Sentience Nghĩa là gì

sentience

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sentience

Phát âm : /'senʃəns/ Cách viết khác : [sentiency] /'senʃənsi/
Your browser does not support the audio element.

+ danh từ

  • khả năng cảm giác, khả năng tri giác
Từ liên quan
  • Từ đồng nghĩa:
    sense sensation sentiency sensory faculty awareness
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sentience"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "sentience":
    sentence sentience sentiency
  • Những từ có chứa "sentience":
    insentience sentience
Lượt xem: 218

Video liên quan

Chủ Đề