Giao dịch Blocktools trên all
Blocktools ký hiệu TOOLS - Nền tảng eth
Token Blocktools có mã ký hiệu là TOOLS hoạt động trên nền tảng eth. BLOCKTOOLS/TOOLS thực hiện 112 giao dịch 24h qua, với khối lượng giao dịch 238,261.16 USD (117.42 ETH)
Token Info
- Contract: 0xc14b4d4ca66f40f352d7a50fd230ef8b2fb3b8d4
- Network: eth
- Decimals: 18
- AMM: all
Thanh khoản
Chú ý: bạn có giao dịch với token này. Tuy nhiên vui lòng kiểm tra chéo thông tin tổng người sở hữu, số người đã giao dịch và các thông tin khác trước khi quyết định giao dịch
- Lượng giao dịch (24h): 112
- Giá (USD): 102.38446524
- Giá (ETH): 0.04969137
- Volume USD (24h): 238,261.16358510
- Volume ETH (24h): 117.42499671
- Liquidity USD: 666,693.94201119
- Liquidity ETH: 324.56750452
Độ hứng thú
- Số người đã tìm kiếm và quan tâm: 82 người
- Số người bình luận: 0 lần
- Số người đánh giá tích cực : 0 lần
- Số người đánh giá tiêu cực : 0 lần
Nếu bạn là người đầu tư, hoặc có ý định đầu tư vào Blocktools (TOOLS) vui lòng xem kỹ thông tin về dự án. Thông tin chúng tôi cung cấp chỉ mang tính chất tham khảo, Vui lòng cân nhắc trước khi đầu tư
Ý kiến của bạn về dự án Blocktools (TOOLS)
Token Tương Tự
- BUZZ 0xa704662ecb62be83f88ca1a3b5277a381cb32dce
- DUNG 0x84412819ae69b10250d0d54d58f454018f1c8a42
- METAL 0x7ae075546e8042dc263fa0eb6519ce0a04eabb93
- GEAR 0x77a5e327fc91dc2e9e84d01e6d343e89aeedff53
- 0x1 0xfcdb9e987f9159dab2f507007d5e3d10c510aa70
- METAL 0xad7952997859d4f9d04222bf391de9498b1b5b0f
- METAL 0x7334a3880cf6efb550498e300c6b8a12fda29b38
- TOSHI 0x77a90b04d64189d4d09508612c09219bc6816bdc
- TOSHI 0xf8f763acd2427365b2b8a34e7e4c564e92e186ce
Token Mới
- PLANET 0xca6d678e74f553f0e59cccc03ae644a3c2c5ee7d
- CAL 0x20561172f791f915323241e885b4f7d5187c36e1
- USDC.e 0xa7d7079b0fead91f3e65f86e8915cb59c1a4c664
- X2Y2 0x1e4ede388cbc9f4b5c79681b7f94d36a11abebc9
- OBI 0x69a87c8788d4a48c1362b3b357d0e6b59c11d93f
- LEOX 0xa444ec96ee01bb219a44b285de47bf33c3447ad5
- SWCH 0x3ce1327867077b551ae9a6987bf10c9fd08edce1
- hCRV 0xb19059ebb43466c323583928285a49f558e572fd
- ETF 0x667210a731447f8b385e068205759be2311b86d4
- LUSD 0x93b346b6bc2548da6a1e7d98e9a421b42541425b
Thông tin website này do cộng đồng đóng góp, vì thế nếu bạn nhận thấy thông tin sai lệch, vui lòng bấm vào đây để yêu cầu xóa bài viết