả

    Admin, Nothingtolose, Khách

    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ

    ;

    Các câu hỏi về sanitary là gì

    Nếu có bắt kỳ câu hỏi thắc mắt nào vê sanitary là gì hãy cho chúng mình biết nhé, mõi thắt mắt hay góp ý của các bạn sẽ giúp mình cải thiện hơn trong các bài sau nhé

    Chủ Đề