Á quân bóng đá tiếng Anh là gì

60 Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Bóng Đá

a draw /eɪ drɔː/: trận hòa
a linesman /eɪ ˈlaɪnzmən/: trọng tài phụ

attacking midfielder /əˈtakɪŋ ˌmɪdˈfiːldər/: tiền vệ

center spot /ˈsentər spɑːt/: điểm phát bóng giữa sân
central defender /ˈsentrəl dɪˈfendər/: hậu vệ trung tâm

central midfielder /ˈsentrəl ˌmɪdˈfiːldər/: tiền vệ trung tâm

corner flag /ˈkɔːrnər flæɡ/: cờ ở 4 góc sân

corner kick /ˈkɔːrnər kɪk/: cú đá phạt góc

dangerous play /ˈdeɪndʒərəs pleɪ/: lỗi chơi nguy hiểm cho đối phương

defender = back /dɪˈfendər/ = /bæk/: hậu vệ

defensive midfielder /dɪˈfensɪv ˌmɪdˈfiːldər/: tiền vệ phòng ngự

extra time /ˌekstrə ˈtaɪm/: 2 hiệp phụ

forward /ˈfɔːrwərd/: tiền đạo

foul /faʊl/: lỗi

goal area = goal box /ˈɡoʊl eriə/ = /ɡoʊl bɑːks/: khung thành

goal kick /ˈɡoʊl kɪk/: cú sút thủ môn bắt đầu lại trận đấu do đối phương sút banh bay khỏi đường biên ngang

goal line /ˈɡoʊl laɪn/: đường biên ngang

Goalkeeper = Goalie = Keeper /ˈɡoʊlkiːpər = /ˈɡoʊli/ = /ˈkiːpər/: thủ môn

Indirect free kick /ˌɪndəˈrekt friː kɪk/: cú sút phạt tự do gián tiếp

midfield line /ˌmɪdˈfiːld laɪn/: đường giữa sân

midfielder /ˌmɪdˈfiːldər/: trung vệ

offside /ˌɑːfˈsaɪd/: việt vị

pass /pæs/ [v., n.]: chuyền bóng

penalty area /ˈpenəlti eriə/: khu vực cấm địa

penalty kick /ˈpenəlti kik/: cú sút phạt đền

penalty mark /ˈpenəlti mɑːrk/: chấm sút phạt đền

red card /ˌred ˈkɑːrd/: thẻ đỏ

shoot [v.] /ʃuːt/: sút bóng để ghi bàn

sideline /ˈsaɪdlaɪn/: đường biên dọc.

substitute / ˈsʌbstɪtuːt/: cầu thủ dự bị

sweeper /ˈswiːpər/: hậu vệ quét

the score /ðə skɔːr/: tỷ số trận đấu

throw-in /ˈθroʊ ɪn/: ném bóng

volley [n., v.] /ˈvɑːli/: cú vô-lê [sút bóng trước khi bóng chạm đất]

yellow card /ˌjeloʊˈkɑːrd/: thẻ vàng

a home game /eɪ hoʊm ɡeɪm/: trận chơi trên sân nhà

a home team /eɪ hoʊm tiːm/: đội chủ nhà

a visiting team /eɪ ˈvɪzɪtɪŋ tiːm/: đội khách

an away game /ən əˈweɪ game: trận chơi sân đội khác

blow the whistle /bloʊ ðəˈwɪsl/: thổi còi

bronze medal /ˌbrɑːnz ˈmedl/: huy chương đồng

carry off the field /ˈkæri ɑːf ðə fiːld/: vác ra khỏi sân

champion /ˈtʃæmpiən/: nhà vô địch, quán quân

championship /ˈtʃæmpiənʃɪp/: chức vô địch, chức quán quân

collide with /kəˈlaɪd wɪð/: va chạm mạnh với

feign injury /feɪn ˈɪndʒəri/: giả vờ bị chấn thương

gold medal /ˌɡoʊldˈmedl/: huy chương vàng

home advantage /hoʊm ədˈvæntɪdʒ/: lợi thế sân nhà

match = game /mætʃ/ = /ɡeɪm/: trận đấu

referee/ˌrefəˈriː/: trọng tài

score a goal /skɔːr e ɡoʊl/: ghi bàn

silver medal /ˌsɪlvərˈmedl/: huy chương bạc

soccer medic /ˈsɑːkər ˈmedɪk/: nhân viên y tế bóng đá

stoppage time /ˈstɑːpɪdʒ taɪm/: thời gian bù giờ

stretcher-bearers /ˈstretʃər berərz/: những người vác băng ca

the underdog /ðəˈʌndərdɑːɡ/: đội yếu hơn thấy rõ

tournament /ˈtʊrnəmənt/: giải đấu

coach /koʊtʃ/: huấn luyện viên

captain /ˈkæptɪn/: đội trưởng

Video liên quan

Chủ Đề