Tả con vật bằng tiếng Anh đơn giản ngắn

Trên thế giới này có vô vàn loài vật. Mỗi loài đều có những đặc điểm riêng. Chúng sống hòa hợp với con người và con người cũng rất yêu quý những loài động vật đó. Có loài hoang dã và có loài đã được thuần chủng thành vật nuôi. Cùng Yêu Lại Từ Đầu Tiếng Anh tìm hiểu về những đoạn văn miêu tả con vật yêu thích bằng tiếng Anh dưới đây nhé.

Bạn đang xem: Tả con mèo bằng tiếng anh


Bố cục bài viết miêu tả con vật yêu thích bằng tiếng Anh

Bố cục của bài miêu tả con vật yêu thích bằng tiếng Anh được chia làm 3 phần: Phần 1: Phần mở đầu: GIới thiệu về con vật yêu thích bằng tiếng Anh.

Phần 2: Miêu tả con vật mà bạn yêu thích bằng tiếng Anh

Hình dáng của con vật yêu thíchCon vật yêu thích của bạn có màu gì?Tiếng kêu của con vật yêu thích của bạn là gì?Bạn thích điều gì ở con vật này?Bạn ghét điều gì ở con vật này?

Phần 3: Phần kết bài: Nêu suy nghĩ của bạn về con vật này.

Xem thêm: Cách Tải Video Vào Thẻ Nhớ Điện Thoại Android, Tải Video Trên Youtube Go Xuống Thẻ Sd

Từ vựng thường dùng để miêu tả con vật yêu thích bằng tiếng Anh

Dưới đây là một số từ vựng về các bộ phận của động vật. Chúng được sử dụng phổ biến trong những bài miêu tả con vật yêu thích bằng tiếng Anh. Có thể bạn sẽ cần đến chúng đấy. Đừng bỏ qua nhé.

STTTừ tiếng AnhNghĩa tiếng Việt
1HeadĐầu
2Legs Chân 
3HandTay 
4WingCánh 
5Fur Lông 
6TailĐuôi 
7EyesMắt 
8Nose Mũi 
9Mouth Mồm 
10Beak Mỏ 
11FinsVây 
12The soundTiếng kêu
13Tortoiseshell Mai rùa
14Body Thân 
15Neck Cổ 
16Crest Mào 
17LovelyĐáng yêu 
18FerociousHung dữ
19BeautifulĐẹp 

Bài miêu tả con vật yêu thích bằng tiếng Anh về con chó

My family has a dog. He’s called Mike. We have kept him for 3 years. I love him very much. His fur is pale yellow. He has black eyes and a long snout. He has four legs.Het often runs after me. His long and often curved tail is very cute. He is a male dog. Every time I come home from school, he usually picks me up at the gate. He loves to run and play. I bought a few balls so I can play with them at my leisure. Whenever He sees me having delicious food, He will stick out His long tongue and make fun. I teach him interesting moves like jumping over the rope, running to pick up plates, shaking hands or rolling. I usually bathe him twice a week. Whenever I have a sad story, I like to go for a walk with him and tell him even though he doesn’t understand what I’m saying. Dogs are very intelligent animals. I love him and I feel like he loves me too.

Bản dịch nghĩa

Tôi có nuôi một con rùa cảnh. Tôi rất yêu quý nó. Chú nhỏ hơn bàn tay của tôi. Chiếc mai cứng cáp giúp chúng tự vệ. Cái đầu của chú chỉ bé bằng ngón tay út. Chú có màu xanh nhẹ pha lẫn màu nâu. Chú di chuyển khá chậm chạp. Vừa đi, cái đầu nhỏ xíu của chủ sẽ khẽ đung đưa. Khi tôi cùng tay nâng chú lên, những chiếc chân sẽ cựa vào lòng bàn tay tôi. Cảm giác đó rất thú vị. Vì chú khá nhỏ , để chú không bị lạc tôi nuôi chú trong một chiếc hộp nhỏ. Chú có tiếc kêu rất đặc biệt. Mỗi khi có dịp tôi sẽ dẫn chú cùng đi chơi với mình. Bạn bè của tôi cũng rất thích chú. Tôi sẽ kể cho chú nghe những câu chuyện thường ngày của tôi. Tôi coi chú như người bạn thân của mình. Nờ có chú mà cuộc sống của tôi đã thú vị hơn rất nhiều.

Trên đây Yêu Lại Từ Đầu Tiếng Anh đã mang đến cho các bạn những đoạn văn viết về con vật yêu thích bằng tiếng Anh. Hy vọng bài viết của chúng mình có thể mang lại nhiều kiến thức hữu ích cho các bạn nhé.Chúc các bạn học tập tốt!

Trên thế giới này có vô vàn loài vật. Mỗi loài đều có những đặc điểm riêng. Chúng sống hòa hợp với con người và con người cũng rất yêu quý những loài động vật đó. Có loài hoang dã và có loài đã được thuần chủng thành vật nuôi. Cùng Yêu Lại Từ Đầu Tiếng Anh tìm hiểu về những đoạn văn miêu tả con vật yêu thích bằng tiếng Anh dưới đây nhé.

Bạn đang xem: Tả con chó bằng tiếng anh

Hay nhất

I am a person who love animal very much. I like cat, dog and some kinds of birds. It is a reason that I am very happy that my family has a dog. The dog is named Key is very intelligent and active. It always bring to my family many joy and surprise. It had been my home when he was 4weeks and now he is 3years. It is quite tall , yellow hair, bright eyes and big voice. I offen play with it when I have free time. It is special that it is very exciting when see anyone in my family come home. With runing out and shaking, it can make any one relax and fun imtermedially. I love my dog very much

Đây có lẽ là một đề bài đã rất quen thuộc với các bạn học sinh rồi. Khi viết về con vật yêu thích bằng tiếng Anh, bạn có thể viết về thú cưng của mình, hoặc một con vật mà bạn quan tâm. Step Up sẽ giúp bạn hoàn thiện bài viết này chỉn chu hơn ngay sau đây, cùng xem nhé! 

1. Bố cục bài viết về con vật yêu thích bằng tiếng Anh

Trước khi bắt tay vào viết, bạn hãy lên bố cục [dàn ý] trước cho bài viết để tránh bị sót ý hay thiếu ý. 

Phần 1: Phần mở đầu: Giới thiệu chung về con vật bạn yêu thích

  • Đó là loài vật nào? 
  • Đặc điểm nổi bật của loài vật này
  • Cảm nhận của bạn đối với convật đó

Phần 2: Nội dung chính: Kể/miêu tả về con vật đó

  • Đặc điểm hình dáng:
    + Màu lông 
    + Đôi mắt
    + Cái đuôi
    + Cái tai
  • Hoạt động của con vật
  • Vai trò của con vật
  • Những kỉ niệm gắn bó với con vật 

Phần 3: Phần kết: Nêu lên suy nghĩ, cảm nhận của bạn về con vật bạn yêu thích.

2. Từ vựng thường dùng để viết về con vật yêu thích bằng tiếng Anh

Bạn nên học một số từ vựng thông dụng, chuyên dùng khi viết về con vật yêu thích bằng tiếng Anh để bài viết được công thêm điểm nha. 

Loại từ Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
n animal /ˈænəməl/ động vật
n pet /pɛt/ vật nuôi
n reptile /ˈrɛptaɪl/ bò sát
n lover /ˈlʌvər/ người yêu thích
n cat-person /kæt/-/ˈpɜrsən/ người yêu mèo
n fur /fɜr/ lông
n glistening eyes. /ˈglɪsənɪŋ/ /aɪz/. mắt long lanh
v accompany /əˈkʌmpəni/ đồng hành
v protect /prəˈtɛkt/ bảo vệ
v keep a pet /kip/ /ə/ /pɛt/ nuôi giữ vật nuôi
v feed /fid/ cho ăn
adj bushy /ˈbʊʃi/ rậm rạp
adj favorite /ˈfeɪvərɪt/ yêu thích
adj cute /kjut/ đáng yêu
adj loyal /ˈlɔɪəl/ trung thành
adj aggressive /əˈgrɛsɪv/ hung dữ
adj friendly /ˈfrɛndli/ thân thiện

Xem thêm:

3. Mẫu bài viết về con vật yêu thích bằng tiếng Anh

Sau đây, Step Up gửi đến bạn ba đoạn văn mẫu đạt điểm cao viết về con vật yêu thích bằng tiếng Anh để các bạn có thể tham khảo.

Đừng quên viết bằng chính cảm xúc và tình cảm của mình thì đoạn văn sẽ hay hơn rất nhiều đó. 

3.1. Đoạn văn mẫu viết về con chó bằng tiếng Anh

Chó vốn là người bạn thân thiết với chủ nuôi của mình, nếu đây cũng là con vật bạn yêu thích thì hãy viết về chú chó trong bài viết về con vật yêu thích bằng tiếng Anh nhé. 

Đoạn văn mẫu:

My favorite pet is a dog. I love dogs because they are cute and loyal to their owners. I have a dog at home, his name is Ki. Ki is a dog which I have been keeping for four years. It is a Poodle so it is really friendly. It has bushy and soft brown fur and glistening eyes. When I look at his big, beautiful eyes, I just melt like ice cream on a hot summer day. Ki takes pleasure in sniffing everything when he has nothing particular to do. Everyday, I give her some biscuits and milk in the morning, rice and meat in the afternoon. Whenever I go out in the evening, he always accompanies me like he wants to protect me. Ki seems to be one of my best friends, I love him very much!

Dịch nghĩa: 

Vật nuôi yêu thích của tôi là một con chó. Tôi yêu chó vì chúng dễ thương và trung thành với chủ. Tôi có một chú chó ở nhà, nó tên là Ki. Ki là một chú chó mà tôi đã nuôi trong bốn năm. Nó là một con Poodle nên nó thực sự rất thân thiện. Chú ta có bộ lông màu nâu rậm rạp và mềm mại cùng đôi mắt long lanh. Khi tôi nhìn vào đôi mắt to và đẹp của chú, tôi chỉ muốn tan chảy như cây kem trong một ngày hè nóng bức. Ki thích thú với việc đánh hơi, tìm hiểu về mọi thứ khi cậu ta không có việc gì đặc biệt để làm. Hàng ngày, tôi cho chú chó ăn bánh quy và sữa vào buổi sáng, cơm và thịt vào buổi chiều. Mỗi khi tôi đi chơi vào buổi tối, chú ta luôn đi cùng tôi như muốn bảo vệ tôi. Ki dường như là một trong những người bạn tốt nhất của tôi, tôi yêu cậu ấy rất nhiều!

3.2. Đoạn văn mẫu viết về con mèo bằng tiếng Anh

Bạn có phải là một “cat-person” không? Nếu có thì hãy chọn một chú mèo để viết về con vật yêu thích bằng tiếng Anh nha.

Đoạn văn mẫu:

I’m a true cat-person. I think cats are the cutest animal in this world. My pet is a Vietnamese cat named Binko. He is an adorable black and white cat with a very adorable round face. Binko is always friendly to me, but wary of strangers. He loves many things such as lying on the carpet, lying under the sun, he also loves playing and especially eating. Whenever he is hungry, he calls me with big and glistlistening eyes. And his eyes always light up with excitement whenever he sees food. I have been keeping him for more than 10 years, so he is quite old now but still playful. He follows me everywhere in the house and waits for me to come home everyday. After all, I love Binko very much, he is an angel to me. 

Dịch nghĩa:

Tôi là một người yêu mèo thực sự. Tôi nghĩ rằng mèo là động vật dễ thương nhất trên thế giới này. Thú cưng của tôi là một chú mèo Việt Nam tên là Binko. Cậu là một chú mèo đen trắng với khuôn mặt tròn vô cùng đáng yêu. Binko luôn thân thiện với tôi, nhưng cảnh giác với người lạ. Chú ta thích nhiều thứ như nằm trên thảm, nằm dưới nắng, cậu ấy cũng thích chơi đùa và đặc biệt là thích ăn nhất. Bất cứ khi nào đói, chú mèo đều gọi tôi với đôi mắt to và long lanh. Và mắt cậu ấy luôn sáng lên vì thích thú mỗi khi nhìn thấy đồ ăn. Tôi đã nuôi cậu ấy hơn 10 năm rồi nên giờ cậu ta đã khá già nhưng vẫn nghịch ngợm. Cậu ấy đi theo tôi mọi nơi trong nhà và đợi tôi về nhà hàng ngày. Sau tất cả, tôi yêu Binko rất nhiều, chú mèo ấy là một thiên thần với tôi.

Xem thêm: Những đoạn văn viết về sở thích bằng tiếng Anh hay nhất

3.3. Đoạn văn mẫu viết về con rắn bằng tiếng Anh

Rất nhiều người có sở thích hơi lạ hơn, đó là nuôi bò sát như rắn chẳng hạn. Đây là một vật nuôi độc đáo, nếu bạn có đam mê này thì có thể chọn rằn khi viết về con vật yêu thích bằng tiếng Anh. 

Đoạn văn mẫu:

I’m a reptile lover. Taking care of any reptile is a unique experience. With many safe breeds to choose from, snakes are a popular choice. I have a Ball Python sneak at home and her name is Selsa. Like any pet, snakes offer company and stress relief for their owners. Selsa is really a good girl, easy to handle and is not aggressive.  Its skin is smooth, often shiny, and dry to the touch, not slimy like many people think. Like all reptiles, snakes are ectotherms, so Selsa is dependent on external or environmental sources of heat to maintain her own body heat. I have to build a glass cage with a light to keep her warm. Watching and playing with Selsa gives me a sense of tranquility. In my opinion, snake is a fascinating companion pet. 

Dịch nghĩa:

Tôi là một người yêu bò sát. Chăm sóc bất kỳ loài bò sát nào là một trải nghiệm độc đáo. Với nhiều giống an toàn để lựa chọn, rắn là một lựa chọn phổ biến. Tôi có một chú rắn Ball Python ở nhà và tên cô ấy là Selsa. Giống như bất kỳ vật nuôi nào, rắn mang lại sự bầu bạn và giảm bớt căng thẳng cho chủ nhân của chúng. Selsa thực sự là một cô gái tốt, dễ gần và không hung dữ. Da nó mịn, thường bóng, sờ vào thấy khô chứ không nhờn dính như nhiều người vẫn nghĩ. Giống như tất cả các loài bò sát, rắn là loài máu lạnh [phụ thuộc nhiệt độ bên ngoài], vì vậy Selsa phụ thuộc vào nguồn nhiệt bên ngoài hoặc môi trường để duy trì thân nhiệt của mình. Tôi phải xây một cái lồng kính có đèn để giữ ấm cho cô ấy. Ngắm nhìn và chơi với Selsa cho tôi cảm giác yên bình. Theo tôi, rắn là một vật nuôi đồng hành hấp dẫn.

Trên đây, Step Up đã hướng dẫn bạn bố cục của một bài viết về con vật yêu thích bằng tiếng Anh, các từ vựng thông dụng trong chủ đề này cùng với ba đoạn văn mẫu đạt điểm cao. Hy vọng các bạn sẽ thấy có ích!

Step Up chúc bạn học tốt tiếng Anh nha. 

Video liên quan

Chủ Đề