1.75 triệu vnd bằng bao nhiêu tiền

Bộ chuyển đổi Nhân dân tệ/Đồng Việt Nam được cung cấp mà không có bất kỳ bảo hành nào. Giá có thể khác với giá của các tổ chức tài chính như ngân hàng [People's Bank of China, State Bank of Vietnam], công ty môi giới hoặc công ty chuyển tiền. Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.

Cập nhật gần nhất: 8 Th12 2022

Gửi tiền ra nước ngoài

Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm

Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?

Ngày tốt nhất để đổi từ Nhân dân tệ sang Đồng Việt Nam là Thứ ba, 7 Tháng mười hai 2021. Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.

100 Nhân dân tệ = 362 372.6292 Đồng Việt Nam

Ngày xấu nhất để đổi từ Nhân dân tệ sang Đồng Việt Nam là Thứ tư, 28 Tháng chín 2022. Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.

100 Nhân dân tệ = 329 683.8828 Đồng Việt Nam

Lịch sử Nhân dân tệ / Đồng Việt Nam

Lịch sử của giá hàng ngày CNY /VND kể từ Thứ bảy, 13 Tháng mười một 2021.

Tối đa đã đạt được Thứ ba, 7 Tháng mười hai 2021

1 Nhân dân tệ = 3 623.7263 Đồng Việt Nam

tối thiểu trên Thứ tư, 28 Tháng chín 2022

1 Nhân dân tệ = 3 296.8388 Đồng Việt Nam

Lịch sử giá VND / CNY

DateCNY/VNDThứ hai, 5 Tháng mười hai 20223 446.6026Thứ hai, 28 Tháng mười một 20223 437.5599Thứ hai, 21 Tháng mười một 20223 466.9405Thứ hai, 14 Tháng mười một 20223 497.7843Thứ hai, 7 Tháng mười một 20223 440.2775Thứ hai, 31 Tháng mười 20223 402.4591Thứ hai, 24 Tháng mười 20223 422.1172Thứ hai, 17 Tháng mười 20223 381.3515Thứ hai, 10 Tháng mười 20223 337.7901Thứ hai, 3 Tháng mười 20223 357.1035Thứ hai, 26 Tháng chín 20223 318.6184Thứ hai, 19 Tháng chín 20223 377.1256Thứ hai, 12 Tháng chín 20223 396.2170Thứ hai, 5 Tháng chín 20223 391.2980Thứ hai, 29 Tháng tám 20223 392.5382Thứ hai, 22 Tháng tám 20223 418.6038Thứ hai, 15 Tháng tám 20223 455.0459Thứ hai, 8 Tháng tám 20223 464.5836Thứ hai, 1 Tháng tám 20223 450.9768Thứ hai, 25 Tháng bảy 20223 464.9373Thứ hai, 18 Tháng bảy 20223 477.4368Thứ hai, 11 Tháng bảy 20223 476.1093Thứ hai, 4 Tháng bảy 20223 485.1433Thứ hai, 27 Tháng sáu 20223 474.0616Thứ hai, 20 Tháng sáu 20223 471.6775Thứ hai, 13 Tháng sáu 20223 434.9676Thứ hai, 6 Tháng sáu 20223 484.5349Thứ hai, 30 Tháng năm 20223 479.8604Thứ hai, 23 Tháng năm 20223 484.5436Thứ hai, 16 Tháng năm 20223 403.5895Thứ hai, 9 Tháng năm 20223 409.9348Thứ hai, 2 Tháng năm 20223 474.8341Thứ hai, 25 Tháng tư 20223 504.2621Thứ hai, 21 Tháng ba 20223 597.3843Thứ hai, 14 Tháng ba 20223 597.4418Thứ hai, 7 Tháng ba 20223 615.3544Thứ hai, 28 Tháng hai 20223 615.2745Thứ hai, 21 Tháng hai 20223 599.6779Thứ hai, 14 Tháng hai 20223 575.3400Thứ hai, 7 Tháng hai 20223 562.4602Thứ hai, 31 Tháng một 20223 560.7628Thứ hai, 24 Tháng một 20223 583.3752Thứ hai, 17 Tháng một 20223 580.5186Thứ hai, 10 Tháng một 20223 560.5177Thứ hai, 3 Tháng một 20223 595.6830Thứ hai, 27 Tháng mười hai 20213 581.8278Thứ hai, 20 Tháng mười hai 20213 596.5508Thứ hai, 13 Tháng mười hai 20213 608.9169Thứ hai, 6 Tháng mười hai 20213 611.1134Thứ hai, 29 Tháng mười một 20213 552.9637Thứ hai, 22 Tháng mười một 20213 561.7534Thứ hai, 15 Tháng mười một 20213 573.9231

Chuyển đổi của người dùnggiá Kwanza Angola mỹ Đồng Việt Nam1 AOA = 47.2933 VNDthay đổi Đô la Mỹ Đồng Việt Nam1 USD = 23863.6407 VNDchuyển đổi Ringgit Malaysia Đồng Việt Nam1 MYR = 5418.6056 VNDEuro chuyển đổi Đồng Việt Nam1 EUR = 25046.8000 VNDTỷ giá Bạt Thái Lan Đồng Việt Nam1 THB = 684.3276 VNDTỷ lệ Đô la Đài Loan mới Đồng Việt Nam1 TWD = 777.1992 VNDtỷ lệ chuyển đổi Yên Nhật Đồng Việt Nam1 JPY = 174.2216 VNDPeso Philipin Đồng Việt Nam1 PHP = 431.1976 VNDchuyển đổi Won Hàn Quốc Đồng Việt Nam1 KRW = 18.0449 VNDchuyển đổi Peso Cuba Đồng Việt Nam1 CUP = 926.7394 VND

Tiền Của Trung Quốc

  • ISO4217 : CNY
  • Trung Quốc
  • CNY Tất cả các đồng tiền
  • Tất cả các đồng tiền CNY

Tiền Của Việt Nam

  • ISO4217 : VND
  • Việt Nam
  • VND Tất cả các đồng tiền
  • Tất cả các đồng tiền VND

bảng chuyển đổi: Nhân dân tệ/Đồng Việt Nam

Thứ năm, 8 Tháng mười hai 2022

số lượngchuyển đổitrongKết quả1 Nhân dân tệ CNYCNYVND3 418.99 Đồng Việt Nam VND2 Nhân dân tệ CNYCNYVND6 837.99 Đồng Việt Nam VND3 Nhân dân tệ CNYCNYVND10 256.98 Đồng Việt Nam VND4 Nhân dân tệ CNYCNYVND13 675.98 Đồng Việt Nam VND5 Nhân dân tệ CNYCNYVND17 094.97 Đồng Việt Nam VND10 Nhân dân tệ CNYCNYVND34 189.94 Đồng Việt Nam VND15 Nhân dân tệ CNYCNYVND51 284.91 Đồng Việt Nam VND20 Nhân dân tệ CNYCNYVND68 379.89 Đồng Việt Nam VND25 Nhân dân tệ CNYCNYVND85 474.86 Đồng Việt Nam VND100 Nhân dân tệ CNYCNYVND341 899.43 Đồng Việt Nam VND500 Nhân dân tệ CNYCNYVND1 709 497.15 Đồng Việt Nam VND

bảng chuyển đổi: CNY/VND

Các đồng tiền chính

tiền tệISO 4217Đô la MỹUSDWon Hàn QuốcKRWĐô la Đài Loan mớiTWDEuroEURYên NhậtJPYPeso CubaCUPRinggit MalaysiaMYRBạt Thái LanTHBKwanza AngolaAOABảng AnhGBP

Chủ Đề