Ý nghĩa của việc phát minh ra ô tô

Những phát minh, đổi mới dưới đây sẽ cho chúng ta thấy công nghệ đã tiến xa thế nào kể từ khi những cỗ xe không cần ngựa kéo xuất hiện vào cuối thế kỷ 19.

Danh sách này không sắp xếp theo thứ tự cụ thể nào, và cũng không phải là một liệt kê toàn diện, nhưng rất đáng để tìm hiểu.

1. Động cơ hơi nước - Sự khởi đầu của ngành ô tô

Động cơ hơi nước là một trong những phát kiến đầu tiên của ngành kỹ thuật cơ khí ô tô. Mặc dù ban đầu, động cơ này ra đời nhằm bơm nước ra từ hầm mỏ ra, nhưng theo thời gian, kích thước của động cơ đã được thu nhỏ đi nhiều.

Động cơ hơi nước hoàn chỉnh đầu tiên được phát triển bởi James Watt vào năm 1775 và đây là một sự tinh chỉnh của động cơ Newcomen trước đó.

Sự ra đời của động cơ hơi nước đã dẫn tới sự phát triển đầu máy và tàu chạy bằng hơi nước, trước khi được cải tiến để sử dụng cho những chiếc xe ô tô đầu tiên vào khoảng những năm 1850. 

Sứ mệnh của xe sử dụng động cơ hơi nước kết thúc khi Henry Ford hoàn thiện quy trình sản xuất xe động cơ đốt trong. Bộ đề điện cho động cơ đốt trong cũng đặt dấu chấm hết cho động cơ khởi động bằng tay quay. Những chiếc xe dùng động cơ đốt trong đã đẩy lùi xe động cơ hơi nước nhờ giá thành rẻ hơn hẳn.

2. Động cơ đốt trong - Ô tô trở nên rẻ hơn

Động cơ đốt trong, theo bất kỳ tiêu chuẩn nào, là cơ sở cho sự tồn tại của ô tô ngày nay. Mặc dù có nhiều mẫu động cơ sơ khai đã xuất hiện từ những năm 1700, nhưng Etienne Lenior là người đã tạo ra chiếc xe ô tô hoàn chỉnh đầu tiên vào năm 1859.

Động cơ đốt trong thời hiện đại như chúng ta biết đã được phát triển khi Nikolaus Otto đăng ký bằng sáng chế cho "động cơ khí quyển" của mình vào năm 1864. Những phát triển sau này được tiếp nối bởi George Brayton [động cơ nhiên liệu lỏng đầu tiên] và sự hợp tác giữa Otto, Daimler và Maybach đã mang đến động cơ bốn kỳ đầu tiên vào năm 1876.

Động cơ hai thì được Karl Benz phát triển muộn hơn một chút, vào năm 1879 và việc sản xuất xe cơ giới thương mại đầu tiên của Benz bắt đầu vào năm 1886.

3. Bộ khởi động xe bằng tay quay

Động cơ đốt trong về cơ bản hoạt động với một hệ thống phản hồi dựa trên quán tính từ mỗi chu kỳ để bắt đầu chu kỳ kế tiếp. Vì lý do này, những chiếc xe ô tô đời đầu cần thao tác quay để khởi động động cơ. Việc này vừa mất sức, lại bất tiện, nên các kỹ sư lại loay hoay tìm cách khác hiệu quả hơn.

Bộ khởi động điện đầu tiên được phát triển tại Anh vào năm 1896 bởi H. J. Dowsing. Những chiếc xe đầu tiên được lắp đặt bộ khởi động điện được sản xuất bởi Cadillac vào năm 1912.

Dù vậy, những chiếc tay quay khởi động động cơ vẫn được sử dụng khá phổ biến vào những năm 1920, và thậm chí còn tồn tại cho đến mãi về sau trên những chiếc xe như Citroen 2CV [1948-1990]. Chúng như một trang bị dự phòng cho trường hợp bộ khởi động bằng điện trục trặc.

4. Động cơ diesel - Tiết kiệm nhiên liệu

Động cơ diesel, hay động cơ nén - cháy [CI], được phát triển bởi Rudolf Diesel và ngày nay vẫn là động cơ đốt trong có hiệu suất nhiệt cao nhất. Trong một số trường hợp, động cơ diesel tốc độ thấp có thể có hiệu suất nhiệt chỉ hơn 50%.

Giống như cái tên, việc đánh lửa nhiên liệu được thực hiện bằng cách nén không khí cơ học trong buồng đốt, đến một nhiệt độ vừa đủ khiến diesel được phun vào buồng đốt tự bốc cháy [nén đoạn nhiệt]. Điều này trái ngược với quá trình đánh lửa của động cơ xăng.

5. Hệ thống chống bó cứng phanh [ABS] - Cứu mạng người

Hệ thống chống bó cứng phanh hay chống trượt phanh [ABS] thực sự là một bộ phận khá lâu đời của ngành chế tạo ô tô. Mặc dù các hệ thống hiện đại đã được giới thiệu trong ngành công nghiệp hàng không vào những năm 1950 và trở nên phổ biến trên ô tô từ những năm 1970, nhưng khái niệm này thật ra có từ sớm hơn, vào năm 1908.

Các hệ thống hiện đại cho phép chiếc xe duy trì độ bám mặt đường trong quá trình phanh, từ đó ngăn việc bánh xe bị bó cứng lại, hoặc ngừng quay, khiến xe bị trượt. Hệ thống này được tự động hóa và tận dụng các nguyên tắc của ngưỡng giới hạn và phanh theo nhịp, được thực hiện bởi những người lái xe lành nghề sử dụng phanh thế hệ cũ.

Hệ thống ABS được cấp bằng sáng chế đầu tiên là của kỹ sư người Đức Karl Wessel vào năm 1928 - nhưng lại không được ứng dụng trong sản xuất. Trong những năm 1950, công nghệ này bắt đầu định hình, với hệ thống chống trượt của Dunlop Maxaret được sử dụng rộng rãi trên các máy bay phản lực của Anh như Avro Vulcan và English Electric Lightning.

Sau đó, Chrysler đã mang đến một hệ thống phanh hiện đại mà các nhà sản xuất ô tô khác đều sử dụng nhiều thập kỷ sau đó. Một hệ thống ABS vi tính hóa, 3 mạch dẫn và 4 cảm ứng ở tất cả các bánh xe, có tên gọi là "phanh chắc chắn" đã được lắp đặt trên chiếc Imperial 1971 của hãng. ABS sau này cũng được sử dụng trên xe máy vào những năm 1990.

6. Hộp số tự động - Lái xe dễ hơn

Hộp số tự động hoặc tự chuyển là một sự cải tiến lớn trong ngành chế tạo ô tô. Hệ thống tự động giúp giải phóng người lái khỏi việc phải thay đổi tỷ số truyền động bằng tay khi xe đang di chuyển.

Mặc dù sự phản hồi kém hơn và dễ bị lỗi hơn so với hộp số tay, nhưng sự cải tiến này đã giúp tài xế bớt đi một việc cần làm khi lái xe. Công nghệ này cũng thực sự có ích cho những người khuyết tật.

Hộp số tự động ban đầu được phát triển vào năm 1921 bởi Alfred Horner Munro, người Canada. 

7. Hệ thống lái trợ lực - Việc lái xe trở nên nhẹ nhàng hơn

Thiết bị lái bằng điện hay hệ thống lái trợ lực [PAS] là một cải tiến lớn khác trong kỹ thuật ô tô, giúp việc lái xe trở nên nhẹ nhàng hơn. 

Các phiên bản đầu tiên của hệ thống lái trợ lực đã được cấp bằng sáng chế vào năm 1876, 1902 và 1904, nhưng không có phiên bản nào được đưa vào sản xuất. Hệ thống thực tiễn đầu tiên được phát minh vào năm 1926 bởi Francis W. Davis. Sau đó, ông đến làm việc tại General Motors [GM] và tiếp tục hoàn thiện các thiết kế của mình.

Chrysler Corporation là công ty đầu tiên thương mại hóa hệ thống lái trợ lực trên xe chở khách, khi tích hợp hệ thống này vào chiếc Imperial 1951 của hãng. GM sau đó cũng nhanh chóng làm theo với chiếc Cadillac đời 1952.

Ngày nay, hầu hết các xe ô tô đều được trang bị hệ thống lái trợ lực.

8. Túi khí - Cứu mạng người

Sau dây an toàn, túi khí là một trong những phát minh quan trọng nhất của ngành chế tạo ô tô. Túi khí được thiết kế để bơm căng cực nhanh khi xảy ra va chạm, và có thể xì hơi ngay tức khắc để tránh tạo sức ép lên lồng ngực người ngồi trên xe. Hàng nghìn mạng sống đã được cứu kể từ sau khi công nghệ này được áp dụng đại trà trong ngành sản xuất ô tô.

Túi khí có thể bắt nguồn từ bóng chứa khí được sử dụng từ những năm 1950. Phát minh này ghi nhận công lao của John W. Hetrick, người đã đăng ký bằng sáng chế của mình vào năm 1951. Một hệ thống tương tự cũng được Walter Linderer đăng ký bằng sáng chế ở Đức cùng thời điểm đó. Cả hai hệ thống đều sử dụng khí nén được kích hoạt bằng lò xo, va chạm hoặc bằng tay của người lái.

Bước ngoặt lớn của túi khí bắt đầu từ những năm 1960 khi công nghệ cảm biến va chạm được ứng dụng rộng rãi. Các hãng xe lớn như Mercedes-Benz, GM, Ford và Chrysler đã lắp đặt túi khí vào xe của mình từ những năm 1970, nhưng phải đến những năm 1990 thì bộ phận này mới trở thành trang bị tiêu chuẩn trên ô tô.

9. Động cơ xe điện - Câu chuyện của quá khứ và tương lai

Động cơ xe điện đã tồn tại lâu hơn nhiều so với chúng ta nghĩ. Chiếc xe điện đầu tiên đã xuất hiện ở London từ năm 1884.

Một mẫu xe điện cổ khác là của Flocken Elektrowagen, sản xuất tại Đức năm 1888. Chiếc xe chạy bằng động cơ điện, cùng với động cơ hơi nước, thực sự bán chạy hơn loại xe chạy bằng động cơ đốt trong vào những năm đầu của thời đại ô tô, ít nhất là trước khi ra đời động cơ khởi động điện.

Những chiếc xe điện đời đầu khá phổ biến vào cuối những năm 1800 và đầu những năm 1900, vì chúng mang đến một mức độ thoải mái và dễ sử dụng mà các công nghệ khác không đạt được vào thời điểm đó. Người ta ước tính khoảng 30.000 chiếc xe như vậy đã được sản xuất vào đầu thế kỷ 20.

Mặc dù vậy, động cơ đốt trong cuối cùng đã chiến thắng, đẩy những chiếc xe điện vào bóng tối cho đến thời kỳ phục hưng vào cuối thế kỷ 20.

10. GPS - Đưa đường chỉ lối

GPS, hay hệ thống định vị toàn cầu, ban đầu được chính phủ Mỹ phát triển để sử dụng cho các lực lượng vũ trang. Bộ Quốc phòng Mỹ [DoD] đã quyết định sử dụng các vệ tinh để hỗ trợ một hệ thống dẫn đường mới. Hệ thống định vị đầu tiên với công cụ tính thời gian và khoảng cách [NAVSTAR] ra mắt vào năm 1978.

Hệ thống GPS đầu tiên sử dụng 24 vệ tinh và hoạt động hoàn chỉnh vào năm 1995, nhờ vào công của Roger L. Easton, Ivan A. Getting và Bradford Parkinson.

Việc phổ cập GPS cho mục đích dân sự đã được cho phép từ đầu những năm 1980. Hiện nay, hệ thống làm việc dưới sự quan sát của 31 vệ tinh và được tích hợp vào nhiều công nghệ hiện đại, từ điện thoại thông minh cho đến ô tô, tạo nên cuộc cách mạng điều hướng./.

Ô tô được phát minh khi nào? Những chiếc xe mà chúng ta thấy và sử dụng ngày nay không phải lúc nào cũng giống và hoạt động như cách mà chúng đã làm cách đây vài thập kỷ.

Ô tô [phương ngữ Bắc Bộ] hay xe hơi [phương ngữ Nam Bộ] đã dần quá quen thuộc với chúng ta. Ô tô đã được cải tiến trong hàng trăm năm qua, bắt đầu từ một thiết kế rất cơ bản và ngày nay, xe hơi có thể làm được nhiều hơn thế, có thể nói chuyện, chỉ đường lái xe và thậm chí gọi cho gia đình bạn qua điện thoại hay tự vận hành. Vậy, ô tô được ra đời từ khi nào? Ai là người phát minh ra ô tô? Cùng tìm hiểu qua bài viết sau.

Ai là người phát minh ra ô tô?

Chúng ta đã đi một chặng đường dài trong sự tiến bộ về công nghệ này. Đó là lý do tại sao chúng ta nên thấy tự hào khi nhìn lại cách mà mọi thứ bắt đầu. Trong quá khứ có rất nhiều cột mốc đáng nhớ về sự tiến bộ vượt bậc trong kỹ thuật cũng như sáng tạo của ô tô. Chúng được chia theo các xu hướng về ngoại hình xe, kích thước xe và một số chức năng. Nếu bạn thử tìm kiếm về người đã phát minh ra ô tô, bạn sẽ thấy các cái tên khác nhau hiện ra. Khá khó khăn để nói rằng ô tô thật sự là phát minh của cá nhân nào.

Hầu hết các câu trả lời sẽ cho bạn biết đó là Karl Benz vì ông đã cấp bằng sáng chế cho chiếc xe mô tô ba bánh vào năm 1886. Ông đã phát triển một chiếc ô tô chạy bằng xăng. Sau đó, ông cuối cùng đã xây dựng công ty xe hơi của mình, ngày nay là Tập đoàn Daimler.


Karl Benz [áo trắng] chụp cùng những chiếc xe của mình

Leonardo da Vinci, người họa sĩ toàn năng từ Ý, cũng đóng một vai trò quan trọng trong lịch sử thiết kế xe hơi. Bởi vì ông đã vẽ và phác thảo các thiết kế và mô hình khác nhau cho các phương tiện vận tải. Ông đã phác thảo những chiếc xe ngựa và những chiếc xe được cơ giới hóa mặc dù những thứ này không được chế tạo trong suốt thời đại của ông.


Lịch sử năng lượng ô tô

Trước tiên chúng ta hãy xem làm thế nào những chiếc xe hơi thế hệ trước được cung cấp năng lượng. Những ngày trước, người ta tìm kiếm các nguồn năng lượng đáng tin cậy có thể mang theo được. Họ đồng thời muốn đặt nó trong động cơ để có thể “đẩy” chiếc xe đi.

Phát minh Ô tô chạy bằng hơi nước


Năm 1769, một người đàn ông Pháp tên là Nicholas-Joseph Cugnot đã chế tạo một máy kéo chạy bằng hơi nước thử nghiệm. Nhưng họ quyết định từ bỏ vì nó di chuyển với tốc độ của một người đi bộ. Vào thế kỷ 19, người ta đã thực hiện những nỗ lực khác để chế tạo những chiếc xe thực tế chạy bằng hơi nước. Họ đã đổi mới hệ thống phanh tay và hộp số đa tốc độ. Họ cũng cải thiện tay lái. Một số trong những phương tiện này đã trở nên thành công và cung cấp nguồn vận tải rất lớn lúc bấy giờ. Nhưng một số điều luật hà khắc đã hạn chế chúng.

Một người đàn ông Pháp khác, Amedee Bollee đã chế tạo phương tiện đường bộ hơi nước tự hành vào năm 1873 để vận chuyển các nhóm hành khách.

Tại Hoa Kỳ, Tiến sĩ JW Carhart đã phát minh ra một chiếc xe chạy bằng hơi nước. Đây là chiếc ô tô đầu tiên có kích thước gần với ô tô ngày nay nhất được sử dụng trên đường bộ.

Ô tô chạy bằng điện ra đời khi nào?

Trái với suy nghĩ của chúng ta khi ô tô chạy điện là phát minh mới đây. Thực tế, một người Hungary có tên Anyos Jediik đã phát minh ra một loại động cơ điện ban đầu vào năm 1828 và chế tạo một mô hình xe hơi nhỏ với nó. Nhưng thế giới chỉ công nhận phát minh của Andreas Flocken vào năm 1888 là chiếc xe điện thực sự đầu tiên trên thế giới. Mặc dù có một mức độ thoải mái và dễ vận hành trong xe điện vào cuối thế kỷ 19 và đầu thế kỷ 20, việc sản xuất hàng loạt xe chạy xăng của các công ty như Ford Motor Company đã giảm giá xe xăng xuống hơn một nửa số xe điện. Vì vậy, đã có sự suy giảm trong việc sử dụng động cơ điện, và sau đó là loại bỏ chúng ra khỏi thị trường. Tuy nhiên, ngày nay, chúng ta thấy những lợi ích mới trên xe điện vì những lo ngại như tác động môi trường và giá xăng tăng.

Người phát minh ra Ô tô chạy bằng động cơ đốt trong

Động cơ đốt trong là một loại động cơ nhiệt tạo ra công cơ học dưới dạng momen quay bằng cách đốt nhiên liệu bên trong động cơ. Những nỗ lực ban đầu trong việc sử dụng các loại động cơ này đã bị cản trở do thiếu nhiên liệu nên họ đã sử dụng hỗn hợp hòa khí. Những chiếc ô tô thực tế đầu tiên có động cơ đốt trong chạy bằng được chế tạo đồng thời bởi các nhà phát minh khác nhau của Đức, những người làm việc độc lập, bao gồm Karl Benz, người đã chế tạo chiếc ô tô đầu tiên của mình vào năm 1885.

Ông đã có bằng sáng chế cho chiếc ô tô của mình vào năm 1886. Vợ ông Bertha Benz đã chứng minh tính thực dụng của chiếc xe này với chuyến đi đường dài đầu tiên của mình, rằng nó phù hợp để sử dụng trong cuộc sống thường ngày.

Và vào năm 1885, Gottlieb Daimler phát minh ra nguyên mẫu của động cơ xăng hiện đại.

Karl Benz

Lý do mà Karl Benz nhận được sự công nhận cho việc phát minh ra ô tô là vì phát minh của ông mang tính thực tế, không giống như những người khác. Chiếc xe của ông ấy đã sử dụng động cơ đốt trong chạy bằng xăng và nó hoạt động như những chiếc xe hơi ngày nay.

Karl lớn lên trong một gia đình nghèo nhưng mẹ ông luôn ủng hộ ông. Ông đến Đại học Karlsruhe và tốt nghiệp ngành kỹ sư cơ khí năm 1844. Vị hôn thê của ông đã dùng của hồi môn của mình để tài trợ cho một nhà máy chế tạo động cơ xăng. Sử dụng lợi nhuận có được, Benz bắt đầu xây dựng những chiếc xe chạy bằng khí đốt. Theo thời gian, vợ chồng ông đã cải tiến chúng và cho công chúng thấy được sự tiện dụng của những sản phẩm này.

Ông qua đời vào năm 1929 sau khi sáp nhập với một công ty sản xuất xe hơi đồng hành với tên gọi ngày nay là Tập đoàn Daimler, nhà sản xuất của Mercedes Benz.


Xe điện đang trở thành xu hướng ô tô

Như chúng ta đã học được từ những ngày đầu khi chiếc xe được phát minh, xe điện không thực sự là một khái niệm mới. Nó đã được phát minh trước đó nhưng chỉ không phát triển được vì sản xuất hàng loạt xe chạy bằng xăng, khiến giá xe điện đắt hơn nhiều.

Xem thêm: “Mổ xẻ” Cybertruck - mẫu bán tải mới dị nhất thế kỷ 21 của Tesla

Ngày nay, chúng đang dần trở nên phổ biến, chỉ là người tiêu dùng có kiến thức hạn chế và cơ hội tiếp xúc không nhiều với xe điện. Ngoài ra còn có một mô hình được gọi là xe lai. Xe sử dụng động cơ Hybrid có thể chạy bằng điện từ 10 đến 20 dặm sau đó chúng có thể chuyển tiếp qua xăng để tiếp tục. Đây là một loại xe thích hợp cho những người đi du lịch gần, vì vậy họ sẽ chỉ sử dụng điện.

>>> Xem thêm


Last edited by a moderator: 21/10/21

Reactions: Johnnie371, Jeep_hathanh and hjno

Page 2

You are using an out of date browser. It may not display this or other websites correctly.
You should upgrade or use an alternative browser.

Video liên quan

Chủ Đề