Ngạt thở tiếng anh là gì năm 2024
VIETNAMESE Show ngột ngạt nghẹt thở Ngột ngạt là có cảm giác rất khó thở do nóng bức hoặc thiếu không khí. 1. Tôi phải mở cửa sổ - trong này ngột ngạt quá! I've got to open the window - it's suffocating in here! 2. Cô bước vào rừng, và bóng tối bao trùm, khiến cô ngột ngạt. She entered the forest, and the darkness was crushing, suffocating her. Một số synonyms của suffocating: - confined (hẹp):You can’t keep kids in a confined space for long. (Bạn không thể giữ bọn trẻ trong một không gian hẹp quá lâu.) - stifle (ngột ngạt): Several hundred people were crammed into the stifling room. (Vài trăm người bị nhồi nhét trong căn phòng ngột ngạt.) Khó thở là cảm giác khó khăn hoặc không thoải mái trong khi hít thở vì không lấy được đủ không khí để thở. 1. Khó thở là một thuật ngữ y tế để chỉ tình trạng thở dốc, thở gấp. Dyspnea is the medical term for shortness of breath. 2. Bạn có thể mắc chứng khó thở trong những điều kiện thời tiết này. You may contract dyspnea under these conditions. Chúng ta cùng học một số từ tiếng Anh có nghĩa gần nhau như dyspnea, fatigue, faint nha! - dyspnea (khó thở): You may contract dyspnea under these conditions. (Bạn có thể mắc chứng khó thở trong những điều kiện thời tiết này.) - fatigue (mệt nhọc): Make sure you have good water supply to prevent fatigue. (Hãy đảm bảo rằng bạn được cung cấp nước đầy đủ để không bị mệt nhọc.) He's stifled, dirty and itchy, and unsteady at the ankles. bastırmak, tutmak, sürüp gitmesine engel olmak… to asphyxiateCách một người bản xứ nói điều này Cách một người bản xứ nói điều này Các từ và mẫu câu liên quancó gì mới không? what's up? Chúng tôi khiến việc học trở nên vui nhộn các video Tiktok cho bạn đắm mình vào một ngôn ngữ mới? Chúng tôi có nhé! Một phương pháp mà dạy bạn cả những từ chửi bới? Cứ tưởng là bạn sẽ không hỏi cơ. Những bài học làm từ lời bài hát yêu thích của bạn? Chúng tôi cũng có luôn. Tìm kiếm cácnoidung bạn yêu thíchHọc nói về những chủ đề bạn thực sự quan tâm Xem video Hơn 48,000 đoạn phim của người bản ngữ Học từ vựng Chúng tôi dạy bạn các từ trong những video Chat với Membot Luyện tập nói với đối tác ngôn ngữ là AI của chúng tôi Công thức bí mật của Memrise Giao tiếp Được hiểu bởi người khác {{ displayLoginPopup}}Cambridge Dictionary +Plus Tìm hiểu thêm với +PlusĐăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +Plus Tìm hiểu thêm với +PlusTạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{ displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}} |