Chính sách
Liên hệ với chúng tôi
Tầng 2, số nhà 541 Vũ Tông Phan, Phường Khương Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Phone: 084 283 45 85
Email:
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ DỊCH VỤ GIÁO DỤC VIETJACK
Người đại diện: Nguyễn Thanh Tuyền
Số giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh: 0108307822, ngày cấp: 04/06/2018, nơi cấp: Sở Kế hoạch và Đầu tư thành phố Hà Nội.
2015 © All Rights Reserved.
Chắc hẳn trong quá trình học tiếng Anh, các bạn sẽ bắt gặp rất nhiều các từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T. Trong bài viết sau đây, hãy cùng Platerra khám phá về những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T thông dụng nhất. Với số lượng từ vựng mới mẻ này sẽ giúp các bạn ứng dụng dễ dàng vào thực tế; đồng thời cũng giúp cho việc học trở nên dễ dàng và tiết kiệm thời gian hơn.
- Những danh từ phổ biến trong tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T
- Các danh từ tiếng Anh thông dụng bắt đầu với chữ T – Bảng 1
- Các danh từ tiếng Anh thông dụng bắt đầu với chữ T – Bảng 2
- Các danh từ tiếng Anh thông dụng bắt đầu với chữ T – Bảng 3
- Những động từ phổ biến trong tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T
- Những tính từ trong tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T
- Những trạng từ trong tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T
- Lời kết
Những danh từ phổ biến trong tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T
Các danh từ tiếng Anh thông dụng bắt đầu với chữ T – Bảng 1
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
table [n] | /ˈteɪbəl/ | cái bàn |
tablet [n] | /ˈtæblət/ | tấm, bảng viết chữ viên [thuốc] thanh, thỏi [kẹo] |
tackle [n] | /’tækl/ | đồ dùng, dụng cụ [hàng hải] dây dợ |
tail [n] | /teɪl/ | bím tóc đuôi, đoạn cuối |
tank [n] | /tæŋk/ | xe tăng thùng chứa nước, bình nhiên liệu |
tap [n] | /tæp/ | vòi, khóa |
tape [n] | /teɪp/ | dải, dây băng ghi âm |
target [n] | /ˈtɑːr.ɡɪt/ | bia, mục tiêu, đích |
task [n] | /tɑːsk/ | nhiệm vụ, bài tập, công việc |
taste [n] | /teɪst/ | vị, vị giác |
tax [n] | /tæks/ | thuế |
taxi [n] | /’tæksi/ | xe tắc xi |
tea [n] | /ti:/ | trà |
teaching [n] | /ˈtiːtʃɪŋ/ | sự dạy bảo, công việc dạy học |
teacher [n] | /’ti:t∫ə/ | giáo viên |
team [n] | /ti:m/ | đội, nhóm |
tear [n] | /teər/ | nước mắt chỗ rách, miếng xé |
technique [n] | /tek’ni:k/ | kỹ thuật, chuyên môn, phương pháp kỹ thuật |
technology [n] | /tekˈnɒlədʒi/ | công nghệ, kỹ thuật học |
telephone [also phone] [n] | /ˈteləfoʊn/ | máy điện thoại |
television [also TV] [n] | /ˈteləvɪʒən/ | tivi |
temperature [n] | /ˈtemprətʃə/ | nhiệt độ |
tendency [n] | /ˈtendənsi/ | chiều hướng, khuynh hướng |
tension [n] | /’tenʃn/ | trạng thái căng [của dây] [vật lý] sức ép, áp lực [của hơi…] [điện học] điện áp |
tent [n] | /tent/ | lều, rạp |
term [n] | /tɜ:m/ | kỳ hạn, kỳ học, giới hạn |
test [n] | /test/ | sự thử nghiệm, bài kiểm tra, |
text [n] | /tekst/ | văn bản, đề tài, chủ đề |
theirs pro[n] | /ðeəz/ | của họ, của chúng |
them pro[n] | /ðem/ | họ, chúng |
theme [n] | /θi:m/ | đề tài, chủ đề |
themselves pro[n] | /ðəm’selvz/ | tự họ, tự chúng |
theory [n] | /’θiəri/ | lý thuyết |
they pro[n] | /ðei/ | chúng, họ, người ta |
Bạn đã biết được bao nhiêu từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T?
Các danh từ tiếng Anh thông dụng bắt đầu với chữ T – Bảng 2
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
thickness [n] | /ˈθɪk.nəs/ | độ dày, bề dày |
thief [n] | /θi:f/ | kẻ trộm, kẻ cắp |
thing [n] | /θiŋ/ | cái, đồ, vật |
thinking [n] | /’θiŋkiŋ/ | ý nghĩ, sự suy nghĩ |
this pro[n] | /ðis/ | cái này, điều này |
thought [n] | /θɔ:t/ | tư tưởng, ý nghĩ |
thread [n] | /θred/ | sợi chỉ, sợi dây |
threat [n] | /θret/ | sự đe dọa |
throat [n] | /θroʊt/ | cổ, cổ họng |
thumb [n] | /θʌm/ | ngón tay cái |
Thursday [n] | /ˈθɜːzdeɪ/ | Thứ 5 |
ticket [n] | /ˈtɪkɪt/ | vé |
tie [n] | /taɪ/ | dây trói, dây buộc, dây giày |
time [n] | /taɪm/ | thời gian |
timetable [n] | /ˈtaɪmˌteɪbəl/ | thời gian biểu, kế hoạch làm việc |
tin [n] | /tɪn/ | thiếc, hộp làm bằng thiếc |
tip [n] | /tɪp/ | đầu, đỉnh, chóp |
title [n] | /ˈtaɪtl/ | tiêu đề, đầu đề tước vị, tư cách |
today [n] | /tə’dei/ | hôm nay |
toe [n] | /toʊ/ | ngón chân [người] |
toilet [n] | /ˈtɔɪlət/ | phòng vệ sinh, nhà vệ sinh |
tomato [n] | /təˈmɑːtəʊ/ | cà chua |
tomorrow [n] | /təˈmɔːroʊ/ | ngày mai |
ton [n] | /tʌn/ | tấn |
tone [n] | /toʊn/ | tiếng, giọng |
tongue [n] | /tʌη/ | lưỡi |
tonne [n] | /tʌn/ | tấn |
tool [n] | /tu:l/ | dụng cụ |
tooth [n] | /tu:θ/ | răng |
top [n] | /tɒp/ | chóp, đỉnh |
topic [n] | /ˈtɒpɪk/ | đề tài, chủ đề |
total [n] | /ˈtəʊtəl/ | toàn bộ, tổng số |
touch [n] | /tʌtʃ/ | sự tiếp xúc, xúc giác |
tour [n] | /tʊr/ | cuộc đi dạo, chuyến du lịch |
tourist [n] | /ˈtʊə.rɪst/ /ˈtɔː.rɪst/ | khách du lịch |
towel [n] | /taʊəl/ | khăn tắm, khăn lau |
tower [n] | /taʊə/ | tháp |
town [n] | /taʊn/ | thị xã, thị trấn, thành phố nhỏ |
Cùng mở rộng vốn từ vựng với các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T nhé!
Các danh từ tiếng Anh thông dụng bắt đầu với chữ T – Bảng 3
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
trace [n] | /treɪs/ | dấu, vết tích một chút |
track [n] | /træk/ | dấu chân đường đi, đường ray |
trade [n] | /treɪd/ | sự buôn bán, thương mại |
trading [n] | /treɪddiη/ | việc mua bán, sự kinh doanh |
tradition [n] | /trəˈdɪʃən/ | truyền thống |
traffic [n] | /ˈtræfɪk/ | giao thông, sự đi lại |
train [n] | /treɪn/ | tàu lửa, tàu hỏa |
training [n] | /ˈtreɪnɪŋ/ | sự huấn luyện/ đào tạo |
transfer [n] | /trænsˈfɜː/ | sự di chuyển, sự dời chỗ |
translation [n] | /trænzˈleɪʃən/ /trænsˈleɪ.ʃən/ | sự phiên dịch, sự chuyển đổi |
transport [n] | /’trænspɔ:t/ | sự vận tải, sự vận chuyển |
trap [n] | /træp/ | hành lý cạm bẫy |
travel [n] | /’trævl/ | sự đi lại, những chuyến đi |
traveller [BrE] [n] | /’trævlə/ | người đi, lữ khách |
treatment [n] | /’tri:tmənt/ | sự cư xử/ đối đãi điều trị |
tree [n] | /tri:/ | cây |
trend [n] | /trend/ | xu hướng, khuynh hướng |
trial [n] | /traɪəl/ | Sự xử án cuộc thử nghiệm |
triangle [n] | /ˈtraɪæŋɡl/ | hình tam giác |
trick [n] | /trɪk/ | thủ đoạn, mưu mẹo, trò lừa gạt |
trip [n] | /trɪp/ | bước nhẹ cuộc dạo chơi, cuộc du ngoạn |
trouble [n] | /’trʌbl/ | sự bất trắc, điều lo lắng, điều muộn phiền |
trousers [n] | /ˈtraʊ.zər/ | quần |
truck [n] | /trʌk/ | sự đổi chác xe tải quan hệ [to have no truck with: không có quan hệ gì với] |
trust [n] | /trʌst/ | sự tin cậy, sự kỳ vọng, sự phó thác |
truth [n] | /tru:θ/ | sự thật |
tube [n] | /tʃuːb/ | ống, tuýp |
Tuesday [n] | /ˈtʃuːzdeɪ/ | Thứ 3 |
tune [n] | /tjuːn, tʃuːn/ | giai điệu |
tunnel [n] | /’tʌnl/ | đường hầm, hang |
turn [n] | /tɜːn/ | sự quay, vòng quay |
twin [n] | /twɪn/ | cặp song sinh |
twist [n] | /twɪst/ | sự xoắn, vòng xoắn |
type [n] | /taɪp/ | loại, kiểu, mẫu |
tyre [n] [BrE] [NAmE tire] | /taɪr/ | lốp xe, vỏ xe |
Những động từ phổ biến trong tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
tackle [v] | /’tækl/ | khắc phục, giải quyết, bàn thảo |
take [v] | /teik/ | sự lấy, sự cầm nắm |
take sth off | cởi cái gì, lấy đi cái gì | |
take [sth] over | tiếp quản, kế tục cái gì chở, chuyển cái gì | |
talk [v] | /tɔ:k/ | trò chuyện, nói chuyện |
tap [v] | /tæp/ | Đóng, mở vòi |
teach [v] | /ti:tʃ/ | dạy học, hướng dẫn |
tear [v] | /ter/ | xé rách, làm rách |
telephone [v] | /ˈteləfoʊn/ | gọi điện thoại |
tell [v] | /tel/ | kể lại, nói |
tend [v] | /tend/ | chăm sóc, giữ gìn |
test [v] | /test/ | kiểm tra, thử nghiệm |
thank [v] | /θæŋk/ | cám ơn, cảm tạ |
think [v] | /θiŋk/ | nghĩ, suy nghĩ, ý định |
threaten [v] | /’θretn/ | đe dọa, dọa |
throw [v] | /θroʊ/ | vứt, ném, quăng |
tidy [v] sẽ, ngăn nắp | /ˈtaɪdi/ | dọn dẹp cho sạch |
tie [v] | /taɪ/ | cột, buộc, trói |
tip [v] | /tip/ | bịt đầu cho tiền thưởng |
tire [v] | /taɪr/ | chán ngán, làm mệt mỏi |
touch [v] | /tʌtʃ/ | chạm, sờ, tiếp xúc |
tour [v] | /tʊr/ | đi du lịch |
trace [v] | /treɪs/ | tìm thấy, vạch, chỉ ra |
trade [v] | /treɪd/ | buôn bán, trao đổi |
train [v] | /treɪn/ | rèn luyện, đào tạo |
transfer [v] | /trænsˈfɜː/ | di chuyển, chuyển nhượng |
transform [v] | /trænsˈfɔːrm/ | biến đổi |
translate [v] | /trænzˈleɪt/ /trænsˈleɪt/ | dịch, biên dịch, phiên dịch |
transport [v] | /trænˈspɔːrt/ | chuyên chở, vận tải |
trap [v] | /træp/ | bẫy, chặn lại |
travel [v] | /’trævl/ | di chuyển, đi du lịch |
treat [v] | /triːt/ | đối xử, đối đãi |
trick [v] | /trɪk/ | lừa gạt |
trip [v] | /trɪp/ | du ngoạn, đi dạo |
trust [v] | /trʌst/ | tin tưởng, tin cậy, phó thác |
try [v] | /traɪ/ | cố gắng, thử |
tune [n] | /tjuːn/ /tʃuːn/ | giai điệu |
turn [v] | /tɜːn/ | quay, xoay, đi vòng qua |
twist [v] | /twɪst/ | xoắn, cuộn, quắn bóp méo, xuyên tạc |
type[v] | /taɪp/ | đánh máy |
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
tall [adj] | /tɔ:l/ | cao |
technical [adj] | /ˈteknɪkəl/ | [thuộc] kỹ thuật, chuyên môn |
temporary [adj] | /ˈtempəreri/ | tạm thời, nhất thời |
terrible [adj] | /’terəbl/ | khủng khiếp, ghê sợ |
thick [adj] | /θɪk/ | dày, đậm |
thin [adj] | /θin/ | Gầy, lưa thưa, mỏng, mảnh |
thirsty [adj] | /ˈθɜː.sti/ | khát, cảm thấy khát |
thorough [adj] | /ˈθɝː.ə/ /ˈθɝː.oʊ/ | cẩn thận, kỹ lưỡng |
tidy [adj] | /ˈtaɪdi/ | sạch sẽ, ngăn nắp, gọn gàng |
untidy [adj] | /ʌnˈtaɪdi/ | không gọn gàng, không ngăn nắp, lộn xộn |
tight [adj] | /taɪt/ | chặt, chật, kín |
tiny [adj] | /ˈtaɪni/ | rất nhỏ, nhỏ xíu |
tiring [adj] | /ˈtaɪrɪŋ/ | sự mệt nhọc, sự mệt mỏi |
tired [adj] | /’taɪəd/ | mệt mỏi, mệt nhọc |
top [adj] | /tɒp/ | đứng đầu, trên hết |
total [adj] | /ˈtəʊtəl/ | tổng cộng, toàn bộ |
tough [adj] | /tʌf/ | bền, dai |
toy [adj] | /tɔɪ/ | đồ chơi |
traditional [adj] | /trəˈdiʃənəl/ | thuộc về truyền thống |
transparent [adj] | /trænˈspærənt/ | trong suốt dễ hiểu, sáng sủa |
tropical [adj] | /ˈtrɑːpɪkəl/ | nhiệt đới |
true [adj] | /tru:/ | thật, đúng sự thật |
twin [adj] | /twɪn/ | sinh đôi |
typical [adj] | /ˈtɪpɪkəl/ | tiêu biểu, điển hình, đặc trưng |
Những trạng từ trong tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
temporarily [adv] | /ˈtempərerəli/ | tạm |
terribly [adv] | /’terəbli/ | rất tồi tệ, không chịu nổi |
then [adv] | /ðen/ | sau đó, khi đó, tiếp đó |
there [adv] | /ðer/ | chỗ đó, đằng kia |
therefore [adv] | /’ðeəfɔ:[r]/ | cho nên, bởi vậy, vì thế |
thickly [adv] | /ˈθɪkli/ | dày, dày đặc |
thoroughly [adv] | /’θʌrəli/ | thấu đáo, kỹ lưỡng, triệt để |
though [adv] | /ðəʊ/ | dù, dù cho, mặc dù |
thus [adv] | /ðʌs/ | như vậy, do đó |
tightly [adv] | /ˈtaɪtli/ | chặt chẽ, sít sao |
today [adv] | /təˈdeɪ/ | hôm nay, ngày này |
together [adv] | /təˈɡeðər/ | cùng nhau, cùng với |
tomorrow [adv] | /təˈmɒrəʊ/ | vào ngày mai |
tonight [adv] | /təˈnaɪt/ | vào đêm nay |
too [adv] | /tu:/ | cũng vậy quá |
totally [adv] | /ˈtəʊtəli/ | hoàn toàn |
traditionally [adv] | /trə´diʃənəlli/ | [thuộc] cổ truyền |
truly [adv] | /’tru:li/ | thực sự, đúng sự thật, đích thực |
twice [adv] | /twaɪs/ | hai lần |
typically [adv] | /ˈtɪpɪkəli/ | điển hình, tiêu biểu |
Lời kết
Trên đây là các từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T phổ biến nhất mà Platerra đã tổng hợp được. Hy vọng sau khi tham khảo bài viết này, vốn từ của bạn sẽ được mở rộng hơn nhé!
Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ X được sử dụng phổ biến nhất
Nếu bạn đang có nhu cầu học tiếng Anh cấp tốc; tiếng Anh cho người mất gốc; hoặc luyện thi TOIEC, IELTS,… Hãy liên hệ với Platerra để được nhân viên tư vấn khóa học phù hợp và nhận các ưu đãi khi đăng ký khóa học nhé!
Tyre là một từ Scrabble có thể chơi được!
Nội dung
- Những từ ghi điểm cao nhất với lốp xe
- 11 chữ cái với lốp
- 10 chữ cái với lốp
- 9 chữ cái với lốp
- 8 chữ cái với lốp
- 7 chữ cái với lốp
- Từ 6 chữ cái với lốp
- 5 chữ cái với lốp
- 4 chữ cái với lốp
- Câu hỏi thường gặp về các từ có lốp
Những từ ghi điểm cao nhất với lốp xe
Bạn muốn đi thẳng vào những từ sẽ giúp bạn có được số điểm tốt nhất? Dưới đây là tất cả các từ ghi điểm cao nhất với lốp xe, không bao gồm tiền thưởng 50 điểm nếu họ sử dụng bảy chữ cái.
mệt mỏi | 11 | 11 |
Entires | 7 | 8 |
đã nghỉ hưu | 8 | 8 |
người về hưu | 7 | 7 |
Untired | 8 | 10 |
chống | 8 | 9 |
tham dự | 8 | 8 |
muối | 7 | 8 |
mệt mỏi hơn | 8 | 8 |
châm biếm | 7 | 7 |
51 từ Scrabble có chứa lốp
4 chữ cái có lốp
- tire4
Câu hỏi thường gặp về các từ chứa lốp
Những từ Scrabble tốt nhất với lốp xe là gì?
Từ Scrabble có chứa lốp có tính điểm cao nhất là antireform, có giá trị ít nhất 15 điểm mà không có bất kỳ phần thưởng nào. Từ tốt nhất tiếp theo với lốp là Entires, có giá trị 7 điểm. Các từ điểm cao khác với lốp xe đã nghỉ hưu [8], người về hưu [7], chưa được khám phá [8], antired [8], tham dự [8], saltire [7], mệt mỏi hơn [8] và châm biếm [7].
Có bao nhiêu từ có chứa lốp?
Có 51 từ mà lốp contaih trong từ điển Scrabble. Trong số 6 từ đó là 11 chữ cái, 6 là 10 chữ cái, 9 là 9 chữ cái, 10 là 8 chữ từ.
Có 75 từ có chứa 'lốp'tire' 4 chữ cái chứa 'lốp': 5 chữ cái chứa 'lốp': Định nghĩa lốp tại từ điển chứa 'lốp':Tweet về lốp xe trên twitter
Thông tin lốp tại Wikipedia
Kết quả tìm kiếm lốp trên googleKết quả tìm kiếm lốp trên Bing Tweet về lốp xe trên twitter 4 Có 75 từ có chứa 'lốp' 4 4 chữ cái 4 chứa 'lốp': 5 chữ cái 6 chữ cái Các từ bắt đầu bằng lốp xe Danh sách các từ kết thúc bằng lốp xe Từ kết thúc bằng lốp xe 5 chữ cái bắt đầu bằng lốp xe 5 chữ cái bắt đầu bằng lốp xe 6 chữ cái bắt đầu bằng lốp xe 6 chữ cái bắt đầu bằng lốp xe 7 chữ cái bắt đầu bằng lốp xe 7 chữ cái bắt đầu bằng lốp xe 5 chữ cái kết thúc bằng lốp xe 5 chữ cái kết thúc bằng lốp xe 6 chữ cái kết thúc bằng lốp xe 6 chữ cái kết thúc bằng lốp xe 7 chữ cái kết thúc bằng lốp xe 7 chữ cái kết thúc bằng lốp xe Danh sách các từ chứa lốp Từ có chứa lốp Danh sách các loại lốp xe ANOGrams của lốp xe Danh sách các từ được hình thành bởi các chữ cái lốp xe Những từ được tạo ra từ lốp Định nghĩa lốp tại Wiktionary Bấm vào đây Định nghĩa lốp tại Merriam-Webster Bấm vào đây Định nghĩa lốp tại Merriam-Webster Bấm vào đây Định nghĩa lốp tại Merriam-Webster Bấm vào đây Định nghĩa lốp tại Merriam-Webster Bấm vào đây Định nghĩa lốp tại Merriam-Webster Bấm vào đây Định nghĩa lốp tại Merriam-Webster Bấm vào đây Định nghĩa lốp tại Merriam-Webster Bấm vào đây
Tweet về lốp xe trên twittertire' Một từ 5 chữ cái với cà vạt là gì? 5 chữ cái bắt đầu bằng cà vạt.
Những từ nào kết thúc lốp xe?
5 chữ cái bắt đầu bằng cà vạt.
Những từ nào kết thúc lốp xe?
5 chữ cái bắt đầu bằng cà vạt.
Những từ nào kết thúc lốp xe?
5 chữ cái bắt đầu bằng cà vạt.
Những từ nào kết thúc lốp xe?
5 chữ cái bắt đầu bằng cà vạt.
Những từ nào kết thúc lốp xe?
5 chữ cái bắt đầu bằng cà vạt.
Những từ nào kết thúc lốp xe?
5 chữ cái bắt đầu bằng cà vạt.
Những từ nào kết thúc lốp xe?
5 chữ cái bắt đầu bằng cà vạt.
Những từ nào kết thúc lốp xe?
5 chữ cái bắt đầu bằng cà vạt.
Những từ nào kết thúc lốp xe?
5 chữ cái bắt đầu bằng cà vạt.
Những từ nào kết thúc lốp xe?
5 chữ cái bắt đầu bằng cà vạt.
Những từ nào kết thúc lốp xe?
5 chữ cái bắt đầu bằng cà vạt.
Những từ nào kết thúc lốp xe?
5 chữ cái bắt đầu bằng cà vạt.
Những từ nào kết thúc lốp xe?
5 chữ cái bắt đầu bằng cà vạt.
Những từ nào kết thúc lốp xe?
5 chữ cái bắt đầu bằng cà vạt.
Những từ nào kết thúc lốp xe?
Lốp xe là một từ Scrabble hợp lệ. | 4 |
Có 75 từ có chứa 'lốp' | 4 |
4 chữ cái | 4 |
chứa 'lốp': | 5 chữ cái |
6 chữ cái | 7 chữ cái |
Danh sách các từ kết thúc bằng lốp xe | Từ kết thúc bằng lốp xe |
5 chữ cái bắt đầu bằng lốp xe | 5 chữ cái bắt đầu bằng lốp xe |
6 chữ cái bắt đầu bằng lốp xe | 6 chữ cái bắt đầu bằng lốp xe |
7 chữ cái bắt đầu bằng lốp xe | 7 chữ cái bắt đầu bằng lốp xe |
5 chữ cái kết thúc bằng lốp xe | 5 chữ cái kết thúc bằng lốp xe |
6 chữ cái kết thúc bằng lốp xe | 6 chữ cái kết thúc bằng lốp xe |
7 chữ cái kết thúc bằng lốp xe | 7 chữ cái kết thúc bằng lốp xe |
Danh sách các từ chứa lốp | Từ có chứa lốp |
Danh sách các loại lốp xe | ANOGrams của lốp xe |
Danh sách các từ được hình thành bởi các chữ cái lốp xe | Những từ được tạo ra từ lốp |
Định nghĩa lốp tại Wiktionary | Bấm vào đây |
Định nghĩa lốp tại Merriam-Webster | Bấm vào đây |
Định nghĩa lốp tại Merriam-Webster | Bấm vào đây |
Định nghĩa lốp tại Merriam-Webster | Bấm vào đây |
Định nghĩa lốp tại Merriam-Webster | Bấm vào đây |
Định nghĩa lốp tại Merriam-Webster | Bấm vào đây |
Định nghĩa lốp tại Merriam-Webster | Bấm vào đây |
Định nghĩa lốp tại Merriam-Webster | Bấm vào đây |