Vui lòng kiểm tra
kết nối mạng!
Sách mềm
Phiên làm việc hết hạn.
Vui lòng đăng nhập để tiếp tục!
Sách mềm
Vui lòng sử dụng chế độ toàn màn hình
{{note.updatedAt | date:'dd/MM/yyyy, hh:mm' }}
Note
Font:
Typing text
Font:
Soạn Tiếng Anh 6 Unit 7: A Closer Look 2 giúp các em học sinh lớp 6 tham khảo, nhanh chóng trả lời các câu hỏi trang 9, 10 SGK Tiếng Anh 6 Kết nối tri thức với cuộc sống Tập 2 bài Unit 7: Television.
Soạn Unit 7: Television còn cung cấp thêm nhiều từ vựng khác nhau, thuộc chủ đề bài học giúp các em học sinh lớp 6 chuẩn bị bài tập tại nhà hiệu quả. Qua đó, giúp các em nắm vững được kiến thức để học tốt môn Tiếng Anh 6 - Global Success Tập 2. Vậy mời các em cùng tải miễn phí bài viết dưới đây:
I. Mục tiêu bài học
1. Aims
By the end of the lesson, sts will be able to:
- Know how to use question words and conjunctions and practice.
2. Objectives
- Vocabulary: vocabulary concerning the subject of Television.
- Grammar: Question words, conjunctions
- Skills: writing
II. Soạn Tiếng Anh 6 Unit 7 Television: A Closer Look 2
Bài 1
Read the conversation and underline the question words. [Đọc hội thoại và gạch dưới những từ để hỏi.]
Girl: Hi, Phong. What are you doing tomorrow?
Phong: I'm going to a book exhibition.
Girl: Where is it?
Phong: It's in Van Ho street
Girl: How long is it on?
Phong: From the 4th to the 7th January.
Dịch hội thoại:
Bạn nữ: Chào Phong. Ngày mai bạn định làm gì?
Phong: Tôi định đi xem triển lãm sách.
Bạn nữ: Nó ở đâu?
Phong: Nó ở đường Vân Hồ
Bạn nữ: Nó diễn ra trong bao lâu?
Phong: Từ mùng 4 đến mùng 7 tháng Giêng.
Trả lời:
Girl: Hi, Phong. What are you doing tomorrow?
Phong: I'm going to a book exhibition.
Girl: Where is it?
Phong: It's in Van Ho street
Girl: How long is it on?
Phong: From the 4th to the 7th January.
Bài 2
Match each question word with the information it needs. [Nối các từ để hỏi với thông tin mà nó cần.]
Question wordThe information it needsWhenthingHow manytimeHow oftenpeopleWhatreasonWhererepetitionWhonumberWhyplace
Trả lời:
When – time
How many – number
How often - repetition
What – thing
Where – place
Who – people
Why – reason
When – time: khi nào – thời gian
How many – number: bao nhiêu – số lượng
How often - repetition: bao lâu một lần – sự lặp đi lặp lại [tần suất]
What – thing: cái gì – sự vật
Where – place: ở đâu – nơi chốn
Who – people: ai – người
Why – reason: tại sao – lý do
Bài 3
Use the question words in the box to complete the conversations. Then listen and check your answer. [Sử dụng các từ để hỏi trong khung để hoàn thành các bài hội thoại. Sau đó nghe và kiểm tra câu trả lời của em.]
When Who
What Where How often
Conversation 1
A: [1] ___________ do you watch TV?
B: Not very often. Two or three times a week.
A: [2] ___________do you watch?
B: It depends. But I like talent shows the most.
Conversation 2
A: [3] ___________do you like the most in Doraemon?
B: Nobita. He's so funny.
Conversation 3
A: [4] ___________do you play football?
B: Usually on Saturday or Sunday.
A: [5] _________ do you play?
B: In the yard.
Trả lời:
1. How often
2. What
3. Who
4. When
5. Where
Conversation 1
[Bài đối thoại 1]
A: How often do you watch TV?
[Bạn xem TV bao lâu một lần?]
B: Not very often. Two or three times a week.
[Không thường xuyên lắm. Hai hoặc ba lần một tuần.]
A: What do you watch?
[Bạn xem gì?]
B: It depends. But I like talent shows the most.
[Còn tùy. Nhưng mình thích chương trình tìm kiếm tài năng nhất.]
Conversation 2
[Bài đối thoại 2]
A: Who do you like the most in Doraemon?
[Bạn thích ai nhất trong Doraemon?]
B: Nobita. He's so funny.
[Nobita. Bạn ấy thật hài hước.]
Conversation 3
[Bài đối thoại 3]
A: When do you play football?
[Bạn chơi bóng đá khi nào?]
B: Usually on Saturday or Sunday.
[Thường vào thứ Bảy hoặc Chủ nhật.]
A: Where do you play?
[Bạn chơi ở đâu?]
B: In the yard.
[Trong sân.]
Bài 4
Match the beginnings with the endings. [Nối các nửa đầu câu với các nửa cuối câu.]
Beginnings
Endings
1. I like animal programmes,
2. I'll get up early tomorrow,
3. Sometimes we read books,
4. My little brother can colour pictures,
5. We love outdoor activities,
- so I can be at the stadium on time.
- but he can't draw.
- and my brother likes them, too.
- so we spend every Saturday playing sports.
- and sometimes we play sports.
Trả lời:
1 - c
2 - a
3 - e
4 - b
5 - d
Giải thích:
so: vì vậy
and: và
but: nhưng
1. I like animal programmes, and my brother likes them, too.
[Tôi thích các chương trình động vật, và anh trai tôi cũng thích chúng.]
2. I'll get up early tomorrow, so I can be at the stadium on time.
[Tôi sẽ dậy sớm vào ngày mai, vì vậy tôi có thể có mặt tại sân vận động đúng giờ.]
3. Sometimes we read books, and sometimes we play sports.
[Đôi khi chúng tôi đọc sách, và đôi khi chúng tôi chơi thể thao.]
4. My little brother can colour pictures, but he can't draw.
[Em trai tôi có thể tô màu những bức tranh, nhưng em ấy không thể vẽ.]
5. We love outdoor activities, so we spend every Saturday playing sports.
[Chúng tôi yêu thích các hoạt động ngoài trời, vì vậy chúng tôi dành thứ Bảy hàng tuần để chơi thể thao.]