- Hiđro clorua tan rất nhiều trong nước tạo dung dịch axit clohiđric là chất lỏng không màu, xùi xốc.
- Dung dịch HCl đặc "bốc khói" trong không khí ẩm.
2. Tính chất hóa học.
- Axit clohiđric là axit mạnh, có đầy đủ tính chất hóa học của một axit.
+ Làm quỳ tím hóa đỏ.
+ Tác dụng với kim loại đứng trước H trong dãy hoạt động hóa học tạo muối clorua và khí $H_2$ .
+ Tác dụng với oxit bazơ, bazơ tạo muối và nước.
+ Tác dụng với muối tạo muối mới và axit mới yếu hơn.
- Axit clohiđric có tính khử khi tác dụng với các chất oxi hóa mạnh thì HCl bị oxi hóa thành $Cl_2$ .
3. Điều chế.
a, Trong phòng thí nghiệm.
- Nguyên liệu: tinh thể NaCl, $H_2SO_4$ đậm đặc.
- Phương pháp: Cho tinh thể NaCl tác dụng với axit $H_2SO_4$ đậm đặc và đun nóng [phương pháp sunfat], rồi hấp thụ vào nước.
- Phương trình phản ứng:
\n \n
b, Trong công nghiệp.
- Đốt khí $H_2$ trong khí quyển $Cl_2$ : [phương pháp tổng hợp]
$H_2 + Cl_2 \xrightarrow{{t}^o} 2HCl$
- Hoặc có thể dùng phương pháp sunfat để điều chế HCl trong công nghiệp.
III- Muối Clorua và nhận biết ion clorua
1. Muối Clorua
- Muối của axit clohiđric gọi là muối clorua. Đa số các muối đều tan, trừ AgCl không tan; CuCl và $PbCl_2$ ít tan.
- Muối clorua có nhiều ứng dụng như làm phân bón, chất chống mục diệt khuẩn, chất xúc tác trong tổng hợp hữu cơ...
- Khí $HCl$ tan rất nhiều trong nước tạo thành dung dịch axit $HCl$ [ở $20^0C$, 1 lít nước hòa tan gần 500 lít khí $HCl$].
II. AXIT CLOHIĐRIC
1. Tính chất vật lí
- Chất lỏng không màu, mùi xốc.
- Khối lượng riêng $D= 1,19\,g/cm^3\,$.
- Dung dịch $HCl$ đậm đặc bốc khói trong không khí ẩm.
2. Tính chất hóa học
- Tính axit: Axit $HCl$ là axit mạnh
$\bullet \,$ Làm quỳ tím [xanh] $\,\longrightarrow \,$ đỏ.
$\bullet \,$ Tác dụng với kim loại [Đứng trước $H$]
$n\,HCl \,\,+\,\, M \,\,\longrightarrow \,\, MCl_n \,\,+\,\, \frac{n}{2} \,H_2\,\uparrow$
[$n$ là hóa trị thấp nhất của kim loại $M$]
Ví dụ:
$Fe \,\,+\,\, 2\,HCl \,\,\longrightarrow \,\, FeCl_2 \,\,+\,\, H_2\,\uparrow $
$Al \,\,+\,\, 3\,HCl \,\,\longrightarrow \,\, AlCl_3 \,\,+\,\, \frac{3}{2} \,H_2\,\uparrow $
$\bullet \,$ Tác dụng với oxit bazơ, bazơ
$HCl \,\,+\,\,\begin{cases} Oxit\,\,bazơ \\ Bazơ\end{cases} \,\longrightarrow \, Muối\,\,clorua \,\,+\,\,H_2O$
Ví dụ:
$2\,HCl \,\,+\,\, CuO \,\,\longrightarrow \,\, CuCl_2 \,\,+\,\, H_2O$
$2\,HCl \,\,+\,\, Mg[OH]_2 \,\,\longrightarrow \,\, MgCl_2 \,\,+\,\, 2\,H_2O$
$HCl \,\,+\,\, NaOH \,\,\longrightarrow \,\, NaCl \,\,+\,\, H_2O$
$\bullet \,$ Tác dụng với muối
$HCl \,\,+\,\, Muối \,\,\longrightarrow \,\, Muối \,\,clorua \,\,+\,\, Axit \,\,[mới]$
[Sản phẩm phải có muối clorua $\,\downarrow \,$ hay axit [mới] là axit yếu, dễ bay hơi]
Ví dụ:
$2\,HCl \,\,+\,\, CaCO_3 \,\,\longrightarrow \,\, CaCl_2 \,\,+\,\, H_2O \,\,+\,\, CO_2 \uparrow$
$HCl \,\,+\,\, AgNO_3 \,\,\longrightarrow \,\, AgCl \downarrow \,\,+\,\, HNO_3$
- Tính khử: Do trong phân tử $HCl$, nguyên tố clo có số oxi hóa thấp nhất là $-1$
$4\,H \mathop {Cl}\limits_{}{-1} \,\,+\,\, \mathop {Mn}\limits_{}{+4} {O_2} \,\,\longrightarrow \,\, \mathop {Mn}\limits_{}{+2} \mathop {Cl_2}\limits_{}{-1} \,\,+\,\, \mathop {Cl_2}\limits_{}^{0} \,\,+\,\, 2\,H_2O$
$4\,H \mathop {Cl}\limits_{}{-1} \,\,+\,\, \mathop {Pb}\limits_{}{+4} {O_2} \,\,\longrightarrow \,\, \mathop {Pb}\limits_{}{+2} {Cl_2} \,\,+\,\, \mathop {Cl_2}\limits_{}{0} \,\,+\,\, 2\,H_2O$
3. Điều chế
- Trong phòng thí nghiệm
Cho tinh thể $NaCl$ tác dụng với axit $H_2SO_4$ đậm đặc và đun nóng [phương pháp sunfat]:
$NaCl_{[r]} \,\,+\,\, H_2SO_{4\,\, đđ} \,\, {\overset{t^0\,