Hyundai Santa Fe thế hệ thứ 5 vừa được kênh Jungyoung Teak TV bắt gặp khi đang trong quá trình chạy thử nghiệm tại Hàn Quốc trước khi bán ra thị trường. Xe có tên mã nội bộ MX5. Thông thường, chu kỳ giữa các phiên bản của xe Hàn cách nhau 3 năm, nhưng Santa Fe thế hệ mới sẽ ra mắt sớm hơn 8-10 tháng.
Hyundai Santa Fe thế hệ thứ 5 tại Hàn Quốc.
Hyundai ra mắt sớm Santa Fe 2023 vì mẫu xe này đang thua kém doanh số so với đối thủ Kia Sorento tại quê nhà. Trong năm 2021, Santa Fe đạt doanh số 57.578 xe, thấp hơn thành tích 76.883 xe của Kia Sorento, thậm chí thấp hơn cả "đàn anh" Hyundai Palisade [64.791 xe] vốn có giá bán cao hơn một bậc. Điều này đáng nói ở đây, Hyundai Santa Fe từng là mẫu SUV bán chạy nhất Hàn Quốc trước khi Kia Sorento
thế hệ thứ tư ra mắt tháng 3/2020.
Thậm chí, Hyundai Santa Fe còn chịu áp lực từ những mẫu xe thuộc phân khúc thấp hơn. Hyundai Tucson và Kia Sportage đều có phiên bản trục cơ sở kéo dài, với kích thước trở nên tiệm cận Santa Fe. Cụ thể, Tucson bản trục cơ sở kéo dài chỉ ngắn hơn 1 cm so với với Santa Fe. Đồng thời, Santa Fe cũng chưa có tùy chọn động cơ HEV [Hybrid] và PHEV [Hybrid sạc ngoài].
Ảnh chụp cho thấy Hyundai Santa Fe thế hệ mới sẽ lột xác toàn diện. Ngoại thất thiết kế dạng hình hộp dễ liên tưởng tới Land Rover Defender. Tờ The Korean Car Blog tin rằng, xe sẽ được nâng kích thước lên SUV cỡ lớn 7 chỗ đúng nghĩa. Nội thất bên trong cũng cho thấy lối thiết kế sử dụng các đường thẳng và hình hộp, ví dụ như táp-pi cửa, ô cửa kính hay ghế ngồi.
Trước đó, nhiều nguồn tin khẳng định, Hyundai Santa Fe sẽ sử dụng logo phát sáng mới tại một số thị trường.
Tại Việt Nam, Hyundai Santa Fe đang là mẫu SUV bán chạy nhất phân khúc với mức tiêu thụ 5.869 xe trong 7 tháng đầu năm 2022, cao hơn đáng kể so với Kia Sorento [3.082 xe], Mazda CX-8 [2.285 xe] thậm chí cả Toyota Fortuner [4.283 xe], Ford Everest [2.029 xe] và Mitsubishi Pajero Sport [866 xe].
- Trang chủ
- Hyundai
- Santafe
- Santafe Máy Dầu Tiêu chuẩn
Giá từ : 1,040,000,000 VNĐ
Giá niêm yết : 1,060,000,000 VNĐ
Thông số cơ bản
Xuất xứ :Lắp ráp tại Việt Nam
Kiểu dáng :CUV, SUV 7 chỗ [xe gầm cao 7 chỗ]
Kích thước :4.770 x 1.890 x 1.680
Hộp số :8 AT
Nhiên liệu :dầu
Tiêu hao trung bình :6,66
Màu :Trắng, Bạc, Đỏ đô, Vàng cát, Xanh đại dương, Đen
Thông số kỹ thuật
Xuất xứ | Nước sản xuất | Việt Nam |
Phân phối chính hãng | Hyundai Thành Công | |
Kích thước | Dài x Rộng x Cao [mm] | 4.770 x 1.890 x 1.680 |
Chiều dài cơ sở [mm] | 2.765 | |
Khoảng sáng gầm xe [mm] | 185 | |
Bán kính quay vòng [m] | ||
Kiểu dáng | SUV cỡ lớn | |
Số chỗ ngồi kể cả người lái [chỗ] | 07 | |
Trọng lượng | Trọng lượng Không tải [Kg] | 1.910 |
Trọng lượng toàn tải [Kg] | 2.550 | |
Dung tích bình nhiên liệu [lít] | 71 | |
Tiêu hao nhiên liệu | Kết hợp [lít] | 6,66 |
Trong đô thị [lít] | 8,18 | |
Ngoài đô thị [lít] | 5,77 |
Động cơ | Loại động cơ | 2.2L CRDi H-TRAC |
Dung Tích Xylanh [cc] | 2.199 | |
Nhiên liệu sử dụng | dầu | |
Tiêu chuẩn Khí thải | Euro 4 | |
Công suất cực đại [ps/rpm] | 200/3.800 | |
Mômen xoắn cực đại [Nm/rpm] | 441/1.750-2.750 | |
Tốc độ Tối đa [Km/h] | ||
Khả năng tăng tốc 0-100Km/h [giây] | ||
Truyền động | Hộp số | 8 AT |
Hệ thống truyền động | 2 cầu tự động HTRAC | |
Khóa vi sai cầu sau | Có | |
Trợ lực lái | Điện | |
Hệ thống treo | Hệ thống treo trước | McPherson |
Hệ thống treo sau | Liên kết đa điểm | |
Phanh trước/sau | Đĩa/Đĩa |
Màu xe | Số màu | 06 |
Kiểu màu | Trắng, Bạc, Đỏ đô, Vàng cát, Xanh đại dương, Đen | |
Trang trí | Lưới tản nhiệt | Crom đen |
Tay nắm cửa | Crom bạc | |
Thanh cản trước | Crom | |
Thanh cản sau | Crom | |
Bậc lên xuống | Không | |
Giá nóc | Có | |
Ăng ten | Vây cá mập | |
Đèn | Hệ thống đèn chiếu sáng phía trước | Led |
Đèn định vị dạng LED ban ngày | Có | |
Hệ thống mở rộng góc chiếu tự động | Led | |
Đèn gầm / Sương mù | Led | |
Cụm đèn hậu | Led | |
Đèn báo phanh thứ ba trên cao | Led | |
Gương | Chỉnh điện | Có |
Gập điện | Có | |
Đèn báo rẽ tích hợp trên gương | Có | |
Mâm&Lốp | Mâm&Lốp | 230/60R18 |
Thông số lốp | 230/60 | |
Kích thước Mâm | R18 |
Ghế | Chất liệu ghế | Da |
Màu ghế | Đen | |
Ghế lái | Chỉnh điện 12 hướng | |
Nhớ ghế lái | Không | |
Ghế phụ trước | Chỉnh cơ | |
Nhớ ghế phụ | Không | |
Sưởi hàng ghế trước | Không | |
Thông gió hàng ghế trước | Tự động | |
Hàng Ghế thứ 2 | Có | |
Hàng Ghế thứ 3 | Có | |
Móc khóa Ghế trẻ em | Có | |
Màn hình DVD Sau Ghế | Không | |
Cửa gió Hàng ghế sau | Có | |
Tiện nghi | Điều hòa | Tự động |
Hộp làm mát | Có | |
Hiển thị thông tin trên kính lái HUD | Không | |
Sạc không dây | Không | |
Khóa Thông minh Start/Stop | Có | |
Sấy kính trước/sau | Có | |
Chức năng khóa cửa từ xa | Có | |
Cửa sổ trời toàn cảnh | Không | |
Cốp điều khiển điện | Có, tự động mở khi lại gần, setup khoảng cách, đóng mở điện trong xe | |
Gương chiếu hậu trống chống chói | Có, tích hợp la bàn | |
Gạt mưa tự động | Có | |
Mở đèn tự động | Có | |
Hộp tựa tay trung tâm | Có | |
Khóa cửa điện | Có | |
Giải trí | Màn hình | HUD 8 inch AVN |
Số loa | 6 | |
Dẫn đường & định vị vệ tinh toàn cầu GPS | Có | |
Cổng kết nối AUX | Có | |
Cổng kết nối USB | Có | |
Kết nối Bluetooth | Có | |
Hệ thống điều khiển bằng giọng nói | Có | |
Chức năng điều khiển từ hàng ghế sau | Không | |
Kết nối wifi | Không | |
Hệ thống đàm thoại rảnh tay | Có | |
Kết nối điện thoại thông minh | Có | |
Kết nối HDMI | Không | |
Vô lăng | Vô lăng và cần số bọc da | Có |
Nút điều khiển âm thanh trên vô lăng | Có | |
Điện thoại rảnh tay trên vô lăng | Có | |
Hệ thống kiểm soát hành trình | Có | |
Lẫy chuyển số trên vô lăng | Có | |
Vô lăng bọc da & điều chỉnh 4 hướng | Có |
An toàn chủ động | Chống bó cứng phanh ABS | Có |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp | Có | |
Phân phối lực phanh điện tử | Có | |
Ổn định thân xe | Có | |
Kiểm soát lực kéo | Có | |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có | |
Hỗ trợ khởi hành đỗ đèo | Có | |
Đèn báo phanh khẩn cấp | Có | |
Camera lùi | Có | |
Cảm biến lùi | Có | |
Cảm biến trước | Không | |
Camera 360 độ | Không | |
Hỗ trợ đỗ xe PDW | Không | |
Giữ phanh tự động Auto Hold | Không | |
Gương chống chói tự động | Có | |
Cảnh báo điểm mù - BSD | Không | |
Phanh tay điện tử EPB | Không | |
Cảnh báo người ngồi hàng ghế sau | Không | |
Mã hóa động cơ chống trộm Immobilizer | Có | |
Khóa cửa trung tâm | Có | |
Cơ cấu căng đai tự động | Có | |
Hệ thống cảm biến áp suất lốp | Có | |
Hỗ trợ duy trì làn đường | Không | |
Tự động thay đổi góc chiếu đèn pha | Có | |
Hệ thống cảnh báo làn đường | Không | |
Cảnh báo lùi phương tiện cắt ngang | Không | |
Cảnh báo va chạm | Có | |
Phanh khẩn cấp tự động | Không | |
Cảnh báo mất tập trung ATTENTION ASSIST | Không | |
An toàn bị động | Túi khí người lái & hành khách phía trước | Có |
Túi khí bên hông phía trước | Có | |
Túi khí rèm | Có | |
Túi khí đầu gối người lái | Không | |
Khung xe | Khung trợ lực AHSS | |
Dây đai an toàn | 07 | |
Cột lái tự đổ | Có | |
Bàn đạp phanh tự đổ | Có |