Snow under with work là gì

1. Snowed under

Hãy tưởng tượng công việc của bạn giống như tuyết, nhiều vô kể khiến bạn không thể di chuyển. Thành ngữ "snowed under" mang nghĩa khi quá nhiều việc mà không biết bắt đầu từ đâu bạn như đang chìm trong tuyết.

Ví dụ: "Id love to go shopping with you, but Im snowed under with housework" (Tôi muốn đi mua sắm với bạn nhưng tôi quá bận với việc nhà).

2. Put something on ice

Xuất phát từ việc bạn hay để thực phẩm vào tủ đá bảo quản, thành ngữ này có nghĩa trì hoãn hoặc tạm dừng việc gì đó. Nếu muốn diễn đạt về các ý tưởng, nhiệm vụ hoặc dự án, bạn có thể dùng thành ngữ này.

Ví dụ: "Lets put this project on ice until we hire more people to work on it" (Hãy tạm hoãn dự án này cho đến khi chúng ta tìm thêm được người để cùng thực hiện).

3. Not a snowballs chance in hell

Thông thường địa ngục (hell) vẫn được mô tả nóng nực, do đó một quả cầu tuyết (snowball) sẽ bị tan chảy ngay lập tức nếu ở địa ngục. Khi sử dụng thành ngữ này, bạn ám chỉ việc gì đó hoàn toàn không có cơ hội xảy ra.

Chẳng hạn "Someone who doesnt know how to swim probably has a snowballs chance in hell of being an Olympic swimmer". (Người không biết bơi sẽ không có cơ hội trở thành vận động viên bơi lội Olympic).

Khi thêm từ "not", cụm từ không trở thành khẳng định (có cơ hội làm gì) mà mang nghĩa tiêu cực, phủ định mạnh mẽ hơn. Vì dụ: "He doesnt have a snowballs chance in hell of passing the class; Hes failed every exam this semester!" (Anh ta không có cơ hội vượt qua lớp học = Anh ta trượt mọi kỳ thi trong học kỳ này).

Thành ngữ này còn có thể đứng độc lập trong một cuộc hội thoại, mang nghĩa cảm thán "Không thể nào!".

4. When hell freezes over

Trong thành ngữ này, từ "hell" (địa ngục) lại xuất hiện. Vì địa ngục rất nóng nên việc đóng băng (freeze) là không thể xảy ra. Do đó, thành ngữ này cũng mang nghĩa phủ định, ám chỉ việc không bao giờ xảy ra vì địa ngục không thể đóng băng.

Ví dụ: "Ill go on a date with you when hell freezes over" (Tôi sẽ hẹn hò với bạn khi địa ngục đóng băng = Tôi không bao giờ hẹn hò với bạn).

Snow under with work là gì

Ảnh: Shutterstock

5. Break the ice

Thành ngữ này dùng để chỉ việc phá vỡ sự im lặng, không gian yên ắng để bắt đầu trò chuyện, làm điều gì đó. Ví dụ: "Sally broke the ice at the party by being the first to start dancing." (Sally đã phá vỡ bầu không khí yên ắng của bữa tiệc bằng cách trở thành người đầu tiên khiêu vũ).

6. To leave someone out in the cold

Nếu bạn không để ai đó tham gia một hoạt động tập thể, cô lập họ, điều đó giống như để họ bên ngoài trời lạnh và đóng cửa lại. Chẳng hạn: "Tony was left out in the cold when his co-workers all went out to lunch without him" (Tony bị bỏ mặc khi đồng nghiệp đi ăn cùng nhau nhưng không rủ anh ấy).

7. Walking on thin ice

Thành ngữ này có nghĩa đen là đi bộ trên lớp băng mỏng. Trên thực tế, việc này rất nguy hiểm do lớp băng có thể vỡ bất cứ lúc nào. Do đó, thành ngữ này chỉ một tình huống mạo hiểm và rất dễ diễn biến theo hướng tệ hơn.

Ví dụ: "If you miss a lot of days of school, you might be walking on thin ice. Missing an exam or homework assignment might mean trouble for you". (Nếu nghỉ học nhiều ngày, bạn đang đổi mặt rủi ro lớn khi có thể lỡ bài kiểm tra và không biết làm bài tập về nhà).

8. Tip of the iceberg

Những tảng băng trôi (iceberg) thường có kích thước rất lớn, phần nổi trên mặt nước chỉ chiếm một phần rất nhỏ của những tảng băng này. Khi nói "Tip of the iceberg", bạn đang chỉ một sử việc còn rất nhiều, những thứ trước mắt chỉ là một phần nhỏ của sự thật.

Ví dụ: "The homeless people you see in this homeless shelter are just the tip of the iceberg - there are many others living out in the streets". (Những người vô gia cư tại nơi trú ẩn bạn nhìn thấy chỉ là một phần nhỏ vì còn rất nhiều người khác đang sống trên đường phố).

9. Cold hands, warm heart

Khi tay bạn lạnh (cold hands), điều đó không có nghĩa bạn là người lạnh lùng. Tương tự, chỉ vì không biểu lộ nhiều cảm xúc, điều đó không có nghĩa bạn khô khan. "Cold hands, warm heart" để chỉ những những người có bản chất tốt đẹp dù bề ngoài lạnh lùng, xấu xí.

Ví dụ, "She never cries, but you can tell she cares a lot. She has cold hands but a warm heart" (Cô ấy không khóc bao giờ nhưng ấm áp và rất biết quan tâm mọi người).

Thanh Hằng (Theo FluentU)

    Đang tải...
  • {{title}}