Xích đu dọc tiếng anh là gì

Từ vựng tiếng Anh về Công viên

Sau khi học xong những từ vựng trong bài học này

Kiểm tra xem bạn đã nhớ được bao nhiêu từ với chương trình học và ôn từ vựng của ⟶

  • merry-go-round

    /ˈmeriɡəʊˌraʊnd/

    vòng quay ngựa gỗ

  • bench

    /bentʃ/

    ghế dài

  • waste bin

    thùng rác

  • swing

    /swɪŋ/

    xích đu

  • see-saw

    /ˈsiː sɔː/

    bập bênh

  • playground

    /ˈpleɪɡraʊnd/

    sân chơi

  • vendor

    /ˈvendɔːr/

    người bán hàng rong

  • pond

    /pɒnd/

    hồ nước

Bạn đã trả lời đúng 0 / 0 câu hỏi.

giới thiệu cùng bạn

Học tiếng Anh cùng Tiếng Anh Mỗi Ngày:

  • Cải thiện kỹ năng nghe [Listening]
  • Nắm vững ngữ pháp [Grammar]
  • Cải thiện vốn từ vựng [Vocabulary]
  • Học phát âm và các mẫu câu giao tiếp [Pronunciation]
Học tiếng Anh ONLINE cùng Tiếng Anh Mỗi Ngày

Video liên quan

Chủ Đề