Thợ quay phim tiếng anh là gì

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ カメラマン trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ カメラマン tiếng Nhật nghĩa là gì.

cameraman, photographer, cinematographer * n - thợ chụp ảnh; thợ quay phim; cameraman; người chụp ảnh; nhà quay phim; phóng viên nhiếp ảnh;

Kana:

Ví dụ cách sử dụng カメラマン trong tiếng Nhật

  • - その本は、作家とカメラマンの合作だった:Quyển sách đó là sự hợp tác giữa tác giả và thợ chụp ảnh
  • - 私がスタジオ入りしたとき、カメラマンは激怒していた:Khi tôi bước vào phòng chụp ảnh, tay thợ chụp ảnh đã rất tức giận
  • - カメラマンが転んでしまったので、そのシーンはもう一度撮り直さなければならなかった:Cảnh quay đó phải quay lại do nhà quay phim bị ngã

Xem từ điển Việt Nhật

Thuật ngữ liên quan tới カメラマン

  • 膜翅類 tiếng Nhật là gì?
  • 県主 tiếng Nhật là gì?
  • 苔類 tiếng Nhật là gì?
  • 兵法 tiếng Nhật là gì?
  • 特殊工作員 tiếng Nhật là gì?
  • 全部保険 tiếng Nhật là gì?
  • 爆発物取締罰則 tiếng Nhật là gì?
  • 赤カンガルー tiếng Nhật là gì?
  • 記号列 tiếng Nhật là gì?
  • 聖火リレー tiếng Nhật là gì?
  • 佳什 tiếng Nhật là gì?
  • シェニールいと tiếng Nhật là gì?
  • 有り金 tiếng Nhật là gì?
  • 臭い消し tiếng Nhật là gì?
  • 一分 tiếng Nhật là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của カメラマン trong tiếng Nhật

カメラマン có nghĩa là: cameraman, photographer, cinematographer * n - thợ chụp ảnh; thợ quay phim; cameraman; người chụp ảnh; nhà quay phim; phóng viên nhiếp ảnh; Kana: Ví dụ cách sử dụng カメラマン trong tiếng Nhật- その本は、作家とカメラマンの合作だった:Quyển sách đó là sự hợp tác giữa tác giả và thợ chụp ảnh- 私がスタジオ入りしたとき、カメラマンは激怒していた:Khi tôi bước vào phòng chụp ảnh, tay thợ chụp ảnh đã rất tức giận- カメラマンが転んでしまったので、そのシーンはもう一度撮り直さなければならなかった:Cảnh quay đó phải quay lại do nhà quay phim bị ngã

Đây là cách dùng カメラマン tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ カメラマン tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Có bao giờ khi đang xem một bộ phim nào đó bạn tự thắc mắc rằng Quay Phim trong tiếng Anh nghĩa là gì, cách sử dụng của từ như thế nào. Đó có lẽ là những câu hỏi quá đỗi quen thuộc đối với những người học tiếng Anh như chúng ta. Chính bởi vậy bài viết này sẽ giới thiệu và cung cấp đầy đủ cho bạn những kiến thức liên quan đến Quay Phim trong tiếng Anh. Hy vọng rằng những kiến thức dưới đây phần nào giúp ích cho bạn trong việc học tập. Nào hãy cùng Studytienganh cùng bạn tìm tìm hiểu ngay về từ vựng mới nhé!

1.Quay phim trong tiếng Anh nghĩa là gì?

Thợ quay phim tiếng anh là gì

Quay phim trong tiếng Anh nghĩa là gì?

Film: to record moving pictures with a camera, usually to make a film for television or the cinema.

Loại từ: động từ.

Cách phát âm  /fɪlm/.

Định nghĩa: hành động ghi lại nhiều những bức ảnh liên tục bằng máy quay, thường là quay lại một bộ phim để phát lên tivi hoặc là để chiếu ở những rạp chiếu lớn.

Trong Tiếng Anh chúng ta vẫn có thể sử dụng nói quay phim là make a film hay shoot mà không nhất thiết phải dùng film để giúp cho cách nói, giao tiếp của bản thân hằng ngày đa dạng và không bị lặp từ.

2. Một số ví dụ liên quan đến Quay Phim trong Tiếng Anh:

Hãy cùng Studytienganh cùng bạn tìm hiểu một số ví dụ liên quan đến từ vựng mới để hiểu rõ hơn về cách sử dụng cũng như nghĩa của từ khi đặt vào một số văn cảnh khác nhau xem ý nghĩa của từ như thế nào nhé!

  • Canh hoa tan is filming in Dalat because the director likes the atmosphere here.

  • Cánh hoa tàn đang được quay phim tại Đà Lạt bởi vì đạo diễn rất thích không khí ở nơi này.

  • Most of the scenes were filmed in my studio.

  • Hầu hết các cảnh quay đều được quay tại phòng thu của tôi.

  • We filmed for a week in Spain. Hope you back up!

  • Chúng tôi đã quay phim trong một tuần ở Tây Ban Nha. Mong bạn ủng hộ nhé!

  • I like filming the actions of my friends around me as a way to keep our memories.

  • Tôi thích quay phim lại những hành động của những người bạn xung quanh tôi như một cách để lưu giữ lại những kỉ niệm của chúng tôi.

  • His last movie was filmed in Spain.

  • Bộ phim cuối cùng của anh ta được quay ở Tây Ban Nha.

  • My director filmed all of the scenes in Vietnam.

  • Đạo diễn của tôi đã quay tất cả những cảnh quay này ở Việt Nam. 

Thợ quay phim tiếng anh là gì

Một số ví dụ về quay phim trong tiếng Anh.

  • If somebody filmed me, I would be angry because I didn't do it.

  • Nếu ai đó quay phim tôi, tôi sẽ rất tức giận bởi vì tôi không thích làm như vậy.

  • I filmed a lot of scenes about your country when I visited with my family.

  • Tôi đã quay lại rất nhiều thước phim về quê hương của bạn khi mà tôi đi du lịch cùng gia đình của tôi.

  • I want to film something about my life.

  • Tôi muốn quay lại một thứ gì đó về cuộc đời tôi.

  • When I was a child, my father filmed many scenes about me.

  • Khi tôi còn là một đứa trẻ, bố của tôi đã quay lại rất nhiều những thước phim về tôi.

  • Hey, I just filmed for my class.

  • Này, tôi vừa quay phim cho lớp của mình đấy.

  • Make something special. Ah, we will film for them.

  • Hãy làm một thứ gì đó đặc biệt đi. À, chúng ta hãy quay một thước phim cho họ đi.

3. Một số cụm từ liên quan đến Quay phim:

Ngoài tìm hiểu về nghĩa của từ Quay phim trong tiếng Anh là gì thì chúng ta sẽ tìm hiểu thêm về những từ ngữ liên quan đến quay phim để bạn có thể sử dụng chúng trong các trường hợp khi giao tiếp nhé!

Thợ quay phim tiếng anh là gì

Một số từ vựng liên quan đến quay phim.

Từ tiếng Anh

Nghĩa tiếng Việt

Actress

diễn viên nữ

Actor

diễn viên nam

Alternate scene

cảnh quay xen kẽ

Agent

người đại diện cho đạo diễn

Acting

diễn xuất

Action film

phim hành động

Adapt

chuyển thể kịch bản

Adventure film

thể loại phim phiêu lưu mạo hiểm

Angle of view

góc nhìn qua máy bay

Autofocus

chỉnh nét tự động

Ambient Light

ánh sáng của bối cảnh nền

Ambient Sound

âm thanh của bối cảnh nền

Camera crew

nhóm quay phim

Animated film

phim hoạt hình

Art director

giám đốc phụ trách thiết kế mỹ thuật 

Artistic director

người chỉ đạo nghệ thuật

Background

bối cảnh

Entertainment

sự giải trí

Cameraman

người quay phim

Extras

diễn viên quần chúng 

Film buff

người am hiểu sâu về phim ảnh

Movie star

ngôi sao màn ảnh bạc

Plot

cốt truyện, kịch bản

Character

nhân vật

Horror movie

phim kinh dị

Comedy

phim hài

Romance movie

phim tâm lý tình cảm

Drama movie

phim chính kịch

Director

đạo diễn

Sitcom movie

phim hài dài tập

Bài viết Studytienganh đã tổng hợp về những kiến thức cơ bản về Quay Phim trong tiếng Anh có nghĩa là gì thông qua những ví dụ cơ bản để giúp bạn đọc có thể hiểu rõ hơn về ý nghĩa của từ cũng như từ đó có thể nắm chắc được cách sử dụng để áp dụng vào giao tiếp hằng ngày và trong học tập và công việc. Ngoài ra chúng tôi còn đưa ra thêm một số từ vựng liên quan đến Quay Phim để giúp bạn đọc có thể bỏ túi thêm một số kiến thức cần có để nâng cao thêm lượng từ vựng của bản thân. Cám ơn các bạn đã theo dõi bài đọc.  Chúc bạn có một ngày học tập và làm việc thoải mái!

Chụp hình quay phim Tiếng Anh là gì?

TAMN trả lời: Chào bạn, Việc chụp hình (take photographs) khác hoàn toàn với việc quay phim (film/video/take a video) nha.

Quay phim nghĩa Tiếng Anh là gì?

Trong Tiếng Anh quay phim tịnh tiến thành: shoot, camera, cinematograph .

Quay phim có nghĩa là gì?

Quay phim hay quay video là quá trình thu thập những hình ảnh động vào trong một phương tiện truyền thông điện tử (ví dụ như: băng video, ghi trực tiếp ra đĩa hoặc lưu trữ bằng chất bán dẫn) và thậm chí lên cả phương tiện truyền phát trực tiếp. Thuật ngữ này bao gồm các phương pháp ghi hình và sản xuất hậu kỳ.

Quay phim chuyên nghiệp gọi là gì?

Cameraman có trách nhiệm ghi lại cảnh quay của bộ phim theo chỉ định của kịch bản, đạo diễn và Cinematographer. Cinematographer, còn được gọi là đạo diễn hình ảnh, người chịu trách nhiệm tạo ra hình thức của một bộ phim.