So sánh exynos 7885 vs snapdragon 636 năm 2024

Qualcomm Snapdragon 636 hoạt động với 8 lõi và 8 luồng CPU. Nó chạy ở 1.80 GHz base 1.60 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU N/A Phiên bản này bao gồm bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 LPDDR4-1333 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới độ C. Đặc biệt, Kryo 260 được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ None . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q4/2017

Samsung Exynos 850 hoạt động với 855 lõi và 8 luồng CPU. Nó chạy ở base tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU N/A Phiên bản này bao gồm bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 0 LPDDR4X và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Cortex-A77 / Cortex-A55 được cải tiến với 8 nm và hỗ trợ None . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2020

Qualcomm Snapdragon 636

Samsung Exynos 850

So sánh chi tiết

Geekbench 5, 64bit [Single-Core]

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Geekbench 5, 64bit [Multi-Core]

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

iGPU - FP32 Performance [Single-precision GFLOPS]

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản [32 bit] trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

AnTuTu 8 benchmark

AnTuTu 8 Benchmark đo hiệu suất của một SoC. AnTuTu đánh giá chuẩn CPU, GPU, Bộ nhớ cũng như UX [Trải nghiệm người dùng] bằng cách mô phỏng việc sử dụng trình duyệt và ứng dụng. AnTuTu có thể benchmark bất kỳ CPU ARM nào chạy trên Android hoặc iOS. Không thể so sánh trực tiếp các thiết bị nếu điểm chuẩn đã được thực hiện trong các hệ điều hành khác nhau.

Qualcomm Snapdragon 636 has been announced on October 2017 whereas Samsung Exynos 7885 has been announced on February 2018. Check out detailed comparison with key specs below:

Benchmark Comparison: Snapdragon 636 vs Exynos 7885

Benchmark measures the performance of the CPU. Geekbench is a benchmark that measures a processor's single core performance and AnTuTu score is the most popular and trustable benchmarking score which evaluates multi core performance. Snapdragon 636 has an AnTuTu benchmark score of 147989 points with CPU, GPU, Memory, UX score 62945, 24483, 30326, 27466 respectively.

CPU Comparison: Snapdragon 636 vs Exynos 7885

CPU speed shows how many processing cycles per second can be executed by a CPU. Snapdragon 636 comes up with the architecture of Adreno 500 and Exynos 7885 comes up with architecture of Bifrost. Former one has 8 core and 1800 MHz frequency and latter has 8 cores and 2200 MHz frequency. A larger cache time leads to faster performance.

Graphics Comparison: Snapdragon 636 vs Exynos 7885

Qualcomm Snapdragon 636 has Adreno 509 GPU with GPU Frequency as 720 MHz. Dynamic frequency allows the processor to conserve power and reduce noise when it is under a light load. Samsung Exynos 7885 has Mali-G71 MP2 GPU with GPU Frequency as 1300 MHz.

Memory Comparison: Snapdragon 636 vs Exynos 7885

First chipset has max size of 8 GB and Samsung Exynos 7885 has max size of 8 GB. It shows the maximum amount of memory supported by a chipset.

Multimedia and Connectivity Comparison: Snapdragon 636 vs Exynos 7885

In terms of multimedia, Snapdragon 636 has Hexagon 680 NPU with storage type as eMMC 5.1, UFS 2.1 and Exynos 7885 has No NPU and eMMC 5.1 storage type.

  1. Home
  2. Chipsets
  3. Compare
  4. Samsung Exynos 7885 Vs Qualcomm Snapdragon 636

General

Device Type Mobile Platform Mobile Platform Model Exynos 7885 S5E7885 Snapdragon 636 SDM636 Announced February 2018 October 2017

CPU & GPU

CPU 2x ARM Cortex-A73 @ 2.2GHz 6x ARM Cortex-A53 @ 1.6GHz 4x 1.8 GHz – Kryo 260 Gold Cortex-A73 4x 1.6 GHz – Kryo 260 Silver Cortex-A53 GPU Mali-G71 MP2 Adreno 509 Process 14nm 14nm Core Octa-core Octa-Core

Camera

ISP[Image Signal Processor] - - Triple camera - - Dual Camera 2x 16MP 2x 16MP Single Camera 21MP 24MP

RAM & Storage

RAM Type LPDDR4X LPDDR4 RAM Frequency 1866 MHz 1333 MHz Storage Type eMMC 5.1 SD 3.0 eMMC 5.1 UFS 2.1

Display

Resolution 2220 x 1080 2340 x 1080 Display Type Full HD+ Full HD+

AnTuTu

Geekbench

Single core 318 274 Multi core 1031 1127

Network

5G Support Modem 4G support LTE Cat. 12 Qualcomm Snapdragon X12 LTE modem 4G support LTE Cat. 12

Additional Features

AI - Hexagon 680 DSP Charging - Quick Charge 4 technology Bluetooth 5.0 5.0 Wi-Fi 5 5 NFC GPS FM Radio

Chủ Đề