Thông số tổng quan | ||||
Hình ảnh |
|
| Bạn muốn so sánh thêm sản phẩm | |
Giá | 5.990.000₫ | 5.590.000₫ | ||
Khuyến mại | Tặng Sạc + Cable cao cấp trị giá 350.000đ | Tặng Sạc + Cable cao cấp trị giá 350.000đ | ||
Thông tin khác | Ngôn ngữ | Tiếng Việt, Tiếng Anh, Tiếng Hoa, Tiếng Thái, Tiếng Nhật | Đa ngôn ngữ | |
Hệ điều hành | iOS 9 | iOS 8 | ||
Màn hình | Loại màn hình | LED-backlit IPS LCD | Retina công nghệ IPS | |
Màu màn hình | 16 triệu màu | 16 triệu màu | ||
Màn hình rộng | 7.9 inches | 9.7 inch | ||
Công nghệ cảm ứng | Cảm ứng điện dung đa điểm | Cảm ứng điện dung 10 điểm | ||
Hệ điều hành - CPU | Loại CPU [Chipset] | Apple A8 | Apple A8X | |
Số nhân | 2 nhân | Triple-core | ||
Tốc độ CPU | 1.3 Dual-core 1.5 GHz | Triple-core 1.5 GHz | ||
RAM | 2 GB | 2 GB RAM | ||
Chip đồ hoạ [GPU] | Đang cập nhật | Đang cập nhật | ||
Bộ nhớ & Lưu trữ | Bộ nhớ trong [ROM] | 16/64/128 GB | 128 GB | |
Thẻ nhớ ngoài | Không | Không | ||
Hỗ trợ thẻ tối đa | không | không | ||
Thông tin khác | Đang cập nhật | Đang cập nhật | ||
Camera | Camera sau | 8 MP, 3264 x 2448 pixels, autofocus | 8 MP | |
Camera trước | 1.2 MP, 720p@30fps, face detection, HDR, FaceTime over Wi-Fi Cellular | 1.2 MP | ||
Tính năng camera | 1080p@30fps, 720p@120fps, HDR, stereo sound rec. | iSight | ||
Quay phim | Quay phim FullHD 1080p@30fps | Full HD 1080p[1920x1080 pixels] | ||
Kết nối | 3G | HSDPA 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 CDMA2000 1xEV-DO | DC-HSDPA, 42 Mbps; HSDPA, 21 Mbps; HSUPA, 5.76 Mbps | |
4G | LTE | có | ||
WiFi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, hotspot | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, dual-band, Wi-Fi hotspot | ||
Hỗ trợ sim | Nano-SIM | Không | ||
Đàm thoại | Hỗ trợ | Facetime | ||
GPS | Yes, with A-GPS, GLONASS [3G/LTE model only] | A-GPS và GLONASS | ||
Bluetooth | V4.0 with A2DP | V4.0 with A2DP | ||
Cổng USB | Lightning | Lightning | ||
HDMI | Không | Không | ||
Jack tai nghe | 3.5 mm | 3.5 mm | ||
Kết nối khác | không | không | ||
Tiện ích | Xem phim | MP4, WMV, H.263, H.264[MPEG4-AVC] | MP4, WMV, H.263, H.264[MPEG4-AVC] | |
Nghe nhạc | MP3, WAV, WMA, eAAC+ | MP3, WAV, WMA, eAAC+ | ||
Ghi âm | có | có | ||
Radio FM | không | không | ||
Văn phòng | Đang cập nhật | Đang cập nhật | ||
Chỉnh sửa hình ảnh | Hỗ trợ | Hỗ trợ | ||
Ứng dụng khác | Mạng xã hội ảo, Dịch vụ lưu trữ đám mây iCloud, Mở khoá bằng dấu vân tay, Micro chuyên dụng chống ồn, Chỉnh sửa hình ảnh, video | Mạng xã hội ảo, Dịch vụ lưu trữ đám mây iCloud, Mở khoá bằng dấu vân tay, Micro chuyên dụng chống ồn, Chỉnh sửa hình ảnh, video | ||
Thiết kế & Trọng lượng | Kích thước | 203.2 x 134.8 x 6.1 mm | 240 x 169.5 x 6.1 mm [9.45 x 6.67 x 0.24 in] | |
Trọng lượng [g] | 299 | 437 g [Wi-Fi] / 444 g [3G/LTE] [15.41 oz] | ||
Thông tin pin & Sạc | Loại pin | Pin chuẩn Li-Ion | Lithium - Polymer | |
Dung lượng pin | 6471 mAh | Đang cập nhật | ||
Thời gian sử dụng thường | Up to 9h | Up to 10 giờ |
Trên đây là những so sánh về thông số kĩ thuật, so sánh về hiệu năng, so sánh về cấu hình giữa iPad mini 4 và iPad Air 2