Tiếng AnhSửa đổi
Cách phát âmSửa đổi
- IPA: /ˈsoʊ.ˌloʊ/
Danh từSửa đổi
solo số nhiều solos /ˈsoʊ.ˌloʊ/
- [Âm nhạc] Bản nhạc diễn đơn, điệu nhạc diễn đơn; bè diễn đơn, bài đơn ca.
- Lối chơi bài xôlô.
- [Hàng không] Chuyến bay một mình.
Phó từSửa đổi
solo /ˈsoʊ.ˌloʊ/
- Một mình. to sing solo đơn ca to fly solo bay một mình
Tiếng ViệtSửa đổi
Cách phát âmSửa đổi
Lỗi Lua trong Mô_đun:ViePron tại dòng 110: Từ này không tuân theo quy tắc chính tả tiếng Việt, hoặc là từ đa âm tiết được viết như một từ. Nếu là từ ngoại ngữ, xin hãy định rõ cách phiên âm vào tham số của bản mẫu vie-pron, và phân tách các âm tiết bằng dấu gạch ngang [-] hoặc khoảng cách. [s+o+solo].
Động từSửa đổi
solo
- Đố dám chơi không Đồ gà! solo không?