Chỉ có 10 câu thôi nên cầu xin các bạn hãy làm đúng giùm mik . Đừng làm bừa !!! Cầu xin đó ! Câu 1: Dòng nào dưới đây gồm các từ đồng nghĩa với từ líu ríu? A, ríu rít, líu ríu, tíu tít. B. lúng túng, chíu chít , rối rít. C, mắc mớ, vướng víu, quấn quýt. Câu 2: Xem xét các từ in đậm trong hai câu thơ. “Nắng chiều mỏng manh sợi chỉ Chuồn kim khâu lá trong vườn” a] Từ nắng thuộc từ loại nào? A. Danh từ B. Động từ C. Tính từ b] Từ mỏng manh thuộc từ loại nào? A. Danh từ B. Động từ C. Tính từ c] Từ khâu thuộc loại từ nào? A. Danh từ B. Động từ C. Tính từ Câu 3: Từ nào dưới đây trái nghĩa với từ thong thả? A. vội vã B. nhộn nhịp C. mạnh mẽ Câu 4: Dòng nào dưới đây gồm các từ trái nghĩa với từ “ vắng lặng”? A. náo loạn, náo nức, tấp nập, huyên náo B. loạn lạc, nô nức, ồn ào, tấp nập C. náo nhiệt, huyên náo, đông vui Câu 5: Dòng nào dưới đây chỉ gồm những từ ghép đồng nghĩa với từ xanh? A. xanh xanh, xanh ngắt, xanh biếc, xanh tươi. B. xanh rờn, xanh xao, xanh lè, xanh biếc. C. xanh lè, xanh biếc, xanh tươi, xanh um. Câu 6: Dòng nào dưới đây gồm các từ trái nghĩa với từ khổng lồ? A. bé nhỏ, xinh xắn, xinh đẹp, nho nhỏ, nhỏ xíu. B. nhỏ bé, bé nhỏ, nhỏ xíu, be bé, nho nhỏ, tí hon. C. tí hon, to lớn, nhỏ bé, tí xíu, tí ti. Câu 7: Trường hợp nào dưới đây từ đầu được dùng với nghĩa chuyển? A. Em Lan đã biết tự chải đầu. B. Đầu con voi rất to. C. Đầu lá rủ phất phơ. Câu 8: Dòng nào dưới đây chỉ gồm các từ láy? A. phất phơ, vù vù, sặc sỡ, mệt mỏi. B. lơ mơ, ngòn ngọt, sặc sỡ, vù vù, phất phơ. C. dẻo dai, lơ mơ, vù vù, ngòn ngọt, sặc sỡ. Câu 9: Trong câu: “Màu lúa chín dưới đồng vàng xuộm lại”chủ ngữ là: A. Màu lúa B. Màu lúa chín C. Màu lúa chín dưới đồng Câu 10: Từ ngữ nào dưới đây có chữ viết sai chính tả? A. trở dậy B. trăn trở C. chở hàng D. tre trở
Theo từ điển Oxford từ đồng nghĩa là một từ hoặc cách diễn đạt có cùng nghĩa hoặc gần giống với nghĩa khác trong cùng một ngôn ngữ. Còn từ trái nghĩa là một từ có nghĩa đối lập với một từ khác. Có vô số từ đồng nghĩa – Trái nghĩa trong tiếng Anh, vậy thì các cặp từ đồng nghĩa trái nghĩa trong tiếng Anh thường được sử dụng trong giao tiếp. Tất cả sẽ có trong bài viết hôm nay.
Mục tiêu bài viết hôm nay sẽ chia sẻ đến các bạn những từ trái nghĩa và đồng nghĩa phổ biến nhất để bạn có thể áp dụng trong kì thi THPT Quốc Gia, hay các kì thi quan trọng như IELTS hay TOEIC đều phù hợp và nếu vận dụng tốt thì điểm số bạn cũng sẽ cao hơn. Cùng tìm hiểu nhé.
Bạn không những phải học nhiều từ mới, mà còn cần phải khai thác sâu từ ngữ đó. Cụ thể bên cạnh nghĩa và cách phát âm của từ, bạn nên tìm hiểu các yếu tố liên quan khác như trọng âm, họ từ, từ đồng nghĩa và trái nghĩa với nó.
Ví dụ đối với động từ Attract:
Phát âm: /ə.ˈtrækt/
- Nghĩa của từ: [hành động] Hấp dẫn, thu hút, lôi cuốn
Các họ từ liên quan:
- Attractive [adj]: Hấp dẫn, thu hút
- Attraction [n]: Sự hấp dẫn, thu hút
- Attractively [adv]: Hấp dẫn, thu hút
- Từ đồng nghĩa: Allure, appeal to, interest
- Từ trái nghĩa: Disinterest
Hãy lưu ý các từ đồng nghĩa trái nghĩa gặp phải trong quá trình học từ mới và ôn luyện những từ đó như cách ôn luyện từ mới [tức là luyện cả cách phát âm, họ từ…] bởi mỗi từ đồng nghĩa bạn học được cũng có thể coi như là một từ mới. Quá trình học từ vựng có thể diễn ra ở bất kì đâu nên nếu bạn có bận rộn trong công việc thì tự học cũng giúp bạn có được “vốn” những từ vựng cần thiết.
Đừng quên học những từ trái nghĩa. Bản thân việc học các từ trái nghĩa cũng có thể dễ dàng hơn so với từ đồng nghĩa bởi trong nhiều trường hợp, bạn chỉ cần thêm tiền tố dis-, un-, in-,… là có thể tạo ra một từ trái nghĩa hoàn chỉnh lại mang tính đối lập hợp lí.
2. Phương pháp làm bài tìm từ Đồng nghĩa – Trái nghĩa
Từ đồng nghĩa trong tiếng Anh [Synonym/ closet meaning]: Là những từ có nghĩa giống hoặc gần giống nhau.
Đăng ký thành công. Chúng tôi sẽ liên hệ với bạn trong thời gian sớm nhất!
Để gặp tư vấn viên vui lòng click TẠI ĐÂY.
Ví dụ:
Clever, Smart và Intelligent: Đều có nghĩa là thông minh- nhưng sắc thái khác nhau
- Intelligent: Là từ mang đúng nghĩa thông minh nhất. Intelligent đồng nghĩa với brainy, dùng để chỉ người có trí tuệ, tư duy nhanh nhạy và có suy nghĩ logic hoặc để chỉ những sự vật, sự việc xuất sắc, là kết quả của quá trình suy nghĩ.
- Smart: Là một tính từ có rất nhiều nghĩa, trong đó cũng có ý nghĩa gần giống với intelligent. Tuy nhiên, intelligent chỉ khả năng phân tích, giải quyết vấn đề một cách khoa học và hiệu quả, còn smart lại chỉ sự nắm bắt nhanh nhạy tình hình hoặc diễn biến đang xảy ra.
- Clever: lại chỉ sự lanh lợi hoặc khôn ngoan.
Từ trái nghĩa [Antonym/ opposite] : Là những từ có ý nghĩa hoàn toàn trái ngược nhau
Ví dụ:
- Long – short
- Empty –full
- Narrow – wide
Khi làm Dạng bài tập này các bạn lưu ý:
Bước 1: Cần đọc kỹ đề bài xem bài. Xem yêu cầu là tìm từ đồng nghĩa hay trái nghĩa nhé!
Bước 2: Sau khi đọc xong các bạn cần xác định trong câu này, từ được gạch chân mang nét nghĩa gì. Phần này rất quan trọng bởi từ đồng nghĩa cần tìm là từ có thể thay thế Từ gạch chân trong ngữ cảnh câu đó, chứ không thuần túy là đồng nghĩa với từ đó!
Đến đây bạn sẽ bắt gặp 2 trường hợp:
- TH1: Thứ nhất, từ gạch chân quen thuộc và bạn có thể đoán nghĩa, nhưng đáp án lại có nhiều hơn 2 từ mà bạn không hề biết.
- TH2: Thứ hai, từ gạch chân lạ bạn chưa gặp bao giờ; tuy nhiên đáp án lại có những từ thông dụng bạn đã biết.
Bạn không cần quan tâm là có bao nhiêu từ là, việc chúng ta cần làm là xác định nét nghĩa cần tìm.
Bước 3: Tiếp đến ta xét các từ đã biết nghĩa trước
- Loại trừ các đáp án đồng nghĩa nếu đề yêu cầu trái nghĩa [và ngược lại]
- Loại trừ các đáp án có mặt chữ gần giống với từ gạch chân. Bởi vì phần lớn các từ đồng nghĩa hoặc trái nghĩa thường không có mặt chữ giống nhau.
Hi vọng Các cặp từ đồng nghĩa trái nghĩa sẽ giúp các bạn học tốt ngữ pháp tiếng Anh hơn nhé
Ngoài ra, Xem ngay khóa học luyện thi IELTS uy tín tại TPHCM
Tặng ngay Voucher học phí khi NHẬN TƯ VẤN tại Tienganhduhoc.vn
3. Các từ đồng nghĩa trong tiếng Anh
Các từ đồng nghĩa hay gặp trong tiếng Anh
3.1. Các danh từ đồng nghĩa
- Law – Regulation – Rule – Principle: Luật
- Energy – Power: Năng lượng
- Transportation – Vehicles: Phương tiện
- Shipment – Delivery: Sự giao hàng
- People – Citizens – Inhabitants: Cư dân
- Applicant – Candidate: Ứng viên
- Route – Road – Track: Tuyến đường
- Brochure – Booklet – Leaflet: Tờ rơi quảng cáo
- Chance – Opportunity: Cơ hội
- Improvement – Innovation – Development: Sự cải tiến
- Downtown – City centre: Trung tâm thành phố
- Signature – Autograph: Chữ ký
- Employee – Staff: Nhân viên
- Travelers – Commuters: Người đi lại
3.2. Các động từ đồng từ
- Distribute – Give out: Phân bố
- Figure out – Work out – Find out: Tìm ra
- Remember – Look back on: Nhớ lại
- Refuse – Turn down: Từ chối
- Suggest – Put forward – Get across: Đề nghị
- Arrive – Reach – Show up: Đến nơi
- Omit – Leave out: Bỏ
- Cancel – Abort – Call off: Huỷ lịch
- Delay – Postpone: Trì hoãn
- Discuss – Talk over: Thảo luận
- Require – Ask for – Need: Cần, đòi hỏi
- Seek – Look for – Search for: Tìm kiếm
- Supply – Provide: Cung cấp
- Like – Enjoy: Yêu thích
- Visit – Come round to: Ghé thăm
- Confirm – Bear out: Xác nhận
- Book – Reserve: Đặt trước
- Buy – Purchase: Mua
- Raise – Bring up: Nuôi nấng
- Tidy – Clean – Clear up: Dọn dẹp
- Announce – Inform – Notify: Thông báo
- Execute – Carry out: Tiến hành
- Decrease – Cut – Reduce: Cắt giảm
- Extinguish – Put out: Dập tắt
- Continue – Carry on: Tiếp tục
- Happen – Come about: Xảy ra
3.3. Các tính từ đồng nghĩa
- Famous – Well-known – Widely-known: Nổi tiếng
- Fragile – Vulnerable – Breakable: Mỏng manh, dễ vỡ
- Hard – Difficult – Stiff: Khó khăn
- Bad – Terrible: Tệ hại
- Pretty – Rather: Tương đối
- Rich – Wealthy: Giàu có
- Quiet – Silence – Mute: Im lặng
- Lucky – Fortunate: May mắn
- Shy – Embarrassed – Awkward: Ngại ngùng, Xấu hổ
- Damaged – Broken – Out of order: Hỏng hóc
- Defective – Error – Faulty – Malfunctional: Lỗi
- Effective – Efficient: Hiệu quả
4. Từ đồng nghĩa trái nghĩa tiếng Anh phổ biến
Những từ đồng nghĩa và trái nghĩa thường xuất hiện trong các cuộc giao tiếp hằng ngày của người bản xứ.
- Prior to = previous to: trước khi
- Fantastic = wonderful = tuyệt vời
- Carpets = Rugs = thảm
- Display = exhibit [v] trưng bày, triển lãm
- Classify = categorize = phân loại
- Suggestions = hints = gợi ý, đề xuất
- Account for = explain = giải thích cho
- Sophisticated = tinh vi, phức tạp >< simple and easy to use = đơn giản và dễ sử dụng
- Not long = brief : ngắn gọn
- Mishaps = accidents = rủi ro
- Lose one’s temper = become very angry: mất bình tĩnh, giận dữ
- Concise [adj] ngắn gọn ,xúc tích = short and clear ; intricate [adj] phức tạp, rắc rối
- Prominent = significant = nổi bật, đáng chú ý
- Didn’t bat an eyelid = didn’t show surprise = không ngạc nhiên, không bị shock
- Compatible [adj] hợp nhau = harmoniously [adv] hòa thuận, hòa hợp
- Tolerate = put up with = khoan dung, tha thứ, chịu đựng look down on = xem thường ai, khinh miện
- Home and dry = have been successful = thành công
- Flock = come in large number = tụ tập, tụ họp thành bầy
- Diplomatic = tactful = khôn khéo
- Bewildered = puzzled = hoang mang, lúng túng, bối rối
- Irritable = dễ cáu >< calm = bình tĩnh
- Thoughtful = chín chắn >< thoughtless = vô tâm, không chín chắn
- At random = ngẫu nhiên >< at will = theo ý thích
- Echoed = reflected = vang vọng, lặp lại.
- Slow down = làm chậm lại >< speed up = vội vã
- Apparent = obvious [ rõ ràng ] >< indistinct [ không rõ ràng]
- Replenish: cung cấp thêm >< Empty: làm trống rỗng
- Concern = liên quan, quan tâm >< ease = không ràng buộc, không liên quan
- Look on the bright side = be optimistic: lạc quan >< be pessimistic : bi quan
- Land: hạ cánh >< take off: cất cánh.
- Incredulous = skeptical = hoài nghi
- Settle = reconcile = giải quyết
- Discernible: có thể nhận thức, có thể thấy rõ >< insignificant: vô nghĩa, tầm thường
- Generous = hào phóng, mean = bần tiện, keo kiệt
- Rare: còn sống >< over-boiled: chín kĩ
- Fake: giả >< authentic: chính thức
- Expertise = tài chuyên môn >< incompetence = sự thiếu trình độ
- Heritage = tradition = di sản văn hoá
- Vary = thay đổi >< stay unchanged: không thay đổi,
- Secure = đảm bảo >< unsure = không chắc chắn
- Exaggerated = phóng đại >< understated = nói giảm
5. Các từ trái nghĩa trong tiếng Anh
5.1. Khoảng cách – vị trí
- Southeast >< Northwest: Đông Nam >< Tây Bắc
- Northeast >< Southwest: Đông Bắc >< Tây Nam
- High >< Low: Cao >< Thấp
- Right >< Left: Phải >< Trái
- Inside >< Outside: Phía trong >< Bên ngoài
- Under >< Above: Ở dưới >< Trên cao
- Vertical >< Horizontal: Dọc >< Ngang
- North >< South: Bắc >< Nam
- Up >< Down: Lên >< Xuống
- East >< West: Đông >< Tây
- Far >< Near: Xa >< Gần
- Above >< Below: Bên trên >< Phía dưới
- Front >< Back: Phía trước >< Phía sau
- Long >< Short: Xa >< Gần
5.2. Tình trạng – Số lượng
- Big >< Small: To >< Nhỏ
- Wide >< Narrow: Chật hẹp >< Rộng rãi
- Empty >< Full: Trống rỗng >< Đầy đủ
- Begin >< End: Bắt đầu >< Kết thúc
- Before >< After: Trước >< Sau
- Fact >< Fiction: Sự thật >< Hư cấu
- Good >< Bad: Tốt >< Xấu
- Loud >< Quiet: Ồn ào >< Yên tĩnh
- Cool >< Warm: Lạnh >< Ấm
- First >< Last: Đầu tiên >< Cuối cùng
- Young >< Old: Trẻ >< Già
- Alone >< Together: Cô đơn >< Cùng nhau
- Private >< Public: Riêng tư >< Công cộng
- Dark >< Light: Tối >< Sáng
- Right >< Wrong: Đúng >< Sai
- Slow >< Fast: Chậm >< Nhanh
- Sad >< Happy: Buồn >< Vui
- Difficult >< Easy: Khó >< Dễ
- Dry >< Wet: Khô >< Ướt
- Clean >< Dirty: Sạch >< Bẩn
5.3. Động từ
- Laugh >< Cry: Cười >< Khóc
- Buy >< Sell: Mua >< Bán
- Get >< Give: Nhận được >< Cho đi
- Sit >< Stand: Ngồi xuống >< Đứng lên
- Question >< Answer: Hỏi >< Trả lời
- Add >< Subtract: Cộng >< trừ
- Love >< Hate: Yêu >< Ghét
- Push >< Pull: Đẩy >< Kéo
- Build >< Destroy: Xây dựng >< Phá hủy
- Open >< Close: Mở >< Đóng
- Leave >< Stay: Rời đi >< Ở lại
- Play >< Work: Làm việc >< Vui chơi
Các cặp từ đồng nghĩa trái nghĩa trong tiếng Anh là một phần quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh căn bản, vì thế bạn cần nắm rõ. Và nếu bạn đang học ngữ pháp tiếng Anh căn bản thì Tiếng anh du học gợi ý bạn trang web học tiếng Anh miễn phí chất lượng là Bhiu.edu.vn.
6. Download tài liệu từ trái nghĩa tiếng Anh PDF
Bạn có thể tải file tiếng Anh từ trái nghĩa đồng nghĩa đầy đủ ở link dưới đây nếu muốn để ôn tập đầy đủ hơn.
Link tải từ trái nghĩa tiếng Anh PDF: Tại đây
Bài viết Tổng hợp các cặp từ đồng nghĩa trái nghĩa trong tiếng Anh đến đây là kết thúc. Bài viết hôm nay có khá nhiều từ vựng mới, tuy nhiên bạn cũng không cần học hết một lượt. Vì vậy hãy chia ra mỗi ngày học một ích thì sẽ đỡ thấy nhàm chán hơn, hoặc kết hợp với tranh ảnh để học tốt hơn. Chúc các bạn học tốt.
Nếu mọi thứ chỉ được thể hiện bằng một từ duy nhất trong mọi tình huống, cuộc sống sẽ nhàm chán.May mắn thay, chúng tôi có từ đồng nghĩa để truyền tải thông điệp tương tự theo nhiều cách khác nhau.Một số bài kiểm tra cạnh tranh có các câu hỏi về từ vựng, đặc biệt là từ các từ đồng nghĩa và từ trái nghĩa.
Từ đồng nghĩa là những từ có cùng ý nghĩa hoặc rất giống nhau.Trong loạt bài viết này, bạn sẽ học các từ đồng nghĩa cho các từ thường được sử dụng.Mỗi bài viết bao gồm một danh sách 15-20 từ.Mỗi từ được đi kèm với bốn từ đồng nghĩa.Các danh sách được sắp xếp theo thứ tự bảng chữ cái của các từ. are the words that have the same or very similar meaning. In this series of articles, you will learn synonyms for commonly used words. Each article consists of a list of 15-20 words. Each word is accompanied by four synonyms. The lists are arranged in the alphabetical order of words.
Danh sách các từ đồng nghĩa - 1
Từ đồng nghĩa cho các từ bắt đầu bằng a, b, c
Từ | Synonym-1 | Synonym-2 | Synonym-3 | Synonym-4 |
Kinh ngạc | Không thể tin được | Không thể tin được | Không thể thực hiện được | Kinh ngạc |
Sự tức giận | Tức giận | Tức giận | Đánh thức | Cây tầm ma |
Tức giận | Phẫn nộ | Giận dữ | Tức giận | Phẫn nộ |
Câu trả lời | Hồi đáp | Đáp ứng | Vặn lại | Thừa nhận |
Hỏi | Câu hỏi | Hỏi thăm | Truy vấn | Thẩm vấn |
Kinh khủng | Ghê gớm | Kinh khủng | Ghê tởm | Khó chịu |
Xấu | Đồi trụy | Thối rữa | Bị ô nhiễm | Tội lỗi |
Đẹp | Lộng lẫy | Chói sáng | Lộng lẫy | Tráng lệ |
Bắt đầu | Bắt đầu | Mở | Phóng | Bắt đầu |
To lớn | Lớn lao | To lớn | Bao la | Khổng lồ |
Can đảm | Can đảm | Không sợ hãi | Dauntless | Gan dạ |
Nghỉ | Gãy xương | Xác tàu | Vụ tai nạn | Phá hủy |
Sáng | Lung linh | Lung linh | Bức xạ | Sống động |
Điềm tĩnh | Yên tĩnh | Hoà bình | Không bị xáo trộn | Yên tĩnh |
Đến | Tiếp cận | Nâng cao | Gần | Đến |
Mát mẻ | Se se lạnh | Lạnh | Băng giá | Lạnh lùng |
Quanh co | Uốn cong | Xoắn | Ngoằn ngoèo | Nối |
Khóc | Khóc | Than vãn | Khóc nức nở | Kêu |
Cắt tỉa | Lát cắt | Khắc chạm | CLEAVE | Khe hở |
Danh sách các từ đồng nghĩa - 2
Từ đồng nghĩa cho các từ bắt đầu bằng d, e, f
Từ | Synonym-1 | Synonym-2 | Synonym-3 | Synonym-4 |
Nguy hiểm | Nguy hiểm | Nguy hiểm | Rủi ro | Không chắc chắn |
Tối | Vong linh | Không thể | Âm u | Ảm đạm |
Quyết định | Quyết tâm | Ổn định | Chọn | Giải quyết |
Xác định | Chắc chắn | Chắc chắn rồi | Tích cực | Xác định |
Thơm ngon | Ngon | Ngon lành | Ngon miệng | Ngon |
Mô tả | Miêu tả | Đặc trưng | Bức ảnh | Tường thuật |
Hủy hoại | Sự đổ nát | Phá hủy | Sáng | Lung linh |
Lung linh | Bức xạ | Sống động | Điềm tĩnh | Yên tĩnh |
Hoà bình | Không bị xáo trộn | Yên tĩnh | Đến | Tiếp cận |
Nâng cao | Gần | Đến | Mát mẻ | Se se lạnh |
Lạnh | Băng giá | Lạnh lùng | Quanh co | Uốn cong |
Xoắn | Ngoằn ngoèo | Tiếp cận | Nâng cao | Gần |
Đến | Mát mẻ | Se se lạnh | Lạnh | Băng giá |
Lạnh lùng | Quanh co | Uốn cong | Xoắn | Ngoằn ngoèo |
Nối | Khóc | Khóc | Than vãn | Khóc nức nở |
Kêu | Cắt tỉa | Lát cắt | Khắc chạm | CLEAVE |
Khe hở | & nbsp; & nbsp; & nbsp;& nbsp; & nbsp; & nbsp; & nbsp; & nbsp; & nbsp; & nbsp;& nbsp; & nbsp; & nbsp; & nbsp; & nbsp; & nbsp; & nbsp;& nbsp; & nbsp; & nbsp; & nbsp; & nbsp; & nbsp; | Danh sách các từ đồng nghĩa - 2 | Từ đồng nghĩa cho các từ bắt đầu bằng d, e, f | Nguy hiểm |
Nguy hiểm | Nguy hiểm | Rủi ro | Không chắc chắn | Tối |
Vong linh | Không thể | Âm u | Ảm đạm | Quyết định |
Quyết tâm | Ổn định | Chọn | Giải quyết | Xác định |
Chắc chắn | Chắc chắn rồi | Tích cực | Xác định | Thơm ngon |
Ngon | Ngon lành | Ngon miệng | Ngon | Mô tả |
Miêu tả
Đặc trưng
Từ | Synonym-1 | Synonym-2 | Synonym-3 | Synonym-4 |
Bức ảnh | Tường thuật | Hủy hoại | Sự đổ nát | Raze |
Giết | Sự khác biệt | Bất đồng ý kiến | Bất bình đẳng | Tương phản |
Sự khác biệt | Làm | Hành hình | Ban hành | Thực hiện |
Kết thúc | Chán ngắt | Không tưởng tượng | Vô hồn | Tẻ nhạt |
Mệt mỏi | Hăng hái | Sắc sảo | Nhiệt thành | Nhiệt tâm |
Bị liên lụy | Chấm dứt | Dừng lại | Chấm dứt | Kết luận |
Vui thích | Đánh giá cao | Thích thú trong | Hài lòng | Thưởng thức |
Giải thích | Tường thuật | Hủy hoại | Sự đổ nát | Raze |
Giết | Sự khác biệt | Bất đồng ý kiến | Bất bình đẳng | Tương phản |
Sự khác biệt | Làm | Hành hình | Ban hành | Thực hiện |
Kết thúc | Chán ngắt | Không tưởng tượng | Vô hồn | Tẻ nhạt |
Mệt mỏi | Hăng hái | Sắc sảo | Nhiệt thành | Nhiệt tâm |
Bị liên lụy | Chấm dứt | Dừng lại | Chấm dứt | Kết luận |
Vui thích | Đánh giá cao | Thích thú trong | Hài lòng | Thưởng thức |
Giải thích | Phức tạp | Làm rõ | Định nghĩa | Thông dịch |
Công bằng | Chỉ cần | Sự đổ nát | Raze | Giết |
Sự khác biệt | Lung linh | Không bị xáo trộn | Yên tĩnh | Đến |
Tiếp cận
Nâng cao
Từ | Synonym-1 | Synonym-2 | Synonym-3 | Synonym-4 |
Gần | Đến | Mát mẻ | Se se lạnh | Lạnh |
Băng giá | Lạnh lùng | Quanh co | Uốn cong | Xoắn |
Ngoằn ngoèo | Nối | Khóc | Khóc | Than vãn |
Khóc nức nở | Kêu | Cắt tỉa | Lát cắt | Khắc chạm |
CLEAVE | Khe hở | & nbsp; & nbsp; & nbsp;& nbsp; & nbsp; & nbsp; & nbsp; & nbsp; & nbsp; & nbsp;& nbsp; & nbsp; & nbsp; & nbsp; & nbsp; & nbsp; & nbsp;& nbsp; & nbsp; & nbsp; & nbsp; & nbsp; & nbsp; | Danh sách các từ đồng nghĩa - 2 | Từ đồng nghĩa cho các từ bắt đầu bằng d, e, f |
Nguy hiểm | Nguy hiểm | Nguy hiểm | Rủi ro | Không chắc chắn |
Tối | Vong linh | Không thể | Âm u | Ảm đạm |
Quyết định | Quyết tâm | Ổn định | Chọn | Giải quyết |
Xác định | Chắc chắn | Chắc chắn rồi | Tích cực | Xác định |
Thơm ngon | Ngon | Ngon lành | Ngon miệng | Ngon |
Mô tả | Miêu tả | Đặc trưng | Bức ảnh | Tường thuật |
Hủy hoại | Sự đổ nát | Raze | Giết | Sự khác biệt |
Bất đồng ý kiến | Bất bình đẳng | Tương phản | Sự khác biệt | Làm |
Hành hình | Ban hành | Thực hiện | Kết thúc | Chán ngắt |
Không tưởng tượng | Vô hồn | Tẻ nhạt | Mệt mỏi | Sự khác biệt |
Làm | Hành hình | Ban hành | Thực hiện | Kết thúc |
Chán ngắt
Không tưởng tượng
Từ | Synonyms-1 | Synonyms-2 | Synonyms-3 | Synonyms-4 |
Vô hồn | Yên tĩnh | Hoà bình | Không bị xáo trộn | Yên tĩnh |
Đến | Tiếp cận | Nâng cao | Gần | Đến |
Mát mẻ | Se se lạnh | Lạnh | Băng giá | Lạnh lùng |
Say/Tell | Quanh co | Tường thuật | Hủy hoại | Sự đổ nát |
Raze | Giết | Sự khác biệt | Bất đồng ý kiến | Bất bình đẳng |
Tương phản | Sự khác biệt | Làm | Hành hình | Ban hành |
Thực hiện | Kết thúc | Chán ngắt | Mát mẻ | Se se lạnh |
Lạnh | Băng giá | Lạnh lùng | Quanh co | Uốn cong |
Xoắn | Ngoằn ngoèo | Nối | Khóc | Khóc |
Than vãn | Số lẻ | Kỳ lạ | Không bình thường | Không quen |
Cầm lấy | Tổ chức | Nắm lấy | Nắm bắt | Sự hiểu biết |
Kể | Tiết lộ | Bộc lộ | Trình diễn | Lộ ra |
Nghĩ | Xem xét | Thưởng ngoạn | Phản chiếu | Trung gian |
Rắc rối | Phiền muộn | Đau khổ | Sự lo lắng | Khốn |
Thật | Chính xác | Đúng | Thích hợp | Chính xác |
Xấu xí | Tệ hại | Khó chịu | Quái dị | Kinh hoàng |
50 từ bắt đầu bằng B là gì?
100 ví dụ về từ đồng nghĩa và từ trái nghĩa là gì?
Từ đồng nghĩa của B là gì?
Từ đồng nghĩa với b | |
lệnh cấm | cấm, cấm, ngoài vòng pháp luật |
đẹp | đẹp, hấp dẫn |
trước | trước, sớm hơn |
bắt đầu | Bắt đầu, bắt đầu |